Xếp hạng sau ván 9

Hạng Số Tên Loại Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 4 Nguyễn Hoàng Yến F HCM 8,0 0,0 40,5 44,5 7 5
2 11 Hồ Thị Thanh Hồng F BDH 7,0 0,0 42,0 44,0 7 4
3 18 Phạm Thu Hà F HNO 6,5 0,0 44,5 48,0 6 5
4 1 Đàm Thị Thùy Dung F HCM 6,0 0,0 40,5 43,5 5 5
5 14 Vương Tiểu Nhi F BDH 5,5 0,0 39,0 41,5 5 5
6 5 Đào Thị Thủy Tiên F QNI 5,0 0,0 41,5 44,5 4 4
7 13 Trần Tuệ Doanh F HCM 5,0 0,0 41,5 44,0 4 4
8 20 Nguyễn Phi Liêm F BRV 5,0 0,0 39,0 41,5 4 4
9 8 Hoàng Thị Hải Bình F HCM 5,0 0,0 36,0 39,0 3 4
10 21 Nguyễn Thị Trà My F TTH 5,0 0,0 32,5 34,5 4 4
11 10 Nguyễn Huỳnh Phương Lan F HCM 4,5 1,0 37,5 39,5 4 5
12 3 Cao Phương Thanh F HCM 4,5 0,0 35,5 37,5 4 5
13 17 Ngô Thị Thu Hà F BDU 4,0 0,0 44,0 47,0 4 4
14 15 Nguyễn Diệu Thanh Nhân F BDH 4,0 0,0 41,5 44,0 3 5
15 19 Trần Thị Bích Hằng F BDH 4,0 0,0 39,5 42,5 3 4
16 7 Ngô Thị Thu Nga F BDU 3,5 1,0 32,5 34,5 2 4
17 12 Trịnh Thúy Nga F QNI 3,5 0,0 41,5 45,0 2 5
18 2 Nguyễn Lê Mai Thảo F BDH 3,0 0,0 34,5 36,5 2 4
19 16 Hoàng Trúc Giang F HCM 3,0 0,0 33,0 35,0 2 5
20 23 Tôn Nữ Yến Vy F TTH 3,0 0,0 32,5 34,5 2 4
21 6 Trần Huỳnh Thiên Kim F HCM 3,0 0,0 32,0 34,0 3 4
22 22 Võ Nguyễn Quỳnh Như F TTH 2,0 0,0 33,5 36,0 1 5
23 9 Nguyễn Anh Đình F HCM 0,0 0,0 36,0 40,5 0 0