Kết quả 11 đến 19 của 19
-
08-12-2019, 01:20 PM #11
"NÃ ĐỐC TRỊNH VĂN NGHIÊU CỤC THÂN BÔI" Lần 2
Tượng kỳ quốc tế công khai trại. Năm 2019
KẾT QUẢ VÒNG 7
B Đ V TÊN KỲ THỦ Đ KẾT QUẢ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Malaysia Phương Sĩ Kiệt 5 ½ - ½ 5½ Lê Đức Chí Trung Quốc 2 Việt Nam Lại Lý Huynh 5 1 - 0 5 Lý Gia Khánh Malaysia 3 Việt Nam Uông Dương Bắc 5 ½ - ½ 4½ Hoàng Vận Hưng Malaysia 4 Hongkong Hoàng Học Khiêm 4½ 1 - 0 4½ Đổng Vinh Thành Malaysia 5 Malaysia Thẩm Nghị Hào 4½ 1 - 0 4½ Trịnh Ý Hằng Malaysia 6 Malaysia Hoàng Lập Thiêm 4½ 1 - 0 4 Trần Tiến Malaysia 7 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 4 1 - 0 4 Khâu Tuấn Hưng Malaysia 8 Malaysia Vương Tuấn Tường 4 1 - 0 4 Trần Hữu Phát Malaysia 9 Malaysia Hoàng Hào Kiệt 4 1 - 0 4 Nguyễn Hoàng Yến Việt Nam 10 Malaysia Lưu Văn Nghĩa 4 1 - 0 4 Chu Chí Cương Malaysia 11 Malaysia Lý Gia Tuấn 4 1 - 0 4 Diệp Khải Hằng Việt Nam 12 Indonesia Thái Đức Hoài 3½ 1 - 0 3½ Dư Thiên Lượng Malaysia 13 Malaysia Đái Hi Ân 3½ 1 - 0 3½ An Hoa Malaysia 14 Malaysia Phương Chí Vi 3½ 1 - 0 3½ Tằng Hiển Uy Malaysia 15 Malaysia Lâm Tuấn An 3½ ½ - ½ 3½ Trương Duẫn An Malaysia 16 Malaysia Lâm Phúc Toàn 3½ 1 - 0 3½ Trương Duẫn Tề Malaysia 17 Việt Nam Nguyễn Long Hải 3½ 1 - 0 3½ Trần Bích Tài Malaysia 18 Việt Nam Trương Trọng Nghĩa 3½ ½ - ½ 3½ Văn Tư Hiền Malaysia 19 Malaysia Chu Nghị Huy 3 1 - 0 3 Trương Duẫn Giai Malaysia 20 Malaysia Lâm Nhạc Phong 3 1 - 0 3 Trịnh Tuyên Nghĩa Malaysia 21 Malaysia Hoàng Vũ Đồng 3 1 - 0 3 Giang Chấn Duy Malaysia 22 Malaysia Nhan Cẩm Hào 3 ½ - ½ 3 Lâm Tùng Nhân Malaysia 23 Malaysia Lâm Kỳ Hiền 3 ½ - ½ 3 Trần Chí Lâm Malaysia 24 Malaysia Lý Huệ Sâm 3 1 - 0 3 Lưu Vĩ Liệt Singapore 25 Singapore Trần Phúc Toàn 3 1 - 0 3 Lâm Kiện Hoa Malaysia 26 Malaysia Dương Chính Dương 3 ½ - ½ 3 Lâm Tử Quyền Malaysia 27 Malaysia Hoàng Vĩ 3 ½ - ½ 3 Trần Minh Chí Malaysia 28 Malaysia Vương Kim Hoa 2½ 1 - 0 2½ Lâm Minh Tiến Malaysia 29 Malaysia Phòng Quân Hạo 2½ ½ - ½ 2½ Ngô Thị Thu Nga Việt Nam 30 Malaysia Đàm Khải Hành 2½ ½ - ½ 2½ Lâm Quan Đình Malaysia 31 Malaysia Trang Nghĩa Hưng 2½ 1 - 0 2½ Trần Hựu Quân Indonesia 32 Malaysia Trần Kiện Khâm 2 1 - 0 2 Khâu Nhạc Huyền Malaysia 33 Indonesia Lưu Quế Hoa 2 1 - 0 2 Hoàng Tĩnh Nhu Malaysia 34 Malaysia Đái Vi Kiện 2 1 - 0 2 Trịnh Toàn Duy Malaysia 35 Malaysia Lưu Ôn Nghê 2 1 - 0 2 Trần Thông Thịnh Singapore 36 Malaysia Hứa Gia Di 2 ½ - ½ 2 Chu Thiệu Nghị Malaysia 37 Malaysia Trịnh Dũng Dung 2 1 - 0 2 Lê Tuấn Tường Malaysia 38 Malaysia Hà Dịch Hoàn 2 1 - 0 2 Trịnh Minh Phúc Malaysia 39 Malaysi Hoàng Quốc Nguyên 1½ 1 - 0 1½ Phùng Diễn Khải Malaysia 40 Malaysia Ngô Tư Tuyền 1 1 - 0 1½ Trần Thiêm Hoa Indonesia 41 Malaysia Hứa Ổn Sinh 1 1 - 0 1 Chung Trấn Khuông Malaysia 42 Malaysia Trần Chiếu Minh 1 1 - 0 0 Lâm Ước Sắt Malaysia 43 Malaysia Trương 鈊 Định 1 0 0 miễn đấu 44 Malaysia Tiêu Gia Quyền 0 0 0 miễn đấu 45 Trung Quốc Liêu Nãi Đông 0 0 0 miễn đấu
"NÃ ĐỐC TRỊNH VĂN NGHIÊU CỤC THÂN BÔI" Lần 2
Tượng kỳ quốc tế công khai trại. Năm 2019
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7
10 vị trí đầu1 Lại Lý Huynh Việt Nam 6 33 24 6 2 Lê Đức Chí Trung Quốc 6 30,5 23,5 5 3 Uông Dương Bắc Việt Nam 5,5 33,5 24,5 4 4 Phương Sĩ Kiệt Malaysia 5,5 32,5 23,5 4 5 Thẩm Nghị Hào Malaysia 5,5 29,5 20,5 5 6 Hoàng Học Khiêm Hongkong 5,5 29 21,5 5 7 Lý Gia Khánh Malaysia 5 32,5 23 4 8 Hoàng Vận Hưng Malaysia 5 31,5 23 3 9 Lưu Văn Nghĩa Malaysia 5 30,5 22 4 10 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc 5 30,5 21,5 5
"NÃ ĐỐC TRỊNH VĂN NGHIÊU CỤC THÂN BÔI" Lần 2
Tượng kỳ quốc tế công khai trại. Năm 2019
XẾP HẠNG SAU VÒNG 7 CỦA KỲ THỦ VIỆT
1 Lại Lý Huynh Việt Nam 6 33 24 6 3 Uông Dương Bắc Việt Nam 5,5 33,5 24,5 4 11 Diệp Khải Hằng Việt Nam 5 29 20 4 16 Nguyễn Long Hải Việt Nam 4,5 30,5 22 3 23 Nguyễn Hoàng Yến Việt Nam 4 30 22 3 27 Trương Trọng Nghĩa Việt Nam 4 27,5 19,5 3 60 Ngô Thị Thu Nga Việt Nam 3 21,5 15,5 1
-
Post Thanks / Like - 7 Thích, 0 Không thíchThai_Cuc, dqhuydhtn, trung_cadan, ma_vinh, tamthaplucke, luongkyphong, hongdoan đã thích bài viết này
-
08-12-2019, 01:21 PM #12
"NÃ ĐỐC TRỊNH VĂN NGHIÊU CỤC THÂN BÔI" Lần 2
Tượng kỳ quốc tế công khai trại. Năm 2019
ĐỐI KHÁNG VÒNG 8
B Đ V TÊN KỲ THỦ Đ KẾT QUẢ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Hongkong Hoàng Học Khiêm 5½ VS 6 Lại Lý Huynh Việt Nam 2 Trung Quốc Lê Đức Chí 6 VS 5½ Thẩm Nghị Hào Malaysia 3 Việt Nam Uông Dương Bắc 5½ VS 5½ Phương Sĩ Kiệt Malaysia 4 Malaysia Lý Gia Khánh 5 VS 5 Trần Hữu Phát Malaysia 5 Malaysia Hoàng Vận Hưng 5 VS 5 Lưu Văn Nghĩa Malaysia 6 Việt Nam Diệp Khải Hằng 5 VS 5 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc 7 Malaysia Trần Tiến 5 VS 5 Hoàng Hào Kiệt Malaysia 8 Malaysia Trịnh Ý Hằng 4½ VS 4½ Thái Đức Hoài Indonesia 9 Malaysia Tằng Hiển Uy 4½ VS 4½ Lâm Phúc Toàn Malaysia 10 Malaysia Hoàng Lập Thiêm 4½ VS 4½ Đái Hi Ân Malaysia 11 Malaysia Đổng Vinh Thành 4½ VS 4½ Nguyễn Long Hải Việt Nam 12 Malaysia Chu Chí Cương 4 VS 4 Nguyễn Hoàng Yến Việt Nam 13 Malaysia Văn Tư Hiền 4 VS 4 Chu Nghị Huy Malaysia 14 Singapore Lưu Vĩ Liệt 4 VS 4 Lâm Tuấn An Malaysia 15 Malaysia Lâm Kiện Hoa 4 VS 4 Lâm Nhạc Phong Malaysia 16 Malaysia Giang Chấn Duy 4 VS 4 Vương Tuấn Tường Malaysia 17 Malaysia Trương Duẫn An 4 VS 4 Lý Gia Tuấn Malaysia 18 Malaysia Khâu Tuấn Hưng 4 VS 4 Trương Trọng Nghĩa Việt Nam 19 Malaysia Trương Duẫn Tề 3½ VS 3½ An Hoa Malaysia 20 Malaysia Lâm Tùng Nhân 3½ VS 3½ Phương Chí Vi Malaysia 21 Malaysia Trần Chí Lâm 3½ VS 3½ Nhan Cẩm Hào Malaysia 22 Malaysia Trần Bích Tài 3½ VS 3½ Lâm Kỳ Hiền Malaysia 23 Malaysia Dư Thiên Lượng 3½ VS 3½ Dương Chính Dương Malaysia 24 Malaysia Lâm Tử Quyền 3½ VS 3½ Trần Hựu Quân Indonesia 25 Malaysia Lâm Minh Tiến 3½ VS 3½ Hoàng Vĩ Malaysia 26 Malaysia Trần Minh Chí 3½ VS 3 Lý Huệ Sâm Malaysia 27 Malaysia Lâm Quan Đình 3 VS 3 Phòng Quân Hạo Malaysia 28 Malaysia Hà Dịch Hoàn 3 VS 3 Trần Kiện Khâm Malaysia 29 Malaysia Hoàng Tĩnh Nhu 3 VS 3 Lưu Ôn Nghê Malaysia 30 Việt Nam Ngô Thị Thu Nga 3 VS 3 Hoàng Vũ Đồng Malaysia 31 Malaysia Trịnh Toàn Duy 3 VS 3 Đàm Khải Hành Malaysia 32 Malaysia Trương Duẫn Giai 3 VS 3 Trịnh Dũng Dung Malaysia 33 Malaysia Trịnh Tuyên Nghĩa 3 VS 3 Trần Phúc Toàn Singapore 34 Malaysia Phùng Diễn Khải 2½ VS 2½ Vương Kim Hoa Malaysia 35 Malaysia Chu Thiệu Nghị 2½ VS 2½ Trang Nghĩa Hưng Malaysia 36 Indonesia Trần Thiêm Hoa 2½ VS 2½ Hứa Gia Di Malaysia 37 Malaysia Trịnh Minh Phúc 2 VS 2 Trần Chiếu Minh Malaysia 38 Malaysia Lê Tuấn Tường 2 VS 2 Trần Thông Thịnh Singapore 39 Indonesia Lưu Quế Hoa 2 VS 2 Hứa Ổn Sinh Malaysia 40 Malaysia Khâu Nhạc Huyền 2 VS 2 Đái Vi Kiện Malaysia 41 Malaysi Hoàng Quốc Nguyên 1½ VS 1 Ngô Tư Tuyền Malaysia 42 Malaysia Lâm Ước Sắt 0 VS 1 Chung Trấn Khuông Malaysia 43 Malaysia Trương 鈊 Định 1 0 0 miễn đấu 44 Malaysia Tiêu Gia Quyền 0 0 0 miễn đấu 45 Trung Quốc Liêu Nãi Đông 0 0 0 miễn đấu
-
Post Thanks / Like - 6 Thích, 0 Không thích
-
08-12-2019, 01:22 PM #13MỘT SỐ VÁN VÒNG 8
1 Hongkong Hoàng Học Khiêm VS Lại Lý Huynh Việt Nam
2 Trung Quốc Lê Đức Chí 0 - 1 Thẩm Nghị Hào Malaysia
3 Việt Nam Uông Dương Bắc 1 - 0 Phương Sĩ Kiệt Malaysia
4 Malaysia Lý Gia Khánh 1/2 Trần Hữu Phát Malaysia
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
08-12-2019, 01:23 PM #14
"NÃ ĐỐC TRỊNH VĂN NGHIÊU CỤC THÂN BÔI" Lần 2
Tượng kỳ quốc tế công khai trại. Năm 2019
KẾT QUẢ VÒNG 8
B Đ V TÊN KỲ THỦ Đ KẾT QUẢ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Hongkong Hoàng Học Khiêm 5½ ½ - ½ 6 Lại Lý Huynh Việt Nam 2 Trung Quốc Lê Đức Chí 6 1 - 0 5½ Thẩm Nghị Hào Malaysia 3 Việt Nam Uông Dương Bắc 5½ 1 - 0 5½ Phương Sĩ Kiệt Malaysia 4 Malaysia Lý Gia Khánh 5 ½ - ½ 5 Trần Hữu Phát Malaysia 5 Malaysia Hoàng Vận Hưng 5 1 - 0 5 Lưu Văn Nghĩa Malaysia 6 Việt Nam Diệp Khải Hằng 5 1 - 0 5 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc 7 Malaysia Trần Tiến 5 ½ - ½ 5 Hoàng Hào Kiệt Malaysia 8 Malaysia Trịnh Ý Hằng 4½ 1 - 0 4½ Thái Đức Hoài Indonesia 9 Malaysia Tằng Hiển Uy 4½ 1 - 0 4½ Lâm Phúc Toàn Malaysia 10 Malaysia Hoàng Lập Thiêm 4½ 1 - 0 4½ Đái Hi Ân Malaysia 11 Malaysia Đổng Vinh Thành 4½ 1 - 0 4½ Nguyễn Long Hải Việt Nam 12 Malaysia Chu Chí Cương 4 1 - 0 4 Nguyễn Hoàng Yến Việt Nam 13 Malaysia Văn Tư Hiền 4 1 - 0 4 Chu Nghị Huy Malaysia 14 Singapore Lưu Vĩ Liệt 4 1 - 0 4 Lâm Tuấn An Malaysia 15 Malaysia Lâm Kiện Hoa 4 1 - 0 4 Lâm Nhạc Phong Malaysia 16 Malaysia Giang Chấn Duy 4 1 - 0 4 Vương Tuấn Tường Malaysia 17 Malaysia Trương Duẫn An 4 ½ - ½ 4 Lý Gia Tuấn Malaysia 18 Malaysia Khâu Tuấn Hưng 4 1 - 0 4 Trương Trọng Nghĩa Việt Nam 19 Malaysia Trương Duẫn Tề 3½ 1 - 0 3½ An Hoa Malaysia 20 Malaysia Lâm Tùng Nhân 3½ 1 - 0 3½ Phương Chí Vi Malaysia 21 Malaysia Trần Chí Lâm 3½ 1 - 0 3½ Nhan Cẩm Hào Malaysia 22 Malaysia Trần Bích Tài 3½ 1 - 0 3½ Lâm Kỳ Hiền Malaysia 23 Malaysia Dư Thiên Lượng 3½ 1 - 0 3½ Dương Chính Dương Malaysia 24 Malaysia Lâm Tử Quyền 3½ ½ - ½ 3½ Trần Hựu Quân Indonesia 25 Malaysia Lâm Minh Tiến 3½ ½ - ½ 3½ Hoàng Vĩ Malaysia 26 Malaysia Trần Minh Chí 3½ 1 - 0 3 Lý Huệ Sâm Malaysia 27 Malaysia Lâm Quan Đình 3 1 - 0 3 Phòng Quân Hạo Malaysia 28 Malaysia Hà Dịch Hoàn 3 1 - 0 3 Trần Kiện Khâm Malaysia 29 Malaysia Hoàng Tĩnh Nhu 3 1 - 0 3 Lưu Ôn Nghê Malaysia 30 Việt Nam Ngô Thị Thu Nga 3 1 - 0 3 Hoàng Vũ Đồng Malaysia 31 Malaysia Trịnh Toàn Duy 3 1 - 0 3 Đàm Khải Hành Malaysia 32 Malaysia Trương Duẫn Giai 3 1 - 0 3 Trịnh Dũng Dung Malaysia 33 Malaysia Trịnh Tuyên Nghĩa 3 1 - 0 3 Trần Phúc Toàn Singapore 34 Malaysia Phùng Diễn Khải 2½ 1 - 0 2½ Vương Kim Hoa Malaysia 35 Malaysia Chu Thiệu Nghị 2½ 1 - 0 2½ Trang Nghĩa Hưng Malaysia 36 Indonesia Trần Thiêm Hoa 2½ 1 - 0 2½ Hứa Gia Di Malaysia 37 Malaysia Trịnh Minh Phúc 2 1 - 0 2 Trần Chiếu Minh Malaysia 38 Malaysia Lê Tuấn Tường 2 1 - 0 2 Trần Thông Thịnh Singapore 39 Indonesia Lưu Quế Hoa 2 1 - 0 2 Hứa Ổn Sinh Malaysia 40 Malaysia Khâu Nhạc Huyền 2 1 - 0 2 Đái Vi Kiện Malaysia 41 Malaysi Hoàng Quốc Nguyên 1½ ½ - ½ 1 Ngô Tư Tuyền Malaysia 42 Malaysia Lâm Ước Sắt 0 1 - 0 1 Chung Trấn Khuông Malaysia 43 Malaysia Trương 鈊 Định 1 0 0 miễn đấu 44 Malaysia Tiêu Gia Quyền 0 0 0 miễn đấu 45 Trung Quốc Liêu Nãi Đông 0 0 0 miễn đấu
"NÃ ĐỐC TRỊNH VĂN NGHIÊU CỤC THÂN BÔI" Lần 2
Tượng kỳ quốc tế công khai trại. Năm 2019
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 8
10 vị trí đầu1 Uông Dương Bắc Việt Nam 6,5 43 33 5 2 Lại Lý Huynh Việt Nam 6,5 40,5 31,5 6 3 Thẩm Nghị Hào Malaysia 6,5 39 29,5 6 4 Lê Đức Chí Trung Quốc 6 41,5 33,5 5 5 Hoàng Vận Hưng Malaysia 6 40,5 31 4 6 Hoàng Học Khiêm Hongkong 6 38,5 30 5 7 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc 6 38,5 29 6 8 Lý Gia Khánh Malaysia 5,5 43 32,5 4 9 Phương Sĩ Kiệt Malaysia 5,5 42,5 33 4 10 Trần Tiến Malaysia 5,5 39,5 29,5 5
"NÃ ĐỐC TRỊNH VĂN NGHIÊU CỤC THÂN BÔI" Lần 2
Tượng kỳ quốc tế công khai trại. Năm 2019
XẾP HẠNG SAU VÒNG 8 CỦA KỲ THỦ VIỆT
1 Uông Dương Bắc Việt Nam 6,5 43 33 5 2 Lại Lý Huynh Việt Nam 6,5 40,5 31,5 6 11 Nguyễn Long Hải Việt Nam 5,5 39,5 29,5 4 18 Diệp Khải Hằng Việt Nam 5 38,5 28,5 4 19 Nguyễn Hoàng Yến Việt Nam 5 36,5 27,5 4 22 Trương Trọng Nghĩa Việt Nam 5 33 24,5 4 53 Ngô Thị Thu Nga Việt Nam 4 27,5 20,5 2
-
Post Thanks / Like - 7 Thích, 0 Không thíchdaidangminh, dqhuydhtn, trung_cadan, ma_vinh, tamthaplucke, luongkyphong, hongdoan đã thích bài viết này
-
08-12-2019, 01:23 PM #15
"NÃ ĐỐC TRỊNH VĂN NGHIÊU CỤC THÂN BÔI" Lần 2
Tượng kỳ quốc tế công khai trại. Năm 2019
ĐỐI KHÁNG VÒNG 9
B Đ V TÊN KỲ THỦ Đ KẾT QUẢ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Việt Nam Lại Lý Huynh 6½ VS 6½ Uông Dương Bắc Việt Nam 2 Malaysia Thẩm Nghị Hào 6½ VS 6 Hoàng Vận Hưng Malaysia 3 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 6 VS 6 Hoàng Học Khiêm Hongkong 4 Malaysia Lý Gia Khánh 5½ VS 6 Lê Đức Chí Trung Quốc 5 Việt Nam Nguyễn Long Hải 5½ VS 5½ Trần Tiến Malaysia 6 Malaysia Trần Hữu Phát 5½ VS 5½ Hoàng Lập Thiêm Malaysia 7 Malaysia Phương Sĩ Kiệt 5½ VS 5½ Trịnh Ý Hằng Malaysia 8 Malaysia Hoàng Hào Kiệt 5½ VS 5½ Tằng Hiển Uy Malaysia 9 Việt Nam Nguyễn Hoàng Yến 5 VS 5 Lâm Nhạc Phong Malaysia 10 Malaysia Lưu Văn Nghĩa 5 VS 5 Vương Tuấn Tường Malaysia 11 Malaysia Chu Nghị Huy 5 VS 5 Diệp Khải Hằng Việt Nam 12 Malaysia Lâm Tuấn An 5 VS 5 Trương Trọng Nghĩa Việt Nam 13 Indonesia Thái Đức Hoài 4½ VS 4½ Trương Duẫn Tề Malaysia 14 Malaysia Đái Hi Ân 4½ VS 4½ Đổng Vinh Thành Malaysia 15 Malaysia Lý Gia Tuấn 4½ VS 4½ Trần Chí Lâm Malaysia 16 Malaysia Lâm Phúc Toàn 4½ VS 4½ Dư Thiên Lượng Malaysia 17 Malaysia Lâm Kỳ Hiền 4½ VS 4½ Lâm Tùng Nhân Malaysia 18 Malaysia Giang Chấn Duy 4 VS 4½ Trương Duẫn An Malaysia 19 Malaysia Khâu Tuấn Hưng 4 VS 4 Trương Duẫn Giai Malaysia 20 Malaysia Lưu Ôn Nghê 4 VS 4 Chu Chí Cương Malaysia 21 Malaysia Lý Huệ Sâm 4 VS 4 Lâm Quan Đình Malaysia 22 Singapore Trần Phúc Toàn 4 VS 4 Văn Tư Hiền Malaysia 23 Indonesia Trần Hựu Quân 4 VS 4 Lâm Kiện Hoa Malaysia 24 Malaysia Đàm Khải Hành 4 VS 4 Lâm Tử Quyền Malaysia 25 Malaysia Trần Kiện Khâm 4 VS 4 Lâm Minh Tiến Malaysia 26 Malaysia Hoàng Vĩ 4 VS 4 Lưu Vĩ Liệt Singapore 27 Malaysia An Hoa 3½ VS 4 Ngô Thị Thu Nga Việt Nam 28 Malaysia Trang Nghĩa Hưng 3½ VS 3½ Trần Bích Tài Malaysia 29 Malaysia Vương Kim Hoa 3½ VS 3½ Trần Thiêm Hoa Indonesia 30 Malaysia Dương Chính Dương 3½ VS 3½ Nhan Cẩm Hào Malaysia 31 Malaysia Phương Chí Vi 3½ VS 3½ Trần Minh Chí Malaysia 32 Malaysia Phòng Quân Hạo 3 VS 3 Lê Tuấn Tường Malaysia 33 Malaysia Hoàng Tĩnh Nhu 3 VS 3 Hà Dịch Hoàn Malaysia 34 Malaysia Hoàng Vũ Đồng 3 VS 3 Khâu Nhạc Huyền Malaysia 35 Malaysia Trịnh Dũng Dung 3 VS 3 Trịnh Toàn Duy Malaysia 36 Malaysia Trịnh Tuyên Nghĩa 3 VS 3 Lưu Quế Hoa Indonesia 37 Malaysia Chu Thiệu Nghị 2½ VS 3 Trịnh Minh Phúc Malaysia 38 Malaysia Hứa Gia Di 2½ VS 2½ Phùng Diễn Khải Malaysia 39 Malaysia Hứa Ổn Sinh 2 VS 2 Trần Chiếu Minh Malaysia 40 Malaysia Chung Trấn Khuông 2 VS 2 Hoàng Quốc Nguyên Malaysi 41 Singapore Trần Thông Thịnh 2 VS 1½ Ngô Tư Tuyền Malaysia 42 Malaysia Đái Vi Kiện 2 VS 0 Lâm Ước Sắt Malaysia 43 Malaysia Trương 鈊 Định 1 0 0 miễn đấu 44 Malaysia Tiêu Gia Quyền 0 0 0 miễn đấu 45 Trung Quốc Liêu Nãi Đông 0 0 0 miễn đấu
-
Post Thanks / Like - 7 Thích, 0 Không thíchdaidangminh, trung_cadan, ma_vinh, tamthaplucke, luongkyphong, hongdoan, Trùm Buôn Lậu đã thích bài viết này
-
08-12-2019, 01:24 PM #16MỘT SỐ VÁN VÒNG 9
Đặt trước 14h00 mới đánh (Giờ Malaysia)
1 Việt Nam Lại Lý Huynh 0 - 1 Uông Dương Bắc Việt Nam
2 Malaysia Thẩm Nghị Hào 1 - 0 Hoàng Vận Hưng Malaysia
3 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 0 - 1 Hoàng Học Khiêm Hongkong
4 Malaysia Lý Gia Khánh 0 - 1 Lê Đức Chí Trung Quốc
Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 08-12-2019 lúc 05:04 PM.
-
Post Thanks / Like - 10 Thích, 0 Không thíchdaidangminh, leutrong, trung_cadan, duytrungqn, ma_vinh, hongdoan, kyhiepCXQ, Kỳ Anh Tượng Kỳ, luongkyphong, Trùm Buôn Lậu đã thích bài viết này
-
08-12-2019, 05:00 PM #17
"NÃ ĐỐC TRỊNH VĂN NGHIÊU CỤC THÂN BÔI" Lần 2
Tượng kỳ quốc tế công khai trại. Năm 2019
KẾT QUẢ VÒNG 9
B Đ V TÊN KỲ THỦ Đ KẾT QUẢ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Việt Nam Lại Lý Huynh 6½ 1 - 0 6½ Uông Dương Bắc Việt Nam 2 Malaysia Thẩm Nghị Hào 6½ 1 - 0 6 Hoàng Vận Hưng Malaysia 3 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 6 1 - 0 6 Hoàng Học Khiêm Hongkong 4 Malaysia Lý Gia Khánh 5½ 1 - 0 6 Lê Đức Chí Trung Quốc 5 Việt Nam Nguyễn Long Hải 5½ 1 - 0 5½ Trần Tiến Malaysia 6 Malaysia Trần Hữu Phát 5½ ½ - ½ 5½ Hoàng Lập Thiêm Malaysia 7 Malaysia Phương Sĩ Kiệt 5½ 1 - 0 5½ Trịnh Ý Hằng Malaysia 8 Malaysia Hoàng Hào Kiệt 5½ ½ - ½ 5½ Tằng Hiển Uy Malaysia 9 Việt Nam Nguyễn Hoàng Yến 5 1 - 0 5 Lâm Nhạc Phong Malaysia 10 Malaysia Lưu Văn Nghĩa 5 1 - 0 5 Vương Tuấn Tường Malaysia 11 Malaysia Chu Nghị Huy 5 1 - 0 5 Diệp Khải Hằng Việt Nam 12 Malaysia Lâm Tuấn An 5 1 - 0 5 Trương Trọng Nghĩa Việt Nam 13 Indonesia Thái Đức Hoài 4½ 1 - 0 4½ Trương Duẫn Tề Malaysia 14 Malaysia Đái Hi Ân 4½ 1 - 0 4½ Đổng Vinh Thành Malaysia 15 Malaysia Lý Gia Tuấn 4½ ½ - ½ 4½ Trần Chí Lâm Malaysia 16 Malaysia Lâm Phúc Toàn 4½ ½ - ½ 4½ Dư Thiên Lượng Malaysia 17 Malaysia Lâm Kỳ Hiền 4½ 1 - 0 4½ Lâm Tùng Nhân Malaysia 18 Malaysia Giang Chấn Duy 4 1 - 0 4½ Trương Duẫn An Malaysia 19 Malaysia Khâu Tuấn Hưng 4 1 - 0 4 Trương Duẫn Giai Malaysia 20 Malaysia Lưu Ôn Nghê 4 1 - 0 4 Chu Chí Cương Malaysia 21 Malaysia Lý Huệ Sâm 4 1 - 0 4 Lâm Quan Đình Malaysia 22 Singapore Trần Phúc Toàn 4 ½ - ½ 4 Văn Tư Hiền Malaysia 23 Indonesia Trần Hựu Quân 4 ½ - ½ 4 Lâm Kiện Hoa Malaysia 24 Malaysia Đàm Khải Hành 4 1 - 0 4 Lâm Tử Quyền Malaysia 25 Malaysia Trần Kiện Khâm 4 1 - 0 4 Lâm Minh Tiến Malaysia 26 Malaysia Hoàng Vĩ 4 1 - 0 4 Lưu Vĩ Liệt Singapore 27 Malaysia An Hoa 3½ 1 - 0 4 Ngô Thị Thu Nga Việt Nam 28 Malaysia Trang Nghĩa Hưng 3½ 1 - 0 3½ Trần Bích Tài Malaysia 29 Malaysia Vương Kim Hoa 3½ 1 - 0 3½ Trần Thiêm Hoa Indonesia 30 Malaysia Dương Chính Dương 3½ 1 - 0 3½ Nhan Cẩm Hào Malaysia 31 Malaysia Phương Chí Vi 3½ 1 - 0 3½ Trần Minh Chí Malaysia 32 Malaysia Phòng Quân Hạo 3 1 - 0 3 Lê Tuấn Tường Malaysia 33 Malaysia Hoàng Tĩnh Nhu 3 1 - 0 3 Hà Dịch Hoàn Malaysia 34 Malaysia Hoàng Vũ Đồng 3 1 - 0 3 Khâu Nhạc Huyền Malaysia 35 Malaysia Trịnh Dũng Dung 3 ½ - ½ 3 Trịnh Toàn Duy Malaysia 36 Malaysia Trịnh Tuyên Nghĩa 3 1 - 0 3 Lưu Quế Hoa Indonesia 37 Malaysia Chu Thiệu Nghị 2½ ½ - ½ 3 Trịnh Minh Phúc Malaysia 38 Malaysia Hứa Gia Di 2½ 1 - 0 2½ Phùng Diễn Khải Malaysia 39 Malaysia Hứa Ổn Sinh 2 ½ - ½ 2 Trần Chiếu Minh Malaysia 40 Malaysia Chung Trấn Khuông 2 1 - 0 2 Hoàng Quốc Nguyên Malaysi 41 Singapore Trần Thông Thịnh 2 1 - 0 1½ Ngô Tư Tuyền Malaysia 42 Malaysia Đái Vi Kiện 2 1 - 0 0 Lâm Ước Sắt Malaysia 43 Malaysia Trương 鈊 Định 1 0 0 miễn đấu 44 Malaysia Tiêu Gia Quyền 0 0 0 miễn đấu 45 Trung Quốc Liêu Nãi Đông 0 0 0 miễn đấu
"NÃ ĐỐC TRỊNH VĂN NGHIÊU CỤC THÂN BÔI" Lần 2
Tượng kỳ quốc tế công khai trại. Năm 2019
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC
10 vị trí đầu1 Uông Dương Bắc Việt Nam 7,5 53 0 6 2 Thẩm Nghị Hào Malaysia 7,5 49,5 0 7 3 Lê Đức Chí Trung Quốc 7 52 0 6 4 Hoàng Học Khiêm Hongkong 7 49 0 6 5 Lại Lý Huynh Việt Nam 6,5 53,5 0 6 6 Phương Sĩ Kiệt Malaysia 6,5 53,5 0 5 7 Nguyễn Long Hải Việt Nam 6,5 50 0 5 8 Hoàng Vận Hưng Malaysia 6 53,5 0 4 9 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc 6 51 0 6 10 Diệp Khải Hằng Việt Nam 6 48,5 0 5
"NÃ ĐỐC TRỊNH VĂN NGHIÊU CỤC THÂN BÔI" Lần 2
Tượng kỳ quốc tế công khai trại. Năm 2019
XẾP HẠNG CỦA KỲ THỦ VIỆT
1 Uông Dương Bắc Việt Nam 7,5 53 0 6 5 Lại Lý Huynh Việt Nam 6,5 53,5 0 6 7 Nguyễn Long Hải Việt Nam 6,5 50 0 5 10 Diệp Khải Hằng Việt Nam 6 48,5 0 5 14 Nguyễn Hoàng Yến Việt Nam 6 46,5 0 5 17 Trương Trọng Nghĩa Việt Nam 6 42,5 0 5 39 Ngô Thị Thu Nga Việt Nam 5 35 0 3
-
Post Thanks / Like - 11 Thích, 0 Không thíchThai_Cuc, daidangminh, lethang, Trùm Buôn Lậu, trung_cadan, tuongkylan, ToanVit, Tuanvh, duytrungqn, hongdoan, ma_vinh đã thích bài viết này
-
09-12-2019, 11:15 AM #18Tôi tổng hợp các ván cờ cho các bạn dể tìm. Có nhiều ván đã có trên phần tường thuật nhưng cũng nhiều ván không được tường thuật. Còn rất nhiều ván lắm nhưng chịu thôi và các bạn hãy thông cảm.
"NÃ ĐỐC TRỊNH VĂN NGHIÊU CỤC THÂN BÔI" Lần 2
Tượng kỳ quốc tế công khai trại. Năm 2019
TỔNG HỢP MỘT SỐ BIÊN BẢN CÁC VÒNG 1-5
B TÊN KỲ THỦ Đ KẾT QUẢ TÊN KỲ THỦ ĐV XEM CỜ VÒNG 1 2 Malaysia Hoàng Vĩ 1 - 0 Lý Gia Khánh Malaysia XEM CỜ 6 Malaysia Trương Duẫn Giai 1 - 0 Trần Tiến Malaysia XEM CỜ 7 Indonesia Thái Đức Hoài 1 - 0 Trịnh Tuyên Nghĩa Malaysia XEM CỜ 8 Malaysia Ngô Tư Tuyền 1 - 0 Lê Đức Chí Trung Quốc XEM CỜ 9 Malaysia Thẩm Nghị Hào 1 - 0 Trương Duẫn Tề Malaysia XEM CỜ 10 Malaysia Nhan Cẩm Hào 1 - 0 Trần Hữu Phát Malaysia XEM CỜ 11 Việt Nam Uông Dương Bắc 1 - 0 Lâm Quan Đình Malaysia XEM CỜ 12 Malaysia Phương Chí Vi 1 - 0 Nguyễn Hoàng Yến Việt Nam XEM CỜ 13 Malaysia An Hoa ½ - ½ Trương Duẫn An Malaysia XEM CỜ 14 Malaysia Lưu Ôn Nghê 1 - 0 Phương Sĩ Kiệt Malaysia XEM CỜ 15 Malaysia Tằng Hiển Uy 1 - 0 Lâm Kỳ Hiền Malaysia XEM CỜ 16 Singapore Trần Phúc Toàn ½ - ½ Hoàng Lập Thiêm Malaysia XEM CỜ 17 Malaysia Lưu Văn Nghĩa 1 - 0 Chu Thiệu Nghị Malaysia XEM CỜ 18 Malaysia Trang Nghĩa Hưng 1 - 0 Chu Nghị Huy Malaysia XEM CỜ 19 Malaysia Lâm Tuấn An 1 - 0 Lê Tuấn Tường Malaysia XEM CỜ 20 Việt Nam Diệp Khải Hằng 1 - 0 Đổng Vinh Thành Malaysia XEM CỜ VÒNG 2 1 Malaysia Khâu Tuấn Hưng 1 - 0 Lại Lý Huynh Việt Nam XEM CỜ 5 Malaysia Vương Tuấn Tường 1 - 0 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc XEM CỜ 6 Malaysia Trần Tiến 1 - 0 Vương Kim Hoa Malaysia XEM CỜ 7 Malaysia Trần Chí Lâm 1 - 0 Thái Đức Hoài Indonesia XEM CỜ 8 Trung Quốc Lê Đức Chí 1 - 0 Dư Thiên Lượng Malaysia XEM CỜ 9 Malaysia Trần Bích Tài 1 - 0 Thẩm Nghị Hào Malaysia XEM CỜ 10 Malaysia Trần Hữu Phát 1 - 0 Trương 鈊 Định Malaysia XEM CỜ 11 Malaysia Văn Tư Hiền 1 - 0 Uông Dương Bắc Việt Nam XEM CỜ 12 Việt Nam Nguyễn Hoàng Yến ½ - ½ Phòng Quân Hạo Malaysia XEM CỜ 13 Malaysia Phương Sĩ Kiệt ½ - ½ Diệp Khải Hằng Việt Nam XEM CỜ 14 Malaysia Lâm Kiện Hoa 1 - 0 Tằng Hiển Uy Malaysia XEM CỜ 15 Malaysia Đái Hi Ân 1 - 0 Lưu Văn Nghĩa Malaysia XEM CỜ 16 Malaysia Chu Nghị Huy 1 - 0 Hứa Gia Di Malaysia XEM CỜ 17 Malaysia Lâm Tử Quyền 1 - 0 Lâm Tuấn An Malaysia XEM CỜ 18 Việt Nam Nguyễn Long Hải 1 - 0 Lâm Nhạc Phong Malaysia XEM CỜ 19 Malaysia Giang Chấn Duy 1 - 0 Trương Trọng Nghĩa Việt Nam XEM CỜ 20 Malaysi Hoàng Quốc Nguyên 1 - 0 Lý Gia Tuấn Malaysia XEM CỜ VÒNG 3 1 Việt Nam Lại Lý Huynh 1 - 0 Trần Hữu Phát Malaysia XEM CỜ 2 Hongkong Hoàng Học Khiêm 1 - 0 Uông Dương Bắc Việt Nam XEM CỜ 3 Malaysia Tằng Hiển Uy ½ - ½ Hoàng Vận Hưng Malaysia XEM CỜ 4 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 1 - 0 Chu Nghị Huy Malaysia XEM CỜ VÒNG 4 6 Malaysia Phương Sĩ Kiệt 1 - 0 Thẩm Nghị Hào Malaysia XEM CỜ 7 Việt Nam Nguyễn Long Hải ½ - ½ Hoàng Học Khiêm Hongkong XEM CỜ 8 Malaysia Trần Tiến 1 - 0 Trần Chí Lâm Malaysia XEM CỜ 9 Malaysia Trần Hữu Phát 1 - 0 Lý Huệ Sâm Malaysia XEM CỜ 10 Malaysia Trần Bích Tài 1 - 0 Hoàng Lập Thiêm Malaysia XEM CỜ 11 Malaysia Chu Nghị Huy 1 - 0 Vương Kim Hoa Malaysia XEM CỜ 12 Malaysia Đổng Vinh Thành ½ - ½ Dư Thiên Lượng Malaysia XEM CỜ 13 Malaysia Văn Tư Hiền ½ - ½ Lâm Nhạc Phong Malaysia XEM CỜ 14 Malaysia Giang Chấn Duy 1 - 0 Trương Duẫn Giai Malaysia XEM CỜ 15 Malaysia Lâm Kiện Hoa 1 - 0 Lý Gia Tuấn Malaysia XEM CỜ 16 Malaysia Khâu Tuấn Hưng 1 - 0 Lưu Ôn Nghê Malaysia XEM CỜ 17 Malaysia Lâm Tử Quyền ½ - ½ Trịnh Ý Hằng Malaysia XEM CỜ 18 Malaysia Chu Chí Cương ½ - ½ Trương Trọng Nghĩa Việt Nam XEM CỜ 19 Malaysia Trương Duẫn An ½ - ½ Lâm Phúc Toàn Malaysia XEM CỜ 20 Malaysia Phương Chí Vi 1 - 0 An Hoa Malaysia XEM CỜ VÒNG 5 5 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 1 - 0 Giang Chấn Duy Malaysia XEM CỜ 6 Malaysia Chu Nghị Huy 1 - 0 Trần Tiến Malaysia XEM CỜ 7 Malaysia Khâu Tuấn Hưng 1 - 0 Trần Hữu Phát Malaysia XEM CỜ 8 Malaysia Hoàng Lập Thiêm 1 - 0 Nguyễn Long Hải Việt Nam XEM CỜ 9 Malaysia Thẩm Nghị Hào 1 - 0 Lâm Kiện Hoa Malaysia XEM CỜ 10 Hongkong Hoàng Học Khiêm 1 - 0 Văn Tư Hiền Malaysia XEM CỜ 11 Việt Nam Nguyễn Hoàng Yến 1 - 0 Dư Thiên Lượng Malaysia XEM CỜ 12 Malaysia Tằng Hiển Uy 1 - 0 Đái Hi Ân Malaysia XEM CỜ 13 Việt Nam Trương Trọng Nghĩa 1 - 0 Đổng Vinh Thành Malaysia XEM CỜ 14 Malaysia Lâm Nhạc Phong 1 - 0 Trương Duẫn An Malaysia XEM CỜ 15 Malaysia Trịnh Ý Hằng 1 - 0 Phương Chí Vi Malaysia XEM CỜ 16 Việt Nam Diệp Khải Hằng ½ - ½ Chu Chí Cương Malaysia XEM CỜ 17 Malaysia Lâm Phúc Toàn ½ - ½ Lâm Tử Quyền Malaysia XEM CỜ 18 Malaysia Lâm Tuấn An 1 - 0 Trương Duẫn Giai Malaysia XEM CỜ 19 Malaysia Lý Gia Tuấn 1 - 0 Nhan Cẩm Hào Malaysia XEM CỜ 20 Malaysia Vương Tuấn Tường 1 - 0 Lâm Kỳ Hiền Malaysia XEM CỜ
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
09-12-2019, 11:15 AM #19
"NÃ ĐỐC TRỊNH VĂN NGHIÊU CỤC THÂN BÔI" Lần 2
Tượng kỳ quốc tế công khai trại. Năm 2019
TỔNG HỢP MỘT SỐ BIÊN BẢN CÁC VÒNG 6-9
B TÊN KỲ THỦ Đ KẾT QUẢ TÊN KỲ THỦ ĐV XEM CỜ VÒNG 6 5 Malaysia Trần Hữu Phát 1 - 0 Phương Sĩ Kiệt Malaysia XEM CỜ 6 Malaysia Tằng Hiển Uy 1 - 0 Hoàng Học Khiêm Hongkong XEM CỜ 7 Malaysia Đổng Vinh Thành 1 - 0 Thái Đức Hoài Indonesia XEM CỜ 8 Malaysia Trương Duẫn An 1 - 0 Thẩm Nghị Hào Malaysia XEM CỜ 9 Việt Nam Nguyễn Hoàng Yến ½ - ½ Lưu Văn Nghĩa Malaysia XEM CỜ 10 Malaysia Trịnh Ý Hằng 1 - 0 Chu Nghị Huy Malaysia XEM CỜ 11 Malaysia Trần Bích Tài ½ - ½ Lâm Tuấn An Malaysia XEM CỜ 12 Malaysia Giang Chấn Duy 1 - 0 Hoàng Hào Kiệt Malaysia XEM CỜ 13 Malaysia Lâm Tử Quyền 1 - 0 Lý Gia Tuấn Malaysia XEM CỜ 14 Malaysia Lâm Kiện Hoa 1 - 0 Khâu Tuấn Hưng Malaysia XEM CỜ 15 Malaysia Chu Chí Cương 1 - 0 Lý Huệ Sâm Malaysia XEM CỜ 16 Việt Nam Nguyễn Long Hải ½ - ½ Lâm Phúc Toàn Malaysia XEM CỜ 17 Malaysia Trần Minh Chí 1 - 0 Vương Tuấn Tường Malaysia XEM CỜ 18 Malaysia Trần Chí Lâm 1 - 0 Diệp Khải Hằng Việt Nam XEM CỜ 19 Malaysia An Hoa 1 - 0 Dương Chính Dương Malaysia XEM CỜ 20 Singapore Lưu Vĩ Liệt ½ - ½ Lâm Nhạc Phong Malaysia XEM CỜ VÒNG 7 5 Malaysia Thẩm Nghị Hào 1 - 0 Trịnh Ý Hằng Malaysia XEM CỜ 6 Malaysia Hoàng Lập Thiêm 1 - 0 Trần Tiến Malaysia XEM CỜ 7 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 1 - 0 Khâu Tuấn Hưng Malaysia XEM CỜ 8 Malaysia Vương Tuấn Tường 1 - 0 Trần Hữu Phát Malaysia XEM CỜ 9 Malaysia Hoàng Hào Kiệt 1 - 0 Nguyễn Hoàng Yến Việt Nam XEM CỜ 10 Malaysia Lưu Văn Nghĩa 1 - 0 Chu Chí Cương Malaysia XEM CỜ 11 Malaysia Lý Gia Tuấn 1 - 0 Diệp Khải Hằng Việt Nam XEM CỜ 12 Indonesia Thái Đức Hoài 1 - 0 Dư Thiên Lượng Malaysia XEM CỜ 13 Malaysia Đái Hi Ân 1 - 0 An Hoa Malaysia XEM CỜ 14 Malaysia Phương Chí Vi 1 - 0 Tằng Hiển Uy Malaysia XEM CỜ 15 Malaysia Lâm Tuấn An ½ - ½ Trương Duẫn An Malaysia XEM CỜ 16 Malaysia Lâm Phúc Toàn 1 - 0 Trương Duẫn Tề Malaysia XEM CỜ 17 Việt Nam Nguyễn Long Hải 1 - 0 Trần Bích Tài Malaysia XEM CỜ 18 Việt Nam Trương Trọng Nghĩa ½ - ½ Văn Tư Hiền Malaysia XEM CỜ 19 Malaysia Chu Nghị Huy 1 - 0 Trương Duẫn Giai Malaysia XEM CỜ 20 Malaysia Lâm Nhạc Phong 1 - 0 Trịnh Tuyên Nghĩa Malaysia XEM CỜ VÒNG 8 5 Malaysia Hoàng Vận Hưng 1 - 0 Lưu Văn Nghĩa Malaysia XEM CỜ 6 Việt Nam Diệp Khải Hằng 1 - 0 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc XEM CỜ 7 Malaysia Trần Tiến ½ - ½ Hoàng Hào Kiệt Malaysia XEM CỜ 8 Malaysia Trịnh Ý Hằng 1 - 0 Thái Đức Hoài Indonesia XEM CỜ 9 Malaysia Tằng Hiển Uy 1 - 0 Lâm Phúc Toàn Malaysia XEM CỜ 10 Malaysia Hoàng Lập Thiêm 1 - 0 Đái Hi Ân Malaysia XEM CỜ 11 Malaysia Đổng Vinh Thành 1 - 0 Nguyễn Long Hải Việt Nam XEM CỜ 12 Malaysia Chu Chí Cương 1 - 0 Nguyễn Hoàng Yến Việt Nam XEM CỜ 13 Malaysia Văn Tư Hiền 1 - 0 Chu Nghị Huy Malaysia XEM CỜ 14 Singapore Lưu Vĩ Liệt 1 - 0 Lâm Tuấn An Malaysia XEM CỜ 15 Malaysia Lâm Kiện Hoa 1 - 0 Lâm Nhạc Phong Malaysia XEM CỜ 16 Malaysia Giang Chấn Duy 1 - 0 Vương Tuấn Tường Malaysia XEM CỜ 17 Malaysia Trương Duẫn An ½ - ½ Lý Gia Tuấn Malaysia XEM CỜ 18 Malaysia Khâu Tuấn Hưng 1 - 0 Trương Trọng Nghĩa Việt Nam XEM CỜ 19 Malaysia Trương Duẫn Tề 1 - 0 An Hoa Malaysia XEM CỜ 20 Malaysia Lâm Tùng Nhân 1 - 0 Phương Chí Vi Malaysia XEM CỜ VÒNG 9 4 Malaysia Lý Gia Khánh 1 - 0 Lê Đức Chí Trung Quốc XEM CỜ 5 Việt Nam Nguyễn Long Hải 1 - 0 Trần Tiến Malaysia XEM CỜ 6 Malaysia Trần Hữu Phát ½ - ½ Hoàng Lập Thiêm Malaysia XEM CỜ 7 Malaysia Phương Sĩ Kiệt 1 - 0 Trịnh Ý Hằng Malaysia XEM CỜ 8 Malaysia Hoàng Hào Kiệt ½ - ½ Tằng Hiển Uy Malaysia XEM CỜ 9 Việt Nam Nguyễn Hoàng Yến 1 - 0 Lâm Nhạc Phong Malaysia XEM CỜ 10 Malaysia Lưu Văn Nghĩa 1 - 0 Vương Tuấn Tường Malaysia XEM CỜ 11 Malaysia Chu Nghị Huy 1 - 0 Diệp Khải Hằng Việt Nam XEM CỜ 12 Malaysia Lâm Tuấn An 1 - 0 Trương Trọng Nghĩa Việt Nam XEM CỜ 13 Indonesia Thái Đức Hoài 1 - 0 Trương Duẫn Tề Malaysia XEM CỜ 14 Malaysia Đái Hi Ân 1 - 0 Đổng Vinh Thành Malaysia XEM CỜ 15 Malaysia Lý Gia Tuấn ½ - ½ Trần Chí Lâm Malaysia XEM CỜ 16 Malaysia Lâm Phúc Toàn ½ - ½ Dư Thiên Lượng Malaysia XEM CỜ 17 Malaysia Lâm Kỳ Hiền 1 - 0 Lâm Tùng Nhân Malaysia XEM CỜ 18 Malaysia Giang Chấn Duy 1 - 0 Trương Duẫn An Malaysia XEM CỜ 19 Malaysia Khâu Tuấn Hưng 1 - 0 Trương Duẫn Giai Malaysia XEM CỜ 20 Malaysia Lưu Ôn Nghê 1 - 0 Chu Chí Cương Malaysia XEM CỜ
-
Post Thanks / Like - 6 Thích, 0 Không thích
Giải cờ tướng quốc tế mở rộng lần thứ 2 diễn ra tại Malaysia
Đánh dấu