Kết quả 1 đến 10 của 205
Threaded View
-
17-11-2019, 09:14 PM #26Bảng xạ thủ vương nam sau vòng 6
Xếp Hạng Tính Danh Đội Điểm Điểm Đối Thủ Thắng Số Thắng Suất Đài Danh Thứ Xuất Trận Thắng Hòa Bại 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 11 32 5 91.67 1 6 5 1 0 2 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 10 33 4 83.33 1 6 4 2 0 3 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 9 37 3 75 1 6 3 3 0 3 Trình Minh Giang Tô 9 37 3 75 2 6 3 3 0 5 Trương Thân Hoành Hạ Môn 9 36 4 75 2 6 4 1 1 6 Tạ Vị Sơn Đông 9 36 3 75 3 6 3 3 0 7 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 9 35 3 75 2 6 3 3 0 8 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 9 34 3 75 1 6 3 3 0 8 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 9 34 3 75 3 6 3 3 0 10 Liên Trạch Đặc Thạch Du Thể Hiệp 9 32 3 75 3 6 3 3 0 11 Hàn Cường Sơn Tây 9 30 3 75 4 6 3 3 0 12 Trình Vũ Đông Quảng Đông 9 29 3 75 4 6 3 3 0 13 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 9 27 3 75 5 6 3 3 0 14 Từ Sùng Phong Chiết Giang 8 41 2 66.67 6 6 2 4 0 15 Từ Siêu Giang Tô 8 39 2 66.67 2 6 2 4 0 15 Triệu Vĩ Thượng Hải 8 39 2 66.67 4 6 2 4 0 17 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 8 38 2 66.67 5 6 2 4 0 18 Uông Dương Hồ Bắc 8 36 2 66.67 6 6 2 4 0 18 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 8 36 2 66.67 7 6 2 4 0 20 Trương Hân Thạch Du Thể Hiệp 8 35 2 66.67 3 6 2 4 0 20 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 8 35 2 66.67 5 6 2 4 0 22 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 8 32 3 66.67 4 6 3 2 1 22 Dương Bách Lâm Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 8 32 3 66.67 6 6 3 2 1 24 Trương Ca Quân Cam Túc 8 30 3 66.67 8 6 3 2 1 25 Túc Thiếu Phong Nội Mông Cổ 8 30 2 66.67 5 6 2 4 0 25 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 8 30 2 66.67 7 6 2 4 0 27 Trình Long Môi Khoáng Thể Hiệp 8 24 3 66.67 9 6 3 2 1 28 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 7 44 2 58.33 10 6 2 3 1 29 Tạ Tĩnh Thượng Hải 7 43 2 58.33 6 6 2 3 1 29 Lâm Văn Hán Hạ Môn 7 43 2 58.33 6 6 2 3 1 29 Mạnh Thần Tứ Xuyên 7 43 2 58.33 8 6 2 3 1 29 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 7 43 2 58.33 8 6 2 3 1 33 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 7 42 2 58.33 7 6 2 3 1 33 Hứa Ngân Xuyên Tứ Xuyên 7 42 2 58.33 8 6 2 3 1 35 Lý Thiếu Canh Tứ Xuyên 7 42 1 58.33 11 6 1 5 0 36 Hồng Trí Thượng Hải 7 40 3 58.33 8 6 3 1 2 37 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 7 40 2 58.33 10 6 2 3 1 38 Thân Bằng Hà Bắc 7 38 1 58.33 9 6 1 5 0 39 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 7 37 2 58.33 9 6 2 3 1 40 Thôi Cách Hắc Long Giang 7 35 1 58.33 10 6 1 5 0 41 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến 7 33 3 58.33 11 6 3 1 2 42 Lưu Quang Huy Giang Tây 7 32 2 58.33 11 6 2 3 1 42 Lý Quan Nam Liêu Ninh 7 32 2 58.33 12 6 2 3 1 44 Tống Quốc Cường Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 7 32 1 58.33 10 6 1 5 0 45 Đậu Siêu Môi Khoáng Thể Hiệp 7 28 1 58.33 12 6 1 5 0 46 Cảnh Học Nghĩa Môi Khoáng Thể Hiệp 7 24 2 58.33 12 6 2 3 1 47 Diệp Tân Châu Hạ Môn 6 49 1 50 13 6 1 4 1 48 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 6 43 1 50 14 6 1 4 1 49 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 6 40 1 50 11 6 1 4 1 49 Vương Bân Sơn Đông 6 40 1 50 11 6 1 4 1 49 Hà Cương Cam Túc 6 40 1 50 13 6 1 4 1 52 Giả Tường Nội Mông Cổ 6 39 2 50 13 6 2 2 2 53 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 6 39 0 50 14 6 0 6 0 54 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 6 38 1 50 15 6 1 4 1 55 Đảng Phỉ Hà Nam 6 37 2 50 13 6 2 2 2 56 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 6 37 1 50 16 6 1 4 1 57 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 6 36 2 50 15 6 2 2 2 58 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 6 36 1 50 14 6 1 4 1 59 Trác Tán Phong Phúc Kiến 6 34 1 50 17 6 1 4 1 60 Lý Vũ Quảng Đông 6 33 2 50 16 6 2 2 2 61 Vu Thuật Nam Đại Liên 6 31 2 50 14 6 2 2 2 62 Úy Cường Nội Mông Cổ 6 30 1 50 15 6 1 4 1 63 Trần Chí Cương Thanh Hải 6 29 3 50 18 6 3 0 3 64 Khang Quần Quang Giang Tây 6 27 2 50 15 6 2 2 2 65 Vương Dược Phi Giang Tô 5 51 0 41.67 16 6 0 5 1 66 Chung Thiếu Hồng Liêu Ninh 5 47 0 41.67 16 6 0 5 1 67 Tiết Văn Cường Thạch Du Thể Hiệp 5 46 1 41.67 17 6 1 3 2 68 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 5 43 0 41.67 19 6 0 5 1 69 Tôn Dật Dương Giang Tô 5 42 0 41.67 17 6 0 5 1 69 Đằng Phi Đại Liên 5 42 0 41.67 20 6 0 5 1 71 Yêu Nghị Bắc Kinh 5 41 0 41.67 18 6 0 5 1 72 Tưởng Phượng Sơn Môi Khoáng Thể Hiệp 5 38 2 41.67 18 6 2 1 3 72 Dương Thành Phúc Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 5 38 2 41.67 19 6 2 1 3 74 Đào Thế Toàn Cam Túc 5 38 1 41.67 17 6 1 3 2 75 Kim Ba Bắc Kinh 5 37 0 41.67 21 6 0 5 1 76 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh 5 36 1 41.67 22 6 1 3 2 77 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 5 35 1 41.67 19 6 1 3 2 78 Cao Phi Thiểm Tây 5 35 0 41.67 23 6 0 5 1 79 Đặng Chí Cường Giang Tây 5 33 2 41.67 20 6 2 1 3 80 Ngưu Tuấn Kiệt Nội Mông Cổ 5 29 1 41.67 18 6 1 3 2 81 Vương Nguyên Thương Thanh Hải 5 28 1 41.67 20 6 1 3 2 82 Quách Hải Quân Thanh Hải 5 25 1 41.67 19 6 1 3 2 83 Liễu Thiên Hồ Bắc 4 43 1 33.33 20 6 1 2 3 84 Biên Tiểu Cường Thiểm Tây 4 42 1 33.33 21 6 1 2 3 85 Trương Trí Trung Sơn Tây 4 39 1 33.33 21 6 1 2 3 86 Bặc Phượng Ba Đại Liên 4 39 0 33.33 21 6 0 4 2 87 Dương Hạo Tân Cương 4 38 1 33.33 22 6 1 2 3 87 Tống Trường Hải Thanh Hải 4 38 1 33.33 22 6 1 2 3 89 Lương Quân Cam Túc 4 38 0 33.33 23 6 0 4 2 90 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 4 36 1 33.33 24 6 1 2 3 91 Vương Lỗi Tân Cương 4 33 2 33.33 25 6 2 0 4 92 Trần Kế Hải Phúc Kiến 3 43 1 25 22 6 1 1 4 93 Lưu Học Quân Đại Liên 3 42 1 25 23 6 1 1 4 94 Vương Thụy Tường Hà Bắc 3 42 0 25 24 6 0 3 3 95 Lương Huy Viễn Sơn Tây 3 40 0 25 23 6 0 3 3 96 Chu Quân Sơn Tây 3 37 0 25 24 6 0 3 3 97 Lưu Kiến Vĩ Tân Cương 3 32 1 25 24 6 1 1 4 98 Bùi Kiến Tân Thạch Du Thể Hiệp 3 30 0 25 25 6 0 3 3 99 Mễ Dược Tiến Tân Cương 2 39 1 16.67 25 6 1 0 5 99 Lý Lâm Hà Nam 2 39 1 16.67 25 6 1 0 5 Lần sửa cuối bởi Trùm Buôn Lậu, ngày 17-11-2019 lúc 09:19 PM.
Kẻ mà không ai thèm chấp.
https://www.facebook.com/lordofsmuggler
Giải Đại Hội Toàn Quốc Trí Lực Thể Dục Thể Thao Lần Thứ 4 Năm 2019
Đánh dấu