Xếp hạng sau ván 5

Hạng Số Tên Phái Nhóm Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4,0 1,0 12,0 3 2 1
2 6 Nguyễn Hoàng Yến HCM 4,0 0,0 13,0 4 2 1
3 4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 3,0 0,0 13,5 2 2 1
4 12 Lê Thị Kim Loan HNO 3,0 0,0 12,5 2 3 1
5 9 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 3,0 0,0 12,0 3 3 1
6 7 Vương Tiểu Nhi BDH 2,5 0,0 10,0 1 2 0
7 3 Ngô Thị Thu Hà BDU 2,5 0,0 9,5 2 2 0
8 8 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 2,0 0,5 11,5 1 2 1
9 5 Ngô Thị Thu Nga BDU 2,0 0,5 10,5 1 3 1
10 10 Trần Tuệ Doanh HCM 1,5 0,0 11,0 0 3 0
11 13 Nguyễn Thị Trà My TTH 1,5 0,0 10,0 0 2 0
12 11 Phạm Thu Hà HNO 1,5 0,0 8,0 1 3 1
13 1 Nguyễn Phi Liêm BRV 0,5 0,0 10,0 0 1 0