Xếp hạng sau ván 6

Hạng Số Tên Loại Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 4 Nguyễn Hoàng Yến F HCM 5,5 0,0 18,5 21,5 5 3
2 11 Hồ Thị Thanh Hồng F BDH 5,0 1,0 20,0 20,5 5 3
3 18 Phạm Thu Hà F HNO 5,0 0,0 17,5 18,5 5 3
4 17 Ngô Thị Thu Hà F BDU 4,0 1,0 19,5 21,5 4 3
5 14 Vương Tiểu Nhi F BDH 4,0 0,0 15,5 17,5 4 3
6 5 Đào Thị Thủy Tiên F QNI 3,5 0,0 18,5 20,5 3 3
7 10 Nguyễn Huỳnh Phương Lan F HCM 3,5 0,0 13,5 14,0 3 3
8 3 Cao Phương Thanh F HCM 3,0 0,0 19,5 22,5 3 3
9 13 Trần Tuệ Doanh F HCM 3,0 0,0 19,5 21,0 2 3
10 19 Trần Thị Bích Hằng F BDH 3,0 0,0 18,5 21,0 2 3
11 12 Trịnh Thúy Nga F QNI 3,0 0,0 17,5 20,0 2 3
12 15 Nguyễn Diệu Thanh Nhân F BDH 3,0 0,0 16,5 18,5 2 3
13 1 Đàm Thị Thùy Dung F HCM 3,0 0,0 16,5 18,0 2 3
14 20 Nguyễn Phi Liêm F BRV 3,0 0,0 16,0 17,5 3 3
15 23 Tôn Nữ Yến Vy F TTH 3,0 0,0 14,5 15,0 2 2
16 21 Nguyễn Thị Trà My F TTH 3,0 0,0 13,5 14,0 3 3
17 8 Hoàng Thị Hải Bình F HCM 2,5 0,0 15,5 16,5 1 3
18 6 Trần Huỳnh Thiên Kim F HCM 2,0 0,0 16,5 17,5 2 3
19 16 Hoàng Trúc Giang F HCM 2,0 0,0 16,0 17,0 2 3
20 2 Nguyễn Lê Mai Thảo F BDH 1,5 0,0 13,0 13,5 1 3
21 7 Ngô Thị Thu Nga F BDU 1,0 0,0 13,0 13,5 0 3
22 22 Võ Nguyễn Quỳnh Như F TTH 0,5 0,0 15,5 16,5 0 3
23 9 Nguyễn Anh Đình F HCM 0,0 0,0 15,0 18,0 0 0