Xếp hạng sau ván 5

Hạng Số Tên Rtg CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3
1 33 Trịnh Đăng Khoa VIE 0 TDO 5,0 0,0 8,5 5
2 13 Nguyễn Huy Tùng VIE 0 DBI 4,0 0,0 10,0 3
3 29 Phạm Văn Tài VIE 0 DBI 4,0 0,0 9,0 3
4 28 Phạm Văn Huy VIE 0 TDO 4,0 0,0 9,0 3
5 9 Nguyễn Anh Quân VIE 0 TSO 3,5 0,0 9,5 3
6 35 Vũ Hữu Cường VIE 0 BPU 3,5 0,0 9,0 3
7 2 Chu Tuấn Hải VIE 0 KHU 3,5 0,0 9,0 2
8 26 Phạm Quốc Hương VIE 0 TDO 3,5 0,0 8,0 3
9 5 Hà Văn Tiến VIE 0 BPU 3,5 0,0 8,0 3
10 34 Võ Minh Nhất VIE 0 BPU 3,5 0,0 7,5 3
11 4 Dương Đình Chung VIE 0 BNI 3,0 0,0 9,5 3
12 37 Đặng Hữu Trang VIE 0 BPU 3,0 0,0 8,5 2
13 19 Nguyễn Thế Cường VIE 0 3,0 0,0 8,0 3
14 32 Trần Văn Ninh VIE 0 DAN 3,0 0,0 8,0 3
15 25 Phạm Quang Minh VIE 0 AEM 3,0 0,0 8,0 2
16 17 Nguyễn Thành Công VIE 0 PLI 3,0 0,0 7,0 3
17 31 Quản Thanh Tùng VIE 0 PLI 2,5 0,0 9,0 2
18 8 Lê Trịnh Vân Sơn VIE 0 TDO 2,5 0,0 9,0 2
19 27 Phạm Tuấn Linh VIE 0 TSO 2,5 0,0 8,5 2
20 24 Phùng Quang Điệp VIE 0 BPU 2,5 0,0 8,5 2
21 16 Nguyễn Thanh Tùng VIE 0 PLI 2,5 0,0 8,0 2
22 14 Nguyễn Lê Minh Đức VIE 0 TDO 2,5 0,0 7,5 1
23 30 Phạm Đức Quân VIE 0 KYA 2,5 0,0 6,5 2
36 Đại Ngọc Lâm VIE 0 DBI 2,5 0,0 6,5 2
25 21 Nguyễn Văn Minh VIE 0 2,0 0,0 8,0 2
26 7 Lê Quốc Thắng VIE 0 AEM 2,0 0,0 7,5 1
27 3 Dương Hữu Long VIE 0 VPU 2,0 0,0 7,0 2
28 10 Nguyễn Anh Tú VIE 0 TSO 2,0 0,0 6,5 2
29 39 Đồng Minh Ngọc VIE 0 VPU 2,0 0,0 6,5 2
30 40 Đỗ Sĩ Đăng VIE 0 HTY 2,0 0,0 6,0 1
31 23 Phí Mạnh Cường VIE 0 KHU 2,0 0,0 6,0 1
32 11 Nguyễn Chí Hướng VIE 0 DBI 2,0 0,0 5,5 2
33 1 Bùi Sơn Tùng VIE 0 DBI 2,0 0,0 5,0 2
34 22 Nguyễn Đại Thắng VIE 0 DBI 1,5 0,0 9,5 1
35 18 Nguyễn Thăng Long VIE 0 NCO 1,5 0,0 5,0 1
36 38 Đặng Tiến Đạt VIE 0 PLI 1,0 0,0 7,5 1
37 15 Nguyễn Mạnh Hải VIE 0 TNG 1,0 0,0 7,0 1
38 20 Nguyễn Văn Hợp VIE 0 TDO 1,0 0,0 6,0 1
39 12 Nguyễn Danh Quỳnh VIE 0 VPU 0,0 0,0 6,5 0
40 42 Vũ Hồng Sơn VIE 0 0,0 0,0 6,0 0
41 41 Lê Huy Bách VIE 0 0,0 0,0 6,0 0
42 6 Hồ Anh Tuấn VIE 0 VPU 0,0 0,0 4,5 0