Xếp hạng sau ván 5

Hạng Số Tên Phái Nhóm Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 8 Uông Dương Bắc BDU 4,5 0,0 12,5 4 2 1
2 10 Hà Văn Tiến BPH 4,5 0,0 11,5 4 2 2
3 6 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 3,5 0,0 14,0 3 2 1
4 32 Vũ Quốc Đạt HCM 3,5 0,0 13,0 3 2 0
5 24 Vũ Hữu Cường BPH 3,5 0,0 12,5 3 2 1
6 18 Phùng Quang Điệp BPH 3,5 0,0 12,0 3 2 1
7 9 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 3,5 0,0 10,0 3 3 1
8 30 Trần Quốc Việt BDU 3,0 0,0 13,0 2 2 0
9 26 Trần Hữu Bình BDU 3,0 0,0 12,5 2 2 0
10 39 Trần Huỳnh Sila DAN 3,0 0,0 12,5 1 2 0
11 2 Lại Lý Huynh BDU 3,0 0,0 12,0 2 3 1
12 19 Võ Minh Nhất BPH 3,0 0,0 11,5 2 3 1
13 14 Trần Chánh Tâm HCM 3,0 0,0 11,5 2 2 0
14 7 Trềnh A Sáng HCM 3,0 0,0 11,0 2 3 1
15 3 Trương Á Minh HCM 3,0 0,0 11,0 1 3 0
16 23 Nguyễn Anh Đức KHO 3,0 0,0 10,5 2 3 1
17 12 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 3,0 0,0 10,5 1 2 0
18 5 Tôn Thất Nhật Tân DAN 3,0 0,0 10,0 3 3 1
19 15 Chu Tuấn Hải BPH 3,0 0,0 9,0 2 2 0
20 29 Diệp Khai Nguyên HCM 2,5 0,0 13,5 0 2 0
21 27 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 2,5 0,0 12,5 2 3 2
22 17 Nguyễn Văn Bon BPH 2,5 0,0 11,5 1 3 1
23 4 Đặng Hữu Trang BPH 2,5 0,0 11,5 1 2 0
24 21 Nguyễn Anh Mẫn DAN 2,5 0,0 11,0 2 3 1
25 34 Nguyễn Đại Thắng HNO 2,0 0,0 11,5 1 2 0
26 22 Đào Quốc Hưng HCM 2,0 0,0 10,5 1 2 1
27 13 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 2,0 0,0 10,0 1 3 1
28 20 Ngô Ngọc Minh BPH 2,0 0,0 9,0 2 2 1
29 16 Lại Việt Trường BRV 2,0 0,0 9,0 2 2 0
30 28 Nguyễn Văn Tới BDH 1,5 0,0 12,5 1 2 0
31 1 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 1,5 0,0 11,0 1 3 1
35 Trần Cẩm Long KHO 1,5 0,0 11,0 1 3 1
33 33 Trương Đình Vũ DAN 1,5 0,0 10,5 1 3 0
34 38 Nguyễn Thanh Tùng BRV 1,5 0,0 9,0 0 2 0
35 11 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 1,5 0,0 8,5 0 2 0
36 31 Dương Nghiệp Lương BRV 1,0 0,0 12,0 0 3 0
37 36 Phan Phúc Trường BPH 1,0 0,0 9,0 1 3 0
38 37 Lê Phan Trọng Tín BRV 0,0 0,0 10,0 0 0 0
39 25 Đào Cao Khoa BDU 0,0 0,0 9,5 0 1 0