Xếp hạng sau ván 9

Hạng Số Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3
1 11 Hà Văn Tiến BPH Bình Phước 7,5 0,0 42,5 47,0
2 5 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM Tp. Hồ Chí Minh 6,5 0,0 41,5 44,0
3 22 Nguyễn Anh Quân QNI Quảng Ninh 6,0 1,0 36,5 40,5
4 8 Đặng Hữu Trang BPH Bình Phước 6,0 0,0 44,0 48,0
5 4 Võ Văn Hoàng Tùng DAN Đà Nẵng 5,5 0,0 42,0 44,5
23 Nguyễn Đại Thắng HNO Hà Nội 5,5 0,0 42,0 44,5
7 7 Chu Tuấn Hải BPH Bình Phước 5,5 0,0 39,5 42,0
8 9 Trần Thanh Tân HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,5 0,0 39,0 41,5
9 13 Nguyễn Huy Tùng BRV Bà Rịa- Vũng Tàu 4,5 0,0 43,5 47,0
10 21 Nguyễn Khánh Ngọc DAN Đà Nẵng 4,5 0,0 42,5 46,5
11 2 Phùng Quang Điệp BPH Bình Phước 4,5 0,0 42,0 44,0
12 24 Nguyễn Văn Tới BDH Bình Định 4,5 0,0 41,0 45,0
13 12 Đặng Cửu Tùng Lân BPH Bình Phước 4,5 0,0 38,5 42,5
14 25 Phạm Văn Huy HNO Hà Nội 4,5 0,0 34,0 36,0
15 3 Nguyễn Anh Mẫn DAN Đà Nẵng 4,5 0,0 33,5 35,5
16 6 Trần Huỳnh Si La DAN Đà Nẵng 4,0 0,0 37,5 41,5
17 10 Vũ Hữu Cường BPH Bình Phước 4,0 0,0 35,5 38,0
18 17 Trương Đình Vũ DAN Đà Nẵng 4,0 0,0 35,0 37,0
19 18 Đào Quốc Hưng HCM Tp. Hồ Chí Minh 4,0 0,0 33,0 35,0
20 1 Võ Minh Nhất BPH Bình Phước 3,5 0,0 28,5 30,5
21 19 Nguyễn Văn Bon BPH Bình Phước 3,0 0,0 36,0 38,0
22 15 Lê Phan Trọng Tín BRV Bà Rịa- Vũng Tàu 2,5 0,5 37,5 39,5
23 16 Trần Quang Nhật BDH Bình Định 2,5 0,5 32,0 34,0
24 14 Ngô Ngọc Minh BPH Bình Phước 2,0 0,0 30,0 32,5
25 20 Nguyễn Thanh Lưu BDH Bình Định 0,0 0,0 34,0 38,0