Kết quả 1 đến 10 của 628
Threaded View
-
26-10-2019, 06:00 PM #11
BẢNG XẠ THỦ VƯƠNG SAU 26 VÒNG
Xếp Hạng
Tính Danh
Đơn Vị
Tổng Điểm
Tỷ Số Thắng
Thắng Số
Hậu Thắng
Ra Sân
Thắng
Hòa
Thua
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn
43
82.69
18
9
26
18
7
1
2
Trịnh Duy Đồng
Quảng Đông Bích Quế Viên
42
80.77
17
7
26
17
8
1
3
Hồng Trí
Nội Mông Cổ Y Thái
39
75
15
7
26
15
9
2
4
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành
38
76
13
4
25
13
12
0
5
Hách Kế Siêu
Nội Mông Cổ Y Thái
36
69.23
11
7
26
11
14
1
6
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông Bích Quế Viên
35
67.31
12
6
26
12
11
3
7
Tạ Tĩnh
Thượng Hải Kim Ngoại Than
35
67.31
10
4
26
10
15
1
8
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
34
65.38
12
5
26
12
10
4
9
Uông Dương
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn
34
65.38
11
6
26
11
12
3
10
Mạnh Thần
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn
34
65.38
10
5
26
10
14
2
11
Lý Thiếu Canh
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn
33
63.46
10
6
26
10
13
3
12
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
33
63.46
10
4
26
10
13
3
13
Triệu Điện Vũ
Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
32
61.54
9
4
26
9
14
3
14
Tào Nham Lỗi
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
32
61.54
9
2
26
9
14
3
15
Thân Bằng
Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn
32
61.54
7
2
26
7
18
1
16
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn
31
59.62
6
1
26
6
19
1
17
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải Kim Ngoại Than
30
57.69
7
4
26
7
16
3
18
Triệu Kim Thành
Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn
30
57.69
5
2
26
5
20
1
19
Triệu Quốc Vinh
Nội Mông Cổ Y Thái
29
55.77
6
0
26
6
17
3
20
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành
29
55.77
5
2
26
5
19
2
21
Miêu Lợi Minh
Phó Lâm Môn Hắc Long Giang
28
53.85
7
2
26
7
14
5
22
Lục Vĩ Thao
Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
28
53.85
6
4
26
6
16
4
23
Thôi Cách
Phó Lâm Môn Hắc Long Giang
27
61.36
6
3
22
6
15
1
24
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
26
54.17
6
3
24
6
14
4
25
Trình Minh
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
25
48.08
6
2
26
6
13
7
25
Lưu Minh
Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn
25
48.08
6
2
26
6
13
7
27
Hà Văn Triết
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
24
48
7
4
25
7
10
8
28
Triệu Vĩ
Thượng Hải Kim Ngoại Than
24
46.15
6
2
26
6
12
8
29
Đảng Phỉ
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
23
57.5
6
5
20
6
11
3
30
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông Bích Quế Viên
23
57.5
6
2
20
6
11
3
31
Trương Bân
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
23
44.23
3
1
26
3
17
6
32
Tạ Vị
Sơn Đông Thể Thải
22
47.83
4
0
23
4
14
5
33
Tôn Dật Dương
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
22
47.83
3
2
23
3
16
4
34
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông Thể Thải
22
45.83
6
2
24
6
10
8
35
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
22
42.31
5
3
26
5
12
9
36
Kim Ba
Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
22
42.31
4
4
26
4
14
8
37
Như Nhất Thuần
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
22
42.31
4
3
26
4
14
8
38
Từ Siêu
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
21
58.33
4
3
18
4
13
1
39
Từ Sùng Phong
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành
21
45.65
2
1
23
2
17
4
40
Lưu Tuấn Đạt
Phó Lâm Môn Hắc Long Giang
21
43.75
5
1
24
5
11
8
41
Túc Thiếu Phong
Nội Mông Cổ Y Thái
20
47.62
2
0
21
2
16
3
42
Lưu Tử Kiện
Sơn Đông Thể Thải
19
47.5
4
2
20
4
11
5
43
Trình Vũ Đông
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
19
45.24
2
1
21
2
15
4
44
Nhiếp Thiết Văn
Phó Lâm Môn Hắc Long Giang
18
36
4
2
25
4
10
11
45
Vương Dược Phi
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
17
53.13
1
0
16
1
15
0
46
Chung Thiếu Hồng
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
17
38.64
2
0
22
2
13
7
47
Tài Dật
Thượng Hải Kim Ngoại Than
16
36.36
1
0
22
1
14
7
48
Vương Gia Thụy
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành
15
39.47
4
3
19
4
7
8
49
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông Thể Thải
15
34.09
2
1
22
2
11
9
50
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
15
28.85
3
1
26
3
9
14
51
Ngô Hân Dương
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
14
31.82
3
2
22
3
8
11
52
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
14
26.92
3
3
26
3
8
15
53
Trương Học Triều
Quảng Đông Bích Quế Viên
13
43.33
1
0
15
1
11
3
54
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông Bích Quế Viên
12
35.29
1
1
17
1
10
6
55
Lại Lý Huynh
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
12
35.29
1
0
17
1
10
6
56
Lý Hồng Gia
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
12
30
1
1
20
1
10
9
57
Hoàng Học Khiêm
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
9
37.5
0
0
12
0
9
3
58
Lý Học Hạo
Sơn Đông Thể Thải
9
30
1
1
15
1
7
7
59
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành
7
31.82
0
0
11
0
7
4
60
Lý Bỉnh Hiền
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
6
23.08
1
0
13
1
4
8
61
Cát Tinh Hải
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
5
16.67
0
0
15
0
5
10
62
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải Kim Ngoại Than
4
50
0
0
4
0
4
0
63
Lý Vũ
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
3
50
1
1
3
1
1
1
64
Ngô Ngụy
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
3
37.5
1
0
4
1
1
2
65
Liễu Đại Hoa
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
3
25
0
0
6
0
3
3
66
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
3
6.25
0
0
24
0
3
21
67
Triệu Tử Vũ
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
1
50
0
0
1
0
1
0
68
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
1
25
0
0
2
0
1
1
69
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
1
12.5
0
0
4
0
1
3
70
Úy Cường
Nội Mông Cổ Y Thái
1
10
0
0
5
0
1
4
71
Khâu Đông
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
0
0
0
0
0
0
0
0
71
Dương Huy
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn
0
0
0
0
0
0
0
0
71
Hà Vĩ Ninh
Phó Lâm Môn Hắc Long Giang
0
0
0
0
7
0
0
7
71
Vương Bân
Sơn Đông Thể Thải
0
0
0
0
0
0
0
0
71
Lữ Khâm
Quảng Đông Bích Quế Viên
0
0
0
0
0
0
0
0
71
Hồ Vinh Hoa
Thượng Hải Kim Ngoại Than
0
0
0
0
0
0
0
0
71
Trương Cường
Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
0
0
0
0
0
0
0
0
71
Diêm Văn Thanh
Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
0
0
0
0
0
0
0
0
Lần sửa cuối bởi Trùm Buôn Lậu, ngày 26-10-2019 lúc 06:19 PM.
Kẻ mà không ai thèm chấp.
https://www.facebook.com/lordofsmuggler
Tứ Xuyên Vô Địch(biên bản trang 60) - Thiên Thiên Tượng Kỳ - Giáp Cấp Liên Tái 2019
Đánh dấu