Kết quả 1 đến 10 của 41
Threaded View
-
14-04-2020, 11:12 AM #5MỘT SỐ VÁN VÒNG 4
1 Việt Nam Trần Tuệ Doanh 0 - 2 Vương Văn Hiền Cambodia
2 Cambodia La Triệu Cường 1 - 1 Phạm Tư Thiện Cambodia
3 Nước Đức Bộc Phương Nghiêu 1 - 1 Trần Phát Tá Anh Quốc
24 Nhật Bản Sở Ti Hòa Tinh 2 - 0 Kha Kỳ Tư Cơ Bêlarút
"NĂM CHÂU KỲ TỤ " Lần thứ 1 Năm 2020
KẾT QUẢ VÒNG 4TT QG KỲ THỦ Đ KẾT QUẢ Đ KỲ THỦ QG 1 Việt Nam Trần Tuệ Doanh 6 0 - 2 6 Vương Văn Hiền Cambodia 2 Cambodia La Triệu Cường 6 1 - 1 6 Phạm Tư Thiện Cambodia 3 Nước Đức Bộc Phương Nghiêu 5 1 - 1 6 Trần Phát Tá Anh Quốc 4 Việt Nam Võ Minh Nhất 5 2 - 0 5 Lô Huyền Bân Đông Mã 5 Macao Trần Chiêu Vinh 5 1 - 1 5 Quan Thanh Tuệ Đông Mã 6 Đông Mã Đặng Tường Niên 5 0 - 2 5 Lý Hanh Hồng Macao 7 Finland Tô Hậu Nghị 5 0 - 2 5 Chương Lỗ Điền Italy 8 Cambodia Lý Tự Sinh 5 1 - 1 4 Tiền Quang Hoàng Đông Mã 9 Philippines Hồng Gia Xuyên 4 2 - 0 4 Lưu Dật Dân Australia 10 Đài Bắc Trần Quan Hồng 4 0 - 2 4 Diệp Khải Nguyên Việt Nam 11 Australia Hồ Kính Bân 4 2 - 0 4 Thái Đức Chí Cambodia 12 Đài Bắc Lý Mạnh Nho 4 1 - 1 4 Vương Gia Sinh Italy 13 Cambodia Trần Trí Toàn 4 0 - 2 4 Lý Vĩnh Diệu Singapore 14 Italy Chu Nhạc Bình 4 2 - 0 4 Trần Bằng Viễn Mĩ Quốc 15 Cambodia Lý Chi Cường 4 2 - 0 4 Hứa Lỗ Bân Đông Mã 16 Cambodia Giang Minh Đình 3 0 - 2 3 Chiêm Quốc Vũ Đông Mã 17 Hungary Lâm Khánh Sinh 3 0 - 2 3 Lưu Di Hồng Singapore 18 Tây Ban Nha Lâm Tú Vĩ 3 2 - 0 3 Olivier Tessier Canada 19 Đông Mã Đặng Tuấn Minh 3 0 - 2 3 Khả Nhi Hồng Huy Nhật Bản 20 Đông Mã Lưu Kinh Hùng 3 2 - 0 3 Hải Bỉ Đức Finland 21 Canada Lưu Hằng Ấn 3 1 - 1 3 Vương Phi Long Đông Mã 22 Đài Bắc Tạ Vấn Dụ 3 0 - 2 3 Trang Hồng Minh Philippines 23 Đông Mã Trịnh Nghĩa Lâm 3 2 - 0 3 Hà Triệu Câu Cambodia 24 Nhật Bản Sở Ti Hòa Tinh 3 2 - 0 3 Kha Kỳ Tư Cơ Bêlarút 25 Anh Quốc Từ Văn Tuấn 3 1 - 1 3 Hoàng Thế Tường Đông Mã 26 Canada Trương Phượng Minh 2 2 - 0 3 Trịnh Tĩnh Khảng Đông Mã 27 Nhật Bản Điền Trung Đốc 2 0 - 2 2 Lưu Kinh Uy Đông Mã 28 Hy Lạp Nhậm Ngọc Bân 2 2 - 0 2 Logan Le Mĩ Quốc 29 Đài Bắc Tạ Bỉnh Duệ 2 1 - 1 2 Lý Chí Nghị Cambodia 30 Bêlarút Tắc Lợi Á Tư Ni Áo 2 0 - 2 2 Cam Đức Bân Cambodia 31 Đông Mã Lâm Gia Lập 2 2 - 0 2 Hoàng Tử Hùng Đông Mã 32 Đông Mã Trần Minh Chí 2 0 - 2 2 Thái An Tước Đài Bắc 33 Bêlarút Tạp Nhĩ Lạp Mã Ô 2 0 - 2 2 Hà Thành Kiên Canada 34 Singapore Trần Mính Phương 1 0 - 2 1 Vương Thế Cường Ireland 35 Đông Mã Vạn Tử Kiện 1 0 - 2 1 Lâm Lợi Cường Đông Mã 36 Argentina Trịnh Ngọc Đường 1 2 - 0 1 Dương Phàm Nhật Bản 37 Argentina Trần Tiên Như 0 0 - 2 1 Ngô Chí Dũng Singapore 38 Đông Mã Vương Vĩ Thịnh 0 2 - 0 0 Chu Hiểu Minh Canada 39 Cambodia Tưởng Hồng Phi 0 VS 0 Đỗ Minh Anh Quốc 40 Russia Tạp Tư Mạt La Duy Kỳ 0 0 - 2 0 Ngô Thải Phương Nước Đức
"NĂM CHÂU KỲ TỤ" Lần thứ 1 Năm 2020
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 4 Từ 4 điểm trở lên1 Vương Văn Hiền Cambodia 8 21 0 4 2 2 6 0 2 Phạm Tư Thiện Cambodia 7 21 0 3 1 2 7 0 3 Võ Minh Nhất Việt Nam 7 19 0 3 2 2 7 0 4 Trần Phát Tá Anh Quốc 7 19 0 3 1 2 6 0 5 Lý Hanh Hồng Macao 7 18 0 3 1 2 7 0 6 La Triệu Cường Cambodia 7 18 0 3 1 1 7 0 7 Chương Lỗ Điền Italy 7 16[1] 0 3 1 2 6 0 8 Quan Thanh Tuệ Đông Mã 6 21 0 2 1 2 6 0 9 Diệp Khải Nguyên Việt Nam 6 20 0 3 1 2 6 0 10 Lý Tự Sinh Cambodia 6 20 0 2 2 2 7 0 11 Bộc Phương Nghiêu Nước Đức 6 20 0 2 1 2 7 0 12 Hồng Gia Xuyên Philippines 6 19 0 3 2 2 8 0 13 Chu Nhạc Bình Italy 6 18 0 3 1 2 7 0 14 Trần Tuệ Doanh Việt Nam 6 17 0 3 2 2 8 0 15 Lý Chi Cường Cambodia 6 16 0 3 1 2 7 0 16 Lý Vĩnh Diệu Singapore 6 15 0 3 2 3 6 0 17 Trần Chiêu Vinh Macao 6 15 0 2 2 2 6 0 18 Hồ Kính Bân Australia 6 14 0 3 2 2 7 0 19 Vương Gia Sinh Italy 5 22 0 2 1 3 8 0 20 Đặng Tường Niên Đông Mã 5 20 0 2 2 2 7 0 21 Lô Huyền Bân Đông Mã 5 20 0 2 0 2 7 0 22 Tô Hậu Nghị Finland 5 17 0 2 1 2 7 0 23 Lâm Tú Vĩ Tây Ban Nha 5 17 0 2 1 2 6 0 24 Lưu Kinh Hùng Đông Mã 5 17 0 2 1 2 5 0 25 Chiêm Quốc Vũ Đông Mã 5 16 0 2 1 2 7 0 26 Trang Hồng Minh Philippines 5 16 0 2 1 2 6 0 27 Tiền Quang Hoàng Đông Mã 5 16 0 2 0 2 6 0 28 Lý Mạnh Nho Đài Bắc 5 16 0 1 1 2 5 0 29 Khả Nhi Hồng Huy Nhật Bản 5 14 0 2 2 2 5 0 30 Lưu Di Hồng Singapore 5 14 0 2 1 2 5 0 31 Trịnh Nghĩa Lâm Đông Mã 5 13 0 2 1 2 4 0 32 Sở Ti Hòa Tinh Nhật Bản 5 12 0 2 1 2 3 0 33 Trần Trí Toàn Cambodia 4 23 0 2 1 2 7 0 34 Trần Quan Hồng Đài Bắc 4 20 0 2 1 2 8 0 35 Hoàng Thế Tường Đông Mã 4 20 0 1 1 2 6 0 36 Vương Phi Long Đông Mã 4 18 0 1 0 2 6 0 37 Lâm Gia Lập Đông Mã 4 17 0 2 1 2 7 0 38 Thái Đức Chí Cambodia 4 17 0 2 1 2 6 0 39 Nhậm Ngọc Bân Hy Lạp 4 17 0 2 0 2 6 0 40 Từ Văn Tuấn Anh Quốc 4 17 0 1 1 2 7 0 41 Lưu Dật Dân Australia 4 16 0 2 1 2 6 0 42 Hứa Lỗ Bân Đông Mã 4 15 0 2 1 3 6 0 43 Trương Phượng Minh Canada 4 15 0 2 0 2 7 0 44 Cam Đức Bân Cambodia 4 14 0 2 2 2 6 0 45 Lưu Hằng Ấn Canada 4 14 0 1 1 2 7 0 46 Hà Thành Kiên Canada 4 13 0 2 2 2 5 0 47 Lưu Kinh Uy Đông Mã 4 12 0 2 1 2 6 0 48 Trần Bằng Viễn Mĩ Quốc 4 11 0 2 1 3 6 0 49 Thái An Tước Đài Bắc 4 11 0 2 1 2 4 0 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 14-04-2020 lúc 11:54 AM.
"NĂM CHÂU KỲ TỤ " thế giới tượng kỳ võng lạc kỳ vương
Đánh dấu