Kết quả 191 đến 200 của 205
Hybrid View
-
17-11-2019, 09:14 PM #1Bảng xạ thủ vương nam sau vòng 6
Xếp Hạng Tính Danh Đội Điểm Điểm Đối Thủ Thắng Số Thắng Suất Đài Danh Thứ Xuất Trận Thắng Hòa Bại 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 11 32 5 91.67 1 6 5 1 0 2 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 10 33 4 83.33 1 6 4 2 0 3 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 9 37 3 75 1 6 3 3 0 3 Trình Minh Giang Tô 9 37 3 75 2 6 3 3 0 5 Trương Thân Hoành Hạ Môn 9 36 4 75 2 6 4 1 1 6 Tạ Vị Sơn Đông 9 36 3 75 3 6 3 3 0 7 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 9 35 3 75 2 6 3 3 0 8 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 9 34 3 75 1 6 3 3 0 8 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 9 34 3 75 3 6 3 3 0 10 Liên Trạch Đặc Thạch Du Thể Hiệp 9 32 3 75 3 6 3 3 0 11 Hàn Cường Sơn Tây 9 30 3 75 4 6 3 3 0 12 Trình Vũ Đông Quảng Đông 9 29 3 75 4 6 3 3 0 13 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 9 27 3 75 5 6 3 3 0 14 Từ Sùng Phong Chiết Giang 8 41 2 66.67 6 6 2 4 0 15 Từ Siêu Giang Tô 8 39 2 66.67 2 6 2 4 0 15 Triệu Vĩ Thượng Hải 8 39 2 66.67 4 6 2 4 0 17 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 8 38 2 66.67 5 6 2 4 0 18 Uông Dương Hồ Bắc 8 36 2 66.67 6 6 2 4 0 18 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 8 36 2 66.67 7 6 2 4 0 20 Trương Hân Thạch Du Thể Hiệp 8 35 2 66.67 3 6 2 4 0 20 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 8 35 2 66.67 5 6 2 4 0 22 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 8 32 3 66.67 4 6 3 2 1 22 Dương Bách Lâm Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 8 32 3 66.67 6 6 3 2 1 24 Trương Ca Quân Cam Túc 8 30 3 66.67 8 6 3 2 1 25 Túc Thiếu Phong Nội Mông Cổ 8 30 2 66.67 5 6 2 4 0 25 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 8 30 2 66.67 7 6 2 4 0 27 Trình Long Môi Khoáng Thể Hiệp 8 24 3 66.67 9 6 3 2 1 28 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 7 44 2 58.33 10 6 2 3 1 29 Tạ Tĩnh Thượng Hải 7 43 2 58.33 6 6 2 3 1 29 Lâm Văn Hán Hạ Môn 7 43 2 58.33 6 6 2 3 1 29 Mạnh Thần Tứ Xuyên 7 43 2 58.33 8 6 2 3 1 29 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 7 43 2 58.33 8 6 2 3 1 33 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 7 42 2 58.33 7 6 2 3 1 33 Hứa Ngân Xuyên Tứ Xuyên 7 42 2 58.33 8 6 2 3 1 35 Lý Thiếu Canh Tứ Xuyên 7 42 1 58.33 11 6 1 5 0 36 Hồng Trí Thượng Hải 7 40 3 58.33 8 6 3 1 2 37 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 7 40 2 58.33 10 6 2 3 1 38 Thân Bằng Hà Bắc 7 38 1 58.33 9 6 1 5 0 39 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 7 37 2 58.33 9 6 2 3 1 40 Thôi Cách Hắc Long Giang 7 35 1 58.33 10 6 1 5 0 41 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến 7 33 3 58.33 11 6 3 1 2 42 Lưu Quang Huy Giang Tây 7 32 2 58.33 11 6 2 3 1 42 Lý Quan Nam Liêu Ninh 7 32 2 58.33 12 6 2 3 1 44 Tống Quốc Cường Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 7 32 1 58.33 10 6 1 5 0 45 Đậu Siêu Môi Khoáng Thể Hiệp 7 28 1 58.33 12 6 1 5 0 46 Cảnh Học Nghĩa Môi Khoáng Thể Hiệp 7 24 2 58.33 12 6 2 3 1 47 Diệp Tân Châu Hạ Môn 6 49 1 50 13 6 1 4 1 48 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 6 43 1 50 14 6 1 4 1 49 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 6 40 1 50 11 6 1 4 1 49 Vương Bân Sơn Đông 6 40 1 50 11 6 1 4 1 49 Hà Cương Cam Túc 6 40 1 50 13 6 1 4 1 52 Giả Tường Nội Mông Cổ 6 39 2 50 13 6 2 2 2 53 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 6 39 0 50 14 6 0 6 0 54 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 6 38 1 50 15 6 1 4 1 55 Đảng Phỉ Hà Nam 6 37 2 50 13 6 2 2 2 56 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 6 37 1 50 16 6 1 4 1 57 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 6 36 2 50 15 6 2 2 2 58 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 6 36 1 50 14 6 1 4 1 59 Trác Tán Phong Phúc Kiến 6 34 1 50 17 6 1 4 1 60 Lý Vũ Quảng Đông 6 33 2 50 16 6 2 2 2 61 Vu Thuật Nam Đại Liên 6 31 2 50 14 6 2 2 2 62 Úy Cường Nội Mông Cổ 6 30 1 50 15 6 1 4 1 63 Trần Chí Cương Thanh Hải 6 29 3 50 18 6 3 0 3 64 Khang Quần Quang Giang Tây 6 27 2 50 15 6 2 2 2 65 Vương Dược Phi Giang Tô 5 51 0 41.67 16 6 0 5 1 66 Chung Thiếu Hồng Liêu Ninh 5 47 0 41.67 16 6 0 5 1 67 Tiết Văn Cường Thạch Du Thể Hiệp 5 46 1 41.67 17 6 1 3 2 68 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 5 43 0 41.67 19 6 0 5 1 69 Tôn Dật Dương Giang Tô 5 42 0 41.67 17 6 0 5 1 69 Đằng Phi Đại Liên 5 42 0 41.67 20 6 0 5 1 71 Yêu Nghị Bắc Kinh 5 41 0 41.67 18 6 0 5 1 72 Tưởng Phượng Sơn Môi Khoáng Thể Hiệp 5 38 2 41.67 18 6 2 1 3 72 Dương Thành Phúc Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 5 38 2 41.67 19 6 2 1 3 74 Đào Thế Toàn Cam Túc 5 38 1 41.67 17 6 1 3 2 75 Kim Ba Bắc Kinh 5 37 0 41.67 21 6 0 5 1 76 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh 5 36 1 41.67 22 6 1 3 2 77 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 5 35 1 41.67 19 6 1 3 2 78 Cao Phi Thiểm Tây 5 35 0 41.67 23 6 0 5 1 79 Đặng Chí Cường Giang Tây 5 33 2 41.67 20 6 2 1 3 80 Ngưu Tuấn Kiệt Nội Mông Cổ 5 29 1 41.67 18 6 1 3 2 81 Vương Nguyên Thương Thanh Hải 5 28 1 41.67 20 6 1 3 2 82 Quách Hải Quân Thanh Hải 5 25 1 41.67 19 6 1 3 2 83 Liễu Thiên Hồ Bắc 4 43 1 33.33 20 6 1 2 3 84 Biên Tiểu Cường Thiểm Tây 4 42 1 33.33 21 6 1 2 3 85 Trương Trí Trung Sơn Tây 4 39 1 33.33 21 6 1 2 3 86 Bặc Phượng Ba Đại Liên 4 39 0 33.33 21 6 0 4 2 87 Dương Hạo Tân Cương 4 38 1 33.33 22 6 1 2 3 87 Tống Trường Hải Thanh Hải 4 38 1 33.33 22 6 1 2 3 89 Lương Quân Cam Túc 4 38 0 33.33 23 6 0 4 2 90 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 4 36 1 33.33 24 6 1 2 3 91 Vương Lỗi Tân Cương 4 33 2 33.33 25 6 2 0 4 92 Trần Kế Hải Phúc Kiến 3 43 1 25 22 6 1 1 4 93 Lưu Học Quân Đại Liên 3 42 1 25 23 6 1 1 4 94 Vương Thụy Tường Hà Bắc 3 42 0 25 24 6 0 3 3 95 Lương Huy Viễn Sơn Tây 3 40 0 25 23 6 0 3 3 96 Chu Quân Sơn Tây 3 37 0 25 24 6 0 3 3 97 Lưu Kiến Vĩ Tân Cương 3 32 1 25 24 6 1 1 4 98 Bùi Kiến Tân Thạch Du Thể Hiệp 3 30 0 25 25 6 0 3 3 99 Mễ Dược Tiến Tân Cương 2 39 1 16.67 25 6 1 0 5 99 Lý Lâm Hà Nam 2 39 1 16.67 25 6 1 0 5 Lần sửa cuối bởi Trùm Buôn Lậu, ngày 17-11-2019 lúc 09:19 PM.
Kẻ mà không ai thèm chấp.
https://www.facebook.com/lordofsmuggler
-
17-11-2019, 09:18 PM #2Kẻ mà không ai thèm chấp.
https://www.facebook.com/lordofsmuggler
-
17-11-2019, 10:03 PM #3
-
17-11-2019, 11:33 PM #4
Đồng lầy dạo này hay bị thua hồng trí nhỉ
-
18-11-2019, 12:41 AM #5
-
18-11-2019, 09:17 AM #6
CHUNG KẾT MỞ RỘNG NAM| Nhậm Cương (Bắc Kinh) - Triệu Phàn Vỹ (Tứ Xuyên)
“Lạc nước hai xe đành bỏ phí
Gặp thời một tốt cũng thành công”
-
18-11-2019, 12:56 PM #7Kết quả vòng 7 nam đồng độiKẻ mà không ai thèm chấp.
https://www.facebook.com/lordofsmuggler
-
18-11-2019, 01:00 PM #8Bảng xếp hạng chung cuộc đồng đội nam
Xếp Hạng Đoàn Thể Danh Xưng Điểm Điểm Đối Thủ Điểm Phụ Thắng Số Đội Thắng Cục Phạm Quy Xuất Trận Thắng Hòa Bại Thắng Suất Vô Địch
Chiết Giang 13 52 40 6 12 0 7 6 1 0 92.86 2 Thượng Hải 10 63 35 4 10 0 7 4 2 1 71.43 3 Tứ Xuyên 10 63 34 5 10 0 7 5 0 2 71.43 4 Giang Tô 9 61 31 4 5 0 7 4 1 2 64.29 5 Hạ Môn 9 59 33 4 11 0 7 4 1 2 64.29 6 Bắc Kinh 9 49 33 4 8 0 7 4 1 2 64.29 7 Hà Bắc 9 49 29 3 5 0 7 3 3 1 64.29 8 Sơn Đông 8 55.5 33 3 7 0 7 3 2 2 57.14 9 Hắc Long Giang 8 53 36 3 10 0 7 3 2 2 57.14 10 Nội Mông Cổ 8 43.5 30 3 8 0 7 3 2 2 57.14 11 Liêu Ninh 7 54 27 2 5 0 7 2 3 2 50 12 Hồ Bắc 7 53 30 3 8 0 7 3 1 3 50 13 Quảng Đông 7 51 30 2 7 0 7 2 3 2 50 14 Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 7 50 27 2 7 0 7 2 3 2 50 15 Phúc Kiến 7 49 24 2 7 0 7 2 3 2 50 16 Thạch Du Thể Hiệp 7 46 30 2 8 0 7 2 3 2 50 17 Giang Tây 7 37.5 29 3 9 0 7 3 1 3 50 18 Cam Túc 6 52 23 1 5 0 7 1 4 2 42.86 19 Hà Nam 6 46 32 3 12 0 7 3 0 4 42.86 20 Sơn Tây 6 41 26 1 7 0 7 1 4 2 42.86 21 Đại Liên 5 48.5 26 1 7 0 7 1 3 3 35.71 22 Thiểm Tây 5 48 25 1 5 0 7 1 3 3 35.71 23 Môi Khoáng Thể Hiệp 5 38.5 30 2 8 0 7 2 1 4 35.71 24 Thanh Hải 4 39.5 21 1 6 0 7 1 2 4 28.57 25 Tân Cương 3 42.5 14 1 5 0 7 1 1 5 21.43 Kẻ mà không ai thèm chấp.
https://www.facebook.com/lordofsmuggler
-
18-11-2019, 01:03 PM #9Bảng xạ thủ vương
Xếp Hạng Tính Danh Đọi Điểm Điểm Đối Thủ Thắng Số Thắng Suất Trận Thắng Hòa Bại 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 12 47 5 85.71 7 5 2 0 2 Trương Thân Hoành Hạ Môn 11 48 5 78.57 7 5 1 1 3 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 11 47 4 78.57 7 4 3 0 4 Liên Trạch Đặc Thạch Du Thể Hiệp 11 43 4 78.57 7 4 3 0 5 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 11 41 4 78.57 7 4 3 0 6 Hàn Cường Sơn Tây 11 40 4 78.57 7 4 3 0 7 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 10 54 3 71.43 7 3 4 0 8 Trình Minh Giang Tô 10 52 3 71.43 7 3 4 0 9 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 10 51 3 71.43 7 3 4 0 10 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 10 50 3 71.43 7 3 4 0 11 Tạ Vị Sơn Đông 10 48.5 3 71.43 7 3 4 0 12 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 10 45 3 71.43 7 3 4 0 13 Trương Hân Thạch Du Thể Hiệp 10 43 3 71.43 7 3 4 0 14 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 10 40 4 71.43 7 4 2 1 15 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 10 40 3 71.43 7 3 4 0 16 Triệu Vĩ Thượng Hải 9 57 2 64.29 7 2 5 0 17 Hứa Ngân Xuyên Tứ Xuyên 9 56 3 64.29 7 3 3 1 17 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 9 56 3 64.29 7 3 3 1 19 Từ Sùng Phong Chiết Giang 9 56 2 64.29 7 2 5 0 20 Mạnh Thần Tứ Xuyên 9 55 3 64.29 7 3 3 1 21 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 9 53 3 64.29 7 3 3 1 22 Từ Siêu Giang Tô 9 53 2 64.29 7 2 5 0 23 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 9 52.5 2 64.29 7 2 5 0 24 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 9 52 2 64.29 7 2 5 0 25 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 9 50 3 64.29 7 3 3 1 25 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 9 50 3 64.29 7 3 3 1 27 Thôi Cách Hắc Long Giang 9 48 2 64.29 7 2 5 0 28 Uông Dương Hồ Bắc 9 47 2 64.29 7 2 5 0 29 Trình Vũ Đông Quảng Đông 9 44 3 64.29 7 3 3 1 30 Túc Thiếu Phong Nội Mông Cổ 9 40.5 2 64.29 7 2 5 0 31 Trình Long Môi Khoáng Thể Hiệp 9 35.5 3 64.29 7 3 3 1 32 Tạ Tĩnh Thượng Hải 8 60 2 57.14 7 2 4 1 33 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 8 59 2 57.14 7 2 4 1 34 Hồng Trí Thượng Hải 8 57 3 57.14 7 3 2 2 35 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 8 55 2 57.14 7 2 4 1 36 Giả Tường Nội Mông Cổ 8 52.5 3 57.14 7 3 2 2 37 Thân Bằng Hà Bắc 8 50 1 57.14 7 1 6 0 38 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 8 49 2 57.14 7 2 4 1 39 Tống Quốc Cường Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 8 49 1 57.14 7 1 6 0 40 Dương Bách Lâm Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 8 47 3 57.14 7 3 2 2 41 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 8 47 2 57.14 7 2 4 1 42 Trương Ca Quân Cam Túc 8 46 3 57.14 7 3 2 2 42 Đảng Phỉ Hà Nam 8 46 3 57.14 7 3 2 2 44 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến 8 43 3 57.14 7 3 2 2 45 Lưu Quang Huy Giang Tây 8 42.5 2 57.14 7 2 4 1 46 Vu Thuật Nam Đại Liên 8 39.5 3 57.14 7 3 2 2 47 Cảnh Học Nghĩa Môi Khoáng Thể Hiệp 8 39.5 2 57.14 7 2 4 1 48 Đậu Siêu Môi Khoáng Thể Hiệp 8 39.5 1 57.14 7 1 6 0 49 Quách Hải Quân Thanh Hải 8 35.5 2 57.14 7 2 4 1 50 Lý Thiếu Canh Tứ Xuyên 7 58 1 50 7 1 5 1 51 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 7 57 0 50 7 0 7 0 52 Lâm Văn Hán Hạ Môn 7 56 2 50 7 2 3 2 53 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 7 54.5 1 50 7 1 5 1 54 Lý Quan Nam Liêu Ninh 7 53 2 50 7 2 3 2 55 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 7 52 2 50 7 2 3 2 56 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 7 51.5 2 50 7 2 3 2 57 Vương Bân Sơn Đông 7 50.5 1 50 7 1 5 1 58 Yêu Nghị Bắc Kinh 7 50 1 50 7 1 5 1 59 Kim Ba Bắc Kinh 7 49 1 50 7 1 5 1 60 Đằng Phi Đại Liên 7 47.5 1 50 7 1 5 1 61 Đặng Chí Cường Giang Tây 7 42.5 3 50 7 3 1 3 62 Khang Quần Quang Giang Tây 7 40.5 2 50 7 2 3 2 63 Ngưu Tuấn Kiệt Nội Mông Cổ 7 38.5 2 50 7 2 3 2 64 Vương Dược Phi Giang Tô 6 68 0 42.86 7 0 6 1 65 Diệp Tân Châu Hạ Môn 6 66 1 42.86 7 1 4 2 66 Chung Thiếu Hồng Liêu Ninh 6 63 0 42.86 7 0 6 1 67 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 57 0 42.86 7 0 6 1 68 Tiết Văn Cường Thạch Du Thể Hiệp 6 56 1 42.86 7 1 4 2 69 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 6 55 0 42.86 7 0 6 1 70 Hà Cương Cam Túc 6 54 1 42.86 7 1 4 2 71 Trác Tán Phong Phúc Kiến 6 52 1 42.86 7 1 4 2 72 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 6 51 1 42.86 7 1 4 2 72 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh 6 51 1 42.86 7 1 4 2 74 Bặc Phượng Ba Đại Liên 6 45.5 1 42.86 7 1 4 2 75 Lý Vũ Quảng Đông 6 44 2 42.86 7 2 2 3 76 Chu Quân Sơn Tây 6 43 1 42.86 7 1 4 2 77 Úy Cường Nội Mông Cổ 6 42.5 1 42.86 7 1 4 2 78 Trần Kế Hải Phúc Kiến 5 57 2 35.71 7 2 1 4 79 Liễu Thiên Hồ Bắc 5 56 1 35.71 7 1 3 3 79 Biên Tiểu Cường Thiểm Tây 5 56 1 35.71 7 1 3 3 81 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 5 54 1 35.71 7 1 3 3 81 Đào Thế Toàn Cam Túc 5 54 1 35.71 7 1 3 3 83 Dương Thành Phúc Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 5 53 2 35.71 7 2 1 4 84 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 5 52 1 35.71 7 1 3 3 85 Cao Phi Thiểm Tây 5 52 0 35.71 7 0 5 2 86 Lưu Học Quân Đại Liên 5 49.5 2 35.71 7 2 1 4 87 Tưởng Phượng Sơn Môi Khoáng Thể Hiệp 5 48.5 2 35.71 7 2 1 4 88 Lương Huy Viễn Sơn Tây 5 48 1 35.71 7 1 3 3 89 Vương Nguyên Thương Thanh Hải 5 37.5 1 35.71 7 1 3 3 90 Vương Thụy Tường Hà Bắc 4 56 0 28.57 7 0 4 3 91 Lương Quân Cam Túc 4 52 0 28.57 7 0 4 3 92 Tống Trường Hải Thanh Hải 4 51.5 1 28.57 7 1 2 4 93 Trương Trí Trung Sơn Tây 4 51 1 28.57 7 1 2 4 94 Lý Lâm Hà Nam 4 49 2 28.57 7 2 0 5 95 Dương Hạo Tân Cương 4 48.5 1 28.57 7 1 2 4 96 Vương Lỗi Tân Cương 4 47.5 2 28.57 7 2 0 5 97 Trần Chí Cương Thanh Hải 4 45.5 2 28.57 7 2 0 5 98 Mễ Dược Tiến Tân Cương 3 48.5 1 21.43 7 1 1 5 99 Bùi Kiến Tân Thạch Du Thể Hiệp 3 47 0 21.43 7 0 3 4 100 Lưu Kiến Vĩ Tân Cương 3 40.5 1 21.43 7 1 1 5 Kẻ mà không ai thèm chấp.
https://www.facebook.com/lordofsmuggler
-
18-11-2019, 01:16 PM #10Biên bản vòng 7
Triệu Hâm Hâm 1 Hồng Trí
Tạ Tĩnh 1 Hoàng Trúc Phong
Từ Sùng Phong 1 Tôn Dũng Chinh
Triệu Vĩ 1 Tôn Hân Hạo
Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Trịnh Nhất Hoằng
Lâm Văn Hán 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên
Lý Thiếu Canh 0 - 2 Trương Thân Hoành
Diệp Tân Châu 0 - 2 Mạnh Thần
Yêu Nghị 2 - 0 Dương Thành Phúc
Dương Bách Lâm 0 - 2 Cận Ngọc Nghiễn
Triệu Điện Vũ 2 - 0 Lý Quan Nam
Hoàng Quang Dĩnh 2 - 0 Úy Cường
Ngưu Tuấn Kiệt 2 - 0 Lý Vũ
Lương Quân 0 - 2 Hắc Kế Siêu
Thôi Cách 2 - 0 Hà Cương
Kẻ mà không ai thèm chấp.
https://www.facebook.com/lordofsmuggler
Giải Đại Hội Toàn Quốc Trí Lực Thể Dục Thể Thao Lần Thứ 4 Năm 2019
Đánh dấu