Kỳ Thủ Nam

STT TÊN ĐƠN VỊ ELO ĐẲNG CẤP
1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 2724 Đặc
2 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 2685 Đặc
3 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 2678 Đặc
4 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 2653 Đặc
5 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 2626 Đặc
6 Hồng Trí Nội Mông 2619 Đặc
7 Triệu Kim Thành Hàng Châu 2612 Đại
8 Tạ Tịnh Thượng Hải 2612 Đặc
9 Thôi Cách Hắc Long Giang 2608 Đại
10 Hác Kế Siêu Hắc Long Giang 2601 Đặc
11 Lữ Khâm Quảng Đông 2599 Đặc
12 Mạnh Thần Tứ Xuyên 2597 Đại
13 Uông Dương Hồ Bắc 2585 Đặc
14 Thân Bằng Hà Bắc 2578 Đặc
15 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 2575 Đặc
16 Tưừ Siêu Giang Tô 2573 Đặc
17 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 2567 Đại
18 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 2558 Đại
19 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 2553 Đặc
20 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 2552 Đặc
21 Triệu Vĩ Thượng Hải 2550 Đại
22 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 2549
23 Lý Thiếu Canh Tứ Xuyên 2538 Đại
24 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 2536 Đại
25 Vương Bân Giang Tô 2535 Đặc
26 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 2534 Đại
27 Hà Văn Triết Hàng Châu 2529 Đại
28 Tôn Dật Dương Giang Tô 2528 Đại
29 Trình Minh Giang Tô 2525 Đại
30 Trương Học Triều Quảng Đông 2525 Đặc
31 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 2522 Đặc
32 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 2521 Đại
33 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 2521 Đặc
34 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 2521 Đại
35 Vương Dược Phi Hàng Châu 2520 Đặc
36 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 2513 Đại
37 Chung Thiếu Hồng Đại Liên 2511 Đại
38 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 2509 Đại
39 Tạ Khuy Sơn Đông 2507 Đại
40 Đảng Phỉ Hà Nam 2507 Đại
41 Tài Dật Hàng Châu 2503 Đại
42 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 2502 Đặc
43 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 2498 Đại
44 Trương Thân Hoành Hạ Môn 2498 Đại
45 Bốc Phụng Ba Đại Liên 2496 Đặc
46 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 2494 Đại
47 Miêu Lợi Minh Đại Liên 2493 Đại
48 Từ Thiên Hồng Giang Tô 2493 Đặc
49 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 2490 Đại
50 Lưu Dịch Đạt Thượng Hải 2490 Đại
51 Trương Cường Bắc Kinh 2486 Đặc
52 Trình Cát Tuấn Chiết Giang 2482 Đại
53 Điền Hà Hà Bắc 2479
54 Trình Kính Siêu Môi Khoáng 2479 Đại
55 Tôn Hạo Vũ Tứ Xuyên 2479 Đại
56 Lưu Minh Ninh Hạ 2478 Đại
57 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 2478 Đặc
58 Vuương Thanh Quý Châu 2477
59 Úy Cường Nội Mông 2475 Đại
60 Trần Hàn Phong Hàng Châu 2474 Đặc
61 Túc Thiếu Phong Nội Mông 2474 Đại
62 Diêu Hồng Tân Bắc Kinh 2474 Đại
63 Kim Ba Bắc Kinh 2473 Đại
64 Vuương Hạo Giang Tô 2472
65 Cát Siêu Nhiên Thượng Hải 2466
66 Lê Đức Chí Giang Tây 2465 Đại
67 Từ Sùng Phong Chiết Giang 2463 Đại
68 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 2463 Đại
69 Trang Ngọc Đình Quảng Đông 2462 Đặc
70 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 2461 Đại
71 Liên Trạch Đặc Thạch Du 2461 Đại
72 Trương Bân Hàng Châu 2459 Đại
73 Hồ Khánh Dương Sơn Tây 2457 Đại
74 Dương Huy Tứ Xuyên 2455 Đại
75 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 2454 Đặc
76 Nghê Mẫn An Huy 2454 Đại
77 Khâu Đông Chiết Giang 2451 Đại
78 Phan Chấn Ba Liêu Ninh 2450 Đại
79 Vuương Á Kỳ Bắc Kinh 2450 Đại
80 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 2450 Đại