Xếp hạng sau ván 5 (HSP lần lượt là: Lũy Tiến, Búc Gôn, Số Ván Thắng)


Hạng STT Tên Đ. LT1. BH. Vict
1 14 Đào Duy Khánh VIE 4 13 14 4
2 7 Nguyễn Đức Mạnh VIE 4 12 12 4
3 11 Phạm Tuấn Ngọc VIE 4 10 12 4
4 9 Phùng Bảo Quyên VIE 12 15 3
5 5 Nguyễn Ngọc Quân VIE 12 14 3
6 4 Nguyễn Ngọc Khánh VIE 3 10 13 3
7 10 Phạm Danh Sơn VIE 3 8 10 3
8 15 Đỗ Kim Chung VIE 3 7 12 3
9 8 Ngô Xuân Gia Huy VIE 10 15 2
10 13 Vũ Nguyễn Quốc Đạt VIE 2 7 15½ 2
11 1 Lê Đình Toàn VIE 2 5 11½ 2
6 Nguyễn Văn Hải VIE 2 5 11½ 2
13 17 Nguyễn Tiến Thịnh VIE 2 5 2
14 2 Nguyễn Duy Đạo VIE 2 4 13½ 2
15 16 Đỗ Phúc Thành VIE 2 3 2
16 3 Nguyễn Nam Khánh VIE 7 14 1
17 18 Nguyễn Minh Ngọc VIE 1 5 13 1
18 12 Vũ Nguyễn Quốc Đại VIE 0 0 12 0