Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 11
(12 điểm trở lên)
Ngày 27/4/2019
1 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 17 17 160 0 7 4 6 11 7 3 1
2 Triệu Vĩ Thượng Hải 17 17 155 0 7 4 5 11 7 3 1
3 Lý Thiểu Canh Hà Nam 17 17 154 0 6 5 6 11 6 5 0
4 Trình Minh Giang Tô 17 17 151 0 6 4 6 11 6 5 0
5 Vương Thanh Hồ Nam 17 17 143 0 7 5 6 11 7 3 1
6 Hà Văn Triết Chiết Giang 16 16 151 0 7 2 5 11 7 2 2
7 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 16 16 136 0 7 4 6 11 7 2 2
8 Tôn Dật Dương Giang Tô 15 15 154 0 6 2 5 11 6 3 2
9 Lục An Kinh Quảng Tây 15 15 150 1 5 5 5 11 5 5 1
10 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 15 15 150 1 4 2 6 11 4 7 0
11 Tào Nham Lỗi Macao 15 15 148 0 6 2 5 11 6 3 2
12 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 15 15 145 0 7 4 6 11 7 1 3
13 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 15 15 144 0 6 4 6 11 6 3 2
14 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 15 15 144 0 5 3 5 11 5 5 1
15 Hoàng Học Khiêm Hongkong 15 15 138 0 5 3 6 11 5 5 1
16 Tiết Hàm Đệ Nước Đức 15 15 132 0 7 4 5 11 7 1 3
17 Trương Học Triều Quảng Đông 14 14 163 0 5 3 5 11 5 4 2
18 Triệu Tử Vũ Hà Nam 14 14 153 0 6 3 6 11 6 2 3
19 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 14 14 153 0 6 2 6 11 6 2 3
20 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 14 14 153 0 4 2 5 11 4 6 1
21 Lâm Duy Quảng Tây 14 14 148 0 5 2 5 11 5 4 2
22 Lê Đức Chí Quảng Đông 14 14 143 0 5 3 6 11 5 4 2
23 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông 14 14 139 0 6 3 5 11 6 2 3
24 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 14 14 137 0 6 3 5 11 6 2 3
25 Lý Học Hạo Sơn Đông 14 14 137 0 4 2 5 11 4 6 1
26 Dương Kiến Bình Hồ Bắc 14 14 135 0 5 2 6 11 5 4 2
27 Vi Hải Đông Quảng Tây 14 14 134 0 6 0 5 11 6 2 3
28 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 14 14 130 0 4 0 5 11 4 6 1
29 Quách Thắng Văn Đài Bắc 14 14 128 0 6 2 5 11 6 2 3
30 Giản Gia Khang Quảng Đông 14 14 124 0 6 3 5 11 6 2 3
31 Lương Vận Long Quảng Tây 13 13 149 0 5 1 5 11 5 3 3
32 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 13 13 148 0 4 2 5 11 4 5 2
33 Diêu Hồng Tân Hà Nam 13 13 146 0 4 2 6 11 4 5 2
34 Âu Chiếu Phương Quảng Tây 13 13 143 0 6 4 6 11 6 1 4
35 Từ Hạo Chiết Giang 13 13 140 0 3 1 5 11 3 7 1
36 Thẩm Nghị Hào Malaysia 13 13 137 1 5 2 6 11 5 3 3
37 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 13 13 137 1 4 3 5 11 4 5 2
38 Khương Hải Đào Hồ Nam 13 13 136 0 6 3 5 11 6 1 4
39 Dương Huy Tứ Xuyên 13 13 136 0 5 3 5 11 5 3 3
40 Lại Hồng Cẩm Quảng Tây 13 13 135 0 5 4 6 11 5 3 3
41 Trần Hồ Hải Quảng Tây 13 13 135 0 4 2 6 11 4 5 2
42 Đàm Huy Quảng Tây 13 13 133 0 4 2 6 11 4 5 2
43 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 13 13 133 0 3 2 5 11 3 7 1
44 Tần Vinh Quảng Tây 13 13 132 0 3 1 6 11 3 7 1
45 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 13 13 127 0 5 3 6 11 5 3 3
46 Chu Nghị Quảng Tây 13 13 127 0 5 1 6 11 5 3 3
47 Chung Vinh Thu Quảng Tây 13 13 126 0 6 2 5 11 6 1 4
48 La Xuân Dương Liêu Ninh 13 13 120 0 3 2 6 11 3 7 1
49 Tằng Hải Lượng Hồ Nam 13 13 118 0 6 3 5 11 6 1 4
50 Phương Lương Du Quảng Tây 13 13 115 0 6 2 5 11 6 1 4
51 Tần Hoa Chí Quảng Tây 13 13 114 0 6 3 5 11 6 1 4
52 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 13 13 113 0 6 4 6 11 6 1 4
53 Dương Húc Nội Mông 13 13 111 0 5 1 5 11 5 3 3
54 Túc Thiểu Phong Nội Mông 12 12 149 0 3 1 6 11 3 6 2
55 Đổng Dục Nam ( Nữ ) Giang Tô 12 12 136 0 4 2 6 11 4 4 3
56 Lương Phụ Thông Quảng Tây 12 12 136 0 4 1 5 11 4 4 3
57 Giang Uân Quý Châu 12 12 131 0 6 1 5 11 6 0 5
58 Vi Vũ Quang Quảng Tây 12 12 131 0 4 2 5 11 4 4 3
59 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô 12 12 131 0 3 1 6 11 3 6 2
60 Vương Khai Sĩ Sơn Tây 12 12 129 0 5 2 6 11 5 2 4
61 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông 12 12 128 0 5 2 6 11 5 2 4
62 Tần Kình Tùng Quảng Tây 12 12 127 0 5 4 6 11 5 2 4
63 Lâm Khánh Quảng Tây 12 12 125 0 5 1 6 11 5 2 4
64 Thời Phượng Lan ( Nữ ) Quảng Đông 12 12 123 0 3 1 5 11 3 6 2
65 Hạ Tiến Hồ Bắc 12 12 122 0 5 4 5 11 5 2 4
66 Thái Quảng Bân Quảng Tây 12 12 122 0 5 2 6 11 5 2 4
67 Dư Xán Tân Hồ Nam 12 12 122 0 5 2 5 11 5 2 4
68 Nhiêu Minh Quảng Tây 12 12 120 0 5 3 6 11 5 2 4
69 Trần Đạo Hồng Quảng Tây 12 12 115 0 5 3 5 11 5 2 4
70 Trần Kiến Xương Quảng Tây 12 12 109 0 5 2 6 11 5 2 4
71 Lưu Vinh Kiến Quảng Tây 12 12 105 0 6 3 6 11 6 0 5
72 Liêu Khai Cơ Quảng Tây 12 12 105 0 6 2 5 11 6 0 5