Kết quả 1 đến 10 của 794
Threaded View
-
03-07-2020, 05:31 PM #11
Xếp hạng sau ván 5
Hạng Số Tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 14 Nguyễn Minh Nhật Quang M HCM 5,0 0,0 12,5 13,5 5 3 2 36 Vũ Quốc Đạt M HCM 4,5 0,0 13,0 15,5 4 3 3 13 Võ Văn Hoàng Tùng M DAN 4,0 0,0 14,0 16,0 3 3 4 1 Lại Lý Huynh M BDU 4,0 0,0 13,0 15,0 3 3 5 15 Trần Huỳnh Si La M DAN 4,0 0,0 11,5 13,5 4 3 6 6 Trần Chánh Tâm M HCM 4,0 0,0 11,5 12,5 3 2 7 47 Trần Cẩm Long M KHO 3,5 0,0 16,0 19,0 3 2 8 10 Trần Hữu Bình M BDU 3,5 0,0 14,5 16,5 3 2 9 22 Hà Văn Tiến M BPH 3,5 0,0 13,0 13,5 3 3 56 Nguyễn Văn Tới M BDH 3,5 0,0 13,0 13,5 3 3 11 20 Tôn Thất Nhật Tân M DAN 3,5 0,0 12,5 13,5 3 2 12 9 Phan Phúc Trường M BPH 3,5 0,0 11,0 12,5 3 3 30 Phan Trọng Tín M HCM 3,5 0,0 11,0 12,5 3 3 14 5 Trần Quốc Việt M BDU 3,5 0,0 10,0 11,0 3 3 21 Vũ Hữu Cường M BPH 3,5 0,0 10,0 11,0 3 3 16 18 Trương Á Minh M HCM 3,5 0,0 10,0 11,0 3 2 17 12 Đào Cao Khoa M BDU 3,0 0,0 14,5 15,5 2 2 18 2 Diệp Khai Nguyên M HCM 3,0 0,0 13,5 15,5 3 2 3 Võ Minh Nhất M BPH 3,0 0,0 13,5 15,5 3 2 20 35 Trương Đình Vũ M DAN 3,0 0,0 13,5 15,0 3 2 21 58 Nguyễn Đại Thắng M HNO 3,0 0,0 12,0 14,0 2 2 22 25 Trần Anh Duy M HCM 3,0 0,0 11,5 13,5 2 2 23 17 Đặng Hữu Trang M BPH 3,0 0,0 11,5 12,5 3 3 24 54 Nguyễn Thanh Sơn M TTH 3,0 0,0 10,5 12,0 3 2 25 19 Trần Thanh Tân M HCM 3,0 0,0 10,0 12,0 3 3 23 Uông Dương Bắc M BDU 3,0 0,0 10,0 12,0 3 3 27 55 Nguyễn An Tấn M BPH 3,0 0,0 9,5 10,5 2 2 28 8 Nguyễn Hoàng Lâm M HCM 2,5 0,0 14,0 16,0 2 2 29 28 Nguyễn Anh Hoàng M BDU 2,5 0,0 12,0 13,5 2 2 30 40 Nguyễn Văn Bon M BPH 2,5 0,0 11,5 12,5 2 2 31 11 Nguyễn Anh Mẫn M DAN 2,5 0,0 11,0 13,0 1 3 32 27 Nguyễn Hoàng Lâm (B) M HCM 2,5 0,0 11,0 12,5 2 3 33 16 Chu Tuấn Hải M BPH 2,5 0,0 11,0 12,0 2 2 34 41 Dương Nghiệp Lương M BRV 2,5 0,0 9,5 10,5 2 2 35 46 Nguyễn Anh Đức M KHO 2,5 0,0 9,0 10,0 2 2 36 51 Nguyễn Anh Quân M QNI 2,0 0,0 13,5 16,5 2 2 37 39 Đào Quốc Hưng M HCM 2,0 0,0 13,0 13,5 1 3 38 38 Diệp Khải Hằng M BDU 2,0 0,0 12,0 14,0 2 3 39 34 Nguyễn Long Hải M BDU 2,0 0,0 12,0 13,0 2 3 40 45 Lê Thành Công M KHO 2,0 0,0 12,0 12,5 2 2 41 32 Lê Phan Trọng Tín M BRV 2,0 0,0 11,0 12,5 2 3 42 31 Nguyễn Chí Độ M BDU 2,0 0,0 10,5 11,0 2 2 43 7 Phùng Quang Điệp M BPH 2,0 0,0 10,0 11,0 2 3 44 49 Nguyễn Tấn Lực M BRV 2,0 0,0 10,0 10,5 2 2 59 Bùi Chu Nhật Triều M BPH 2,0 0,0 10,0 10,5 2 2 46 60 Lại Việt Trường M BRV 2,0 0,0 9,0 10,0 1 2 47 50 Nguyễn Khánh Ngọc M DAN 2,0 0,0 9,0 9,5 1 3 48 53 Huỳnh Ngọc Sang M BRV 2,0 0,0 8,0 8,5 2 2 49 33 Tô Thiên Tường M BDU 2,0 0,0 7,5 8,0 1 2 50 57 Phạm Trung Thành M BDH 1,5 0,0 12,0 14,0 1 3 51 24 Đặng Cửu Tùng Lân M BPH 1,5 0,0 11,5 12,5 1 2 52 61 Trịnh Hồ Quang Vũ M BRV 1,5 0,0 11,0 12,0 0 2 53 48 Vũ Nguyễn Hoàng Luân M HCM 1,0 0,0 13,0 15,0 0 3 54 44 Nguyễn Quốc Bình M HCM 1,0 0,0 12,5 13,0 1 2 55 43 Trịnh Văn Thành M BDU 1,0 0,0 11,0 11,5 1 2 56 37 Đinh Phú Khánh M KGI 1,0 0,0 9,5 10,0 1 2 57 52 Lê Văn Quý M BRV 1,0 0,0 8,5 9,0 0 2 58 42 Hà Trung Tín M BDU 1,0 0,0 8,0 9,0 1 3 59 4 Nguyễn Trần Đỗ Ninh M HCM 1,0 0,0 8,0 8,5 1 3 60 26 Nguyễn Huy Tùng M BRV 0,5 0,0 8,5 9,5 0 2 61 29 Ngô Ngọc Minh M BPH 0,5 0,0 8,0 9,5 0 3
Giải cờ tướng vô địch cá nhân toàn quốc tại Vũng Tàu - A1 2020
Đánh dấu