XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 8 Ngày 7/7/2019
( Để biết quá trình của từng đội,
Hãy bấm vào tên đội )
1 Tứ Xuyên 14 39 6 11 8 6 2 0
2 Hàng Châu 13 44 5 14 8 5 3 0
3 Quảng Đông 11 38 5 11 8 5 1 2
4 Nội Mông 10 38 3 9 8 3 4 1
5 Phó Lâm Môn 10 35 4 9 8 4 2 2
6 Hà Nam 10 35 3 8 8 3 4 1
7 Chiết Giang 8 33 1 4 8 1 6 1
8 Thượng Hải 8 31 2 5 8 2 4 2
9 Kinh Ký 7 31 3 6 8 3 1 4
10 Giang Tô 6 30 1 3 8 1 4 3
11 Sơn Đông 6 28 2 6 8 2 2 4
12 Thâm Quyến 4 26 0 2 8 0 4 4
13 Chiết Giang PN 3 23 0 5 8 0 3 5
14 Hàng Châu KH 2 17 1 2 8 1 0 7


XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 8 Ngày 7/7/2019

1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 15 93.75 7 5 0 1 8 7 1 0
2 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 13 81.25 5 3 0 2 8 5 3 0
3 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông 13 81.25 5 2 0 3 8 5 3 0
4 Hồng Trí Nội Mông 11 68.75 4 3 0 4 8 4 3 1
5 Lưu Minh Hàng Châu 11 68.75 4 1 0 5 8 4 3 1
6 Hách Kế Siêu Nội Mông 11 68.75 3 2 0 6 8 3 5 0
7 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 11 68.75 3 1 0 7 8 3 5 0
8 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn 10 62.5 4 1 0 8 8 4 2 2
9 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 10 62.5 3 0 0 9 8 3 4 1
10 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 10 62.5 2 2 0 10 8 2 6 0
11 Tào Nham Lỗi Hà Nam 10 62.5 2 1 0 11 8 2 6 0
11 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 10 62.5 2 1 0 11 8 2 6 0
13 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 10 62.5 2 0 0 13 8 2 6 0
14 Tạ Vị Sơn Đông 9 64.29 2 0 0 14 7 2 5 0
15 Uông Dương Tứ Xuyên 9 56.25 3 2 0 15 8 3 3 2
16 Lưu Tuấn Đạt Phó Lâm Môn 9 56.25 3 1 0 16 8 3 3 2
17 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 9 56.25 2 2 0 17 8 2 5 1
18 Tưởng Xuyên Kinh Ký 9 56.25 2 1 0 18 8 2 5 1
18 Mạnh Thần Tứ Xuyên 9 56.25 2 1 0 18 8 2 5 1
20 Thân Bằng Hàng Châu 9 56.25 2 0 0 20 8 2 5 1
21 Triệu Kim Thành Hàng Châu 9 56.25 1 0 0 21 8 1 7 0
21 Thôi Cách Phó Lâm Môn 9 56.25 1 0 0 21 8 1 7 0
21 Triệu Quốc Vinh Nội Mông 9 56.25 1 0 0 21 8 1 7 0
21 Tạ Tĩnh Thượng Hải 9 56.25 1 0 0 21 8 1 7 0
25 Vương Gia Thụy Chiết Giang 8 57.14 2 1 0 25 7 2 4 1
26 Vương Dược Phi Giang Tô 8 57.14 1 0 0 26 7 1 6 0
27 Triệu Vĩ Thượng Hải 8 50 2 1 0 27 8 2 4 2
27 Hà Văn Triết Hà Nam 8 50 2 1 0 27 8 2 4 2
27 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 8 50 2 1 0 27 8 2 4 2
30 Trương Bân Thâm Quyến 8 50 1 0 0 30 8 1 6 1
30 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 8 50 1 0 0 30 8 1 6 1
30 Vu Ấu Hoa Chiết Giang PN 8 50 1 0 0 30 8 1 6 1
33 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 8 50 0 0 0 33 8 0 8 0
34 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN 7 43.75 2 2 0 34 8 2 3 3
35 Trình Minh Giang Tô 7 43.75 1 1 0 35 8 1 5 2
35 Triệu Điện Vũ Kinh Ký 7 43.75 1 1 0 35 8 1 5 2
35 Lý Hồng Gia Thâm Quyến 7 43.75 1 1 0 35 8 1 5 2
38 Như Nhất Thuần Hàng Châu KH 7 43.75 1 0 0 38 8 1 5 2
38 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn 7 43.75 1 0 0 38 8 1 5 2
40 Tôn Dật Dương Giang Tô 7 43.75 0 0 0 40 8 0 7 1
41 Túc Thiểu Phong Nội Mông 6 50 1 0 0 41 6 1 4 1
42 Từ Sùng Phong Chiết Giang 6 42.86 0 0 0 42 7 0 6 1
43 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN 6 37.5 2 0 0 43 8 2 2 4
44 Chung Thiểu Hồng Thâm Quyến 6 37.5 0 0 0 44 8 0 6 2
45 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 5 50 1 1 0 45 5 1 3 1
46 Kim Ba Kinh Ký 5 31.25 1 1 0 46 8 1 3 4
47 Tài Dật Thượng Hải 5 31.25 0 0 0 47 8 0 5 3
48 Lại Lý Huynh Giang Tô 4 50 1 0 0 48 4 1 2 1
49 Từ Siêu Giang Tô 4 50 0 0 0 49 4 0 4 0
50 Đảng Phỉ Hà Nam 4 40 1 1 0 50 5 1 2 2
51 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 4 33.33 1 1 0 51 6 1 2 3
52 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 4 28.57 1 1 0 52 7 1 2 4
52 Ngô Hân Dương Hàng Châu KH 4 28.57 1 1 0 52 7 1 2 4
54 Trình Vũ Đông Thâm Quyến 3 30 0 0 0 54 5 0 3 2
55 Cát Tinh Hải Hàng Châu KH 3 25 0 0 0 55 6 0 3 3
55 Quách Phượng Đạt Hàng Châu KH 3 25 0 0 0 55 6 0 3 3
57 Liễu Đại Hoa Hà Nam 2 50 0 0 0 57 2 0 2 0
58 Hoàng Học Khiêm Thâm Quyến 2 33.33 0 0 0 58 3 0 2 1
59 Triệu Tử Vũ Hà Nam 1 50 0 0 0 59 1 0 1 0
60 Trình Cát Tuấn Chiết Giang PN 1 25 0 0 0 60 2 0 1 1
60 Úy Cường Nội Mông 1 25 0 0 0 60 2 0 1 1
60 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 1 25 0 0 0 60 2 0 1 1
63 Trương Học Triều Quảng Đông 1 16.67 0 0 0 63 3 0 1 2
64 Lý Học Hạo Sơn Đông 1 12.5 0 0 0 64 4 0 1 3
65 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang PN 1 8.33 0 0 0 65 6 0 1 5
66 Khâu Đông Chiết Giang PN 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0
66 Hà Vĩ Ninh Phó Lâm Môn 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0
66 Dương Huy Tứ Xuyên 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0
66 Vương Bân Sơn Đông 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0
66 Ngô Ngụy Giang Tô 0 0 0 0 0 66 1 0 0 1
66 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu KH 0 0 0 0 0 66 2 0 0 2
66 Lữ Khâm Quảng Đông 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0
66 Lý Bính Hiền Hàng Châu KH 0 0 0 0 0 66 3 0 0 3
66 Lý Vũ Thâm Quyến 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0
66 Trương Cường Kinh Ký 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0
66 Diêm Văn Thanh Kinh Ký 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0
66 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0
66 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0