Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
Tứ Xuyên Vô Địch(biên bản trang 60) - Thiên Thiên Tượng Kỳ - Giáp Cấp Liên Tái 2019
Close
Login to Your Account
Kết quả 1 đến 10 của 628

Threaded View

  1. #11
    Ngày tham gia
    Jun 2018
    Đang ở
    Bốn phương đều là nhà.
    Bài viết
    940
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    BẢNG XẠ THỦ VƯƠNG SAU 26 VÒNG

    Xếp Hạng
    Tính Danh
    Đơn Vị
    Tổng Điểm
    Tỷ Số Thắng
    Thắng Số
    Hậu Thắng
    Ra Sân
    Thắng
    Hòa
    Thua
    1
    Vương Thiên Nhất
    Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn
    43
    82.69
    18
    9
    26
    18
    7
    1
    2
    Trịnh Duy Đồng
    Quảng Đông Bích Quế Viên
    42
    80.77
    17
    7
    26
    17
    8
    1
    3
    Hồng Trí
    Nội Mông Cổ Y Thái
    39
    75
    15
    7
    26
    15
    9
    2
    4
    Triệu Hâm Hâm
    Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành
    38
    76
    13
    4
    25
    13
    12
    0
    5
    Hách Kế Siêu
    Nội Mông Cổ Y Thái
    36
    69.23
    11
    7
    26
    11
    14
    1
    6
    Hứa Ngân Xuyên
    Quảng Đông Bích Quế Viên
    35
    67.31
    12
    6
    26
    12
    11
    3
    7
    Tạ Tĩnh
    Thượng Hải Kim Ngoại Than
    35
    67.31
    10
    4
    26
    10
    15
    1
    8
    Vũ Tuấn Cường
    Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
    34
    65.38
    12
    5
    26
    12
    10
    4
    9
    Uông Dương
    Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn
    34
    65.38
    11
    6
    26
    11
    12
    3
    10
    Mạnh Thần
    Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn
    34
    65.38
    10
    5
    26
    10
    14
    2
    11
    Lý Thiếu Canh
    Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn
    33
    63.46
    10
    6
    26
    10
    13
    3
    12
    Tưởng Xuyên
    Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
    33
    63.46
    10
    4
    26
    10
    13
    3
    13
    Triệu Điện Vũ
    Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
    32
    61.54
    9
    4
    26
    9
    14
    3
    14
    Tào Nham Lỗi
    Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
    32
    61.54
    9
    2
    26
    9
    14
    3
    15
    Thân Bằng
    Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn
    32
    61.54
    7
    2
    26
    7
    18
    1
    16
    Triệu Phàn Vĩ
    Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn
    31
    59.62
    6
    1
    26
    6
    19
    1
    17
    Tôn Dũng Chinh
    Thượng Hải Kim Ngoại Than
    30
    57.69
    7
    4
    26
    7
    16
    3
    18
    Triệu Kim Thành
    Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn
    30
    57.69
    5
    2
    26
    5
    20
    1
    19
    Triệu Quốc Vinh
    Nội Mông Cổ Y Thái
    29
    55.77
    6
    0
    26
    6
    17
    3
    20
    Hoàng Trúc Phong
    Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành
    29
    55.77
    5
    2
    26
    5
    19
    2
    21
    Miêu Lợi Minh
    Phó Lâm Môn Hắc Long Giang
    28
    53.85
    7
    2
    26
    7
    14
    5
    22
    Lục Vĩ Thao
    Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
    28
    53.85
    6
    4
    26
    6
    16
    4
    23
    Thôi Cách
    Phó Lâm Môn Hắc Long Giang
    27
    61.36
    6
    3
    22
    6
    15
    1
    24
    Quách Phượng Đạt
    Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
    26
    54.17
    6
    3
    24
    6
    14
    4
    25
    Trình Minh
    Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
    25
    48.08
    6
    2
    26
    6
    13
    7
    25
    Lưu Minh
    Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn
    25
    48.08
    6
    2
    26
    6
    13
    7
    27
    Hà Văn Triết
    Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
    24
    48
    7
    4
    25
    7
    10
    8
    28
    Triệu Vĩ
    Thượng Hải Kim Ngoại Than
    24
    46.15
    6
    2
    26
    6
    12
    8
    29
    Đảng Phỉ
    Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
    23
    57.5
    6
    5
    20
    6
    11
    3
    30
    Hoàng Hải Lâm
    Quảng Đông Bích Quế Viên
    23
    57.5
    6
    2
    20
    6
    11
    3
    31
    Trương Bân
    Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
    23
    44.23
    3
    1
    26
    3
    17
    6
    32
    Tạ Vị
    Sơn Đông Thể Thải
    22
    47.83
    4
    0
    23
    4
    14
    5
    33
    Tôn Dật Dương
    Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
    22
    47.83
    3
    2
    23
    3
    16
    4
    34
    Lý Hàn Lâm
    Sơn Đông Thể Thải
    22
    45.83
    6
    2
    24
    6
    10
    8
    35
    Vu Ấu Hoa
    Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
    22
    42.31
    5
    3
    26
    5
    12
    9
    36
    Kim Ba
    Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
    22
    42.31
    4
    4
    26
    4
    14
    8
    37
    Như Nhất Thuần
    Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
    22
    42.31
    4
    3
    26
    4
    14
    8
    38
    Từ Siêu
    Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
    21
    58.33
    4
    3
    18
    4
    13
    1
    39
    Từ Sùng Phong
    Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành
    21
    45.65
    2
    1
    23
    2
    17
    4
    40
    Lưu Tuấn Đạt
    Phó Lâm Môn Hắc Long Giang
    21
    43.75
    5
    1
    24
    5
    11
    8
    41
    Túc Thiếu Phong
    Nội Mông Cổ Y Thái
    20
    47.62
    2
    0
    21
    2
    16
    3
    42
    Lưu Tử Kiện
    Sơn Đông Thể Thải
    19
    47.5
    4
    2
    20
    4
    11
    5
    43
    Trình Vũ Đông
    Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
    19
    45.24
    2
    1
    21
    2
    15
    4
    44
    Nhiếp Thiết Văn
    Phó Lâm Môn Hắc Long Giang
    18
    36
    4
    2
    25
    4
    10
    11
    45
    Vương Dược Phi
    Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
    17
    53.13
    1
    0
    16
    1
    15
    0
    46
    Chung Thiếu Hồng
    Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
    17
    38.64
    2
    0
    22
    2
    13
    7
    47
    Tài Dật
    Thượng Hải Kim Ngoại Than
    16
    36.36
    1
    0
    22
    1
    14
    7
    48
    Vương Gia Thụy
    Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành
    15
    39.47
    4
    3
    19
    4
    7
    8
    49
    Trần Phú Kiệt
    Sơn Đông Thể Thải
    15
    34.09
    2
    1
    22
    2
    11
    9
    50
    Vương Vũ Hàng
    Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
    15
    28.85
    3
    1
    26
    3
    9
    14
    51
    Ngô Hân Dương
    Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
    14
    31.82
    3
    2
    22
    3
    8
    11
    52
    Triệu Dương Hạc
    Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
    14
    26.92
    3
    3
    26
    3
    8
    15
    53
    Trương Học Triều
    Quảng Đông Bích Quế Viên
    13
    43.33
    1
    0
    15
    1
    11
    3
    54
    Hoàng Quang Dĩnh
    Quảng Đông Bích Quế Viên
    12
    35.29
    1
    1
    17
    1
    10
    6
    55
    Lại Lý Huynh
    Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
    12
    35.29
    1
    0
    17
    1
    10
    6
    56
    Lý Hồng Gia
    Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
    12
    30
    1
    1
    20
    1
    10
    9
    57
    Hoàng Học Khiêm
    Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
    9
    37.5
    0
    0
    12
    0
    9
    3
    58
    Lý Học Hạo
    Sơn Đông Thể Thải
    9
    30
    1
    1
    15
    1
    7
    7
    59
    Tôn Hân Hạo
    Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành
    7
    31.82
    0
    0
    11
    0
    7
    4
    60
    Lý Bỉnh Hiền
    Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
    6
    23.08
    1
    0
    13
    1
    4
    8
    61
    Cát Tinh Hải
    Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
    5
    16.67
    0
    0
    15
    0
    5
    10
    62
    Vạn Xuân Lâm
    Thượng Hải Kim Ngoại Than
    4
    50
    0
    0
    4
    0
    4
    0
    63
    Lý Vũ
    Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
    3
    50
    1
    1
    3
    1
    1
    1
    64
    Ngô Ngụy
    Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
    3
    37.5
    1
    0
    4
    1
    1
    2
    65
    Liễu Đại Hoa
    Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
    3
    25
    0
    0
    6
    0
    3
    3
    66
    Hoàng Lôi Lôi
    Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
    3
    6.25
    0
    0
    24
    0
    3
    21
    67
    Triệu Tử Vũ
    Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
    1
    50
    0
    0
    1
    0
    1
    0
    68
    Trình Cát Tuấn
    Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
    1
    25
    0
    0
    2
    0
    1
    1
    69
    Trịnh Vũ Hàng
    Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
    1
    12.5
    0
    0
    4
    0
    1
    3
    70
    Úy Cường
    Nội Mông Cổ Y Thái
    1
    10
    0
    0
    5
    0
    1
    4
    71
    Khâu Đông
    Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    71
    Dương Huy
    Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    71
    Hà Vĩ Ninh
    Phó Lâm Môn Hắc Long Giang
    0
    0
    0
    0
    7
    0
    0
    7
    71
    Vương Bân
    Sơn Đông Thể Thải
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    71
    Lữ Khâm
    Quảng Đông Bích Quế Viên
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    71
    Hồ Vinh Hoa
    Thượng Hải Kim Ngoại Than
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    71
    Trương Cường
    Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    71
    Diêm Văn Thanh
    Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    Lần sửa cuối bởi Trùm Buôn Lậu, ngày 26-10-2019 lúc 06:19 PM.
    Kẻ mà không ai thèm chấp.
    https://www.facebook.com/lordofsmuggler

Tứ Xuyên Vô Địch(biên bản trang 60) - Thiên Thiên Tượng Kỳ - Giáp Cấp Liên Tái 2019

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68