Kết quả 31 đến 40 của 53
-
27-04-2019, 08:43 PM #31
Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
KẾT QUẢ VÒNG 9
Ngày 27/4/2019
TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Thượng Hải Triệu Vĩ 13 1 - 1 13 Lý Thiểu Canh Hà Nam 2 Hà Nam Triệu Tử Vũ 12 0 - 2 13 Vương Thanh Hồ Nam 3 Quảng Đông Hoàng Văn Tuấn 12 0 - 2 12 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 4 Quảng Đông Trương Học Triều 12 0 - 2 12 Trình Minh Giang Tô 5 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 12 2 - 0 12 Hà Văn Triết Chiết Giang 6 Giang Tô Tôn Dật Dương 12 2 - 0 12 Lê Đức Chí Quảng Đông 7 Quảng Tây Lục An Kinh 12 0 - 2 12 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 8 Chiết Giang Từ Hạo 11 1 - 1 11 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 9 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 11 0 - 2 11 Hoàng Học Khiêm Hongkong 10 Tứ Xuyên Dương Huy 11 1 - 1 11 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 11 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 11 2 - 0 11 Thẩm Nghị Hào Malaysia 12 Sơn Đông Lý Học Hạo 11 1 - 1 11 Tần Vinh Quảng Tây 13 Macao Tào Nham Lỗi 11 2 - 0 10 Khương Hải Đào Hồ Nam 14 Quảng Tây Lâm Duy 10 1 - 1 10 La Xuân Dương Liêu Ninh 15 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 10 1 - 1 10 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô 16 Quảng Tây Lương Vận Long 10 0 - 2 10 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 17 Hồ Bắc Vương Hoa Chương 10 0 - 2 10 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 18 Quảng Tây Hoàng Sĩ Thanh 10 1 - 1 10 Dương Kiến Bình Hồ Bắc 19 Quảng Tây Vi Hải Đông 10 2 - 0 10 Chu Nghị Quảng Tây 20 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 10 1 - 1 10 Đổng Dục Nam ( Nữ ) Giang Tô 21 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 10 1 - 1 10 Diêu Hồng Tân Hà Nam 22 Nước Đức Tiết Hàm Đệ 10 1 - 1 10 Túc Thiểu Phong Nội Mông 23 Hồ Bắc Lý Tiến 9 0 - 2 9 Tần Kình Tùng Quảng Tây 24 Quảng Tây Thái Ứng Trung 9 1 - 1 9 Lâm Khánh Quảng Tây 25 Hồ Nam Dư Xán Tân 9 0 - 2 9 Đàm Huy Quảng Tây 26 Đài Bắc Quách Thắng Văn 9 2 - 0 9 Hoàng Thiết Quân Quảng Tây 27 Quảng Tây Chung Vinh Thu 9 2 - 0 9 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 28 Quảng Tây Đường Trung Bình 9 0 - 2 9 Lam Hướng Nông Quảng Tây 29 Quảng Tây Tần Hoa Chí 9 0 - 2 9 Âu Chiếu Phương Quảng Tây 30 Quảng Tây Tô Vũ Cương 9 0 - 2 9 Hạ Tiến Hồ Bắc 31 Quảng Tây Đặng Thiểu Mạnh 9 1 - 1 9 Lý Thấm ( Nữ ) Giang Tô 32 Quảng Tây Hứa Dụ Tráng 9 0 - 2 9 Trần Hồ Hải Quảng Tây 33 Quảng Tây Chu Võng 9 0 - 2 9 Lại Hồng Cẩm Quảng Tây 34 Quảng Tây Lương Phụ Thông 9 2 - 0 9 Nhiêu Minh Quảng Tây 35 Nội Mông Dương Húc 9 1 - 1 8 Lăng Hướng Nghị Quảng Tây 36 Quảng Tây Lưu Dương Tấn 8 0 - 2 8 Lương Kiếm Lễ Quảng Tây 37 Hồ Nam Lan Đông Lâm 8 2 - 0 8 Vương Khai Sĩ Sơn Tây 38 Quảng Tây Trần Đạo Hồng 8 0 - 2 8 Trương Hồng Bồi Quảng Tây 39 Quảng Đông Thời Phượng Lan ( Nữ ) 8 2 - 0 8 Hứa Kha Vân Quảng Tây 40 Quảng Tây Vi Vũ Quang 8 2 - 0 8 Thái Quảng Bân Quảng Tây 41 Quảng Tây Lục Hoa An 8 2 - 0 8 Vương Cương Quảng Tây 42 Quảng Tây Phương Lương Du 8 1 - 1 8 Trần Kiến Xương Quảng Tây 43 Hồ Nam Tằng Hải Lượng 8 2 - 0 8 Liêu Thiên Vân Quảng Tây 44 Quảng Tây Nông Dũng 8 0 - 2 8 Lưu Hoán Quân Quảng Tây 45 Quảng Tây Hoàng Khai Hằng 8 0 - 2 8 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông 46 Quảng Đông Giản Gia Khang 8 2 - 0 8 Vương Vĩnh Hồng Quảng Tây 47 Quý Châu Giang Uân 8 2 - 0 7 Tống Bỉnh Ngô Quảng Tây 48 Quảng Tây Hoàng Kiến Bằng 7 2 - 0 7 Bành Vĩnh Linh Quảng Tây 49 Quảng Đông Lâm Tiểu Phiền 7 0 - 2 7 Thiệu Như Lăng Băng ( Nữ ) Giang Tô 50 Quảng Tây Lê Quốc Hồng 7 0 - 2 7 Dương Chí Dũng Quảng Tây 51 Vân Nam Trần Thông 7 2 - 0 7 Đào Đình Vũ ( Nữ ) Giang Tô 52 Quảng Tây Hoàng Phi Hải 7 1 - 1 7 Triệu Hâm Sơn Tây 53 Quảng Tây Tào Kiến Bân 7 1 - 1 7 Đàm Chương Quảng Tây 54 Sơn Đông Lý Việt Xuyên ( Nữ ) 7 2 - 0 7 La Thế Quảng Tây 55 Quảng Đông Hoàng Hướng Huy 7 1 - 1 7 Đoạn Hâm Quảng Tây 56 Quảng Tây Mạc Trụ Hiền 7 2 - 0 7 Lô Thụ Đống Quảng Tây 57 Quý Châu Trịnh Húc Minh 6 2 - 0 6 Hà Cách Tân Quảng Tây 58 Vân Nam Lê Học Đông 6 2 - 0 6 Đái Hi Vịnh Sơn Đông 59 Quý Châu Hoàng Thiên Lộc 6 2 - 0 6 Sầm Phúc Hải Quảng Tây 60 Quảng Tây Đặng Khang Niên 6 0 - 2 6 Ngô Dũng Tín Quảng Tây 61 Malaysia Phương Sĩ Kiệt 6 0 - 2 6 Lưu Vinh Kiến Quảng Tây 62 Quảng Tây Liêu Khai Cơ 6 2 - 0 6 Vi Hiển Tín Quảng Tây 63 Vân Nam Tôn Văn ( Nữ ) 6 2 - 0 6 La Vĩnh Bá Quảng Tây 64 Quảng Tây Lý Xuân Huy 6 0 - 2 6 Ngũ Thùy Cao Quảng Tây 65 Quảng Tây Hoàng Kinh Đô 5 2 - 0 6 Chu Đào Quảng Tây 66 Quảng Tây Hoàng Đức Hải 5 0 - 2 5 Lâm Nhạc Phong Malaysia 67 Quảng Tây Trần Nhã Luân 5 2 - 0 5 Nhan Tập Phát Quảng Tây 68 Quảng Tây Lục Thiệu Lê 5 1 - 1 5 Ngũ Quang Hoa Vân Nam 69 Quý Châu Khâu Thành Phú 5 1 - 1 5 Lữ Quan Đạt Quảng Tây 70 Quảng Tây Hoàng Vũ Phong 5 2 - 0 5 Lộc Tiểu Binh Sơn Tây 71 Phúc Kiến Trần Đông Thăng 4 0 - 2 4 Chung Ân Thịnh Quảng Tây 72 Quảng Tây Vi Vinh Quang 4 0 - 2 4 Đàm Mẫn Sinh Quảng Tây 73 Quảng Tây Vi Lễ Sơn 4 2 - 0 4 Hoàng Thành Long Quảng Tây 74 Quảng Tây Hoàng Châu Bình 4 0 - 2 4 Chu Trinh Thành Quảng Tây 75 Quảng Tây Hồ Thiệu Vinh 4 0 - 2 4 Trịnh Ngọc Đường Argentina 76 Quảng Tây Hoàng Thiệu Ảnh 4 0 - 2 2 Hoàng Xuân Kiện Quảng Tây 77 Malaysia Hà Khang Tuệ ( Nữ ) 2 0 - 2 1 Thôi Thành Thụy Quảng Tây
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
luongdangxuan đã thích bài viết này
-
27-04-2019, 08:44 PM #32
Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 9 (10 điểm trở lên)
Ngày 27/4/2019
1 Vương Thanh Hồ Nam 15 15 94 0 7 5 5 9 7 1 1 2 Lý Thiểu Canh Hà Nam 14 14 106 0 5 4 5 9 5 4 0 3 Tôn Dật Dương Giang Tô 14 14 104 0 6 2 4 9 6 2 1 4 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 14 14 103 0 6 3 4 9 6 2 1 5 Triệu Vĩ Thượng Hải 14 14 102 0 6 3 4 9 6 2 1 6 Trình Minh Giang Tô 14 14 99 0 5 4 5 9 5 4 0 7 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 14 14 96 0 6 2 5 9 6 2 1 8 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 14 14 93 0 6 4 5 9 6 2 1 9 Tào Nham Lỗi Macao 13 13 99 0 6 2 4 9 6 1 2 10 Hoàng Học Khiêm Hongkong 13 13 90 0 5 3 5 9 5 3 1 11 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 13 13 87 0 4 0 4 9 4 5 0 12 Trương Học Triều Quảng Đông 12 12 106 0 4 2 4 9 4 4 1 13 Triệu Tử Vũ Hà Nam 12 12 104 0 5 2 5 9 5 2 2 14 Hà Văn Triết Chiết Giang 12 12 101 0 5 2 5 9 5 2 2 15 Lục An Kinh Quảng Tây 12 12 100 0 4 4 4 9 4 4 1 16 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 12 12 97 0 3 2 5 9 3 6 0 17 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 12 12 95 0 6 4 5 9 6 0 3 18 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông 12 12 94 0 5 3 4 9 5 2 2 19 Lý Học Hạo Sơn Đông 12 12 94 0 4 2 4 9 4 4 1 20 Lê Đức Chí Quảng Đông 12 12 93 0 5 3 5 9 5 2 2 21 Từ Hạo Chiết Giang 12 12 91 0 3 1 4 9 3 6 0 22 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 12 12 90 0 5 3 5 9 5 2 2 23 Dương Huy Tứ Xuyên 12 12 90 0 5 3 4 9 5 2 2 24 Tần Vinh Quảng Tây 12 12 89 0 3 1 5 9 3 6 0 25 Vi Hải Đông Quảng Tây 12 12 86 0 5 0 4 9 5 2 2 26 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 12 12 85 0 5 3 5 9 5 2 2 27 Diêu Hồng Tân Hà Nam 11 11 106 0 4 2 5 9 4 3 2 28 Lâm Duy Quảng Tây 11 11 103 0 4 1 4 9 4 3 2 29 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 11 11 102 0 4 2 4 9 4 3 2 30 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 11 11 102 0 3 1 4 9 3 5 1 31 Túc Thiểu Phong Nội Mông 11 11 101 0 3 1 5 9 3 5 1 32 Thẩm Nghị Hào Malaysia 11 11 98 0 5 2 5 9 5 1 3 33 Trần Hồ Hải Quảng Tây 11 11 97 0 4 2 5 9 4 3 2 34 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 11 11 97 0 3 2 4 9 3 5 1 35 Lại Hồng Cẩm Quảng Tây 11 11 95 0 4 3 5 9 4 3 2 36 Tiết Hàm Đệ Nước Đức 11 11 94 0 5 3 4 9 5 1 3 37 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 11 11 93 0 4 3 4 9 4 3 2 38 Âu Chiếu Phương Quảng Tây 11 11 91 0 5 3 5 9 5 1 3 39 Đổng Dục Nam ( Nữ ) Giang Tô 11 11 90 1 4 2 5 9 4 3 2 40 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 11 11 90 1 3 2 4 9 3 5 1 41 Quách Thắng Văn Đài Bắc 11 11 89 0 5 2 4 9 5 1 3 42 Lương Phụ Thông Quảng Tây 11 11 88 0 4 1 4 9 4 3 2 43 Dương Kiến Bình Hồ Bắc 11 11 87 0 4 2 5 9 4 3 2 44 Đàm Huy Quảng Tây 11 11 86 0 4 2 5 9 4 3 2 45 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô 11 11 86 0 3 1 5 9 3 5 1 46 Tần Kình Tùng Quảng Tây 11 11 83 0 5 4 5 9 5 1 3 47 Lam Hướng Nông Quảng Tây 11 11 83 0 4 3 5 9 4 3 2 48 Hạ Tiến Hồ Bắc 11 11 79 0 5 4 5 9 5 1 3 49 La Xuân Dương Liêu Ninh 11 11 79 0 3 2 5 9 3 5 1 50 Chung Vinh Thu Quảng Tây 11 11 73 0 5 2 4 9 5 1 3 51 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 10 10 100 0 4 2 4 9 4 2 3 52 Lương Vận Long Quảng Tây 10 10 99 0 4 1 4 9 4 2 3 53 Khương Hải Đào Hồ Nam 10 10 98 0 5 2 4 9 5 0 4 54 Đặng Thiểu Mạnh Quảng Tây 10 10 91 0 2 0 4 9 2 6 1 55 Thái Ứng Trung Quảng Tây 10 10 90 0 3 2 4 9 3 4 2 56 Lưu Hoán Quân Quảng Tây 10 10 88 0 5 2 5 9 5 0 4 57 Lâm Khánh Quảng Tây 10 10 87 0 4 1 5 9 4 2 3 58 Giang Uân Quý Châu 10 10 86 0 5 1 4 9 5 0 4 59 Chu Nghị Quảng Tây 10 10 85 0 4 1 5 9 4 2 3 60 Lý Thấm ( Nữ ) Giang Tô 10 10 84 0 4 2 5 9 4 2 3 61 Vi Vũ Quang Quảng Tây 10 10 83 0 3 2 4 9 3 4 2 62 Thời Phượng Lan ( Nữ ) Quảng Đông 10 10 83 0 2 1 4 9 2 6 1 63 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông 10 10 81 0 4 2 5 9 4 2 3 64 Trương Hồng Bồi Quảng Tây 10 10 81 0 3 1 5 9 3 4 2 65 Giản Gia Khang Quảng Đông 10 10 78 0 4 2 4 9 4 2 3 66 Dương Húc Nội Mông 10 10 78 0 4 1 4 9 4 2 3 67 Lương Kiếm Lễ Quảng Tây 10 10 78 0 3 2 5 9 3 4 2 68 Tằng Hải Lượng Hồ Nam 10 10 76 0 5 2 4 9 5 0 4 69 Lan Đông Lâm Hồ Nam 10 10 76 0 4 1 4 9 4 2 3 70 Lục Hoa An Quảng Tây 10 10 75 0 4 1 4 9 4 2 3
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
luongdangxuan đã thích bài viết này
-
27-04-2019, 08:45 PM #33MỘT SỐ VÁN VÒNG 10
14 Nội Mông Túc Thiểu Phong 1 - 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
1 Hồ Nam Vương Thanh 1 - 1 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
6 Quảng Tây Tần Vinh 1 - 1 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
13 Hồ Nam Trương Thân Hoằng 2 - 0 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông
3 Hà Nam Lý Thiểu Canh 1 - 1 Trình Minh Giang Tô
12 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 2 - 0 Từ Hạo Chiết Giang
18 Giang Tô Đổng Dục Nam ( Nữ ) 1 - 1 Quách Thắng Văn Đài Bắc
11 Hà Nam Triệu Tử Vũ 0 - 2 Trương Học Triều Quảng Đông
16 Quảng Tây Lại Hồng Cẩm 0 - 2 Tiết Hàm Đệ Nước Đức
10 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Vi Hải Đông Quảng Tây
7 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 0 - 2 Lục An Kinh Quảng Tây
9 Chiết Giang Hà Văn Triết 2 - 0 Dương Huy Tứ Xuyên
8 Quảng Đông Lê Đức Chí 1 - 1 Lý Học Hạo Sơn Đông
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
luongdangxuan đã thích bài viết này
-
27-04-2019, 08:45 PM #34
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
luongdangxuan đã thích bài viết này
-
27-04-2019, 08:45 PM #35
Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
KẾT QUẢ VÒNG 10
Ngày 27/4/2019
TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Hồ Nam Vương Thanh 15 1 - 1 14 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 2 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 14 1 - 1 14 Tôn Dật Dương Giang Tô 3 Hà Nam Lý Thiểu Canh 14 1 - 1 14 Trình Minh Giang Tô 4 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 14 0 - 2 14 Triệu Vĩ Thượng Hải 5 Hongkong Hoàng Học Khiêm 13 1 - 1 13 Tào Nham Lỗi Macao 6 Quảng Tây Tần Vinh 12 1 - 1 13 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 7 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 12 0 - 2 12 Lục An Kinh Quảng Tây 8 Quảng Đông Lê Đức Chí 12 1 - 1 12 Lý Học Hạo Sơn Đông 9 Chiết Giang Hà Văn Triết 12 2 - 0 12 Dương Huy Tứ Xuyên 10 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 12 2 - 0 12 Vi Hải Đông Quảng Tây 11 Hà Nam Triệu Tử Vũ 12 0 - 2 12 Trương Học Triều Quảng Đông 12 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 12 2 - 0 12 Từ Hạo Chiết Giang 13 Hồ Nam Trương Thân Hoằng 12 2 - 0 12 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông 14 Nội Mông Túc Thiểu Phong 11 1 - 1 11 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 15 Hà Nam Diêu Hồng Tân 11 1 - 1 11 Lương Phụ Thông Quảng Tây 16 Quảng Tây Lại Hồng Cẩm 11 0 - 2 11 Tiết Hàm Đệ Nước Đức 17 Malaysia Thẩm Nghị Hào 11 1 - 1 11 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 18 Giang Tô Đổng Dục Nam ( Nữ ) 11 1 - 1 11 Quách Thắng Văn Đài Bắc 19 Quảng Tây Trần Hồ Hải 11 1 - 1 11 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 20 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 11 2 - 0 11 Chung Vinh Thu Quảng Tây 21 Hồ Bắc Hạ Tiến 11 0 - 2 11 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 22 Quảng Tây Âu Chiếu Phương 11 0 - 2 11 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 23 Quảng Tây Lam Hướng Nông 11 0 - 2 11 Lâm Duy Quảng Tây 24 Quảng Tây Tần Kình Tùng 11 1 - 1 11 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô 25 Liêu Ninh La Xuân Dương 11 1 - 1 11 Đàm Huy Quảng Tây 26 Sơn Đông Nhậm Phúc Tuấn 10 2 - 0 10 Giang Uân Quý Châu 27 Quảng Tây Lưu Hoán Quân 10 1 - 1 10 Dương Húc Nội Mông 28 Giang Tô Lý Thấm ( Nữ ) 10 0 - 2 10 Giản Gia Khang Quảng Đông 29 Quảng Tây Chu Nghị 10 2 - 0 10 Đặng Thiểu Mạnh Quảng Tây 30 Quảng Tây Trương Hồng Bồi 10 0 - 2 10 Tằng Hải Lượng Hồ Nam 31 Quảng Tây Lương Kiếm Lễ 10 0 - 2 10 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 32 Hồ Nam Khương Hải Đào 10 1 - 1 10 Thái Ứng Trung Quảng Tây 33 Quảng Tây Lâm Khánh 10 2 - 0 10 Lục Hoa An Quảng Tây 34 Quảng Tây Lương Vận Long 10 2 - 0 10 Vi Vũ Quang Quảng Tây 35 Quảng Đông Thời Phượng Lan ( Nữ ) 10 2 - 0 10 Lan Đông Lâm Hồ Nam 36 Quảng Tây Nhiêu Minh 9 1 - 1 9 Mạc Trụ Hiền Quảng Tây 37 Quảng Tây Trần Kiến Xương 9 2 - 0 9 Chu Võng Quảng Tây 38 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 9 2 - 0 9 Hứa Dụ Tráng Quảng Tây 39 Quảng Tây Dương Chí Dũng 9 2 - 0 9 Lý Việt Xuyên ( Nữ ) Sơn Đông 40 Giang Tô Thiệu Như Lăng Băng ( Nữ ) 9 2 - 0 9 Tô Vũ Cương Quảng Tây 41 Quảng Tây Hoàng Thiết Quân 9 2 - 0 9 Trần Thông Vân Nam 42 Quảng Tây Lăng Hướng Nghị 9 0 - 2 9 Tần Hoa Chí Quảng Tây 43 Hồ Bắc Lý Tiến 9 0 - 2 9 Đường Trung Bình Quảng Tây 44 Quảng Tây Hoàng Kiến Bằng 9 0 - 2 9 Phương Lương Du Quảng Tây 45 Quảng Tây Vương Vĩnh Hồng 8 1 - 1 9 Dư Xán Tân Hồ Nam 46 Quảng Tây Ngũ Thùy Cao 8 1 - 1 8 Hoàng Hướng Huy Quảng Đông 47 Quảng Tây Đoạn Hâm 8 0 - 2 8 Tôn Văn ( Nữ ) Vân Nam 48 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 8 0 - 2 8 Liêu Khai Cơ Quảng Tây 49 Quảng Tây Vương Cương 8 1 - 1 8 Hoàng Khai Hằng Quảng Tây 50 Quảng Tây Đàm Chương 8 1 - 1 8 Nông Dũng Quảng Tây 51 Quảng Tây Lưu Vinh Kiến 8 2 - 0 8 Tào Kiến Bân Quảng Tây 52 Quảng Tây Ngô Dũng Tín 8 2 - 0 8 Hoàng Phi Hải Quảng Tây 53 Sơn Tây Triệu Hâm 8 2 - 0 8 Hoàng Thiên Lộc Quý Châu 54 Vân Nam Lê Học Đông 8 0 - 2 8 Trần Đạo Hồng Quảng Tây 55 Quảng Tây Thái Quảng Bân 8 2 - 0 8 Lưu Dương Tấn Quảng Tây 56 Quảng Tây Hứa Kha Vân 8 1 - 1 8 Trịnh Húc Minh Quý Châu 57 Sơn Tây Vương Khai Sĩ 8 2 - 0 7 Hoàng Vũ Phong Quảng Tây 58 Quảng Tây Lô Thụ Đống 7 0 - 2 7 Trần Nhã Luân Quảng Tây 59 Quảng Tây La Thế 7 0 - 2 7 Lê Quốc Hồng Quảng Tây 60 Giang Tô Đào Đình Vũ ( Nữ ) 7 0 - 2 7 Lâm Tiểu Phiền Quảng Đông 61 Quảng Tây Bành Vĩnh Linh 7 0 - 2 7 Hoàng Kinh Đô Quảng Tây 62 Malaysia Lâm Nhạc Phong 7 2 - 0 7 Tống Bỉnh Ngô Quảng Tây 63 Quảng Tây Chu Đào 6 0 - 2 6 Lý Xuân Huy Quảng Tây 64 Quảng Tây La Vĩnh Bá 6 0 - 2 6 Đàm Mẫn Sinh Quảng Tây 65 Quảng Tây Lữ Quan Đạt 6 2 - 0 6 Phương Sĩ Kiệt Malaysia 66 Quảng Tây Vi Hiển Tín 6 1 - 1 6 Chung Ân Thịnh Quảng Tây 67 Vân Nam Ngũ Quang Hoa 6 1 - 1 6 Khâu Thành Phú Quý Châu 68 Argentina Trịnh Ngọc Đường 6 0 - 2 6 Đặng Khang Niên Quảng Tây 69 Sơn Đông Đái Hi Vịnh 6 2 - 0 6 Lục Thiệu Lê Quảng Tây 70 Quảng Tây Chu Trinh Thành 6 2 - 0 6 Hà Cách Tân Quảng Tây 71 Quảng Tây Sầm Phúc Hải 6 2 - 0 6 Vi Lễ Sơn Quảng Tây 72 Sơn Tây Lộc Tiểu Binh 5 2 - 0 5 Hoàng Đức Hải Quảng Tây 73 Quảng Tây Nhan Tập Phát 5 0 - 2 4 Hoàng Thiệu Ảnh Quảng Tây 74 Quảng Tây Hoàng Xuân Kiện 4 2 - 0 4 Hồ Thiệu Vinh Quảng Tây 75 Quảng Tây Hoàng Thành Long 4 1 - 1 4 Hoàng Châu Bình Quảng Tây 76 Quảng Tây Thôi Thành Thụy 3 0 - 2 4 Vi Vinh Quang Quảng Tây 77 Malaysia Hà Khang Tuệ ( Nữ ) 2 0 - 2 4 Trần Đông Thăng Phúc Kiến
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
luongdangxuan đã thích bài viết này
-
27-04-2019, 08:46 PM #36
Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 10 (11 điểm trở lên)
Ngày 27/4/2019
1 Triệu Vĩ Thượng Hải 16 16 124 0 7 4 5 10 7 2 1 2 Vương Thanh Hồ Nam 16 16 118 0 7 5 5 10 7 2 1 3 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 15 15 133 0 6 3 5 10 6 3 1 4 Lý Thiểu Canh Hà Nam 15 15 131 0 5 4 5 10 5 5 0 5 Tôn Dật Dương Giang Tô 15 15 127 0 6 2 5 10 6 3 1 6 Trình Minh Giang Tô 15 15 126 0 5 4 6 10 5 5 0 7 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 15 15 117 0 6 4 5 10 6 3 1 8 Trương Học Triều Quảng Đông 14 14 132 0 5 3 5 10 5 4 1 9 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 14 14 124 0 6 2 5 10 6 2 2 9 Hà Văn Triết Chiết Giang 14 14 124 0 6 2 5 10 6 2 2 11 Lục An Kinh Quảng Tây 14 14 124 0 5 5 5 10 5 4 1 12 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 14 14 122 0 4 2 5 10 4 6 0 13 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 14 14 121 0 7 4 5 10 7 0 3 14 Tào Nham Lỗi Macao 14 14 119 0 6 2 5 10 6 2 2 15 Hoàng Học Khiêm Hongkong 14 14 114 0 5 3 5 10 5 4 1 16 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 14 14 109 0 6 3 5 10 6 2 2 17 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 14 14 106 0 4 0 5 10 4 6 0 18 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 13 13 125 0 4 2 5 10 4 5 1 19 Lâm Duy Quảng Tây 13 13 123 0 5 2 5 10 5 3 2 20 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 13 13 121 0 4 3 5 10 4 5 1 21 Lê Đức Chí Quảng Đông 13 13 119 0 5 3 5 10 5 3 2 22 Lý Học Hạo Sơn Đông 13 13 116 0 4 2 5 10 4 5 1 23 Tiết Hàm Đệ Nước Đức 13 13 114 0 6 4 5 10 6 1 3 24 Tần Vinh Quảng Tây 13 13 111 0 3 1 5 10 3 7 0 25 Dương Kiến Bình Hồ Bắc 13 13 107 0 5 2 5 10 5 3 2 26 Triệu Tử Vũ Hà Nam 12 12 131 0 5 2 5 10 5 2 3 27 Diêu Hồng Tân Hà Nam 12 12 127 0 4 2 5 10 4 4 2 28 Túc Thiểu Phong Nội Mông 12 12 125 0 3 1 5 10 3 6 1 29 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 12 12 122 0 4 2 5 10 4 4 2 30 Lương Vận Long Quảng Tây 12 12 120 0 5 1 4 10 5 2 3 31 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 12 12 119 0 5 3 5 10 5 2 3 32 Thẩm Nghị Hào Malaysia 12 12 115 0 5 2 5 10 5 2 3 33 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 12 12 115 0 4 3 5 10 4 4 2 34 Trần Hồ Hải Quảng Tây 12 12 115 0 4 2 5 10 4 4 2 35 Từ Hạo Chiết Giang 12 12 115 0 3 1 5 10 3 6 1 36 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông 12 12 114 0 5 3 5 10 5 2 3 37 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 12 12 113 0 3 2 5 10 3 6 1 38 Dương Huy Tứ Xuyên 12 12 112 0 5 3 5 10 5 2 3 39 Vi Hải Đông Quảng Tây 12 12 112 0 5 0 5 10 5 2 3 40 Lương Phụ Thông Quảng Tây 12 12 111 0 4 1 5 10 4 4 2 41 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô 12 12 109 0 3 1 6 10 3 6 1 42 Quách Thắng Văn Đài Bắc 12 12 108 1 5 2 5 10 5 2 3 43 Đổng Dục Nam ( Nữ ) Giang Tô 12 12 108 1 4 2 5 10 4 4 2 44 Tần Kình Tùng Quảng Tây 12 12 105 0 5 4 5 10 5 2 3 45 Đàm Huy Quảng Tây 12 12 105 0 4 2 6 10 4 4 2 46 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 12 12 104 0 5 3 5 10 5 2 3 47 Lâm Khánh Quảng Tây 12 12 102 0 5 1 5 10 5 2 3 47 Chu Nghị Quảng Tây 12 12 102 0 5 1 5 10 5 2 3 49 Giản Gia Khang Quảng Đông 12 12 100 0 5 3 5 10 5 2 3 50 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông 12 12 100 0 5 2 5 10 5 2 3 51 Thời Phượng Lan ( Nữ ) Quảng Đông 12 12 100 0 3 1 4 10 3 6 1 52 La Xuân Dương Liêu Ninh 12 12 97 0 3 2 5 10 3 6 1 53 Tằng Hải Lượng Hồ Nam 12 12 94 0 6 3 5 10 6 0 4 54 Khương Hải Đào Hồ Nam 11 11 117 0 5 2 4 10 5 1 4 55 Âu Chiếu Phương Quảng Tây 11 11 116 0 5 3 5 10 5 1 4 56 Lại Hồng Cẩm Quảng Tây 11 11 114 0 4 3 5 10 4 3 3 57 Thái Ứng Trung Quảng Tây 11 11 113 0 3 2 5 10 3 5 2 58 Lưu Hoán Quân Quảng Tây 11 11 109 0 5 2 5 10 5 1 4 59 Thiệu Như Lăng Băng ( Nữ ) Giang Tô 11 11 107 0 4 2 5 10 4 3 3 60 Lam Hướng Nông Quảng Tây 11 11 106 0 4 3 5 10 4 3 3 61 Hoàng Thiết Quân Quảng Tây 11 11 104 2 5 2 5 10 5 1 4 62 Chung Vinh Thu Quảng Tây 11 11 104 0 5 2 5 10 5 1 4 63 Đường Trung Bình Quảng Tây 11 11 103 0 5 3 5 10 5 1 4 64 Hạ Tiến Hồ Bắc 11 11 100 0 5 4 5 10 5 1 4 65 Dương Húc Nội Mông 11 11 94 0 4 1 5 10 4 3 3 66 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 11 11 93 0 5 3 5 10 5 1 4 66 Tần Hoa Chí Quảng Tây 11 11 93 0 5 3 5 10 5 1 4 68 Dương Chí Dũng Quảng Tây 11 11 91 0 5 3 5 10 5 1 4 69 Phương Lương Du Quảng Tây 11 11 91 0 5 2 5 10 5 1 4 70 Trần Kiến Xương Quảng Tây 11 11 86 0 5 2 5 10 5 1 4
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
luongdangxuan đã thích bài viết này
-
27-04-2019, 08:47 PM #37MỘT SỐ VÁN VÒNG 11
14 Quảng Tây Đàm Huy 1 - 1 Lương Vận Long Quảng Tây
1 Thượng Hải Triệu Vĩ 1 - 1 Vương Thanh Hồ Nam
3 Giang Tô Tôn Dật Dương 0 - 2 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
2 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Lưu Tử Kiện Sơn Đông
17 Chiết Giang Từ Hạo 1 - 1 La Xuân Dương Liêu Ninh
4 Quảng Đông Trương Học Triều 0 - 2 Lý Thiểu Canh Hà Nam
16 Quảng Đông Hoàng Văn Tuấn 2 - 0 Lâm Khánh Quảng Tây
5 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 0 - 2 Trương Thân Hoằng Hồ Nam
6 Macao Tào Nham Lỗi 1 - 1 Triệu Điện Vũ Hà Bắc
7 Quảng Tây Lục An Kinh 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
11 Quảng Tây Hoàng Sĩ Thanh 2 - 0 Tần Vinh Quảng Tây
9 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 1 - 1 Hoàng Học Khiêm Hongkong
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
luongdangxuan đã thích bài viết này
-
27-04-2019, 08:48 PM #38MỘT SỐ VÁN VÒNG 11
10 Quảng Tây Lâm Duy 1 - 1 Lê Đức Chí Quảng Đông
8 Chiết Giang Hà Văn Triết 2 - 0 Trần Phú Kiệt Sơn Đông
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
luongdangxuan đã thích bài viết này
-
27-04-2019, 08:50 PM #39
Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
KẾT QUẢ VÒNG 11
Ngày 27/4/2019
TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Hồ Nam Vương Thanh 15 1 - 1 14 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 2 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 14 1 - 1 14 Tôn Dật Dương Giang Tô 3 Hà Nam Lý Thiểu Canh 14 1 - 1 14 Trình Minh Giang Tô 4 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 14 0 - 2 14 Triệu Vĩ Thượng Hải 5 Hongkong Hoàng Học Khiêm 13 1 - 1 13 Tào Nham Lỗi Macao 6 Quảng Tây Tần Vinh 12 1 - 1 13 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 7 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 12 0 - 2 12 Lục An Kinh Quảng Tây 8 Quảng Đông Lê Đức Chí 12 1 - 1 12 Lý Học Hạo Sơn Đông 9 Chiết Giang Hà Văn Triết 12 2 - 0 12 Dương Huy Tứ Xuyên 10 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 12 2 - 0 12 Vi Hải Đông Quảng Tây 11 Hà Nam Triệu Tử Vũ 12 0 - 2 12 Trương Học Triều Quảng Đông 12 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 12 2 - 0 12 Từ Hạo Chiết Giang 13 Hồ Nam Trương Thân Hoằng 12 2 - 0 12 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông 14 Nội Mông Túc Thiểu Phong 11 1 - 1 11 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 15 Hà Nam Diêu Hồng Tân 11 1 - 1 11 Lương Phụ Thông Quảng Tây 16 Quảng Tây Lại Hồng Cẩm 11 0 - 2 11 Tiết Hàm Đệ Nước Đức 17 Malaysia Thẩm Nghị Hào 11 1 - 1 11 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 18 Giang Tô Đổng Dục Nam ( Nữ ) 11 1 - 1 11 Quách Thắng Văn Đài Bắc 19 Quảng Tây Trần Hồ Hải 11 1 - 1 11 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 20 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 11 2 - 0 11 Chung Vinh Thu Quảng Tây 21 Hồ Bắc Hạ Tiến 11 0 - 2 11 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 22 Quảng Tây Âu Chiếu Phương 11 0 - 2 11 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 23 Quảng Tây Lam Hướng Nông 11 0 - 2 11 Lâm Duy Quảng Tây 24 Quảng Tây Tần Kình Tùng 11 1 - 1 11 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô 25 Liêu Ninh La Xuân Dương 11 1 - 1 11 Đàm Huy Quảng Tây 26 Sơn Đông Nhậm Phúc Tuấn 10 2 - 0 10 Giang Uân Quý Châu 27 Quảng Tây Lưu Hoán Quân 10 1 - 1 10 Dương Húc Nội Mông 28 Giang Tô Lý Thấm ( Nữ ) 10 0 - 2 10 Giản Gia Khang Quảng Đông 29 Quảng Tây Chu Nghị 10 2 - 0 10 Đặng Thiểu Mạnh Quảng Tây 30 Quảng Tây Trương Hồng Bồi 10 0 - 2 10 Tằng Hải Lượng Hồ Nam 31 Quảng Tây Lương Kiếm Lễ 10 0 - 2 10 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 32 Hồ Nam Khương Hải Đào 10 1 - 1 10 Thái Ứng Trung Quảng Tây 33 Quảng Tây Lâm Khánh 10 2 - 0 10 Lục Hoa An Quảng Tây 34 Quảng Tây Lương Vận Long 10 2 - 0 10 Vi Vũ Quang Quảng Tây 35 Quảng Đông Thời Phượng Lan ( Nữ ) 10 2 - 0 10 Lan Đông Lâm Hồ Nam 36 Quảng Tây Nhiêu Minh 9 1 - 1 9 Mạc Trụ Hiền Quảng Tây 37 Quảng Tây Trần Kiến Xương 9 2 - 0 9 Chu Võng Quảng Tây 38 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 9 2 - 0 9 Hứa Dụ Tráng Quảng Tây 39 Quảng Tây Dương Chí Dũng 9 2 - 0 9 Lý Việt Xuyên ( Nữ ) Sơn Đông 40 Giang Tô Thiệu Như Lăng Băng ( Nữ ) 9 2 - 0 9 Tô Vũ Cương Quảng Tây 41 Quảng Tây Hoàng Thiết Quân 9 2 - 0 9 Trần Thông Vân Nam 42 Quảng Tây Lăng Hướng Nghị 9 0 - 2 9 Tần Hoa Chí Quảng Tây 43 Hồ Bắc Lý Tiến 9 0 - 2 9 Đường Trung Bình Quảng Tây 44 Quảng Tây Hoàng Kiến Bằng 9 0 - 2 9 Phương Lương Du Quảng Tây 45 Quảng Tây Vương Vĩnh Hồng 8 1 - 1 9 Dư Xán Tân Hồ Nam 46 Quảng Tây Ngũ Thùy Cao 8 1 - 1 8 Hoàng Hướng Huy Quảng Đông 47 Quảng Tây Đoạn Hâm 8 0 - 2 8 Tôn Văn ( Nữ ) Vân Nam 48 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 8 0 - 2 8 Liêu Khai Cơ Quảng Tây 49 Quảng Tây Vương Cương 8 1 - 1 8 Hoàng Khai Hằng Quảng Tây 50 Quảng Tây Đàm Chương 8 1 - 1 8 Nông Dũng Quảng Tây 51 Quảng Tây Lưu Vinh Kiến 8 2 - 0 8 Tào Kiến Bân Quảng Tây 52 Quảng Tây Ngô Dũng Tín 8 2 - 0 8 Hoàng Phi Hải Quảng Tây 53 Sơn Tây Triệu Hâm 8 2 - 0 8 Hoàng Thiên Lộc Quý Châu 54 Vân Nam Lê Học Đông 8 0 - 2 8 Trần Đạo Hồng Quảng Tây 55 Quảng Tây Thái Quảng Bân 8 2 - 0 8 Lưu Dương Tấn Quảng Tây 56 Quảng Tây Hứa Kha Vân 8 1 - 1 8 Trịnh Húc Minh Quý Châu 57 Sơn Tây Vương Khai Sĩ 8 2 - 0 7 Hoàng Vũ Phong Quảng Tây 58 Quảng Tây Lô Thụ Đống 7 0 - 2 7 Trần Nhã Luân Quảng Tây 59 Quảng Tây La Thế 7 0 - 2 7 Lê Quốc Hồng Quảng Tây 60 Giang Tô Đào Đình Vũ ( Nữ ) 7 0 - 2 7 Lâm Tiểu Phiền Quảng Đông 61 Quảng Tây Bành Vĩnh Linh 7 0 - 2 7 Hoàng Kinh Đô Quảng Tây 62 Malaysia Lâm Nhạc Phong 7 2 - 0 7 Tống Bỉnh Ngô Quảng Tây 63 Quảng Tây Chu Đào 6 0 - 2 6 Lý Xuân Huy Quảng Tây 64 Quảng Tây La Vĩnh Bá 6 0 - 2 6 Đàm Mẫn Sinh Quảng Tây 65 Quảng Tây Lữ Quan Đạt 6 2 - 0 6 Phương Sĩ Kiệt Malaysia 66 Quảng Tây Vi Hiển Tín 6 1 - 1 6 Chung Ân Thịnh Quảng Tây 67 Vân Nam Ngũ Quang Hoa 6 1 - 1 6 Khâu Thành Phú Quý Châu 68 Argentina Trịnh Ngọc Đường 6 0 - 2 6 Đặng Khang Niên Quảng Tây 69 Sơn Đông Đái Hi Vịnh 6 2 - 0 6 Lục Thiệu Lê Quảng Tây 70 Quảng Tây Chu Trinh Thành 6 2 - 0 6 Hà Cách Tân Quảng Tây 71 Quảng Tây Sầm Phúc Hải 6 2 - 0 6 Vi Lễ Sơn Quảng Tây 72 Sơn Tây Lộc Tiểu Binh 5 2 - 0 5 Hoàng Đức Hải Quảng Tây 73 Quảng Tây Nhan Tập Phát 5 0 - 2 4 Hoàng Thiệu Ảnh Quảng Tây 74 Quảng Tây Hoàng Xuân Kiện 4 2 - 0 4 Hồ Thiệu Vinh Quảng Tây 75 Quảng Tây Hoàng Thành Long 4 1 - 1 4 Hoàng Châu Bình Quảng Tây 76 Quảng Tây Thôi Thành Thụy 3 0 - 2 4 Vi Vinh Quang Quảng Tây 77 Malaysia Hà Khang Tuệ ( Nữ ) 2 0 - 2 4 Trần Đông Thăng Phúc Kiến
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
luongdangxuan đã thích bài viết này
-
27-04-2019, 08:50 PM #40
Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 11 (12 điểm trở lên)
Ngày 27/4/2019
1 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 17 17 160 0 7 4 6 11 7 3 1 2 Triệu Vĩ Thượng Hải 17 17 155 0 7 4 5 11 7 3 1 3 Lý Thiểu Canh Hà Nam 17 17 154 0 6 5 6 11 6 5 0 4 Trình Minh Giang Tô 17 17 151 0 6 4 6 11 6 5 0 5 Vương Thanh Hồ Nam 17 17 143 0 7 5 6 11 7 3 1 6 Hà Văn Triết Chiết Giang 16 16 151 0 7 2 5 11 7 2 2 7 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 16 16 136 0 7 4 6 11 7 2 2 8 Tôn Dật Dương Giang Tô 15 15 154 0 6 2 5 11 6 3 2 9 Lục An Kinh Quảng Tây 15 15 150 1 5 5 5 11 5 5 1 10 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 15 15 150 1 4 2 6 11 4 7 0 11 Tào Nham Lỗi Macao 15 15 148 0 6 2 5 11 6 3 2 12 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 15 15 145 0 7 4 6 11 7 1 3 13 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 15 15 144 0 6 4 6 11 6 3 2 14 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 15 15 144 0 5 3 5 11 5 5 1 15 Hoàng Học Khiêm Hongkong 15 15 138 0 5 3 6 11 5 5 1 16 Tiết Hàm Đệ Nước Đức 15 15 132 0 7 4 5 11 7 1 3 17 Trương Học Triều Quảng Đông 14 14 163 0 5 3 5 11 5 4 2 18 Triệu Tử Vũ Hà Nam 14 14 153 0 6 3 6 11 6 2 3 19 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 14 14 153 0 6 2 6 11 6 2 3 20 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 14 14 153 0 4 2 5 11 4 6 1 21 Lâm Duy Quảng Tây 14 14 148 0 5 2 5 11 5 4 2 22 Lê Đức Chí Quảng Đông 14 14 143 0 5 3 6 11 5 4 2 23 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông 14 14 139 0 6 3 5 11 6 2 3 24 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 14 14 137 0 6 3 5 11 6 2 3 25 Lý Học Hạo Sơn Đông 14 14 137 0 4 2 5 11 4 6 1 26 Dương Kiến Bình Hồ Bắc 14 14 135 0 5 2 6 11 5 4 2 27 Vi Hải Đông Quảng Tây 14 14 134 0 6 0 5 11 6 2 3 28 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 14 14 130 0 4 0 5 11 4 6 1 29 Quách Thắng Văn Đài Bắc 14 14 128 0 6 2 5 11 6 2 3 30 Giản Gia Khang Quảng Đông 14 14 124 0 6 3 5 11 6 2 3 31 Lương Vận Long Quảng Tây 13 13 149 0 5 1 5 11 5 3 3 32 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 13 13 148 0 4 2 5 11 4 5 2 33 Diêu Hồng Tân Hà Nam 13 13 146 0 4 2 6 11 4 5 2 34 Âu Chiếu Phương Quảng Tây 13 13 143 0 6 4 6 11 6 1 4 35 Từ Hạo Chiết Giang 13 13 140 0 3 1 5 11 3 7 1 36 Thẩm Nghị Hào Malaysia 13 13 137 1 5 2 6 11 5 3 3 37 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 13 13 137 1 4 3 5 11 4 5 2 38 Khương Hải Đào Hồ Nam 13 13 136 0 6 3 5 11 6 1 4 39 Dương Huy Tứ Xuyên 13 13 136 0 5 3 5 11 5 3 3 40 Lại Hồng Cẩm Quảng Tây 13 13 135 0 5 4 6 11 5 3 3 41 Trần Hồ Hải Quảng Tây 13 13 135 0 4 2 6 11 4 5 2 42 Đàm Huy Quảng Tây 13 13 133 0 4 2 6 11 4 5 2 43 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 13 13 133 0 3 2 5 11 3 7 1 44 Tần Vinh Quảng Tây 13 13 132 0 3 1 6 11 3 7 1 45 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 13 13 127 0 5 3 6 11 5 3 3 46 Chu Nghị Quảng Tây 13 13 127 0 5 1 6 11 5 3 3 47 Chung Vinh Thu Quảng Tây 13 13 126 0 6 2 5 11 6 1 4 48 La Xuân Dương Liêu Ninh 13 13 120 0 3 2 6 11 3 7 1 49 Tằng Hải Lượng Hồ Nam 13 13 118 0 6 3 5 11 6 1 4 50 Phương Lương Du Quảng Tây 13 13 115 0 6 2 5 11 6 1 4 51 Tần Hoa Chí Quảng Tây 13 13 114 0 6 3 5 11 6 1 4 52 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 13 13 113 0 6 4 6 11 6 1 4 53 Dương Húc Nội Mông 13 13 111 0 5 1 5 11 5 3 3 54 Túc Thiểu Phong Nội Mông 12 12 149 0 3 1 6 11 3 6 2 55 Đổng Dục Nam ( Nữ ) Giang Tô 12 12 136 0 4 2 6 11 4 4 3 56 Lương Phụ Thông Quảng Tây 12 12 136 0 4 1 5 11 4 4 3 57 Giang Uân Quý Châu 12 12 131 0 6 1 5 11 6 0 5 58 Vi Vũ Quang Quảng Tây 12 12 131 0 4 2 5 11 4 4 3 59 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô 12 12 131 0 3 1 6 11 3 6 2 60 Vương Khai Sĩ Sơn Tây 12 12 129 0 5 2 6 11 5 2 4 61 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông 12 12 128 0 5 2 6 11 5 2 4 62 Tần Kình Tùng Quảng Tây 12 12 127 0 5 4 6 11 5 2 4 63 Lâm Khánh Quảng Tây 12 12 125 0 5 1 6 11 5 2 4 64 Thời Phượng Lan ( Nữ ) Quảng Đông 12 12 123 0 3 1 5 11 3 6 2 65 Hạ Tiến Hồ Bắc 12 12 122 0 5 4 5 11 5 2 4 66 Thái Quảng Bân Quảng Tây 12 12 122 0 5 2 6 11 5 2 4 67 Dư Xán Tân Hồ Nam 12 12 122 0 5 2 5 11 5 2 4 68 Nhiêu Minh Quảng Tây 12 12 120 0 5 3 6 11 5 2 4 69 Trần Đạo Hồng Quảng Tây 12 12 115 0 5 3 5 11 5 2 4 70 Trần Kiến Xương Quảng Tây 12 12 109 0 5 2 6 11 5 2 4 71 Lưu Vinh Kiến Quảng Tây 12 12 105 0 6 3 6 11 6 0 5 72 Liêu Khai Cơ Quảng Tây 12 12 105 0 6 2 5 11 6 0 5
"Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi" - Tượng Kỳ Quốc Tế Công Khai Tái Lần Thứ 2 Năm 2019
Đánh dấu