Xếp hạng sau ván 6

Hạng Số Tên Phái Nhóm Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 7 Võ Minh Nhất BPH 5,0 1,0 19,5 4 3 2
2 27 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 5,0 0,0 18,5 5 3 2
3 6 Trần Chánh Tâm HCM 4,5 0,0 18,0 3 3 0
4 3 Đào Quốc Hưng HCM 4,5 0,0 14,5 4 3 2
5 12 Đặng Hữu Trang BPH 4,0 0,0 20,0 4 3 1
6 19 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 4,0 0,0 18,5 3 3 2
7 29 Nguyễn Anh Đức KHO 4,0 0,0 17,5 4 3 1
8 21 Uông Dương Bắc BDU 4,0 0,0 17,0 3 3 1
9 5 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 4,0 0,0 16,0 2 3 1
10 35 Nguyễn Văn Tới BDH 4,0 0,0 15,0 3 3 0
11 14 Tôn Thất Nhật Tân DAN 4,0 0,0 14,5 4 3 1
12 1 Lại Lý Huynh BDU 4,0 0,0 13,5 3 3 2
13 20 Nguyễn Đại Thắng HNO 3,5 0,0 18,0 3 3 2
14 36 Vũ Hữu Cường BPH 3,5 0,0 17,0 3 3 0
15 17 Trương Đình Vũ DAN 3,5 0,0 14,5 3 3 1
16 13 Chu Tuấn Hải BPH 3,5 0,0 11,0 3 3 1
17 24 Nguyễn Anh Mẫn DAN 3,0 0,0 21,0 2 3 1
18 28 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 3,0 0,0 18,5 1 3 0
19 38 Trần Huỳnh Sila DAN 3,0 0,0 16,0 2 3 1
20 37 Ngô Ngọc Minh BPH 3,0 0,0 15,5 3 3 2
21 31 Phùng Quang Điệp BPH 3,0 0,0 13,5 2 3 0
22 22 Trương Á Minh HCM 2,5 0,0 21,0 1 3 0
23 16 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 2,5 0,0 20,0 2 3 1
24 34 Phan Phúc Trường BPH 2,5 0,0 17,5 2 3 0
25 8 Trềnh A Sáng HCM 2,5 0,0 17,0 2 3 0
26 30 Diệp Khai Nguyên HCM 2,5 0,0 17,0 1 3 1
27 2 Hà Văn Tiến BPH 2,5 0,0 15,5 2 3 2
28 10 Vũ Quốc Đạt HCM 2,5 0,0 15,5 1 3 0
29 11 Trần Hữu Bình BDU 2,5 0,0 15,0 2 3 1
30 4 Đào Cao Khoa BDU 2,5 0,0 14,5 1 2 0
31 18 Nguyễn Văn Bon BPH 2,5 0,0 13,0 2 3 1
32 9 Trần Quốc Việt BDU 2,5 0,0 12,0 1 3 1
33 26 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 2,0 0,0 18,0 2 3 1
34 23 Lê Phan Trọng Tín BRV 2,0 0,0 16,5 1 3 1
35 25 Dương Nghiệp Lương BRV 2,0 0,0 12,0 2 3 0
36 32 Trần Cẩm Long KHO 1,5 0,0 16,0 0 3 0
37 33 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 1,5 0,0 15,0 1 3 0
38 15 Lại Việt Trường BRV 1,5 0,0 14,5 1 3 0
39 40 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 1,0 1,0 15,0 1 4 1
40 39 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 1,0 0,0 12,0 1 3 0