Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
KẾT QUẢ VÒNG 11
Ngày 27/4/2019
TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
1 Hồ Nam Vương Thanh 15 1 - 1 14 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
2 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 14 1 - 1 14 Tôn Dật Dương Giang Tô
3 Hà Nam Lý Thiểu Canh 14 1 - 1 14 Trình Minh Giang Tô
4 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 14 0 - 2 14 Triệu Vĩ Thượng Hải
5 Hongkong Hoàng Học Khiêm 13 1 - 1 13 Tào Nham Lỗi Macao
6 Quảng Tây Tần Vinh 12 1 - 1 13 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
7 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 12 0 - 2 12 Lục An Kinh Quảng Tây
8 Quảng Đông Lê Đức Chí 12 1 - 1 12 Lý Học Hạo Sơn Đông
9 Chiết Giang Hà Văn Triết 12 2 - 0 12 Dương Huy Tứ Xuyên
10 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 12 2 - 0 12 Vi Hải Đông Quảng Tây
11 Hà Nam Triệu Tử Vũ 12 0 - 2 12 Trương Học Triều Quảng Đông
12 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 12 2 - 0 12 Từ Hạo Chiết Giang
13 Hồ Nam Trương Thân Hoằng 12 2 - 0 12 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông
14 Nội Mông Túc Thiểu Phong 11 1 - 1 11 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
15 Hà Nam Diêu Hồng Tân 11 1 - 1 11 Lương Phụ Thông Quảng Tây
16 Quảng Tây Lại Hồng Cẩm 11 0 - 2 11 Tiết Hàm Đệ Nước Đức
17 Malaysia Thẩm Nghị Hào 11 1 - 1 11 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông
18 Giang Tô Đổng Dục Nam ( Nữ ) 11 1 - 1 11 Quách Thắng Văn Đài Bắc
19 Quảng Tây Trần Hồ Hải 11 1 - 1 11 Lâm Huy Vũ Quảng Tây
20 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 11 2 - 0 11 Chung Vinh Thu Quảng Tây
21 Hồ Bắc Hạ Tiến 11 0 - 2 11 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây
22 Quảng Tây Âu Chiếu Phương 11 0 - 2 11 Lý Tiểu Long Thiểm Tây
23 Quảng Tây Lam Hướng Nông 11 0 - 2 11 Lâm Duy Quảng Tây
24 Quảng Tây Tần Kình Tùng 11 1 - 1 11 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô
25 Liêu Ninh La Xuân Dương 11 1 - 1 11 Đàm Huy Quảng Tây
26 Sơn Đông Nhậm Phúc Tuấn 10 2 - 0 10 Giang Uân Quý Châu
27 Quảng Tây Lưu Hoán Quân 10 1 - 1 10 Dương Húc Nội Mông
28 Giang Tô Lý Thấm ( Nữ ) 10 0 - 2 10 Giản Gia Khang Quảng Đông
29 Quảng Tây Chu Nghị 10 2 - 0 10 Đặng Thiểu Mạnh Quảng Tây
30 Quảng Tây Trương Hồng Bồi 10 0 - 2 10 Tằng Hải Lượng Hồ Nam
31 Quảng Tây Lương Kiếm Lễ 10 0 - 2 10 Vương Hoa Chương Hồ Bắc
32 Hồ Nam Khương Hải Đào 10 1 - 1 10 Thái Ứng Trung Quảng Tây
33 Quảng Tây Lâm Khánh 10 2 - 0 10 Lục Hoa An Quảng Tây
34 Quảng Tây Lương Vận Long 10 2 - 0 10 Vi Vũ Quang Quảng Tây
35 Quảng Đông Thời Phượng Lan ( Nữ ) 10 2 - 0 10 Lan Đông Lâm Hồ Nam
36 Quảng Tây Nhiêu Minh 9 1 - 1 9 Mạc Trụ Hiền Quảng Tây
37 Quảng Tây Trần Kiến Xương 9 2 - 0 9 Chu Võng Quảng Tây
38 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 9 2 - 0 9 Hứa Dụ Tráng Quảng Tây
39 Quảng Tây Dương Chí Dũng 9 2 - 0 9 Lý Việt Xuyên ( Nữ ) Sơn Đông
40 Giang Tô Thiệu Như Lăng Băng ( Nữ ) 9 2 - 0 9 Tô Vũ Cương Quảng Tây
41 Quảng Tây Hoàng Thiết Quân 9 2 - 0 9 Trần Thông Vân Nam
42 Quảng Tây Lăng Hướng Nghị 9 0 - 2 9 Tần Hoa Chí Quảng Tây
43 Hồ Bắc Lý Tiến 9 0 - 2 9 Đường Trung Bình Quảng Tây
44 Quảng Tây Hoàng Kiến Bằng 9 0 - 2 9 Phương Lương Du Quảng Tây
45 Quảng Tây Vương Vĩnh Hồng 8 1 - 1 9 Dư Xán Tân Hồ Nam
46 Quảng Tây Ngũ Thùy Cao 8 1 - 1 8 Hoàng Hướng Huy Quảng Đông
47 Quảng Tây Đoạn Hâm 8 0 - 2 8 Tôn Văn ( Nữ ) Vân Nam
48 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 8 0 - 2 8 Liêu Khai Cơ Quảng Tây
49 Quảng Tây Vương Cương 8 1 - 1 8 Hoàng Khai Hằng Quảng Tây
50 Quảng Tây Đàm Chương 8 1 - 1 8 Nông Dũng Quảng Tây
51 Quảng Tây Lưu Vinh Kiến 8 2 - 0 8 Tào Kiến Bân Quảng Tây
52 Quảng Tây Ngô Dũng Tín 8 2 - 0 8 Hoàng Phi Hải Quảng Tây
53 Sơn Tây Triệu Hâm 8 2 - 0 8 Hoàng Thiên Lộc Quý Châu
54 Vân Nam Lê Học Đông 8 0 - 2 8 Trần Đạo Hồng Quảng Tây
55 Quảng Tây Thái Quảng Bân 8 2 - 0 8 Lưu Dương Tấn Quảng Tây
56 Quảng Tây Hứa Kha Vân 8 1 - 1 8 Trịnh Húc Minh Quý Châu
57 Sơn Tây Vương Khai Sĩ 8 2 - 0 7 Hoàng Vũ Phong Quảng Tây
58 Quảng Tây Lô Thụ Đống 7 0 - 2 7 Trần Nhã Luân Quảng Tây
59 Quảng Tây La Thế 7 0 - 2 7 Lê Quốc Hồng Quảng Tây
60 Giang Tô Đào Đình Vũ ( Nữ ) 7 0 - 2 7 Lâm Tiểu Phiền Quảng Đông
61 Quảng Tây Bành Vĩnh Linh 7 0 - 2 7 Hoàng Kinh Đô Quảng Tây
62 Malaysia Lâm Nhạc Phong 7 2 - 0 7 Tống Bỉnh Ngô Quảng Tây
63 Quảng Tây Chu Đào 6 0 - 2 6 Lý Xuân Huy Quảng Tây
64 Quảng Tây La Vĩnh Bá 6 0 - 2 6 Đàm Mẫn Sinh Quảng Tây
65 Quảng Tây Lữ Quan Đạt 6 2 - 0 6 Phương Sĩ Kiệt Malaysia
66 Quảng Tây Vi Hiển Tín 6 1 - 1 6 Chung Ân Thịnh Quảng Tây
67 Vân Nam Ngũ Quang Hoa 6 1 - 1 6 Khâu Thành Phú Quý Châu
68 Argentina Trịnh Ngọc Đường 6 0 - 2 6 Đặng Khang Niên Quảng Tây
69 Sơn Đông Đái Hi Vịnh 6 2 - 0 6 Lục Thiệu Lê Quảng Tây
70 Quảng Tây Chu Trinh Thành 6 2 - 0 6 Hà Cách Tân Quảng Tây
71 Quảng Tây Sầm Phúc Hải 6 2 - 0 6 Vi Lễ Sơn Quảng Tây
72 Sơn Tây Lộc Tiểu Binh 5 2 - 0 5 Hoàng Đức Hải Quảng Tây
73 Quảng Tây Nhan Tập Phát 5 0 - 2 4 Hoàng Thiệu Ảnh Quảng Tây
74 Quảng Tây Hoàng Xuân Kiện 4 2 - 0 4 Hồ Thiệu Vinh Quảng Tây
75 Quảng Tây Hoàng Thành Long 4 1 - 1 4 Hoàng Châu Bình Quảng Tây
76 Quảng Tây Thôi Thành Thụy 3 0 - 2 4 Vi Vinh Quang Quảng Tây
77 Malaysia Hà Khang Tuệ ( Nữ ) 2 0 - 2 4 Trần Đông Thăng Phúc Kiến