Kết quả 1 đến 10 của 106
Hybrid View
-
15-04-2019, 06:18 PM #1MỘT SỐ VÁN VÒNG 6 NỮ
1 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 1 - 1 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
1 Bắc Kinh Đường Đan 1 - 1 Lưu Ngọc Hà Bắc
1 Hồ Bắc Tả Văn Tĩnh 0 - 2 Triệu Quan Phương Vân Nam
3 Hàng Châu Thiệu Như Lăng Băng 2 - 0 Hà Hàm Lộ Quảng Đông
Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 15-04-2019 lúc 08:17 PM.
-
15-04-2019, 08:19 PM #2
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 8 NAM
13h3O Ngày 15/4/2019
1 Tứ Xuyên 13 74 42 0 8 6 1 1 81.25 2 Hàng Châu 12 80 39 0 8 5 2 1 75 3 Bắc Kinh 12 79 39 1 8 5 2 1 75 4 Giang Tô 12 78 40 0 8 5 2 1 75 5 Chiết Giang 10 84 35 0 8 4 2 2 62.5 6 Hắc Long Giang 10 75 35 0 8 4 2 2 62.5 7 Sơn Đông 10 66 35 0 8 3 4 1 62.5 8 Hồ Bắc 10 66 34 0 8 4 2 2 62.5 9 Sơn Tây 10 58 36 0 8 4 2 2 62.5 10 Hà Nam 9 76 34 0 8 3 3 2 56.25 11 Hà Bắc 9 74 33 0 8 4 1 3 56.25 12 Quảng Tây 9 64 32 0 8 4 1 3 56.25 13 Thượng Hải 8 70 35 0 8 2 4 2 50 14 Thiểm Tây 8 64 30 0 8 4 0 4 50 15 Hỏa Xa Đầu 8 62 33 0 8 4 0 4 50 16 Quảng Đông 8 61 39 0 8 4 0 4 50 17 Ninh Hạ 8 46 35 0 8 4 0 4 50 18 Hạ Môn 7 74 29 0 8 2 3 3 43.75 19 Nội Mông 7 66 30 0 8 2 3 3 43.75 20 Thạch Du 7 57 31 0 8 3 1 4 43.75 21 Môi Quáng 7 55 34 0 8 3 1 4 43.75 22 Phúc Kiến 6 58 29 0 8 3 0 5 37.5 23 Cam Túc 6 57 30 0 8 3 0 5 37.5 24 Ninh Hạ 6 56 29 0 8 3 0 5 37.5 25 Giang Tây 6 47 34 0 8 3 0 5 37.5 26 Thanh Hải 4 49 26 0 8 2 0 6 25 27 Thanh Đảo 2 47 16 0 8 1 0 7 12.5 28 Tân Cương 0 49 2 0 8 0 0 8 0
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 8 NAM (8 Điểm trở lên)
13h3O Ngày 15/4/2019
1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 14 60 6 8 6 2 0 2 Triệu Vĩ Thượng Hải 13 64 5 8 5 3 0 3 Khang Quần Quang Giang Tây 12 43 5 8 5 2 1 4 Ma Nghị Bắc Kinh 11 74 4 8 4 3 1 5 Lỗ Thiên Giang Tô 11 73 4 8 4 3 1 6 Mạnh Thần Tứ Xuyên 11 72 3 8 3 5 0 7 Trình Minh Giang Tô 11 69 3 8 3 5 0 8 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 11 68 4 8 4 3 1 9 Úy Cường Nội Mông 11 65 3 8 3 5 0 10 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu 11 63 5 8 5 1 2 11 Lương Huy Viễn Sơn Tây 11 61 3 8 3 5 0 12 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 11 60 4 8 4 3 1 13 Chu Quân Sơn Tây 11 59 4 8 4 3 1 14 Lương Vận Long Quảng Tây 11 58 3 8 3 5 0 15 Đào Hán Minh Thạch Du 11 57 4 8 4 3 1 15 Lý Học Hạo Sơn Đông 11 57 4 8 4 3 1 17 Kim Hoa Thạch Du 11 57 3 8 3 5 0 18 Lý Vũ Quảng Đông 11 53 5 8 5 1 2 19 Vạn Khoa Hồ Bắc 11 53 3 8 3 5 0 20 Lưu Minh Ninh Hạ 11 52 3 8 3 5 0 21 Thôi Cách Hắc Long Giang 10 75 2 8 2 6 0 22 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 10 72 3 8 3 4 1 23 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 10 72 2 8 2 6 0 24 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 10 71 3 8 3 4 1 25 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 10 71 2 8 2 6 0 26 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 10 70 3 8 3 4 1 27 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 10 70 2 8 2 6 0 27 Từ Siêu Giang Tô 10 70 2 8 2 6 0 29 Triệu Kim Thành Hàng Châu 10 68 2 8 2 6 0 30 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 10 67 2 8 2 6 0 31 Liễu Thiên Hồ Bắc 10 66 3 8 3 4 1 32 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 10 65 2 8 2 6 0 33 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 10 62 4 8 4 2 2 34 Tạ Tĩnh Thượng Hải 10 62 2 8 2 6 0 35 Trương Ca Quân Cam Túc 10 57 3 8 3 4 1 36 Dương Minh Hà Nam 9 74 3 8 3 3 2 37 Từ Sùng Phong Chiết Giang 9 74 2 8 2 5 1 38 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 9 73 1 8 1 7 0 39 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 9 69 2 8 2 5 1 40 Trương Học Triều Quảng Đông 9 64 2 8 2 5 1 41 Dương Thành Phúc Hỏa Xa Đầu 9 62 3 8 3 3 2 42 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 9 62 1 8 1 7 0 43 Âu Minh Quân Phúc Kiến 9 61 3 8 3 3 2 43 Túc Thiểu Phong Nội Mông 9 61 3 8 3 3 2 45 Cảnh Học Nghĩa Môi Khoáng 9 61 2 8 2 5 1 46 Trịnh Hân Cam Túc 9 60 3 8 3 3 2 47 Tưởng Phượng Sơn Môi Khoáng 9 59 2 8 2 5 1 48 Trương Bân Thạch Du 9 58 3 8 3 3 2 49 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 9 58 2 8 2 5 1 50 Trương Thân Hồng Hạ Môn 9 55 2 8 2 5 1 51 Bách Xuân Lâm Thanh Hải 9 51 3 8 3 3 2 52 Trương Chí Hoa Ninh Hạ 9 50 3 8 3 3 2 52 Đậu Siêu Môi Khoáng 9 50 3 8 3 3 2 54 Ngô Hân Dương Hàng Châu 8 82 1 8 1 6 1 55 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 8 74 3 8 3 2 3 56 Đảng Phỉ Hà Nam 8 74 0 8 0 8 0 57 Vương Thụy Tường Hà Bắc 8 73 1 8 1 6 1 57 Tôn Dật Dương Giang Tô 8 73 1 8 1 6 1 59 Kim Ba Bắc Kinh 8 71 1 8 1 6 1 60 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 8 69 1 8 1 6 1 61 Điền Hà Hà Bắc 8 68 3 8 3 2 3 62 Trác Tán Phong Phúc Kiến 8 68 2 8 2 4 2 63 Lữ Kiến Lục Thiểm Tây 8 67 3 8 3 2 3 64 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 8 67 1 8 1 6 1 65 Tạ Đan Phong Ninh ba 8 65 2 8 2 4 2 66 Hàn Cường Sơn Tây 8 59 0 8 0 8 0 67 Ngu Vĩ Long Ninh ba 8 52 2 8 2 4 2 67 Quách Hải Quân Thanh Hải 8 52 2 8 2 4 2 69 Đặng Chí Cường Giang Tây 8 50 3 8 3 2 3 70 Lưu Quang Huy Giang Tây 8 49 2 8 2 4 2 71 Hà Dũng Ninh Hạ 8 45 3 8 3 2 3
-
15-04-2019, 08:20 PM #3
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 NỮ
13h3O Ngày 15/4/2019
1 Hà Bắc 11 38 28 6 5 1 0 91.67 2 Hàng Châu 9 46 22 6 4 1 1 75 3 Vân Nam 9 41 23 6 3 3 0 75 4 Bắc Kinh 8 47 23 6 3 2 1 66.67 5 Chiết Giang 8 39 24 6 4 0 2 66.67 6 Sơn Đông 7 38 19 6 3 1 2 58.33 7 Quảng Đông 7 34 19 6 3 1 2 58.33 8 Tứ Xuyên 7 29 20 6 2 3 1 58.33 9 Thượng Hải 6 43 17 6 2 2 2 50 10 Hồ Bắc 6 42 16 6 2 2 2 50 11 Hắc Long Giang 6 36 19 6 3 0 3 50 12 Hỏa Xa Đầu 6 25 19 6 3 0 3 50 13 Liêu Ninh 5 31 13 6 2 1 3 41.67 14 Hà Nam 4 34 16 6 1 2 3 33.33 15 Giang Tây 4 26 12 6 2 0 4 33.33 16 Giang Tô 3 35 16 6 1 1 4 25 17 Phúc Kiến 2 32 10 6 1 0 5 16.67 18 Thanh Đảo 0 32 8 6 0 0 6 0
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 6 NỮ
13h3O Ngày 15/4/2019
1 Vương Tử Hàm Hà Bắc 11 37 5 6 5 1 0 2 Đường Đan Bắc Kinh 10 41 4 6 4 2 0 3 Trần Thanh Đình Chiết Giang 10 39 5 6 5 0 1 4 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 10 33 4 6 4 2 0 5 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 9 38 3 6 3 3 0 6 Triệu Quan Phương Vân Nam 9 37 3 6 3 3 0 7 Trương Đình Đình Hà Bắc 9 35 3 6 3 3 0 8 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 9 34 3 6 3 3 0 9 Thương Chí Hoa Hỏa Xa Đầu 9 27 3 6 3 3 0 10 Vương Văn Quân Hàng Châu 8 42 2 6 2 4 0 11 Lưu Ngọc Hà Bắc 8 40 2 6 2 4 0 12 Đường Tư Nam Chiết Giang 8 39 4 6 4 0 2 13 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 8 39 3 6 3 2 1 14 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 8 35 2 6 2 4 0 15 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 8 33 3 6 3 2 1 15 Đổng Dục Nam Giang Tô 8 33 3 6 3 2 1 17 Thời Phượng Lan Quảng Đông 8 30 2 6 2 4 0 18 Tống Khiết Hà Nam 8 25 3 6 3 2 1 19 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 7 41 2 6 2 3 1 20 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 7 40 2 6 2 3 1 21 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 7 37 2 6 2 3 1 22 Lưu Hoan Bắc Kinh 6 47 1 6 1 4 1 23 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 6 44 1 6 1 4 1 24 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 6 42 2 6 2 2 2 25 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 6 41 2 6 2 2 2 26 Phan Phàn Hà Nam 6 37 2 6 2 2 2 27 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 6 36 2 6 2 2 2 28 Trần Tô Di Thượng Hải 6 36 1 6 1 4 1 29 Trương Vũ Hồng Liêu Ninh 6 34 3 6 3 0 3 30 Lịch Gia Ninh Liêu Ninh 6 34 2 6 2 2 2 31 Ngô Khả Hân Chiết Giang 6 32 2 6 2 2 2 31 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 6 32 2 6 2 2 2 33 Cương Thu Anh Hỏa Xa Đầu 6 24 1 6 1 4 1 33 Cao Tiểu Tinh Thanh Đảo 6 24 1 6 1 4 1 35 Tôn Văn Vân Nam 5 43 1 6 1 3 2 35 Chu Dập Thượng Hải 5 43 1 6 1 3 2 37 Âu Dương Dịch Nhiên Phúc Kiến 5 37 2 6 2 1 3 38 Kỳ Tuyết Giang Tô 5 34 2 6 2 1 3 39 Quách Nguyệt Giang Tây 5 29 2 6 2 1 3 40 Sử Giai Sơn Đông 4 40 0 6 0 4 2 41 Khương Vũ Hắc Long Giang 4 36 2 6 2 0 4 42 Phó Giang Văn Giang Tây 4 36 1 6 1 2 3 43 Lâm Sư Vũ Phúc Kiến 4 33 1 6 1 2 3 43 Trương Mai Hỏa Xa Đầu 4 33 1 6 1 2 3 45 Tôn Nhược Cốc Tứ Xuyên 4 32 1 6 1 2 3 46 Lâm Diên Thu Hồ Bắc 3 43 0 6 0 3 3 47 Hà Hàm Lộ Quảng Đông 3 41 0 6 0 3 3 48 Lại Khôn Lâm Giang Tô 3 32 0 6 0 3 3 49 Tạ Văn Huy Giang Tây 3 30 1 6 1 1 4 50 Tôn Tĩnh Hà Nam 2 40 0 6 0 2 4 51 Hồ Thu Văn Thanh Đảo 1 43 0 6 0 1 5 52 Lý Úc Manh Liêu Ninh 1 38 0 6 0 1 5 53 Lâm Chiên Vũ Phúc Kiến 1 32 0 6 0 1 5 54 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 1 31 0 6 0 1 5
-
16-04-2019, 08:24 AM #4
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
ĐỐI KHÁNG VÒNG 9 NAM
7h0O Ngày 16/4/2019
TT ĐV TÊN Đ KQ Đ TÊN ĐV 第 1 场 Bắc Kinh 12 VS 13 Tứ Xuyên 1 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 10 VS 10 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 8 VS 11 Kim Ba Bắc Kinh 3 Bắc Kinh Ma Nghị 11 VS 7 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 4 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 10 VS 14 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 第 2 场 Hắc Long Giang 10 VS 12 Hàng Châu 1 Hắc Long Giang Hách Kế Siêu 10 VS 10 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 2 Hàng Châu Triệu Kim Thành 10 VS 10 Thôi Cách Hắc Long Giang 3 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 11 VS 11 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 4 Hàng Châu Ngô Hân Dương 4 VS 8 Viên Kiện Tường Hắc Long Giang 第 3 场 Giang Tô 12 VS 10 Hồ Bắc 1 Giang Tô Từ Siêu 10 VS 6 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 2 Hồ Bắc Liễu Thiên 8 VS 10 Tôn Dật Dương Giang Tô 3 Giang Tô Trình Minh 11 VS 7 Vương Hưng Nghiệp Hồ Bắc 4 Hồ Bắc Vạn Khoa 11 VS 11 Lỗ Thiên Giang Tô 第 4 场 Chiết Giang 10 VS 10 Sơn Tây 1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 10 VS 8 Hàn Cường Sơn Tây 2 Sơn Tây Cao Hải Quân 9 VS 6 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 3 Chiết Giang Vương Gia Thụy 7 VS 11 Chu Quân Sơn Tây 4 Sơn Tây Lương Huy Viễn 9 VS 11 Từ Sùng Phong Chiết Giang 第 5 场 Sơn Đông 10 VS 9 Hà Bắc 1 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 8 VS 7 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 2 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 9 VS 10 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 3 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 7 VS 8 Điền Hà Hà Bắc 4 Hà Bắc Vương Thụy Tường 11 VS 8 Lý Học Hạo Sơn Đông 第 6 场 Thiểm Tây 8 VS 9 Hà Nam 1 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 7 VS 8 Đảng Phỉ Hà Nam 2 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 7 VS 10 Cao Phỉ Thiểm Tây 3 Thiểm Tây Thân Gia Vĩ 8 VS 7 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 4 Hà Nam Dương Minh 8 VS 9 Lữ Kiến Lục Thiểm Tây 第 7 场 Quảng Tây 8 VS 8 Quảng Đông 1 Quảng Tây Hoàng Sĩ Thanh 6 VS 9 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 2 Quảng Đông Trương Học Triều 7 VS 9 Âu Chiếu Phương Quảng Tây 3 Quảng Tây Trần Kiến Xương 6 VS 10 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 4 Quảng Đông Lý Vũ 11 VS 11 Lương Vận Long Quảng Tây 第 8 场 Hỏa Xa Đầu 8 VS 8 Hạ Môn 1 Hỏa Xa Đầu Tống Quốc Cường 7 VS 9 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 2 Hạ Môn Lâm Văn Hán 11 VS 6 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu 3 Hỏa Xa Đầu Dương Thành Phúc 9 VS 9 Trương Thân Hồng Hạ Môn 4 Hạ Môn Diệp Tân Châu 6 VS 7 Dương Bách Lâm Hỏa Xa Đầu 第 9 场 Thượng Hải 8 VS 8 Ninh Hạ 1 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 9 VS 11 Lưu Minh Ninh Hạ 2 Ninh Hạ Ngô An Cần 10 VS 7 Tạ Tĩnh Thượng Hải 3 Thượng Hải Triệu Vĩ 13 VS 8 Hà Dũng Ninh Hạ 4 Ninh Hạ Trương Chí Hoa 3 VS 9 Hứa Hàng Thượng Hải 第 10 场 Thạch Du 7 VS 7 Nội Mông 1 Thạch Du Trương Bân 9 VS 11 Úy Cường Nội Mông 2 Nội Mông Túc Thiểu Phong 11 VS 9 Đào Hán Minh Thạch Du 3 Thạch Du Lưu Thư Hàn 0 VS 5 Trần Đống Nội Mông 4 Nội Mông Cổ Tường 11 VS 5 Kim Hoa Thạch Du 第 11 场 Môi Quáng 7 VS 6 Phúc Kiến 1 Môi Khoáng Cảnh Học Nghĩa 9 VS 6 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 2 Phúc Kiến Trần Ngụy Khôn 9 VS 6 Tưởng Phượng Sơn Môi Khoáng 3 Môi Khoáng Đậu Siêu 9 VS 9 Âu Minh Quân Phúc Kiến 4 Phúc Kiến Trác Tán Phong 7 VS 8 Trình Long Môi Khoáng 第 12 场 Thanh Hải 4 VS 6 Giang Tây 1 Thanh Hải Quách Hải Quân 8 VS 8 Lưu Quang Huy Giang Tây 2 Giang Tây Đặng Chí Cường 9 VS 8 Bách Xuân Lâm Thanh Hải 3 Thanh Hải Tống Trường Hải 6 VS 12 Khang Quần Quang Giang Tây 4 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 3 VS 6 Đoạn Văn Bân Thanh Hải 第 13 场 Thanh Đảo 2 VS 6 Ninh Hạ 1 Thanh Đảo Cố Thiên Dư 3 VS 8 Tạ Đan Phong Ninh ba 2 Ninh ba Khâu Đông 2 VS 6 Tống Quan Lâm Thanh Đảo 3 Thanh Đảo Lữ Hòa Đình 5 VS 7 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh ba 4 Ninh ba Ngu Vĩ Long 6 VS 8 Hầu Kế Nghiêu Thanh Đảo 第 14 场 Tân Cương 0 VS 6 Cam Túc 1 Tân Cương Trương Trình Xuyên 1 VS 6 Lương Phú Xuân Cam Túc 2 Cam Túc Điền Bân 1 VS 5 Vương Dự Tường Tân Cương 3 Tân Cương Chu Khánh Phong 0 VS 10 Trương Ca Quân Cam Túc 4 Cam Túc Trịnh Hân 0 VS 9 Hầu Trường Hồng Tân Cương
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
ĐỐI KHÁNG VÒNG 7 NỮ
7h0O Ngày 16/4/2019
TT ĐV TÊN Đ KQ Đ TÊN ĐV 第 1 场 Hà Bắc 11 VS 11 Hà Bắc 1 Hà Bắc Lưu Ngọc 8 VS 8 Lưu Ngọc Hà Bắc 2 Hà Bắc Trương Đình Đình 9 VS 9 Trương Đình Đình Hà Bắc 3 Hà Bắc Vương Tử Hàm 11 VS 11 Vương Tử Hàm Hà Bắc 第 2 场 Chiết Giang 8 VS 9 Hàng Châu 1 Chiết Giang Ngô Khả Hân 6 VS 6 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 2 Hàng Châu Vương Văn Quân 8 VS 8 Đường Tư Nam Chiết Giang 3 Chiết Giang Trần Thanh Đình 10 VS 8 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 第 3 场 Quảng Đông 7 VS 8 Bắc Kinh 1 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 8 VS 10 Đường Đan Bắc Kinh 2 Bắc Kinh Lưu Hoan 8 VS 6 Thời Phượng Lan Quảng Đông 3 Quảng Đông Hà Hàm Lộ 3 VS 7 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 第 4 场 Sơn Đông 7 VS 6 Hắc Long Giang 1 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 6 VS 8 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 2 Hắc Long Giang Khương Vũ 9 VS 4 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 3 Sơn Đông Sử Giai 4 VS 7 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 第 5 场 Hỏa Xa Đầu 6 VS 6 Thượng Hải 1 Hỏa Xa Đầu Trương Mai 4 VS 5 Chu Dập Thượng Hải 2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 6 VS 6 Cương Thu Anh Hỏa Xa Đầu 3 Hỏa Xa Đầu Thương Chí Hoa 9 VS 6 Trần Tô Di Thượng Hải 第 6 场 Tứ Xuyên 7 VS 6 Hồ Bắc 1 Tứ Xuyên Lang Kỳ Kỳ 6 VS 6 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 2 Hồ Bắc Lâm Diên Thu 10 VS 3 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 3 Tứ Xuyên Tôn Nhược Cốc 4 VS 7 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 第 7 场 Liêu Ninh 5 VS 4 Giang Tây 1 Liêu Ninh Lý Úc Manh 1 VS 4 Phó Giang Văn Giang Tây 2 Giang Tây Tạ Văn Huy 6 VS 3 Lịch Gia Ninh Liêu Ninh 3 Liêu Ninh Trương Vũ Hồng 6 VS 5 Quách Nguyệt Giang Tây 第 8 场 Phúc Kiến 2 VS 4 Hà Nam 1 Phúc Kiến Lâm Chiên Vũ 1 VS 6 Phan Phàn 2 Hà Nam Tôn Tĩnh 5 VS 2 Âu Dương Dịch Nhiên Phúc Kiến 3 Phúc Kiến Lâm Sư Vũ 4 VS 8 Tống Khiết Hà Nam 第 9 场 Giang Tô 3 VS 0 Thanh Đảo 1 Giang Tô Đổng Dục Nam 8 VS 6 Cao Tiểu Tinh Thanh Đảo 2 Thanh Đảo Kỷ Lực Vĩ 5 VS 1 Kỳ Tuyết Giang Tô 3 Giang Tô Lại Khôn Lâm 3 VS 1 Hồ Thu Văn Thanh Đảo Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 16-04-2019 lúc 08:35 AM.
-
16-04-2019, 08:24 AM #5
Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 16-04-2019 lúc 08:48 AM.
-
16-04-2019, 12:25 PM #6
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC NAM
7h0O Ngày 16/4/2019
1 Tứ Xuyên 15 94 48 0 9 7 1 1 83.33 2 Hàng Châu 14 98 44 0 9 6 2 1 77.78 3 Chiết Giang 12 103 40 0 9 5 2 2 66.67 4 Giang Tô 12 100 43 0 9 5 2 2 66.67 5 Bắc Kinh 12 100 41 1 9 5 2 2 66.67 6 Hồ Bắc 12 85 39 0 9 5 2 2 66.67 7 Sơn Đông 12 83 40 0 9 4 4 1 66.67 8 Hà Nam 11 93 41 0 9 4 3 2 61.11 9 Hắc Long Giang 10 100 38 0 9 4 2 3 55.56 10 Hỏa Xa Đầu 10 81 39 0 9 5 0 4 55.56 11 Quảng Đông 10 80 44 0 9 5 0 4 55.56 12 Sơn Tây 10 76 39 0 9 4 2 3 55.56 13 Hà Bắc 9 95 36 0 9 4 1 4 50 14 Thượng Hải 9 87 39 0 9 2 5 2 50 15 Thạch Du 9 69 36 0 9 4 1 4 50 16 Ninh Hạ 9 61 39 0 9 4 1 4 50 17 Hạ Môn 8 91 33 0 9 2 4 3 44.44 18 Quảng Tây 8 85 33 0 9 3 2 4 44.44 19 Thiểm Tây 8 84 31 0 9 4 0 5 44.44 20 Phúc Kiến 8 72 34 0 9 4 0 5 44.44 21 Cam Túc 8 65 36 0 9 4 0 5 44.44 22 Ninh Hạ 8 64 35 0 9 4 0 5 44.44 23 Giang Tây 8 56 39 0 9 4 0 5 44.44 24 Nội Mông 7 84 33 0 9 2 3 4 38.89 25 Môi Quáng 7 69 37 0 9 3 1 5 38.89 26 Thanh Hải 4 64 29 0 9 2 0 7 22.22 27 Thanh Đảo 2 64 18 0 9 1 0 8 11.11 28 Tân Cương 0 65 4 0 9 0 0 9 0
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁ NHÂN NAM (9 Điểm trở lên)
13h3O Ngày 15/4/2019
1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 15 78 6 9 6 3 0 2 Triệu Vĩ Thượng Hải 14 81 5 9 5 4 0 3 Mạnh Thần Tứ Xuyên 13 87 4 9 4 5 0 4 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu 13 81 6 9 6 1 2 5 Lý Học Hạo Sơn Đông 13 72 5 9 5 3 1 5 Đào Hán Minh Thạch Du 13 72 5 9 5 3 1 7 Khang Quần Quang Giang Tây 13 55 5 9 5 3 1 8 Lỗ Thiên Giang Tô 12 94 4 9 4 4 1 9 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 12 91 4 9 4 4 1 10 Ma Nghị Bắc Kinh 12 89 4 9 4 4 1 11 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 12 88 4 9 4 4 1 11 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 12 88 4 9 4 4 1 13 Trình Minh Giang Tô 12 86 3 9 3 6 0 14 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 12 84 3 9 3 6 0 15 Lương Vận Long Quảng Tây 12 81 3 9 3 6 0 16 Liễu Thiên Hồ Bắc 12 80 4 9 4 4 1 17 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 12 78 4 9 4 4 1 18 Tạ Tĩnh Thượng Hải 12 78 3 9 3 6 0 19 Lương Huy Viễn Sơn Tây 12 77 3 9 3 6 0 20 Chu Quân Sơn Tây 12 74 4 9 4 4 1 21 Lý Vũ Quảng Đông 12 73 5 9 5 2 2 22 Vạn Khoa Hồ Bắc 12 73 3 9 3 6 0 23 Kim Hoa Thạch Du 12 70 3 9 3 6 0 24 Lưu Minh Ninh Hạ 12 68 3 9 3 6 0 25 Thôi Cách Hắc Long Giang 11 98 2 9 2 7 0 26 Dương Minh Hà Nam 11 92 4 9 4 3 2 27 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 11 91 2 9 2 7 0 28 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 11 89 3 9 3 5 1 29 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 11 88 2 9 2 7 0 30 Từ Siêu Giang Tô 11 86 2 9 2 7 0 30 Triệu Kim Thành Hàng Châu 11 86 2 9 2 7 0 30 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 11 86 2 9 2 7 0 33 Úy Cường Nội Mông 11 85 3 9 3 5 1 34 Trương Học Triều Quảng Đông 11 82 3 9 3 5 1 35 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 11 77 4 9 4 3 2 35 Dương Thành Phúc Hỏa Xa Đầu 11 77 4 9 4 3 2 37 Trương Bân Thạch Du 11 76 4 9 4 3 2 38 Trương Ca Quân Cam Túc 11 69 3 9 3 5 1 39 Đậu Siêu Môi Khoáng 11 68 4 9 4 3 2 40 Trịnh Hân Cam Túc 11 65 4 9 4 3 2 41 Trương Chí Hoa Ninh Hạ 11 59 4 9 4 3 2 42 Ngô Hân Dương Hàng Châu 10 96 2 9 2 6 1 43 Từ Sùng Phong Chiết Giang 10 95 2 9 2 6 1 44 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 10 90 2 9 2 6 1 45 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 10 89 2 9 2 6 1 46 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 10 88 1 9 1 8 0 47 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 10 80 1 9 1 8 0 48 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 10 74 2 9 2 6 1 49 Tạ Đan Phong Ninh ba 10 73 3 9 3 4 2 50 Bách Xuân Lâm Thanh Hải 10 65 3 9 3 4 2 50 Ngu Vĩ Long Ninh ba 10 65 3 9 3 4 2 52 Diệp Tân Châu Hạ Môn 9 91 2 9 2 5 2 53 Đảng Phỉ Hà Nam 9 90 0 9 0 9 0 54 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 9 88 3 9 3 3 3 55 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 9 86 1 9 1 7 1 56 Điền Hà Hà Bắc 9 83 3 9 3 3 3 57 Trác Tán Phong Phúc Kiến 9 83 2 9 2 5 2 58 Túc Thiểu Phong Nội Mông 9 81 3 9 3 3 3 59 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 9 81 1 9 1 7 1 60 Âu Minh Quân Phúc Kiến 9 80 3 9 3 3 3 61 Tống Quốc Cường Hỏa Xa Đầu 9 80 2 9 2 5 2 62 Cảnh Học Nghĩa Môi Khoáng 9 76 2 9 2 5 2 63 Tưởng Phượng Sơn Môi Khoáng 9 75 2 9 2 5 2 64 Trương Thân Hồng Hạ Môn 9 74 2 9 2 5 2 65 Đặng Chí Cường Giang Tây 9 68 3 9 3 3 3 65 Hà Dũng Ninh Hạ 9 68 3 9 3 3 3 67 Quách Hải Quân Thanh Hải 9 68 2 9 2 5 2 68 Lưu Quang Huy Giang Tây 9 65 2 9 2 5 2
-
16-04-2019, 12:25 PM #7
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC NỮ NỮ
137h0O Ngày 16/4/2019
1 Hà Bắc 12 56 31 7 5 2 0 85.71 2 Vân Nam 10 62 26 7 3 4 0 71.43 3 Bắc Kinh 10 61 27 7 4 2 1 71.43 4 Hàng Châu 10 59 25 7 4 2 1 71.43 5 Chiết Giang 9 54 27 7 4 1 2 64.29 6 Sơn Đông 9 52 23 7 4 1 2 64.29 7 Thượng Hải 8 54 22 7 3 2 2 57.14 8 Tứ Xuyên 8 43 23 7 2 4 1 57.14 9 Hồ Bắc 7 55 19 7 2 3 2 50 10 Quảng Đông 7 50 21 7 3 1 3 50 11 Hắc Long Giang 6 52 21 7 3 0 4 42.86 12 Hỏa Xa Đầu 6 38 20 7 3 0 4 42.86 13 Giang Tây 6 35 16 7 3 0 4 42.86 14 Hà Nam 5 43 19 7 1 3 3 35.71 15 Liêu Ninh 5 43 15 7 2 1 4 35.71 16 Giang Tô 4 40 19 7 1 2 4 28.57 17 Phúc Kiến 3 44 13 7 1 1 5 21.43 18 Thanh Đảo 1 41 11 7 0 1 6 7.14
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁ NHÂN NỮ
7h0O Ngày 16/4/2019
1 Vương Tử Hàm Hà Bắc 12 51 5 7 5 2 0 2 Đường Đan Bắc Kinh 11 57 4 7 4 3 0 3 Trần Thanh Đình Chiết Giang 11 53 5 7 5 1 1 4 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 11 50 4 7 4 3 0 5 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 11 46 4 7 4 3 0 6 Triệu Quan Phương Vân Nam 10 53 3 7 3 4 0 6 Trương Đình Đình Hà Bắc 10 53 3 7 3 4 0 8 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 10 51 3 7 3 4 0 9 Đổng Dục Nam Giang Tô 10 45 4 7 4 2 1 10 Thương Chí Hoa Hỏa Xa Đầu 10 43 3 7 3 4 0 11 Vương Văn Quân Hàng Châu 9 57 2 7 2 5 0 12 Đường Tư Nam Chiết Giang 9 55 4 7 4 1 2 13 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 9 55 3 7 3 3 1 14 Lưu Ngọc Hà Bắc 9 54 2 7 2 5 0 15 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 9 52 2 7 2 5 0 16 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 9 48 3 7 3 3 1 17 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 9 46 3 7 3 3 1 18 Tống Khiết Hà Nam 9 35 3 7 3 3 1 19 Lưu Hoan Bắc Kinh 8 62 2 7 2 4 1 20 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 8 52 3 7 3 2 2 21 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 8 52 2 7 2 4 1 22 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 8 49 2 7 2 4 1 23 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 8 44 3 7 3 2 2 24 Thời Phượng Lan Quảng Đông 8 44 2 7 2 4 1 25 Lịch Gia Ninh Liêu Ninh 8 43 3 7 3 2 2 26 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 7 56 1 7 1 5 1 27 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 7 53 2 7 2 3 2 28 Trần Tô Di Thượng Hải 7 53 1 7 1 5 1 29 Chu Dập Thượng Hải 7 52 2 7 2 3 2 30 Ngô Khả Hân Chiết Giang 7 45 2 7 2 3 2 31 Phan Phàn Hà Nam 7 44 2 7 2 3 2 32 Quách Nguyệt Giang Tây 7 41 3 7 3 1 3 33 Tôn Văn Vân Nam 6 63 1 7 1 4 2 34 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 6 57 2 7 2 2 3 35 Trương Vũ Hồng Liêu Ninh 6 46 3 7 3 0 4 36 Âu Dương Dịch Nhiên Phúc Kiến 6 45 2 7 2 2 3 37 Phó Giang Văn Giang Tây 6 42 2 7 2 2 3 38 Kỳ Tuyết Giang Tô 6 40 2 7 2 2 3 39 Cao Tiểu Tinh Thanh Đảo 6 39 1 7 1 4 2 40 Cương Thu Anh Hỏa Xa Đầu 6 35 1 7 1 4 2 41 Sử Giai Sơn Đông 5 53 0 7 0 5 2 42 Lâm Sư Vũ Phúc Kiến 5 49 1 7 1 3 3 43 Lâm Diên Thu Hồ Bắc 4 59 0 7 0 4 3 44 Hà Hàm Lộ Quảng Đông 4 55 0 7 0 4 3 45 Khương Vũ Hắc Long Giang 4 52 2 7 2 0 5 46 Trương Mai Hỏa Xa Đầu 4 45 1 7 1 2 4 46 Tôn Nhược Cốc Tứ Xuyên 4 45 1 7 1 2 4 48 Tôn Tĩnh Hà Nam 3 54 0 7 0 3 4 49 Hồ Thu Văn Thanh Đảo 3 52 1 7 1 1 5 50 Tạ Văn Huy Giang Tây 3 42 1 7 1 1 5 51 Lại Khôn Lâm Giang Tô 3 41 0 7 0 3 4 52 Lâm Chiên Vũ Phúc Kiến 2 45 0 7 0 2 5 53 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 2 42 0 7 0 2 5 54 Lý Úc Manh Liêu Ninh 1 51 0 7 0 1 6
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
Đánh dấu