Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5 NAM
13h3O Ngày 12/4/2019
1 Chiết Giang 9 30 25 4 6 5 4 1 0
2 Hàng Châu 8 31 26 3 7 5 3 2 0
3 Giang Tô 8 30 27 3 7 5 3 2 0
4 Bắc Kinh 7 33 23 3 4 5 3 1 1
5 Tứ Xuyên 7 28 26 3 9 5 3 1 1
6 Hà Bắc 7 27 23 3 6 5 3 1 1
7 Hà Nam 7 25 23 3 6 5 3 1 1
8 Hạ Môn 6 31 20 2 4 5 2 2 1
9 Hắc Long Giang 6 30 22 2 5 5 2 2 1
10 Sơn Đông 6 29 22 2 4 5 2 2 1
11 Thượng Hải 6 25 24 2 7 5 2 2 1
12 Sơn Tây 6 23 23 3 5 5 3 0 2
13 Hồ Bắc 6 22 21 2 5 5 2 2 1
14 Quảng Tây 6 20 21 3 6 5 3 0 2
15 Thạch Du 6 19 21 3 8 5 3 0 2
16 Nội Mông 5 27 19 2 5 5 2 1 2
17 Môi Quáng 4 27 22 2 7 5 2 0 3
18 Thiểm Tây 4 26 19 2 4 5 2 0 3
19 Phúc Kiến 4 26 17 2 5 5 2 0 3
20 Quảng Đông 4 23 22 2 7 5 2 0 3
21 Ninh Ba 4 21 18 2 3 5 2 0 3
22 Cam Túc 4 20 20 2 7 5 2 0 3
23 Hỏa Xa Đầu 2 27 15 1 4 5 1 0 4
24 Giang Tây 2 23 19 1 6 5 1 0 4
25 Ninh Hạ 2 23 14 1 2 5 1 0 4
26 Thanh Hải 2 18 14 1 2 5 1 0 4
27 Thanh Đảo 2 18 13 1 5 5 1 0 4
28 Tân Cương 0 18 1 0 0 5 0 0 5

Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 5 NAM
(5 Điểm trở lên)
13h3O Ngày 12/4/2019
1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 9 21 4 5 4 1 0
2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 8 27 3 5 3 2 0
2 Lỗ Thiên Giang Tô 8 27 3 5 3 2 0
4 Mạnh Thần Tứ Xuyên 8 25 3 5 3 2 0
5 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 8 23 3 5 3 2 0
6 Trương Ca Quân Cam Túc 8 22 3 5 3 2 0
7 Úy Cường Nội Mông 8 21 3 5 3 2 0
7 Liễu Thiên Hồ Bắc 8 21 3 5 3 2 0
9 Triệu Vĩ Thượng Hải 8 20 3 5 3 2 0
10 Trình Minh Giang Tô 7 31 2 5 2 3 0
11 Triệu Kim Thành Hàng Châu 7 30 2 5 2 3 0
12 Từ Sùng Phong Chiết Giang 7 29 2 5 2 3 0
13 Chu Quân Sơn Tây 7 28 2 5 2 3 0
14 Dương Minh Hà Nam 7 27 3 5 3 1 1
15 Ma Nghị Bắc Kinh 7 27 2 5 2 3 0
16 Điền Hà Hà Bắc 7 25 3 5 3 1 1
17 Tạ Tĩnh Thượng Hải 7 23 2 5 2 3 0
17 Tưởng Phượng Sơn Môi Khoáng 7 23 2 5 2 3 0
17 Lương Huy Viễn Sơn Tây 7 23 2 5 2 3 0
20 Trương Bân Thạch Du 7 22 3 5 3 1 1
21 Kim Hoa Thạch Du 7 22 2 5 2 3 0
22 Lương Vận Long Quảng Tây 7 21 2 5 2 3 0
23 Đào Hán Minh Thạch Du 7 20 3 5 3 1 1
24 Lý Vũ Quảng Đông 7 16 3 5 3 1 1
25 Khang Quần Quang Giang Tây 7 14 3 5 3 1 1
26 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 6 31 2 5 2 2 1
27 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 6 30 2 5 2 2 1
28 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 6 30 1 5 1 4 0
29 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 6 29 1 5 1 4 0
29 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 6 29 1 5 1 4 0
31 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 6 27 1 5 1 4 0
31 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 6 27 1 5 1 4 0
31 Từ Siêu Giang Tô 6 27 1 5 1 4 0
31 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 6 27 1 5 1 4 0
31 Thôi Cách Hắc Long Giang 6 27 1 5 1 4 0
36 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 6 26 1 5 1 4 0
36 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 26 1 5 1 4 0
36 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 6 26 1 5 1 4 0
39 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 6 25 1 5 1 4 0
40 Cảnh Học Nghĩa Môi Khoáng 6 24 2 5 2 2 1
40 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 6 24 2 5 2 2 1
42 Âu Chiếu Phương Quảng Tây 6 23 3 5 3 0 2
43 Âu Minh Quân Phúc Kiến 6 23 2 5 2 2 1
44 Ngu Vĩ Long Ninh Ba 6 21 1 5 1 4 0
45 Lý Học Hạo Sơn Đông 6 20 2 5 2 2 1
46 Lưu Minh Ninh Hạ 6 19 1 5 1 4 0
47 Vạn Khoa Hồ Bắc 6 18 1 5 1 4 0
48 Ngô Hân Dương Hàng Châu 5 36 1 5 1 3 1
49 Lâm Văn Hán Hạ Môn 5 29 2 5 2 1 2
49 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu 5 29 2 5 2 1 2
51 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 5 29 1 5 1 3 1
51 Vương Thụy Tường Hà Bắc 5 29 1 5 1 3 1
53 Đảng Phỉ Hà Nam 5 29 0 5 0 5 0
54 Trác Tán Phong Phúc Kiến 5 28 2 5 2 1 2
55 Trương Thân Hoằng Hạ Môn 5 28 1 5 1 3 1
56 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 5 27 1 5 1 3 1
56 Diệp Tân Châu Hạ Môn 5 27 1 5 1 3 1
58 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 5 27 0 5 0 5 0
58 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 5 27 0 5 0 5 0
60 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 5 26 2 5 2 1 2
60 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 5 26 2 5 2 1 2
62 Trương Học Triều Quảng Đông 5 25 1 5 1 3 1
63 Lữ Kiến Lục Thiểm Tây 5 24 2 5 2 1 2
64 Khâu Đông Ninh Ba 5 23 1 5 1 3 1
65 Hàn Cường Sơn Tây 5 23 0 5 0 5 0
66 Trịnh Hân Cam Túc 5 22 2 5 2 1 2
67 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 5 22 1 5 1 3 1
68 Dương Thành Phúc Hỏa Xa Đầu 5 21 2 5 2 1 2
69 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 5 21 0 5 0 5 0
70 Lữ Hòa Đình Thanh Đảo 5 19 2 5 2 1 2
70 Đậu Siêu Môi Khoáng 5 19 2 5 2 1 2
72 Bách Xuân Lâm Thanh Hải 5 18 1 5 1 3 1