Kết quả 11 đến 14 của 14
Hybrid View
-
01-03-2021, 07:21 AM #1
"THIÊN BÁCH HÒA"
KẾT QUẢ ĐĐ VÒNG 8TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI 1 12 Phúc Kiến 2.0 6 - 2 0.0 Indonesia 2 11 Việt Nam HCM 2.0 7 - 1 0.0 Đại Khánh 3 8 Philippines 1.0 4 - 4 1.0 Vương Bân CLB 4 8 Thạch Sư 1.0 4 - 4 1.0 Âu Tượng 5 8 Singapore 2.0 7 - 1 0.0 Anh Quốc 6 7 Toronto 2.0 5 - 3 0.0 Borneo Cờ Tướng 7 6 Thiên Bách Hòa QT 1.0 4 - 4 1.0 Macao 8 5 Vũ Di Sơn 0.0 3 - 5 2.0 Tuyết Lan Nga 9 5 Tấn Giang 2.0 5 - 3 0.0 Nhật Bản 10 4 CS Tiểu Phi 2.0 7 - 1 0.0 Đài Bắc
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP CHI TIẾT KẾT QUẢ VÒNG 8
BÀN ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ ĐỘI 1 Phúc Kiến Cao Định Nặc 7 1 - 1 12 Hồ Cảnh Phong Indonesia 2 Indonesia Hồng Thông Pháp 6 0 - 2 7 Âu Minh Quân Phúc Kiến 3 Phúc Kiến Lâm Trường Thủy 12 1 - 1 11 Thái Đức Hoài Indonesia 4 Indonesia Lâm Tiến Cường 4 0 - 2 11 Lâm Dục Hạo Phúc Kiến
5 Việt Nam HCM Diệp Khải Nguyên 5 2 - 0 11 Đoạn Kỳ Hàng Đại Khánh 6 Đại Khánh Vương Văn Siêu 7 0 - 2 10 Vũ Nguyễn Hoàng Lân Việt Nam HCM 7 Việt Nam HCM Hoàng Hải Bình 13 1 - 1 7 Triệu Lâm Đại Khánh 8 Đại Khánh Kim Xuân Hải 10 0 - 2 10 Trần Tuệ Doanh Việt Nam HCM
9 Philippines Trang Hồng Minh 11 1 - 1 7 Đổng Dục Nam Vương Bân CLB 10 Vương Bân CLB Lý Thấm 11 2 - 0 4 Trần Vạn Uy Philippines 11 Philippines Trần Bồi Tiến 8 1 - 1 8 Tôn Văn Vương Bân CLB 12 Vương Bân CLB Chu Vũ Phi 3 0 - 2 4 Lâm Thượng Phiêu Philippines
13 Thạch Sư Ngô Thanh Cơ 5 0 - 2 10 Lâm Tú Vĩ Âu Tượng 14 Âu Tượng Chu Nhạc Bình 10 2 - 0 8 Trần Chiêu Vũ Thạch Sư 15 Thạch Sư Thái Mậu Tiệp 9 2 - 0 6 Phương Định Lương Âu Tượng 16 Âu Tượng Nhậm Ngọc Bân 3 0 - 2 9 Tạ Minh Khang Thạch Sư
17 Singapore Ngô Tông Hàn 7 2 - 0 11 Trương Quốc Hàm Anh Quốc 18 Anh Quốc Trần Pháp Bôn 8 0 - 2 10 Thời Phượng Lan Singapore 19 Singapore Lâm Tử Xung 9 1 - 1 7 Từ Ninh Hồng Thận Anh Quốc 20 Anh Quốc Từ Văn Tuấn 7 0 - 2 9 Tào Ngọc Sâm Singapore
21 Toronto Trì Tín Đức 8 2 - 0 7 Đặng Tường Niên Borneo Cờ Tướng 22 Borneo Cờ Tướng Diệp Nãi Truyện 9 1 - 1 3 Chu Học Chính Toronto 23 Toronto Lương Cường 6 0 - 2 9 Chiêm Quốc Vũ Borneo Cờ Tướng 24 Borneo Cờ Tướng Lô Huyền Bân 5 0 - 2 10 Cố Ức Khánh Toronto
25 Thiên Bách Hòa QT Lý Hiểu Huy 9 2 - 0 5 Trần Đồ Quýnh Macao 26 Macao Vương Bảo Hiền 6 0 - 2 8 Giang Kim Thúc Thiên Bách Hòa QT 27 Thiên Bách Hòa QT Vương Hoài Trí 6 0 - 2 7 Quảng Nghĩa Ưng Macao 28 Macao Bành Văn Tường 9 2 - 0 2 Bạch Kiến Bắc Thiên Bách Hòa QT
29 Vũ Di Sơn Triệu Kiến Hưng 3 0 - 2 7 Phương Sĩ Kiệt Tuyết Lan Nga 30 Tuyết Lan Nga Lý Gia Khánh 8 2 - 0 6 Lưu Lợi Hữu Vũ Di Sơn 31 Vũ Di Sơn Chu Thế Cường 5 1 - 1 1 Trần Chí Lâm Tuyết Lan Nga 32 Tuyết Lan Nga Trần Hoa Tuấn 8 0 - 2 8 Lan Lăng Hưng Vũ Di Sơn
33 Tấn Giang Trương Văn Trường 6 2 - 0 3 Sở Ti Hòa Tinh Nhật Bản 34 Nhật Bản Điền Trung Đốc 0 1 - 1 4 Thái Chí Siêu Tấn Giang 35 Tấn Giang Trần Thanh Bát 9 2 - 0 3 Dương Phàm Nhật Bản 36 Nhật Bản Khả Nhi Hồng Huy 4 2 - 0 9 Trần Dương Minh Tấn Giang
37 CS Tiểu Phi Ngô Thiệu Thông 4 2 - 0 2 Lâm Yến Quang Đài Bắc 38 Đài Bắc Tạ Vấn Dụ 7 0 - 2 8 Hứa Dật Hàm CS Tiểu Phi 39 CS Tiểu Phi Lưu Gia Hồng 1 2 - 0 3 Trần Tĩnh Trung Đài Bắc 40 Đài Bắc Trần Quan Hồng 7 1 - 1 8 Tôn Giai Ân CS Tiểu Phi
"THIÊN BÁCH HÒA"
XẾP HẠNG TAM ĐĐ SAU VÒNG 8
1 Phúc Kiến 14 76 43 0 287 8 8 7 0 1 2 Việt Nam HCM 13 75 45 0 271 7 8 6 1 1 3 Vương Bân CLB 11 76 33 0 285 8 8 5 1 2 4 Đại Khánh 10 75 36 0 284 11 8 5 0 3 5 Singapore 10 73 42 0 270 9 8 5 0 3 6 Âu Tượng 9 73 33 0 283 12 8 3 3 2 7 Thạch Sư 9 64 35 0 266 5 8 4 1 3 8 Philippines 9 63 31 0 257 12 8 3 3 2 9 Toronto 9 57 32 0 251 10 8 3 3 2 10 Indonesia 8 69 35 0 259 13 8 3 2 3 11 Tuyết Lan Nga 8 67 29 0 273 9 8 3 2 3 12 Anh Quốc 7 71 34 0 262 11 8 3 1 4 13 Macao 7 67 31 0 250 5 8 3 1 4 14 Thiên Bách Hòa QT 7 63 29 0 263 11 8 2 3 3 15 Borneo Cờ Tướng 7 51 33 2 219 7 8 3 1 4 16 Tấn Giang 7 51 33 0 223 8 8 3 1 4 17 CS Tiểu Phi 6 57 28 0 233 6 8 3 0 5 18 Vũ Di Sơn 5 51 25 0 221 3 8 2 1 5 19 Đài Bắc 2 52 20 0 224 2 8 0 2 6 20 Nhật Bản 2 49 13 0 239 3 8 1 0 7 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 01-03-2021 lúc 07:39 AM.
-
01-03-2021, 07:28 AM #2
"THIÊN BÁCH HÒA"
KẾT QUẢ ĐĐ VÒNG 9TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI 1 14 Phúc Kiến 0.0 2 - 6 2.0 Thạch Sư 2 10 Singapore 2.0 5 - 3 0.0 Việt Nam HCM 3 9 Âu Tượng 0.0 2 - 6 2.0 Vương Bân CLB 4 10 Đại Khánh 1.0 4 - 4 1.0 Toronto 5 8 Tuyết Lan Nga 1.0 4 - 4 1.0 Philippines 6 8 Indonesia 2.0 6 - 2 0.0 Borneo Cờ Tướng 7 7 Anh Quốc 2.0 5 - 3 0.0 Tấn Giang 8 7 Macao 2.0 6 - 2 0.0 Đài Bắc 9 2 Nhật Bản 0.0 0 - 8 2.0 Thiên Bách Hòa QT 10 6 CS Tiểu Phi 2.0 6 - 2 0.0 Vũ Di Sơn
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP CHI TIẾT KẾT QUẢ VÒNG 9
BÀN ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ ĐỘI 1 Phúc Kiến Cao Định Nặc 8 1 - 1 5 Ngô Thanh Cơ Thạch Sư 2 Thạch Sư Trần Chiêu Vũ 8 2 - 0 9 Âu Minh Quân Phúc Kiến 3 Phúc Kiến Lâm Trường Thủy 13 1 - 1 11 Thái Mậu Tiệp Thạch Sư 4 Thạch Sư Tạ Minh Khang 11 2 - 0 13 Lâm Dục Hạo Phúc Kiến
5 Singapore Ngô Tông Hàn 9 2 - 0 7 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM 6 Việt Nam HCM Vũ Nguyễn Hoàng Lân 12 1 - 1 12 Thời Phượng Lan Singapore 7 Singapore Lâm Tử Xung 10 0 - 2 14 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM 8 Việt Nam HCM Trần Tuệ Doanh 12 0 - 2 11 Tào Ngọc Sâm Singapore
9 Âu Tượng Lâm Tú Vĩ 12 1 - 1 8 Đổng Dục Nam Vương Bân CLB 10 Vương Bân CLB Lý Thấm 13 1 - 1 12 Chu Nhạc Bình Âu Tượng 11 Âu Tượng Phương Định Lương 6 0 - 2 9 Tôn Văn Vương Bân CLB 12 Vương Bân CLB Chu Vũ Phi 3 2 - 0 3 Nhậm Ngọc Bân Âu Tượng
13 Đại Khánh Đoạn Kỳ Hàng 11 0 - 2 10 Trì Tín Đức Toronto 14 Toronto Chu Học Chính 4 0 - 2 7 Vương Văn Siêu Đại Khánh 15 Đại Khánh Triệu Lâm 8 1 - 1 6 Lương Cường Toronto 16 Toronto Cố Ức Khánh 12 1 - 1 10 Kim Xuân Hải Đại Khánh
17 Tuyết Lan Nga Phương Sĩ Kiệt 9 0 - 2 12 Trang Hồng Minh Philippines 18 Philippines Trần Vạn Uy 4 0 - 2 10 Lý Gia Khánh Tuyết Lan Nga 19 Tuyết Lan Nga Trần Chí Lâm 2 2 - 0 9 Trần Bồi Tiến Philippines 20 Philippines Lâm Thượng Phiêu 6 2 - 0 8 Trần Hoa Tuấn Tuyết Lan Nga
21 Indonesia Hồ Cảnh Phong 13 2 - 0 7 Đặng Tường Niên Borneo Cờ Tướng 22 Borneo Cờ Tướng Diệp Nãi Truyện 10 1 - 1 6 Hồng Thông Pháp Indonesia 23 Indonesia Thái Đức Hoài 12 2 - 0 11 Chiêm Quốc Vũ Borneo Cờ Tướng 24 Borneo Cờ Tướng Lô Huyền Bân 5 1 - 1 4 Lâm Tiến Cường Indonesia
25 Anh Quốc Trương Quốc Hàm 11 2 - 0 8 Trương Văn Trường Tấn Giang 26 Tấn Giang Thái Chí Siêu 5 1 - 1 8 Trần Pháp Bôn Anh Quốc 27 Anh Quốc Từ Ninh Hồng Thận 8 0 - 2 11 Trần Thanh Bát Tấn Giang 28 Tấn Giang Trần Dương Minh 9 0 - 2 7 Từ Văn Tuấn Anh Quốc
29 Macao Trần Đồ Quýnh 5 2 - 0 2 Lâm Yến Quang Đài Bắc 30 Đài Bắc Tạ Vấn Dụ 7 0 - 2 6 Vương Bảo Hiền Macao 31 Macao Quảng Nghĩa Ưng 9 0 - 2 3 Trần Tĩnh Trung Đài Bắc 32 Đài Bắc Trần Quan Hồng 8 0 - 2 11 Bành Văn Tường Macao
33 Nhật Bản Sở Ti Hòa Tinh 3 0 - 2 11 Lý Hiểu Huy Thiên Bách Hòa QT 34 Thiên Bách Hòa QT Giang Kim Thúc 10 2 - 0 1 Điền Trung Đốc Nhật Bản 35 Nhật Bản Dương Phàm 3 0 - 2 6 Vương Hoài Trí Thiên Bách Hòa QT 36 Thiên Bách Hòa QT Bạch Kiến Bắc 2 2 - 0 6 Khả Nhi Hồng Huy Nhật Bản
37 CS Tiểu Phi Ngô Thiệu Thông 6 2 - 0 3 Triệu Kiến Hưng Vũ Di Sơn 38 Vũ Di Sơn Lưu Lợi Hữu 6 0 - 2 10 Hứa Dật Hàm CS Tiểu Phi 39 CS Tiểu Phi Lưu Gia Hồng 3 2 - 0 6 Chu Thế Cường Vũ Di Sơn 40 Vũ Di Sơn Lan Lăng Hưng 10 2 - 0 9 Tôn Giai Ân CS Tiểu Phi
"THIÊN BÁCH HÒA"
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC ĐĐ
1 Phúc Kiến 14 97 45 0 363 9 9 7 0 2 2 Việt Nam HCM 13 97 48 0 356 7 9 6 1 2 3 Vương Bân CLB 13 92 39 0 350 9 9 6 1 2 4 Singapore 12 95 47 0 353 11 9 6 0 3 5 Đại Khánh 11 95 40 0 359 11 9 5 1 3 6 Thạch Sư 11 88 41 0 345 6 9 5 1 3 7 Indonesia 10 82 41 0 324 15 9 4 2 3 8 Philippines 10 80 35 0 322 14 9 3 4 2 9 Toronto 10 78 36 0 327 12 9 3 4 2 10 Âu Tượng 9 95 35 0 355 13 9 3 3 3 11 Anh Quốc 9 87 39 0 329 13 9 4 1 4 12 Tuyết Lan Nga 9 87 33 0 346 9 9 3 3 3 13 Macao 9 78 37 0 306 7 9 4 1 4 14 Thiên Bách Hòa QT 9 73 37 0 308 13 9 3 3 3 15 CS Tiểu Phi 8 67 34 0 284 8 9 4 0 5 16 Borneo Cờ Tướng 7 68 35 0 289 7 9 3 1 5 17 Tấn Giang 7 65 36 0 286 8 9 3 1 5 18 Vũ Di Sơn 5 63 27 0 280 3 9 2 1 6 19 Đài Bắc 2 67 22 0 290 2 9 0 2 7 20 Nhật Bản 2 66 13 0 308 3 9 1 0 8 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 01-03-2021 lúc 07:38 AM.
-
01-03-2021, 07:37 AM #3
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP SỐ LIỆU CÁ NHÂN SAU VÒNG 6TT TÊN KỲ THỦ ĐV TĐ T V THẮNG HÒA BẠI % THẮNG 1 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM 16 9 7 2 0 88.89 2 Hồ Cảnh Phong Indonesia 15 9 6 3 0 83.33 3 Lâm Trường Thủy Phúc Kiến 14 9 6 2 1 77.78 4 Thái Đức Hoài Indonesia 14 9 6 2 1 77.78 5 Lý Thấm Vương Bân CLB 14 9 6 2 1 77.78 6 Trang Hồng Minh Philippines 14 9 5 4 0 77.78 7 Trần Thanh Bát Tấn Giang 13 9 6 1 2 72.22 8 Lý Hiểu Huy Thiên Bách Hòa QT 13 9 6 1 2 72.22 9 Thời Phượng Lan Singapore 13 9 6 1 2 72.22 10 Lâm Dục Hạo Phúc Kiến 13 9 5 3 1 72.22 11 Lâm Tú Vĩ Âu Tượng 13 9 5 3 1 72.22 12 Tạ Minh Khang Thạch Sư 13 9 5 3 1 72.22 13 Trương Quốc Hàm Anh Quốc 13 9 5 3 1 72.22 14 Tào Ngọc Sâm Singapore 13 9 5 3 1 72.22 15 Cố Ức Khánh Toronto 13 9 4 5 0 72.22 16 Chu Nhạc Bình Âu Tượng 13 9 4 5 0 72.22 17 Bành Văn Tường Macao 13 9 4 5 0 72.22 18 Vũ Nguyễn Hoàng Lân Việt Nam HCM 13 9 4 5 0 72.22 19 Thái Mậu Tiệp Thạch Sư 12 9 5 2 2 66.67 20 Trần Tuệ Doanh Việt Nam HCM 12 9 5 2 2 66.67 21 Trì Tín Đức Toronto 12 9 5 2 2 66.67 22 Lan Lăng Hưng Vũ Di Sơn 12 9 5 2 2 66.67 23 Giang Kim Thúc Thiên Bách Hòa QT 12 9 5 2 2 66.67 24 Lý Gia Khánh Tuyết Lan Nga 12 9 4 4 1 66.67 25 Hứa Dật Hàm CS Tiểu Phi 12 9 4 4 1 66.67 26 Tôn Văn Vương Bân CLB 11 9 4 3 2 61.11 27 Chiêm Quốc Vũ Borneo Cờ Tướng 11 9 4 3 2 61.11 28 Đoạn Kỳ Hàng Đại Khánh 11 9 4 3 2 61.11 29 Kim Xuân Hải Đại Khánh 11 9 4 3 2 61.11 30 Ngô Tông Hàn Singapore 11 9 4 3 2 61.11 31 Diệp Nãi Truyện Borneo Cờ Tướng 11 9 3 5 1 61.11 32 Lâm Tử Xung Singapore 10 9 4 2 3 55.56 33 Trần Chiêu Vũ Thạch Sư 10 9 4 2 3 55.56 34 Quảng Nghĩa Ưng Macao 9 9 4 1 4 50.00 35 Tôn Giai Ân CS Tiểu Phi 9 9 4 1 4 50.00 36 Trần Dương Minh Tấn Giang 9 9 3 3 3 50.00 37 Vương Văn Siêu Đại Khánh 9 9 3 3 3 50.00 38 Trần Bồi Tiến Philippines 9 9 3 3 3 50.00 39 Phương Sĩ Kiệt Tuyết Lan Nga 9 9 3 3 3 50.00 40 Âu Minh Quân Phúc Kiến 9 9 3 3 3 50.00 41 Trần Pháp Bôn Anh Quốc 9 9 3 3 3 50.00 42 Triệu Lâm Đại Khánh 9 9 3 3 3 50.00 43 Cao Định Nặc Phúc Kiến 9 9 2 5 2 50.00 44 Từ Văn Tuấn Anh Quốc 9 9 2 5 2 50.00 45 Đổng Dục Nam Vương Bân CLB 9 9 2 5 2 50.00 46 Vương Hoài Trí Thiên Bách Hòa QT 8 9 3 2 4 44.44 47 Ngô Thiệu Thông CS Tiểu Phi 8 9 3 2 4 44.44 48 Trương Văn Trường Tấn Giang 8 9 3 2 4 44.44 49 Lâm Thượng Phiêu Philippines 8 9 3 2 4 44.44 50 Từ Ninh Hồng Thận Anh Quốc 8 9 2 4 3 44.44 51 Vương Bảo Hiền Macao 8 9 2 4 3 44.44 52 Trần Quan Hồng Đài Bắc 8 9 2 4 3 44.44 53 Trần Hoa Tuấn Tuyết Lan Nga 8 9 2 4 3 44.44 54 Trần Đồ Quýnh Macao 7 9 3 1 5 38.89 55 Tạ Vấn Dụ Đài Bắc 7 9 2 3 4 38.89 56 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM 7 9 2 3 4 38.89 57 Lương Cường Toronto 7 9 2 3 4 38.89 58 Hồng Thông Pháp Indonesia 7 9 2 3 4 38.89 59 Đặng Tường Niên Borneo Cờ Tướng 7 9 2 3 4 38.89 60 Khả Nhi Hồng Huy Nhật Bản 6 9 3 0 6 33.33 61 Lưu Lợi Hữu Vũ Di Sơn 6 9 2 2 5 33.33 62 Chu Thế Cường Vũ Di Sơn 6 9 2 2 5 33.33 63 Lô Huyền Bân Borneo Cờ Tướng 6 9 2 2 5 33.33 64 Phương Định Lương Âu Tượng 6 9 2 2 5 33.33 65 Ngô Thanh Cơ Thạch Sư 6 9 1 4 4 33.33 66 Thái Chí Siêu Tấn Giang 6 9 1 4 4 33.33 67 Trần Tĩnh Trung Đài Bắc 5 9 2 1 6 27.78 68 Lâm Tiến Cường Indonesia 5 9 2 1 6 27.78 69 Chu Vũ Phi Vương Bân CLB 5 9 2 1 6 27.78 70 Lưu Gia Hồng CS Tiểu Phi 5 9 2 1 6 27.78 71 Trần Vạn Uy Philippines 4 9 1 2 6 22.22 72 Trần Chí Lâm Tuyết Lan Nga 4 9 1 2 6 22.22 73 Bạch Kiến Bắc Thiên Bách Hòa QT 4 9 1 2 6 22.22 74 Chu Học Chính Toronto 4 9 1 2 6 22.22 75 Sở Ti Hòa Tinh Nhật Bản 3 9 1 1 7 16.67 76 Triệu Kiến Hưng Vũ Di Sơn 3 9 1 1 7 16.67 77 Nhậm Ngọc Bân Âu Tượng 3 9 1 1 7 16.67 78 Dương Phàm Nhật Bản 3 9 0 3 6 16.67 79 Lâm Yến Quang Đài Bắc 2 9 1 0 8 11.11 80 Điền Trung Đốc Nhật Bản 1 9 0 1 8 5.56
-
01-03-2021, 08:51 AM #4TỔNG HỢP VỀ ĐỘI VIỆT NAM
ĐỒNG ĐỒI XẾP THỨ 2
"THIÊN BÁCH HÒA"
XẾP HẠNG & SỐ LIỆU CÁ NHÂN ĐỘI VIỆT NAMXH TÊN KỲ THỦ ĐV TĐ T V THẮNG HÒA BẠI % THẮNG 1 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM 16 9 7 2 0 88.89 18 Vũ Nguyễn Hoàng Lân Việt Nam HCM 13 9 4 5 0 72.22 20 Trần Tuệ Doanh Việt Nam HCM 12 9 5 2 2 66.67 56 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM 7 9 2 3 4 38.89
"THIÊN BÁCH HÒA"
CHI TIẾT ĐỒNG ĐỘI VIỆT NAM
VÒNG BÀN ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI 第01轮 9 Philippines 0.0 1 - 7 2.0 Việt Nam HCM 第02轮 1 Việt Nam HCM 2.0 5 - 3 0.0 Âu Tượng 第03轮 2 Phúc Kiến 2.0 5 - 3 0.0 Việt Nam HCM 第04轮 2 Việt Nam HCM 1.0 4 - 4 1.0 Thiên Bách Hòa QT 第05轮 4 Macao 0.0 1 - 7 2.0 Việt Nam HCM 第06轮 2 Việt Nam HCM 2.0 5 - 3 0.0 Indonesia 第07轮 1 Vương Bân CLB 0.0 1 - 7 2.0 Việt Nam HCM 第08轮 2 Việt Nam HCM 2.0 7 - 1 0.0 Đại Khánh 第09轮 2 Singapore 2.0 5 - 3 0.0 Việt Nam HCM
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP CHI TIẾT CỦA KỲ THỦ VIỆT NAM
BÀN ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ ĐỘI HOÀNG HẢI BÌNH
第01轮 Philippines Trần Bồi Tiến 0 0 - 2 0 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM 第02轮 Việt Nam HCM Hoàng Hải Bình 2 2 - 0 2 Phương Định Lương Âu Tượng 第03轮 Phúc Kiến Lâm Trường Thủy 4 0 - 2 4 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM 第04轮 Việt Nam HCM Hoàng Hải Bình 6 2 - 0 4 Vương Hoài Trí Thiên Bách Hòa QT 第05轮 Macao Quảng Nghĩa Ưng 4 0 - 2 8 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM 第06轮 Việt Nam HCM Hoàng Hải Bình 10 1 - 1 8 Thái Đức Hoài Indonesia 第07轮 Vương Bân CLB Tôn Văn 8 0 - 2 11 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM 第08轮 Việt Nam HCM Hoàng Hải Bình 13 1 - 1 7 Triệu Lâm Đại Khánh 第09轮 Singapore Lâm Tử Xung 10 0 - 2 14 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM DIỆP KHẢI NGUYÊN
第01轮 Philippines Trang Hồng Minh 0 1 - 1 0 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM 第02轮 Việt Nam HCM Diệp Khải Nguyên 1 0 - 2 2 Lâm Tú Vĩ Âu Tượng 第03轮 Phúc Kiến Cao Định Nặc 1 2 - 0 1 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM 第04轮 Việt Nam HCM Diệp Khải Nguyên 1 0 - 2 5 Lý Hiểu Huy Thiên Bách Hòa QT 第05轮 Macao Trần Đồ Quýnh 3 0 - 2 1 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM 第06轮 Việt Nam HCM Diệp Khải Nguyên 3 1 - 1 9 Hồ Cảnh Phong Indonesia 第07轮 Vương Bân CLB Đổng Dục Nam 6 1 - 1 4 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM 第08轮 Việt Nam HCM Diệp Khải Nguyên 5 2 - 0 11 Đoạn Kỳ Hàng Đại Khánh 第09轮 Singapore Ngô Tông Hàn 9 2 - 0 7 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM VŨ NGUYỄN HOÀNG LÂN 第01轮 Việt Nam HCM Vũ Nguyễn Hoàng Lân 0 2 - 0 0 Trần Vạn Uy Philippines 第02轮 Âu Tượng Chu Nhạc Bình 1 1 - 1 2 Vũ Nguyễn Hoàng Lân Việt Nam HCM 第03轮 Việt Nam HCM Vũ Nguyễn Hoàng Lân 3 1 - 1 3 Âu Minh Quân Phúc Kiến 第04轮 Thiên Bách Hòa QT Giang Kim Thúc 4 1 - 1 4 Vũ Nguyễn Hoàng Lân Việt Nam HCM 第05轮 Việt Nam HCM Vũ Nguyễn Hoàng Lân 5 2 - 0 3 Vương Bảo Hiền Macao 第06轮 Indonesia Hồng Thông Pháp 5 1 - 1 7 Vũ Nguyễn Hoàng Lân Việt Nam HCM 第07轮 Việt Nam HCM Vũ Nguyễn Hoàng Lân 8 2 - 0 11 Lý Thấm Vương Bân CLB 第08轮 Đại Khánh Vương Văn Siêu 7 0 - 2 10 Vũ Nguyễn Hoàng Lân Việt Nam HCM 第09轮 Việt Nam HCM Vũ Nguyễn Hoàng Lân 12 1 - 1 12 Thời Phượng Lan Singapore TRẦN TUỆ DOANH 第01轮 Việt Nam HCM Trần Tuệ Doanh 0 2 - 0 0 Lâm Thượng Phiêu Philippines 第02轮 Âu Tượng Nhậm Ngọc Bân 0 0 - 2 2 Trần Tuệ Doanh Việt Nam HCM 第03轮 Việt Nam HCM Trần Tuệ Doanh 4 0 - 2 3 Lâm Dục Hạo Phúc Kiến 第04轮 Thiên Bách Hòa QT Bạch Kiến Bắc 1 1 - 1 4 Trần Tuệ Doanh Việt Nam HCM 第05轮 Việt Nam HCM Trần Tuệ Doanh 5 1 - 1 5 Bành Văn Tường Macao 第06轮 Indonesia Lâm Tiến Cường 2 0 - 2 6 Trần Tuệ Doanh Việt Nam HCM 第07轮 Việt Nam HCM Trần Tuệ Doanh 8 2 - 0 3 Chu Vũ Phi Vương Bân CLB 第08轮 Đại Khánh Kim Xuân Hải 10 0 - 2 10 Trần Tuệ Doanh Việt Nam HCM 第09轮 Việt Nam HCM Trần Tuệ Doanh 12 0 - 2 11 Tào Ngọc Sâm Singapore
"THIÊN BÁCH HÒA" bôi tượng kỳ yêu thỉnh ttái. Hội nguyên tiêu Năm 20212021
Đánh dấu