Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
"Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi" - Tượng Kỳ Quốc Tế Công Khai Tái Lần Thứ 2 Năm 2019 - Trang 4
Close
Login to Your Account
Trang 4 của 6 Đầu tiênĐầu tiên ... 23456 CuốiCuối
Kết quả 31 đến 40 của 53
  1. #31
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
    KẾT QUẢ VÒNG 9
    Ngày 27/4/2019
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Thượng Hải Triệu Vĩ 13 1 - 1 13 Lý Thiểu Canh Hà Nam
    2 Hà Nam Triệu Tử Vũ 12 0 - 2 13 Vương Thanh Hồ Nam
    3 Quảng Đông Hoàng Văn Tuấn 12 0 - 2 12 Trần Phú Kiệt Sơn Đông
    4 Quảng Đông Trương Học Triều 12 0 - 2 12 Trình Minh Giang Tô
    5 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 12 2 - 0 12 Hà Văn Triết Chiết Giang
    6 Giang Tô Tôn Dật Dương 12 2 - 0 12 Lê Đức Chí Quảng Đông
    7 Quảng Tây Lục An Kinh 12 0 - 2 12 Lưu Tử Kiện Sơn Đông
    8 Chiết Giang Từ Hạo 11 1 - 1 11 Trương Thân Hoằng Hồ Nam
    9 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 11 0 - 2 11 Hoàng Học Khiêm Hongkong
    10 Tứ Xuyên Dương Huy 11 1 - 1 11 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    11 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 11 2 - 0 11 Thẩm Nghị Hào Malaysia
    12 Sơn Đông Lý Học Hạo 11 1 - 1 11 Tần Vinh Quảng Tây
    13 Macao Tào Nham Lỗi 11 2 - 0 10 Khương Hải Đào Hồ Nam
    14 Quảng Tây Lâm Duy 10 1 - 1 10 La Xuân Dương Liêu Ninh
    15 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 10 1 - 1 10 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô
    16 Quảng Tây Lương Vận Long 10 0 - 2 10 Triệu Điện Vũ Hà Bắc
    17 Hồ Bắc Vương Hoa Chương 10 0 - 2 10 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
    18 Quảng Tây Hoàng Sĩ Thanh 10 1 - 1 10 Dương Kiến Bình Hồ Bắc
    19 Quảng Tây Vi Hải Đông 10 2 - 0 10 Chu Nghị Quảng Tây
    20 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 10 1 - 1 10 Đổng Dục Nam ( Nữ ) Giang Tô
    21 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 10 1 - 1 10 Diêu Hồng Tân Hà Nam
    22 Nước Đức Tiết Hàm Đệ 10 1 - 1 10 Túc Thiểu Phong Nội Mông
    23 Hồ Bắc Lý Tiến 9 0 - 2 9 Tần Kình Tùng Quảng Tây
    24 Quảng Tây Thái Ứng Trung 9 1 - 1 9 Lâm Khánh Quảng Tây
    25 Hồ Nam Dư Xán Tân 9 0 - 2 9 Đàm Huy Quảng Tây
    26 Đài Bắc Quách Thắng Văn 9 2 - 0 9 Hoàng Thiết Quân Quảng Tây
    27 Quảng Tây Chung Vinh Thu 9 2 - 0 9 Lưu Vân Đạt Hồ Nam
    28 Quảng Tây Đường Trung Bình 9 0 - 2 9 Lam Hướng Nông Quảng Tây
    29 Quảng Tây Tần Hoa Chí 9 0 - 2 9 Âu Chiếu Phương Quảng Tây
    30 Quảng Tây Tô Vũ Cương 9 0 - 2 9 Hạ Tiến Hồ Bắc
    31 Quảng Tây Đặng Thiểu Mạnh 9 1 - 1 9 Lý Thấm ( Nữ ) Giang Tô
    32 Quảng Tây Hứa Dụ Tráng 9 0 - 2 9 Trần Hồ Hải Quảng Tây
    33 Quảng Tây Chu Võng 9 0 - 2 9 Lại Hồng Cẩm Quảng Tây
    34 Quảng Tây Lương Phụ Thông 9 2 - 0 9 Nhiêu Minh Quảng Tây
    35 Nội Mông Dương Húc 9 1 - 1 8 Lăng Hướng Nghị Quảng Tây
    36 Quảng Tây Lưu Dương Tấn 8 0 - 2 8 Lương Kiếm Lễ Quảng Tây
    37 Hồ Nam Lan Đông Lâm 8 2 - 0 8 Vương Khai Sĩ Sơn Tây
    38 Quảng Tây Trần Đạo Hồng 8 0 - 2 8 Trương Hồng Bồi Quảng Tây
    39 Quảng Đông Thời Phượng Lan ( Nữ ) 8 2 - 0 8 Hứa Kha Vân Quảng Tây
    40 Quảng Tây Vi Vũ Quang 8 2 - 0 8 Thái Quảng Bân Quảng Tây
    41 Quảng Tây Lục Hoa An 8 2 - 0 8 Vương Cương Quảng Tây
    42 Quảng Tây Phương Lương Du 8 1 - 1 8 Trần Kiến Xương Quảng Tây
    43 Hồ Nam Tằng Hải Lượng 8 2 - 0 8 Liêu Thiên Vân Quảng Tây
    44 Quảng Tây Nông Dũng 8 0 - 2 8 Lưu Hoán Quân Quảng Tây
    45 Quảng Tây Hoàng Khai Hằng 8 0 - 2 8 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông
    46 Quảng Đông Giản Gia Khang 8 2 - 0 8 Vương Vĩnh Hồng Quảng Tây
    47 Quý Châu Giang Uân 8 2 - 0 7 Tống Bỉnh Ngô Quảng Tây
    48 Quảng Tây Hoàng Kiến Bằng 7 2 - 0 7 Bành Vĩnh Linh Quảng Tây
    49 Quảng Đông Lâm Tiểu Phiền 7 0 - 2 7 Thiệu Như Lăng Băng ( Nữ ) Giang Tô
    50 Quảng Tây Lê Quốc Hồng 7 0 - 2 7 Dương Chí Dũng Quảng Tây
    51 Vân Nam Trần Thông 7 2 - 0 7 Đào Đình Vũ ( Nữ ) Giang Tô
    52 Quảng Tây Hoàng Phi Hải 7 1 - 1 7 Triệu Hâm Sơn Tây
    53 Quảng Tây Tào Kiến Bân 7 1 - 1 7 Đàm Chương Quảng Tây
    54 Sơn Đông Lý Việt Xuyên ( Nữ ) 7 2 - 0 7 La Thế Quảng Tây
    55 Quảng Đông Hoàng Hướng Huy 7 1 - 1 7 Đoạn Hâm Quảng Tây
    56 Quảng Tây Mạc Trụ Hiền 7 2 - 0 7 Lô Thụ Đống Quảng Tây
    57 Quý Châu Trịnh Húc Minh 6 2 - 0 6 Hà Cách Tân Quảng Tây
    58 Vân Nam Lê Học Đông 6 2 - 0 6 Đái Hi Vịnh Sơn Đông
    59 Quý Châu Hoàng Thiên Lộc 6 2 - 0 6 Sầm Phúc Hải Quảng Tây
    60 Quảng Tây Đặng Khang Niên 6 0 - 2 6 Ngô Dũng Tín Quảng Tây
    61 Malaysia Phương Sĩ Kiệt 6 0 - 2 6 Lưu Vinh Kiến Quảng Tây
    62 Quảng Tây Liêu Khai Cơ 6 2 - 0 6 Vi Hiển Tín Quảng Tây
    63 Vân Nam Tôn Văn ( Nữ ) 6 2 - 0 6 La Vĩnh Bá Quảng Tây
    64 Quảng Tây Lý Xuân Huy 6 0 - 2 6 Ngũ Thùy Cao Quảng Tây
    65 Quảng Tây Hoàng Kinh Đô 5 2 - 0 6 Chu Đào Quảng Tây
    66 Quảng Tây Hoàng Đức Hải 5 0 - 2 5 Lâm Nhạc Phong Malaysia
    67 Quảng Tây Trần Nhã Luân 5 2 - 0 5 Nhan Tập Phát Quảng Tây
    68 Quảng Tây Lục Thiệu Lê 5 1 - 1 5 Ngũ Quang Hoa Vân Nam
    69 Quý Châu Khâu Thành Phú 5 1 - 1 5 Lữ Quan Đạt Quảng Tây
    70 Quảng Tây Hoàng Vũ Phong 5 2 - 0 5 Lộc Tiểu Binh Sơn Tây
    71 Phúc Kiến Trần Đông Thăng 4 0 - 2 4 Chung Ân Thịnh Quảng Tây
    72 Quảng Tây Vi Vinh Quang 4 0 - 2 4 Đàm Mẫn Sinh Quảng Tây
    73 Quảng Tây Vi Lễ Sơn 4 2 - 0 4 Hoàng Thành Long Quảng Tây
    74 Quảng Tây Hoàng Châu Bình 4 0 - 2 4 Chu Trinh Thành Quảng Tây
    75 Quảng Tây Hồ Thiệu Vinh 4 0 - 2 4 Trịnh Ngọc Đường Argentina
    76 Quảng Tây Hoàng Thiệu Ảnh 4 0 - 2 2 Hoàng Xuân Kiện Quảng Tây
    77 Malaysia Hà Khang Tuệ ( Nữ ) 2 0 - 2 1 Thôi Thành Thụy Quảng Tây

  2. Thích luongdangxuan đã thích bài viết này
  3. #32
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 9
    (10 điểm trở lên)
    Ngày 27/4/2019
    1 Vương Thanh Hồ Nam 15 15 94 0 7 5 5 9 7 1 1
    2 Lý Thiểu Canh Hà Nam 14 14 106 0 5 4 5 9 5 4 0
    3 Tôn Dật Dương Giang Tô 14 14 104 0 6 2 4 9 6 2 1
    4 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 14 14 103 0 6 3 4 9 6 2 1
    5 Triệu Vĩ Thượng Hải 14 14 102 0 6 3 4 9 6 2 1
    6 Trình Minh Giang Tô 14 14 99 0 5 4 5 9 5 4 0
    7 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 14 14 96 0 6 2 5 9 6 2 1
    8 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 14 14 93 0 6 4 5 9 6 2 1
    9 Tào Nham Lỗi Macao 13 13 99 0 6 2 4 9 6 1 2
    10 Hoàng Học Khiêm Hongkong 13 13 90 0 5 3 5 9 5 3 1
    11 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 13 13 87 0 4 0 4 9 4 5 0
    12 Trương Học Triều Quảng Đông 12 12 106 0 4 2 4 9 4 4 1
    13 Triệu Tử Vũ Hà Nam 12 12 104 0 5 2 5 9 5 2 2
    14 Hà Văn Triết Chiết Giang 12 12 101 0 5 2 5 9 5 2 2
    15 Lục An Kinh Quảng Tây 12 12 100 0 4 4 4 9 4 4 1
    16 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 12 12 97 0 3 2 5 9 3 6 0
    17 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 12 12 95 0 6 4 5 9 6 0 3
    18 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông 12 12 94 0 5 3 4 9 5 2 2
    19 Lý Học Hạo Sơn Đông 12 12 94 0 4 2 4 9 4 4 1
    20 Lê Đức Chí Quảng Đông 12 12 93 0 5 3 5 9 5 2 2
    21 Từ Hạo Chiết Giang 12 12 91 0 3 1 4 9 3 6 0
    22 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 12 12 90 0 5 3 5 9 5 2 2
    23 Dương Huy Tứ Xuyên 12 12 90 0 5 3 4 9 5 2 2
    24 Tần Vinh Quảng Tây 12 12 89 0 3 1 5 9 3 6 0
    25 Vi Hải Đông Quảng Tây 12 12 86 0 5 0 4 9 5 2 2
    26 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 12 12 85 0 5 3 5 9 5 2 2
    27 Diêu Hồng Tân Hà Nam 11 11 106 0 4 2 5 9 4 3 2
    28 Lâm Duy Quảng Tây 11 11 103 0 4 1 4 9 4 3 2
    29 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 11 11 102 0 4 2 4 9 4 3 2
    30 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 11 11 102 0 3 1 4 9 3 5 1
    31 Túc Thiểu Phong Nội Mông 11 11 101 0 3 1 5 9 3 5 1
    32 Thẩm Nghị Hào Malaysia 11 11 98 0 5 2 5 9 5 1 3
    33 Trần Hồ Hải Quảng Tây 11 11 97 0 4 2 5 9 4 3 2
    34 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 11 11 97 0 3 2 4 9 3 5 1
    35 Lại Hồng Cẩm Quảng Tây 11 11 95 0 4 3 5 9 4 3 2
    36 Tiết Hàm Đệ Nước Đức 11 11 94 0 5 3 4 9 5 1 3
    37 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 11 11 93 0 4 3 4 9 4 3 2
    38 Âu Chiếu Phương Quảng Tây 11 11 91 0 5 3 5 9 5 1 3
    39 Đổng Dục Nam ( Nữ ) Giang Tô 11 11 90 1 4 2 5 9 4 3 2
    40 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 11 11 90 1 3 2 4 9 3 5 1
    41 Quách Thắng Văn Đài Bắc 11 11 89 0 5 2 4 9 5 1 3
    42 Lương Phụ Thông Quảng Tây 11 11 88 0 4 1 4 9 4 3 2
    43 Dương Kiến Bình Hồ Bắc 11 11 87 0 4 2 5 9 4 3 2
    44 Đàm Huy Quảng Tây 11 11 86 0 4 2 5 9 4 3 2
    45 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô 11 11 86 0 3 1 5 9 3 5 1
    46 Tần Kình Tùng Quảng Tây 11 11 83 0 5 4 5 9 5 1 3
    47 Lam Hướng Nông Quảng Tây 11 11 83 0 4 3 5 9 4 3 2
    48 Hạ Tiến Hồ Bắc 11 11 79 0 5 4 5 9 5 1 3
    49 La Xuân Dương Liêu Ninh 11 11 79 0 3 2 5 9 3 5 1
    50 Chung Vinh Thu Quảng Tây 11 11 73 0 5 2 4 9 5 1 3
    51 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 10 10 100 0 4 2 4 9 4 2 3
    52 Lương Vận Long Quảng Tây 10 10 99 0 4 1 4 9 4 2 3
    53 Khương Hải Đào Hồ Nam 10 10 98 0 5 2 4 9 5 0 4
    54 Đặng Thiểu Mạnh Quảng Tây 10 10 91 0 2 0 4 9 2 6 1
    55 Thái Ứng Trung Quảng Tây 10 10 90 0 3 2 4 9 3 4 2
    56 Lưu Hoán Quân Quảng Tây 10 10 88 0 5 2 5 9 5 0 4
    57 Lâm Khánh Quảng Tây 10 10 87 0 4 1 5 9 4 2 3
    58 Giang Uân Quý Châu 10 10 86 0 5 1 4 9 5 0 4
    59 Chu Nghị Quảng Tây 10 10 85 0 4 1 5 9 4 2 3
    60 Lý Thấm ( Nữ ) Giang Tô 10 10 84 0 4 2 5 9 4 2 3
    61 Vi Vũ Quang Quảng Tây 10 10 83 0 3 2 4 9 3 4 2
    62 Thời Phượng Lan ( Nữ ) Quảng Đông 10 10 83 0 2 1 4 9 2 6 1
    63 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông 10 10 81 0 4 2 5 9 4 2 3
    64 Trương Hồng Bồi Quảng Tây 10 10 81 0 3 1 5 9 3 4 2
    65 Giản Gia Khang Quảng Đông 10 10 78 0 4 2 4 9 4 2 3
    66 Dương Húc Nội Mông 10 10 78 0 4 1 4 9 4 2 3
    67 Lương Kiếm Lễ Quảng Tây 10 10 78 0 3 2 5 9 3 4 2
    68 Tằng Hải Lượng Hồ Nam 10 10 76 0 5 2 4 9 5 0 4
    69 Lan Đông Lâm Hồ Nam 10 10 76 0 4 1 4 9 4 2 3
    70 Lục Hoa An Quảng Tây 10 10 75 0 4 1 4 9 4 2 3

  4. Thích luongdangxuan đã thích bài viết này
  5. #33
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 10

    14 Nội Mông Túc Thiểu Phong 1 - 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông


    1 Hồ Nam Vương Thanh 1 - 1 Lục Vĩ Thao Hà Bắc


    6 Quảng Tây Tần Vinh 1 - 1 Thái Hữu Quảng Quảng Đông


    13 Hồ Nam Trương Thân Hoằng 2 - 0 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông


    3 Hà Nam Lý Thiểu Canh 1 - 1 Trình Minh Giang Tô


    12 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 2 - 0 Từ Hạo Chiết Giang


    18 Giang Tô Đổng Dục Nam ( Nữ ) 1 - 1 Quách Thắng Văn Đài Bắc


    11 Hà Nam Triệu Tử Vũ 0 - 2 Trương Học Triều Quảng Đông


    16 Quảng Tây Lại Hồng Cẩm 0 - 2 Tiết Hàm Đệ Nước Đức


    10 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Vi Hải Đông Quảng Tây


    7 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 0 - 2 Lục An Kinh Quảng Tây


    9 Chiết Giang Hà Văn Triết 2 - 0 Dương Huy Tứ Xuyên


    8 Quảng Đông Lê Đức Chí 1 - 1 Lý Học Hạo Sơn Đông


  6. Thích luongdangxuan đã thích bài viết này
  7. #34
    Ngày tham gia
    Nov 2018
    Bài viết
    65
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Trích dẫn Gửi bởi Chotgia Xem bài viết
    Kẹt lắm. Nhưng giúp bạn một chút nhé.

    Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
    DANH SÁCH KỲ THỦ

    TT TÊN KỲ THỦ ĐV TT TÊN KỲ THỦ ĐV TT
    1 韦礼山 Vi Lễ Sơn Quảng Tây 79 刘荣建 Lưu Vinh Kiến Quảng Tây
    2 戴熙咏 Đái Hi Vịnh Sơn Đông 80 陈通 Trần Thông Vân Nam
    3 朱贞成 Chu Trinh Thành Quảng Tây 81 黄飞海 Hoàng Phi Hải Quảng Tây
    4 刘阳讯 Lưu Dương Tấn Quảng Tây 82 贺进 Hạ Tiến Hồ Bắc
    5 姜海涛 Khương Hải Đào Hồ Nam 83 武俊强 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
    6 黄建鹏 Hoàng Kiến Bằng Quảng Tây 84 韦显信 Vi Hiển Tín Quảng Tây
    7 郑旭明 Trịnh Húc Minh Quý Châu 85 蔡佑广 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
    8 黄京都 Hoàng Kinh Đô Quảng Tây 86 周本强 Chu Bản Cường Quảng Tây
    9 林小蕃 Lâm Tiểu Phiền Quảng Đông 87 陈富杰 Trần Phú Kiệt Sơn Đông
    10 林庆 Lâm Khánh Quảng Tây 88 林辉宇 Lâm Huy Vũ Quảng Tây
    11 凌向谊 Lăng Hướng Nghị Quảng Tây 89 李学淏 Lý Học Hạo Sơn Đông
    12 兰东林 Lan Đông Lâm Hồ Nam 90 王疆 Vương Cương Quảng Tây
    13 赵玮 Triệu Vĩ Thượng Hải 91 何文哲 Hà Văn Triết Chiết Giang
    14 梁剑礼 Lương Kiếm Lễ Quảng Tây 92 农勇 Nông Dũng Quảng Tây
    15 覃晖 Đàm Huy Quảng Tây 93 曹建斌 Tào Kiến Bân Quảng Tây
    16 徐昊 Từ Hạo Chiết Giang 94 罗世 La Thế Quảng Tây
    17 陈道洪 Trần Đạo Hồng Quảng Tây 95 杨建平 Dương Kiến Bình Hồ Bắc
    18 林岳峰 Lâm Nhạc Phong Malaysia 96 黄成龙 Hoàng Thành Long Quảng Tây
    19 张洪培 Trương Hồng Bồi Quảng Tây 97 崔城瑞 Thôi Thành Thụy Quảng Tây
    20 时凤兰(女) Thời Phượng Lan ( Nữ ) Quảng Đông 98 廖开机 Liêu Khai Cơ Quảng Tây
    21 余灿新 Dư Xán Tân Hồ Nam 99 黎德志 Lê Đức Chí Quảng Đông
    22 岑福海 Sầm Phúc Hải Quảng Tây 100 胡绍荣 Hồ Thiệu Vinh Quảng Tây
    23 颜习发 Nhan Tập Phát Quảng Tây 101 刘焕均 Lưu Hoán Quân Quảng Tây
    24 黄文俊 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông 102 孙文(女) Tôn Văn ( Nữ ) Vân Nam
    25 张学潮 Trương Học Triều Quảng Đông 103 覃章 Đàm Chương Quảng Tây
    26 黄铁军 Hoàng Thiết Quân Quảng Tây 104 邱成赋 Khâu Thành Phú Quý Châu
    27 宋秉吾 Tống Bỉnh Ngô Quảng Tây 105 苏宇刚 Tô Vũ Cương Quảng Tây
    28 韦荣光 Vi Vinh Quang Quảng Tây 106 陈雅伦 Trần Nhã Luân Quảng Tây
    29 林维 Lâm Duy Quảng Tây 107 钟恩盛 Chung Ân Thịnh Quảng Tây
    30 王开仕 Vương Khai Sĩ Sơn Tây 108 李翰林 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    31 张申宏 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 109 邓少孟 Đặng Thiểu Mạnh Quảng Tây
    32 韦宇光 Vi Vũ Quang Quảng Tây 110 方仕杰 Phương Sĩ Kiệt Malaysia
    33 李进 Lý Tiến Hồ Bắc 111 罗永播 La Vĩnh Bá Quảng Tây
    34 彭永灵 Bành Vĩnh Linh Quảng Tây 112 任福俊 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông
    35 郑玉堂 Trịnh Ngọc Đường Argentina 113 李春晖 Lý Xuân Huy Quảng Tây
    36 何革新 Hà Cách Tân Quảng Tây 114 程鸣 Trình Minh Giang Tô
    37 李小龙 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 115 鹿小兵 Lộc Tiểu Binh Sơn Tây
    38 许轲云 Hứa Kha Vân Quảng Tây 116 黄绍影 Hoàng Thiệu Ảnh Quảng Tây
    39 罗春阳 La Xuân Dương Liêu Ninh 117 黄学谦 Hoàng Học Khiêm Hongkong
    40 梁运龙 Lương Vận Long Quảng Tây 118 陈湖海 Trần Hồ Hải Quảng Tây
    41 钟荣秋 Chung Vinh Thu Quảng Tây 119 黄春健 Hoàng Xuân Kiện Quảng Tây
    42 邵如凌冰(女) Thiệu Như Lăng Băng ( Nữ ) Giang Tô 120 黄开恒 Hoàng Khai Hằng Quảng Tây
    43 蔡广斌 Thái Quảng Bân Quảng Tây 121 薛涵第 Tiết Hàm Đệ Nước Đức
    44 陈东升 Trần Đông Thăng Phúc Kiến 122 朱毅 Chu Nghị Quảng Tây
    45 陆伟韬 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 123 廖千鋆 Liêu Thiên Vân Quảng Tây
    46 杨志勇 Dương Chí Dũng Quảng Tây 124 曹岩磊 Tào Nham Lỗi Macao
    47 沈思凡(女) Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô 125 段鑫 Đoạn Hâm Quảng Tây
    48 黎国宏 Lê Quốc Hồng Quảng Tây 126 李少庚 Lý Thiểu Canh Hà Nam
    49 陆绍黎 Lục Thiệu Lê Quảng Tây 127 王清 Vương Thanh Hồ Nam
    50 刘云达 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 128 伍垂高 Ngũ Thùy Cao Quảng Tây
    51 秦劲松 Tần Kình Tùng Quảng Tây 129 覃敏生 Đàm Mẫn Sinh Quảng Tây
    52 陆华安 Lục Hoa An Quảng Tây 130 李越川(女) Lý Việt Xuyên ( Nữ ) Sơn Đông
    53 方良瑜 Phương Lương Du Quảng Tây 131 王永红 Vương Vĩnh Hồng Quảng Tây
    54 黎学东 Lê Học Đông Vân Nam 132 董毓男(女) Đổng Dục Nam ( Nữ ) Giang Tô
    55 赵殿宇 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 133 黄德海 Hoàng Đức Hải Quảng Tây
    56 蔡应忠 Thái Ứng Trung Quảng Tây 134 李沁(女) Lý Thấm ( Nữ ) Giang Tô
    57 王华章 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 135 刘宗泽 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    58 蓝向农 Lam Hướng Nông Quảng Tây 136 许裕壮 Hứa Dụ Tráng Quảng Tây
    59 陶亭羽(女) Đào Đình Vũ ( Nữ ) Giang Tô 137 沈毅豪 Thẩm Nghị Hào Malaysia
    60 黄仕清 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 138 赖宏锦 Lại Hồng Cẩm Quảng Tây
    61 郭胜文 Quách Thắng Văn Đài Bắc 139 黄向晖 Hoàng Hướng Huy Quảng Đông
    62 欧照芳 Âu Chiếu Phương Quảng Tây 140 周涛 Chu Đào Quảng Tây
    63 伍光华 Ngũ Quang Hoa Vân Nam 141 简嘉康 Giản Gia Khang Quảng Đông
    64 唐中平 Đường Trung Bình Quảng Tây 142 朱罔 Chu Võng Quảng Tây
    65 曾海亮 Tằng Hải Lượng Hồ Nam 143 孙逸阳 Tôn Dật Dương Giang Tô
    66 陈建昌 Trần Kiến Xương Quảng Tây 144 莫柱贤 Mạc Trụ Hiền Quảng Tây
    67 吴勇信 Ngô Dũng Tín Quảng Tây 145 黄武峰 Hoàng Vũ Phong Quảng Tây
    68 黄天禄 Hoàng Thiên Lộc Quý Châu 146 何康慧(女) Hà Khang Tuệ ( Nữ ) Malaysia
    69 邓康年 Đặng Khang Niên Quảng Tây 147 秦荣 Tần Vinh Quảng Tây
    70 赵子雨 Triệu Tử Vũ Hà Nam 148 刘子健 Lưu Tử Kiện Sơn Đông
    71 吕官达 Lữ Quan Đạt Quảng Tây 149 梁辅聪 Lương Phụ Thông Quảng Tây
    72 黄光颖 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 150 杨旭 Dương Húc Nội Mông
    73 韦海东 Vi Hải Đông Quảng Tây 151 陆安京 Lục An Kinh Quảng Tây
    74 赵鑫 Triệu Hâm Sơn Tây 152 江赟 Giang Uân Quý Châu
    75 黄珠平 Hoàng Châu Bình Quảng Tây 153 卢树栋 Lô Thụ Đống Quảng Tây
    76 杨辉 Dương Huy Tứ Xuyên 154 姚洪新 Diêu Hồng Tân Hà Nam
    77 秦华志 Tần Hoa Chí Quảng Tây 155 饶明 Nhiêu Minh Quảng Tây
    78 徐小舫 Từ Tiểu Phảng Hồ Bắc 156 宿少峰 Túc Thiểu Phong Nội Mông
    Cảm ơn Bác nhiều nhiều. Chúc Bác sức khỏe. Vận xe pháo mã như Đế Thích ah

  8. Thích luongdangxuan đã thích bài viết này
  9. #35
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
    KẾT QUẢ VÒNG 10
    Ngày 27/4/2019
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Hồ Nam Vương Thanh 15 1 - 1 14 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
    2 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 14 1 - 1 14 Tôn Dật Dương Giang Tô
    3 Hà Nam Lý Thiểu Canh 14 1 - 1 14 Trình Minh Giang Tô
    4 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 14 0 - 2 14 Triệu Vĩ Thượng Hải
    5 Hongkong Hoàng Học Khiêm 13 1 - 1 13 Tào Nham Lỗi Macao
    6 Quảng Tây Tần Vinh 12 1 - 1 13 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
    7 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 12 0 - 2 12 Lục An Kinh Quảng Tây
    8 Quảng Đông Lê Đức Chí 12 1 - 1 12 Lý Học Hạo Sơn Đông
    9 Chiết Giang Hà Văn Triết 12 2 - 0 12 Dương Huy Tứ Xuyên
    10 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 12 2 - 0 12 Vi Hải Đông Quảng Tây
    11 Hà Nam Triệu Tử Vũ 12 0 - 2 12 Trương Học Triều Quảng Đông
    12 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 12 2 - 0 12 Từ Hạo Chiết Giang
    13 Hồ Nam Trương Thân Hoằng 12 2 - 0 12 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông
    14 Nội Mông Túc Thiểu Phong 11 1 - 1 11 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    15 Hà Nam Diêu Hồng Tân 11 1 - 1 11 Lương Phụ Thông Quảng Tây
    16 Quảng Tây Lại Hồng Cẩm 11 0 - 2 11 Tiết Hàm Đệ Nước Đức
    17 Malaysia Thẩm Nghị Hào 11 1 - 1 11 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông
    18 Giang Tô Đổng Dục Nam ( Nữ ) 11 1 - 1 11 Quách Thắng Văn Đài Bắc
    19 Quảng Tây Trần Hồ Hải 11 1 - 1 11 Lâm Huy Vũ Quảng Tây
    20 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 11 2 - 0 11 Chung Vinh Thu Quảng Tây
    21 Hồ Bắc Hạ Tiến 11 0 - 2 11 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây
    22 Quảng Tây Âu Chiếu Phương 11 0 - 2 11 Lý Tiểu Long Thiểm Tây
    23 Quảng Tây Lam Hướng Nông 11 0 - 2 11 Lâm Duy Quảng Tây
    24 Quảng Tây Tần Kình Tùng 11 1 - 1 11 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô
    25 Liêu Ninh La Xuân Dương 11 1 - 1 11 Đàm Huy Quảng Tây
    26 Sơn Đông Nhậm Phúc Tuấn 10 2 - 0 10 Giang Uân Quý Châu
    27 Quảng Tây Lưu Hoán Quân 10 1 - 1 10 Dương Húc Nội Mông
    28 Giang Tô Lý Thấm ( Nữ ) 10 0 - 2 10 Giản Gia Khang Quảng Đông
    29 Quảng Tây Chu Nghị 10 2 - 0 10 Đặng Thiểu Mạnh Quảng Tây
    30 Quảng Tây Trương Hồng Bồi 10 0 - 2 10 Tằng Hải Lượng Hồ Nam
    31 Quảng Tây Lương Kiếm Lễ 10 0 - 2 10 Vương Hoa Chương Hồ Bắc
    32 Hồ Nam Khương Hải Đào 10 1 - 1 10 Thái Ứng Trung Quảng Tây
    33 Quảng Tây Lâm Khánh 10 2 - 0 10 Lục Hoa An Quảng Tây
    34 Quảng Tây Lương Vận Long 10 2 - 0 10 Vi Vũ Quang Quảng Tây
    35 Quảng Đông Thời Phượng Lan ( Nữ ) 10 2 - 0 10 Lan Đông Lâm Hồ Nam
    36 Quảng Tây Nhiêu Minh 9 1 - 1 9 Mạc Trụ Hiền Quảng Tây
    37 Quảng Tây Trần Kiến Xương 9 2 - 0 9 Chu Võng Quảng Tây
    38 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 9 2 - 0 9 Hứa Dụ Tráng Quảng Tây
    39 Quảng Tây Dương Chí Dũng 9 2 - 0 9 Lý Việt Xuyên ( Nữ ) Sơn Đông
    40 Giang Tô Thiệu Như Lăng Băng ( Nữ ) 9 2 - 0 9 Tô Vũ Cương Quảng Tây
    41 Quảng Tây Hoàng Thiết Quân 9 2 - 0 9 Trần Thông Vân Nam
    42 Quảng Tây Lăng Hướng Nghị 9 0 - 2 9 Tần Hoa Chí Quảng Tây
    43 Hồ Bắc Lý Tiến 9 0 - 2 9 Đường Trung Bình Quảng Tây
    44 Quảng Tây Hoàng Kiến Bằng 9 0 - 2 9 Phương Lương Du Quảng Tây
    45 Quảng Tây Vương Vĩnh Hồng 8 1 - 1 9 Dư Xán Tân Hồ Nam
    46 Quảng Tây Ngũ Thùy Cao 8 1 - 1 8 Hoàng Hướng Huy Quảng Đông
    47 Quảng Tây Đoạn Hâm 8 0 - 2 8 Tôn Văn ( Nữ ) Vân Nam
    48 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 8 0 - 2 8 Liêu Khai Cơ Quảng Tây
    49 Quảng Tây Vương Cương 8 1 - 1 8 Hoàng Khai Hằng Quảng Tây
    50 Quảng Tây Đàm Chương 8 1 - 1 8 Nông Dũng Quảng Tây
    51 Quảng Tây Lưu Vinh Kiến 8 2 - 0 8 Tào Kiến Bân Quảng Tây
    52 Quảng Tây Ngô Dũng Tín 8 2 - 0 8 Hoàng Phi Hải Quảng Tây
    53 Sơn Tây Triệu Hâm 8 2 - 0 8 Hoàng Thiên Lộc Quý Châu
    54 Vân Nam Lê Học Đông 8 0 - 2 8 Trần Đạo Hồng Quảng Tây
    55 Quảng Tây Thái Quảng Bân 8 2 - 0 8 Lưu Dương Tấn Quảng Tây
    56 Quảng Tây Hứa Kha Vân 8 1 - 1 8 Trịnh Húc Minh Quý Châu
    57 Sơn Tây Vương Khai Sĩ 8 2 - 0 7 Hoàng Vũ Phong Quảng Tây
    58 Quảng Tây Lô Thụ Đống 7 0 - 2 7 Trần Nhã Luân Quảng Tây
    59 Quảng Tây La Thế 7 0 - 2 7 Lê Quốc Hồng Quảng Tây
    60 Giang Tô Đào Đình Vũ ( Nữ ) 7 0 - 2 7 Lâm Tiểu Phiền Quảng Đông
    61 Quảng Tây Bành Vĩnh Linh 7 0 - 2 7 Hoàng Kinh Đô Quảng Tây
    62 Malaysia Lâm Nhạc Phong 7 2 - 0 7 Tống Bỉnh Ngô Quảng Tây
    63 Quảng Tây Chu Đào 6 0 - 2 6 Lý Xuân Huy Quảng Tây
    64 Quảng Tây La Vĩnh Bá 6 0 - 2 6 Đàm Mẫn Sinh Quảng Tây
    65 Quảng Tây Lữ Quan Đạt 6 2 - 0 6 Phương Sĩ Kiệt Malaysia
    66 Quảng Tây Vi Hiển Tín 6 1 - 1 6 Chung Ân Thịnh Quảng Tây
    67 Vân Nam Ngũ Quang Hoa 6 1 - 1 6 Khâu Thành Phú Quý Châu
    68 Argentina Trịnh Ngọc Đường 6 0 - 2 6 Đặng Khang Niên Quảng Tây
    69 Sơn Đông Đái Hi Vịnh 6 2 - 0 6 Lục Thiệu Lê Quảng Tây
    70 Quảng Tây Chu Trinh Thành 6 2 - 0 6 Hà Cách Tân Quảng Tây
    71 Quảng Tây Sầm Phúc Hải 6 2 - 0 6 Vi Lễ Sơn Quảng Tây
    72 Sơn Tây Lộc Tiểu Binh 5 2 - 0 5 Hoàng Đức Hải Quảng Tây
    73 Quảng Tây Nhan Tập Phát 5 0 - 2 4 Hoàng Thiệu Ảnh Quảng Tây
    74 Quảng Tây Hoàng Xuân Kiện 4 2 - 0 4 Hồ Thiệu Vinh Quảng Tây
    75 Quảng Tây Hoàng Thành Long 4 1 - 1 4 Hoàng Châu Bình Quảng Tây
    76 Quảng Tây Thôi Thành Thụy 3 0 - 2 4 Vi Vinh Quang Quảng Tây
    77 Malaysia Hà Khang Tuệ ( Nữ ) 2 0 - 2 4 Trần Đông Thăng Phúc Kiến

  10. Thích luongdangxuan đã thích bài viết này
  11. #36
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 10
    (11 điểm trở lên)
    Ngày 27/4/2019
    1 Triệu Vĩ Thượng Hải 16 16 124 0 7 4 5 10 7 2 1
    2 Vương Thanh Hồ Nam 16 16 118 0 7 5 5 10 7 2 1
    3 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 15 15 133 0 6 3 5 10 6 3 1
    4 Lý Thiểu Canh Hà Nam 15 15 131 0 5 4 5 10 5 5 0
    5 Tôn Dật Dương Giang Tô 15 15 127 0 6 2 5 10 6 3 1
    6 Trình Minh Giang Tô 15 15 126 0 5 4 6 10 5 5 0
    7 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 15 15 117 0 6 4 5 10 6 3 1
    8 Trương Học Triều Quảng Đông 14 14 132 0 5 3 5 10 5 4 1
    9 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 14 14 124 0 6 2 5 10 6 2 2
    9 Hà Văn Triết Chiết Giang 14 14 124 0 6 2 5 10 6 2 2
    11 Lục An Kinh Quảng Tây 14 14 124 0 5 5 5 10 5 4 1
    12 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 14 14 122 0 4 2 5 10 4 6 0
    13 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 14 14 121 0 7 4 5 10 7 0 3
    14 Tào Nham Lỗi Macao 14 14 119 0 6 2 5 10 6 2 2
    15 Hoàng Học Khiêm Hongkong 14 14 114 0 5 3 5 10 5 4 1
    16 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 14 14 109 0 6 3 5 10 6 2 2
    17 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 14 14 106 0 4 0 5 10 4 6 0
    18 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 13 13 125 0 4 2 5 10 4 5 1
    19 Lâm Duy Quảng Tây 13 13 123 0 5 2 5 10 5 3 2
    20 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 13 13 121 0 4 3 5 10 4 5 1
    21 Lê Đức Chí Quảng Đông 13 13 119 0 5 3 5 10 5 3 2
    22 Lý Học Hạo Sơn Đông 13 13 116 0 4 2 5 10 4 5 1
    23 Tiết Hàm Đệ Nước Đức 13 13 114 0 6 4 5 10 6 1 3
    24 Tần Vinh Quảng Tây 13 13 111 0 3 1 5 10 3 7 0
    25 Dương Kiến Bình Hồ Bắc 13 13 107 0 5 2 5 10 5 3 2
    26 Triệu Tử Vũ Hà Nam 12 12 131 0 5 2 5 10 5 2 3
    27 Diêu Hồng Tân Hà Nam 12 12 127 0 4 2 5 10 4 4 2
    28 Túc Thiểu Phong Nội Mông 12 12 125 0 3 1 5 10 3 6 1
    29 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 12 12 122 0 4 2 5 10 4 4 2
    30 Lương Vận Long Quảng Tây 12 12 120 0 5 1 4 10 5 2 3
    31 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 12 12 119 0 5 3 5 10 5 2 3
    32 Thẩm Nghị Hào Malaysia 12 12 115 0 5 2 5 10 5 2 3
    33 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 12 12 115 0 4 3 5 10 4 4 2
    34 Trần Hồ Hải Quảng Tây 12 12 115 0 4 2 5 10 4 4 2
    35 Từ Hạo Chiết Giang 12 12 115 0 3 1 5 10 3 6 1
    36 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông 12 12 114 0 5 3 5 10 5 2 3
    37 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 12 12 113 0 3 2 5 10 3 6 1
    38 Dương Huy Tứ Xuyên 12 12 112 0 5 3 5 10 5 2 3
    39 Vi Hải Đông Quảng Tây 12 12 112 0 5 0 5 10 5 2 3
    40 Lương Phụ Thông Quảng Tây 12 12 111 0 4 1 5 10 4 4 2
    41 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô 12 12 109 0 3 1 6 10 3 6 1
    42 Quách Thắng Văn Đài Bắc 12 12 108 1 5 2 5 10 5 2 3
    43 Đổng Dục Nam ( Nữ ) Giang Tô 12 12 108 1 4 2 5 10 4 4 2
    44 Tần Kình Tùng Quảng Tây 12 12 105 0 5 4 5 10 5 2 3
    45 Đàm Huy Quảng Tây 12 12 105 0 4 2 6 10 4 4 2
    46 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 12 12 104 0 5 3 5 10 5 2 3
    47 Lâm Khánh Quảng Tây 12 12 102 0 5 1 5 10 5 2 3
    47 Chu Nghị Quảng Tây 12 12 102 0 5 1 5 10 5 2 3
    49 Giản Gia Khang Quảng Đông 12 12 100 0 5 3 5 10 5 2 3
    50 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông 12 12 100 0 5 2 5 10 5 2 3
    51 Thời Phượng Lan ( Nữ ) Quảng Đông 12 12 100 0 3 1 4 10 3 6 1
    52 La Xuân Dương Liêu Ninh 12 12 97 0 3 2 5 10 3 6 1
    53 Tằng Hải Lượng Hồ Nam 12 12 94 0 6 3 5 10 6 0 4
    54 Khương Hải Đào Hồ Nam 11 11 117 0 5 2 4 10 5 1 4
    55 Âu Chiếu Phương Quảng Tây 11 11 116 0 5 3 5 10 5 1 4
    56 Lại Hồng Cẩm Quảng Tây 11 11 114 0 4 3 5 10 4 3 3
    57 Thái Ứng Trung Quảng Tây 11 11 113 0 3 2 5 10 3 5 2
    58 Lưu Hoán Quân Quảng Tây 11 11 109 0 5 2 5 10 5 1 4
    59 Thiệu Như Lăng Băng ( Nữ ) Giang Tô 11 11 107 0 4 2 5 10 4 3 3
    60 Lam Hướng Nông Quảng Tây 11 11 106 0 4 3 5 10 4 3 3
    61 Hoàng Thiết Quân Quảng Tây 11 11 104 2 5 2 5 10 5 1 4
    62 Chung Vinh Thu Quảng Tây 11 11 104 0 5 2 5 10 5 1 4
    63 Đường Trung Bình Quảng Tây 11 11 103 0 5 3 5 10 5 1 4
    64 Hạ Tiến Hồ Bắc 11 11 100 0 5 4 5 10 5 1 4
    65 Dương Húc Nội Mông 11 11 94 0 4 1 5 10 4 3 3
    66 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 11 11 93 0 5 3 5 10 5 1 4
    66 Tần Hoa Chí Quảng Tây 11 11 93 0 5 3 5 10 5 1 4
    68 Dương Chí Dũng Quảng Tây 11 11 91 0 5 3 5 10 5 1 4
    69 Phương Lương Du Quảng Tây 11 11 91 0 5 2 5 10 5 1 4
    70 Trần Kiến Xương Quảng Tây 11 11 86 0 5 2 5 10 5 1 4

  12. Thích luongdangxuan đã thích bài viết này
  13. #37
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 11

    14 Quảng Tây Đàm Huy 1 - 1 Lương Vận Long Quảng Tây


    1 Thượng Hải Triệu Vĩ 1 - 1 Vương Thanh Hồ Nam


    3 Giang Tô Tôn Dật Dương 0 - 2 Lục Vĩ Thao Hà Bắc


    2 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Lưu Tử Kiện Sơn Đông


    17 Chiết Giang Từ Hạo 1 - 1 La Xuân Dương Liêu Ninh


    4 Quảng Đông Trương Học Triều 0 - 2 Lý Thiểu Canh Hà Nam


    16 Quảng Đông Hoàng Văn Tuấn 2 - 0 Lâm Khánh Quảng Tây


    5 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 0 - 2 Trương Thân Hoằng Hồ Nam


    6 Macao Tào Nham Lỗi 1 - 1 Triệu Điện Vũ Hà Bắc


    7 Quảng Tây Lục An Kinh 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam


    11 Quảng Tây Hoàng Sĩ Thanh 2 - 0 Tần Vinh Quảng Tây


    9 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 1 - 1 Hoàng Học Khiêm Hongkong


  14. Thích luongdangxuan đã thích bài viết này
  15. #38
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 11

    10 Quảng Tây Lâm Duy 1 - 1 Lê Đức Chí Quảng Đông


    8 Chiết Giang Hà Văn Triết 2 - 0 Trần Phú Kiệt Sơn Đông


  16. Thích luongdangxuan đã thích bài viết này
  17. #39
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
    KẾT QUẢ VÒNG 11
    Ngày 27/4/2019
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Hồ Nam Vương Thanh 15 1 - 1 14 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
    2 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 14 1 - 1 14 Tôn Dật Dương Giang Tô
    3 Hà Nam Lý Thiểu Canh 14 1 - 1 14 Trình Minh Giang Tô
    4 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 14 0 - 2 14 Triệu Vĩ Thượng Hải
    5 Hongkong Hoàng Học Khiêm 13 1 - 1 13 Tào Nham Lỗi Macao
    6 Quảng Tây Tần Vinh 12 1 - 1 13 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
    7 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 12 0 - 2 12 Lục An Kinh Quảng Tây
    8 Quảng Đông Lê Đức Chí 12 1 - 1 12 Lý Học Hạo Sơn Đông
    9 Chiết Giang Hà Văn Triết 12 2 - 0 12 Dương Huy Tứ Xuyên
    10 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 12 2 - 0 12 Vi Hải Đông Quảng Tây
    11 Hà Nam Triệu Tử Vũ 12 0 - 2 12 Trương Học Triều Quảng Đông
    12 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 12 2 - 0 12 Từ Hạo Chiết Giang
    13 Hồ Nam Trương Thân Hoằng 12 2 - 0 12 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông
    14 Nội Mông Túc Thiểu Phong 11 1 - 1 11 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    15 Hà Nam Diêu Hồng Tân 11 1 - 1 11 Lương Phụ Thông Quảng Tây
    16 Quảng Tây Lại Hồng Cẩm 11 0 - 2 11 Tiết Hàm Đệ Nước Đức
    17 Malaysia Thẩm Nghị Hào 11 1 - 1 11 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông
    18 Giang Tô Đổng Dục Nam ( Nữ ) 11 1 - 1 11 Quách Thắng Văn Đài Bắc
    19 Quảng Tây Trần Hồ Hải 11 1 - 1 11 Lâm Huy Vũ Quảng Tây
    20 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 11 2 - 0 11 Chung Vinh Thu Quảng Tây
    21 Hồ Bắc Hạ Tiến 11 0 - 2 11 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây
    22 Quảng Tây Âu Chiếu Phương 11 0 - 2 11 Lý Tiểu Long Thiểm Tây
    23 Quảng Tây Lam Hướng Nông 11 0 - 2 11 Lâm Duy Quảng Tây
    24 Quảng Tây Tần Kình Tùng 11 1 - 1 11 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô
    25 Liêu Ninh La Xuân Dương 11 1 - 1 11 Đàm Huy Quảng Tây
    26 Sơn Đông Nhậm Phúc Tuấn 10 2 - 0 10 Giang Uân Quý Châu
    27 Quảng Tây Lưu Hoán Quân 10 1 - 1 10 Dương Húc Nội Mông
    28 Giang Tô Lý Thấm ( Nữ ) 10 0 - 2 10 Giản Gia Khang Quảng Đông
    29 Quảng Tây Chu Nghị 10 2 - 0 10 Đặng Thiểu Mạnh Quảng Tây
    30 Quảng Tây Trương Hồng Bồi 10 0 - 2 10 Tằng Hải Lượng Hồ Nam
    31 Quảng Tây Lương Kiếm Lễ 10 0 - 2 10 Vương Hoa Chương Hồ Bắc
    32 Hồ Nam Khương Hải Đào 10 1 - 1 10 Thái Ứng Trung Quảng Tây
    33 Quảng Tây Lâm Khánh 10 2 - 0 10 Lục Hoa An Quảng Tây
    34 Quảng Tây Lương Vận Long 10 2 - 0 10 Vi Vũ Quang Quảng Tây
    35 Quảng Đông Thời Phượng Lan ( Nữ ) 10 2 - 0 10 Lan Đông Lâm Hồ Nam
    36 Quảng Tây Nhiêu Minh 9 1 - 1 9 Mạc Trụ Hiền Quảng Tây
    37 Quảng Tây Trần Kiến Xương 9 2 - 0 9 Chu Võng Quảng Tây
    38 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 9 2 - 0 9 Hứa Dụ Tráng Quảng Tây
    39 Quảng Tây Dương Chí Dũng 9 2 - 0 9 Lý Việt Xuyên ( Nữ ) Sơn Đông
    40 Giang Tô Thiệu Như Lăng Băng ( Nữ ) 9 2 - 0 9 Tô Vũ Cương Quảng Tây
    41 Quảng Tây Hoàng Thiết Quân 9 2 - 0 9 Trần Thông Vân Nam
    42 Quảng Tây Lăng Hướng Nghị 9 0 - 2 9 Tần Hoa Chí Quảng Tây
    43 Hồ Bắc Lý Tiến 9 0 - 2 9 Đường Trung Bình Quảng Tây
    44 Quảng Tây Hoàng Kiến Bằng 9 0 - 2 9 Phương Lương Du Quảng Tây
    45 Quảng Tây Vương Vĩnh Hồng 8 1 - 1 9 Dư Xán Tân Hồ Nam
    46 Quảng Tây Ngũ Thùy Cao 8 1 - 1 8 Hoàng Hướng Huy Quảng Đông
    47 Quảng Tây Đoạn Hâm 8 0 - 2 8 Tôn Văn ( Nữ ) Vân Nam
    48 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 8 0 - 2 8 Liêu Khai Cơ Quảng Tây
    49 Quảng Tây Vương Cương 8 1 - 1 8 Hoàng Khai Hằng Quảng Tây
    50 Quảng Tây Đàm Chương 8 1 - 1 8 Nông Dũng Quảng Tây
    51 Quảng Tây Lưu Vinh Kiến 8 2 - 0 8 Tào Kiến Bân Quảng Tây
    52 Quảng Tây Ngô Dũng Tín 8 2 - 0 8 Hoàng Phi Hải Quảng Tây
    53 Sơn Tây Triệu Hâm 8 2 - 0 8 Hoàng Thiên Lộc Quý Châu
    54 Vân Nam Lê Học Đông 8 0 - 2 8 Trần Đạo Hồng Quảng Tây
    55 Quảng Tây Thái Quảng Bân 8 2 - 0 8 Lưu Dương Tấn Quảng Tây
    56 Quảng Tây Hứa Kha Vân 8 1 - 1 8 Trịnh Húc Minh Quý Châu
    57 Sơn Tây Vương Khai Sĩ 8 2 - 0 7 Hoàng Vũ Phong Quảng Tây
    58 Quảng Tây Lô Thụ Đống 7 0 - 2 7 Trần Nhã Luân Quảng Tây
    59 Quảng Tây La Thế 7 0 - 2 7 Lê Quốc Hồng Quảng Tây
    60 Giang Tô Đào Đình Vũ ( Nữ ) 7 0 - 2 7 Lâm Tiểu Phiền Quảng Đông
    61 Quảng Tây Bành Vĩnh Linh 7 0 - 2 7 Hoàng Kinh Đô Quảng Tây
    62 Malaysia Lâm Nhạc Phong 7 2 - 0 7 Tống Bỉnh Ngô Quảng Tây
    63 Quảng Tây Chu Đào 6 0 - 2 6 Lý Xuân Huy Quảng Tây
    64 Quảng Tây La Vĩnh Bá 6 0 - 2 6 Đàm Mẫn Sinh Quảng Tây
    65 Quảng Tây Lữ Quan Đạt 6 2 - 0 6 Phương Sĩ Kiệt Malaysia
    66 Quảng Tây Vi Hiển Tín 6 1 - 1 6 Chung Ân Thịnh Quảng Tây
    67 Vân Nam Ngũ Quang Hoa 6 1 - 1 6 Khâu Thành Phú Quý Châu
    68 Argentina Trịnh Ngọc Đường 6 0 - 2 6 Đặng Khang Niên Quảng Tây
    69 Sơn Đông Đái Hi Vịnh 6 2 - 0 6 Lục Thiệu Lê Quảng Tây
    70 Quảng Tây Chu Trinh Thành 6 2 - 0 6 Hà Cách Tân Quảng Tây
    71 Quảng Tây Sầm Phúc Hải 6 2 - 0 6 Vi Lễ Sơn Quảng Tây
    72 Sơn Tây Lộc Tiểu Binh 5 2 - 0 5 Hoàng Đức Hải Quảng Tây
    73 Quảng Tây Nhan Tập Phát 5 0 - 2 4 Hoàng Thiệu Ảnh Quảng Tây
    74 Quảng Tây Hoàng Xuân Kiện 4 2 - 0 4 Hồ Thiệu Vinh Quảng Tây
    75 Quảng Tây Hoàng Thành Long 4 1 - 1 4 Hoàng Châu Bình Quảng Tây
    76 Quảng Tây Thôi Thành Thụy 3 0 - 2 4 Vi Vinh Quang Quảng Tây
    77 Malaysia Hà Khang Tuệ ( Nữ ) 2 0 - 2 4 Trần Đông Thăng Phúc Kiến

  18. Thích luongdangxuan đã thích bài viết này
  19. #40
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 11
    (12 điểm trở lên)
    Ngày 27/4/2019
    1 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 17 17 160 0 7 4 6 11 7 3 1
    2 Triệu Vĩ Thượng Hải 17 17 155 0 7 4 5 11 7 3 1
    3 Lý Thiểu Canh Hà Nam 17 17 154 0 6 5 6 11 6 5 0
    4 Trình Minh Giang Tô 17 17 151 0 6 4 6 11 6 5 0
    5 Vương Thanh Hồ Nam 17 17 143 0 7 5 6 11 7 3 1
    6 Hà Văn Triết Chiết Giang 16 16 151 0 7 2 5 11 7 2 2
    7 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 16 16 136 0 7 4 6 11 7 2 2
    8 Tôn Dật Dương Giang Tô 15 15 154 0 6 2 5 11 6 3 2
    9 Lục An Kinh Quảng Tây 15 15 150 1 5 5 5 11 5 5 1
    10 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 15 15 150 1 4 2 6 11 4 7 0
    11 Tào Nham Lỗi Macao 15 15 148 0 6 2 5 11 6 3 2
    12 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 15 15 145 0 7 4 6 11 7 1 3
    13 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 15 15 144 0 6 4 6 11 6 3 2
    14 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 15 15 144 0 5 3 5 11 5 5 1
    15 Hoàng Học Khiêm Hongkong 15 15 138 0 5 3 6 11 5 5 1
    16 Tiết Hàm Đệ Nước Đức 15 15 132 0 7 4 5 11 7 1 3
    17 Trương Học Triều Quảng Đông 14 14 163 0 5 3 5 11 5 4 2
    18 Triệu Tử Vũ Hà Nam 14 14 153 0 6 3 6 11 6 2 3
    19 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 14 14 153 0 6 2 6 11 6 2 3
    20 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 14 14 153 0 4 2 5 11 4 6 1
    21 Lâm Duy Quảng Tây 14 14 148 0 5 2 5 11 5 4 2
    22 Lê Đức Chí Quảng Đông 14 14 143 0 5 3 6 11 5 4 2
    23 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông 14 14 139 0 6 3 5 11 6 2 3
    24 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 14 14 137 0 6 3 5 11 6 2 3
    25 Lý Học Hạo Sơn Đông 14 14 137 0 4 2 5 11 4 6 1
    26 Dương Kiến Bình Hồ Bắc 14 14 135 0 5 2 6 11 5 4 2
    27 Vi Hải Đông Quảng Tây 14 14 134 0 6 0 5 11 6 2 3
    28 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 14 14 130 0 4 0 5 11 4 6 1
    29 Quách Thắng Văn Đài Bắc 14 14 128 0 6 2 5 11 6 2 3
    30 Giản Gia Khang Quảng Đông 14 14 124 0 6 3 5 11 6 2 3
    31 Lương Vận Long Quảng Tây 13 13 149 0 5 1 5 11 5 3 3
    32 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 13 13 148 0 4 2 5 11 4 5 2
    33 Diêu Hồng Tân Hà Nam 13 13 146 0 4 2 6 11 4 5 2
    34 Âu Chiếu Phương Quảng Tây 13 13 143 0 6 4 6 11 6 1 4
    35 Từ Hạo Chiết Giang 13 13 140 0 3 1 5 11 3 7 1
    36 Thẩm Nghị Hào Malaysia 13 13 137 1 5 2 6 11 5 3 3
    37 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 13 13 137 1 4 3 5 11 4 5 2
    38 Khương Hải Đào Hồ Nam 13 13 136 0 6 3 5 11 6 1 4
    39 Dương Huy Tứ Xuyên 13 13 136 0 5 3 5 11 5 3 3
    40 Lại Hồng Cẩm Quảng Tây 13 13 135 0 5 4 6 11 5 3 3
    41 Trần Hồ Hải Quảng Tây 13 13 135 0 4 2 6 11 4 5 2
    42 Đàm Huy Quảng Tây 13 13 133 0 4 2 6 11 4 5 2
    43 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 13 13 133 0 3 2 5 11 3 7 1
    44 Tần Vinh Quảng Tây 13 13 132 0 3 1 6 11 3 7 1
    45 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 13 13 127 0 5 3 6 11 5 3 3
    46 Chu Nghị Quảng Tây 13 13 127 0 5 1 6 11 5 3 3
    47 Chung Vinh Thu Quảng Tây 13 13 126 0 6 2 5 11 6 1 4
    48 La Xuân Dương Liêu Ninh 13 13 120 0 3 2 6 11 3 7 1
    49 Tằng Hải Lượng Hồ Nam 13 13 118 0 6 3 5 11 6 1 4
    50 Phương Lương Du Quảng Tây 13 13 115 0 6 2 5 11 6 1 4
    51 Tần Hoa Chí Quảng Tây 13 13 114 0 6 3 5 11 6 1 4
    52 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 13 13 113 0 6 4 6 11 6 1 4
    53 Dương Húc Nội Mông 13 13 111 0 5 1 5 11 5 3 3
    54 Túc Thiểu Phong Nội Mông 12 12 149 0 3 1 6 11 3 6 2
    55 Đổng Dục Nam ( Nữ ) Giang Tô 12 12 136 0 4 2 6 11 4 4 3
    56 Lương Phụ Thông Quảng Tây 12 12 136 0 4 1 5 11 4 4 3
    57 Giang Uân Quý Châu 12 12 131 0 6 1 5 11 6 0 5
    58 Vi Vũ Quang Quảng Tây 12 12 131 0 4 2 5 11 4 4 3
    59 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô 12 12 131 0 3 1 6 11 3 6 2
    60 Vương Khai Sĩ Sơn Tây 12 12 129 0 5 2 6 11 5 2 4
    61 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông 12 12 128 0 5 2 6 11 5 2 4
    62 Tần Kình Tùng Quảng Tây 12 12 127 0 5 4 6 11 5 2 4
    63 Lâm Khánh Quảng Tây 12 12 125 0 5 1 6 11 5 2 4
    64 Thời Phượng Lan ( Nữ ) Quảng Đông 12 12 123 0 3 1 5 11 3 6 2
    65 Hạ Tiến Hồ Bắc 12 12 122 0 5 4 5 11 5 2 4
    66 Thái Quảng Bân Quảng Tây 12 12 122 0 5 2 6 11 5 2 4
    67 Dư Xán Tân Hồ Nam 12 12 122 0 5 2 5 11 5 2 4
    68 Nhiêu Minh Quảng Tây 12 12 120 0 5 3 6 11 5 2 4
    69 Trần Đạo Hồng Quảng Tây 12 12 115 0 5 3 5 11 5 2 4
    70 Trần Kiến Xương Quảng Tây 12 12 109 0 5 2 6 11 5 2 4
    71 Lưu Vinh Kiến Quảng Tây 12 12 105 0 6 3 6 11 6 0 5
    72 Liêu Khai Cơ Quảng Tây 12 12 105 0 6 2 5 11 6 0 5

"Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi" - Tượng Kỳ Quốc Tế Công Khai Tái Lần Thứ 2 Năm 2019
Trang 4 của 6 Đầu tiênĐầu tiên ... 23456 CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68