Xếp hạng sau ván 8


Hạng STT Tên Rtg Đ. VĐK Vict BH.
1 20 Nguyễn Tấn Phát 1980 Tiền Giang 6 0 5 36
2 4 Dương Đình Chung 1996 Kinh Bắc 6 0 4 32½
3 39 Võ Văn Dũng 1961 Khải Hưng Đắk Lắk 0 5 34½
4 29 Trần Hữu Bình 1971 Thanh Hóa 0 4 37
5 22 Nguyễn Thanh Tùng 1978 Đồng Nai 0 3 31½
6 13 Nguyễn Anh Mẫn 1987 Đà Nẵng 5 0 5 33
7 40 Vũ Quốc Đạt 1960 Cờ Úp Clan 5 0 4 36
8 26 Quách Đỗ Mộng Vân 1974 Bình Dương 5 0 3 37
9 31 Trần Phúc Hậu 1969 Đồng Nai 5 0 3 35
10 3 Đỗ Như Khánh 1998 Kinh Bắc 5 0 3 32
11 23 Nguyễn Trần Đỗ Ninh 1977 Khải Hưng Đắk Lắk 5 0 2 34
12 15 Nguyễn Hoàng Lâm 1985 TP HCM 0 4 29½
13 16 Nguyễn Hoàng Trung 1984 TP HCM 0 3 33½
14 17 Nguyễn Hoàng Tuấn 1983 KS Gold Dream 0 3 28
15 14 Nguyễn Gia Phú 1986 Bảo Lộc 0 3 27
16 5 Hoàng Diệu Linh 1995 Hà Nội 0 2 37
17 7 Hứa Quang Minh 1993 Nha Trang 0 2 36½
38 Võ Minh Nhất 1962 Bình Phước 0 2 36½
19 25 Phạm Viết Khang 1975 Kỳ Ái Quảng Nam 4 0 4 26½
20 34 Trần Văn Ninh 1966 Đà Nẵng 4 0 2 37½
21 35 Trần Vương 1965 Bình Dương 4 0 2 29
22 1 Bùi Chu Nhật Triều 2000 Minh Lâm Đà Lật 4 0 1 34
23 9 Lê Thành Công 1991 Nam Phương Khánh Hòa 0 3 36½
24 12 Nguyễn Anh Đức 1988 Cần Thơ 0 3 31
25 19 Nguyễn Huy Lam 1981 Cờ Úp Clan 0 2 40
26 28 Trần Hồ Quang Vũ 1972 Đà Nẵng 0 2 35
27 10 Lê Thanh Tùng 1990 Kỳ Ái Quảng Nam 0 2 34½
28 27 Tăng Thanh Tòng 1973 Phan Rang 0 2 29
29 18 Nguyễn Hữu Du 1982 Điện thoại Tuấn Thùy 0 1 30
30 32 Trần Thái Phong 1968 Cờ Úp Clan 0 1 28½
31 6 Hoàng Trọng Thắng 1994 Vũng Tàu 3 0 1 32
32 30 Trần Ngọc Quang 1970 Khải Hưng Đắk Lắk 3 0 1 29
33 36 Trềnh A Sáng 1964 TP HCM 3 0 1 28½
34 8 Lê Ngọc Lâm 1992 Đồng Nai 3 0 1 27½
35 24 Phạm Đình Khôi 1976 Madagui 0 1 28½
36 21 Nguyễn Thành Công 1979 Bình Dương 0 1 26
37 11 Lý Xương Minh 1989 Nha Trang 0 0 27
38 2 Đặng Túy 1999 Nha Trang 2 0 0 32½
39 33 Trần Trọng Hòa 1967 Bình Phước 0 0 25½
40 37 Trương Văn Minh 1963 Đà Nẵng 1 0 0 26½