Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
"THIÊN BÁCH HÒA" bôi tượng kỳ yêu thỉnh ttái. Hội nguyên tiêu Năm 20212021 - Trang 2
Close
Login to Your Account
Trang 2 của 2 Đầu tiênĐầu tiên 12
Kết quả 11 đến 14 của 14

Hybrid View

  1. #1
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "THIÊN BÁCH HÒA"
    KẾT QUẢ ĐĐ VÒNG 8
    TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI
    1 12 Phúc Kiến 2.0 6 - 2 0.0 Indonesia
    2 11 Việt Nam HCM 2.0 7 - 1 0.0 Đại Khánh
    3 8 Philippines 1.0 4 - 4 1.0 Vương Bân CLB
    4 8 Thạch Sư 1.0 4 - 4 1.0 Âu Tượng
    5 8 Singapore 2.0 7 - 1 0.0 Anh Quốc
    6 7 Toronto 2.0 5 - 3 0.0 Borneo Cờ Tướng
    7 6 Thiên Bách Hòa QT 1.0 4 - 4 1.0 Macao
    8 5 Vũ Di Sơn 0.0 3 - 5 2.0 Tuyết Lan Nga
    9 5 Tấn Giang 2.0 5 - 3 0.0 Nhật Bản
    10 4 CS Tiểu Phi 2.0 7 - 1 0.0 Đài Bắc


    "THIÊN BÁCH HÒA"
    TỔNG HỢP CHI TIẾT KẾT QUẢ VÒNG 8

    BÀN ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ ĐỘI
    1 Phúc Kiến Cao Định Nặc 7 1 - 1 12 Hồ Cảnh Phong Indonesia
    2 Indonesia Hồng Thông Pháp 6 0 - 2 7 Âu Minh Quân Phúc Kiến
    3 Phúc Kiến Lâm Trường Thủy 12 1 - 1 11 Thái Đức Hoài Indonesia
    4 Indonesia Lâm Tiến Cường 4 0 - 2 11 Lâm Dục Hạo Phúc Kiến

    5 Việt Nam HCM Diệp Khải Nguyên 5 2 - 0 11 Đoạn Kỳ Hàng Đại Khánh
    6 Đại Khánh Vương Văn Siêu 7 0 - 2 10 Vũ Nguyễn Hoàng Lân Việt Nam HCM
    7 Việt Nam HCM Hoàng Hải Bình 13 1 - 1 7 Triệu Lâm Đại Khánh
    8 Đại Khánh Kim Xuân Hải 10 0 - 2 10 Trần Tuệ Doanh Việt Nam HCM

    9 Philippines Trang Hồng Minh 11 1 - 1 7 Đổng Dục Nam Vương Bân CLB
    10 Vương Bân CLB Lý Thấm 11 2 - 0 4 Trần Vạn Uy Philippines
    11 Philippines Trần Bồi Tiến 8 1 - 1 8 Tôn Văn Vương Bân CLB
    12 Vương Bân CLB Chu Vũ Phi 3 0 - 2 4 Lâm Thượng Phiêu Philippines

    13 Thạch Sư Ngô Thanh Cơ 5 0 - 2 10 Lâm Tú Vĩ Âu Tượng
    14 Âu Tượng Chu Nhạc Bình 10 2 - 0 8 Trần Chiêu Vũ Thạch Sư
    15 Thạch Sư Thái Mậu Tiệp 9 2 - 0 6 Phương Định Lương Âu Tượng
    16 Âu Tượng Nhậm Ngọc Bân 3 0 - 2 9 Tạ Minh Khang Thạch Sư

    17 Singapore Ngô Tông Hàn 7 2 - 0 11 Trương Quốc Hàm Anh Quốc
    18 Anh Quốc Trần Pháp Bôn 8 0 - 2 10 Thời Phượng Lan Singapore
    19 Singapore Lâm Tử Xung 9 1 - 1 7 Từ Ninh Hồng Thận Anh Quốc
    20 Anh Quốc Từ Văn Tuấn 7 0 - 2 9 Tào Ngọc Sâm Singapore

    21 Toronto Trì Tín Đức 8 2 - 0 7 Đặng Tường Niên Borneo Cờ Tướng
    22 Borneo Cờ Tướng Diệp Nãi Truyện 9 1 - 1 3 Chu Học Chính Toronto
    23 Toronto Lương Cường 6 0 - 2 9 Chiêm Quốc Vũ Borneo Cờ Tướng
    24 Borneo Cờ Tướng Lô Huyền Bân 5 0 - 2 10 Cố Ức Khánh Toronto

    25 Thiên Bách Hòa QT Lý Hiểu Huy 9 2 - 0 5 Trần Đồ Quýnh Macao
    26 Macao Vương Bảo Hiền 6 0 - 2 8 Giang Kim Thúc Thiên Bách Hòa QT
    27 Thiên Bách Hòa QT Vương Hoài Trí 6 0 - 2 7 Quảng Nghĩa Ưng Macao
    28 Macao Bành Văn Tường 9 2 - 0 2 Bạch Kiến Bắc Thiên Bách Hòa QT

    29 Vũ Di Sơn Triệu Kiến Hưng 3 0 - 2 7 Phương Sĩ Kiệt Tuyết Lan Nga
    30 Tuyết Lan Nga Lý Gia Khánh 8 2 - 0 6 Lưu Lợi Hữu Vũ Di Sơn
    31 Vũ Di Sơn Chu Thế Cường 5 1 - 1 1 Trần Chí Lâm Tuyết Lan Nga
    32 Tuyết Lan Nga Trần Hoa Tuấn 8 0 - 2 8 Lan Lăng Hưng Vũ Di Sơn

    33 Tấn Giang Trương Văn Trường 6 2 - 0 3 Sở Ti Hòa Tinh Nhật Bản
    34 Nhật Bản Điền Trung Đốc 0 1 - 1 4 Thái Chí Siêu Tấn Giang
    35 Tấn Giang Trần Thanh Bát 9 2 - 0 3 Dương Phàm Nhật Bản
    36 Nhật Bản Khả Nhi Hồng Huy 4 2 - 0 9 Trần Dương Minh Tấn Giang

    37 CS Tiểu Phi Ngô Thiệu Thông 4 2 - 0 2 Lâm Yến Quang Đài Bắc
    38 Đài Bắc Tạ Vấn Dụ 7 0 - 2 8 Hứa Dật Hàm CS Tiểu Phi
    39 CS Tiểu Phi Lưu Gia Hồng 1 2 - 0 3 Trần Tĩnh Trung Đài Bắc
    40 Đài Bắc Trần Quan Hồng 7 1 - 1 8 Tôn Giai Ân CS Tiểu Phi


    "THIÊN BÁCH HÒA"
    XẾP HẠNG TAM ĐĐ SAU VÒNG 8

    1 Phúc Kiến 14 76 43 0 287 8 8 7 0 1
    2 Việt Nam HCM 13 75 45 0 271 7 8 6 1 1
    3 Vương Bân CLB 11 76 33 0 285 8 8 5 1 2
    4 Đại Khánh 10 75 36 0 284 11 8 5 0 3
    5 Singapore 10 73 42 0 270 9 8 5 0 3
    6 Âu Tượng 9 73 33 0 283 12 8 3 3 2
    7 Thạch Sư 9 64 35 0 266 5 8 4 1 3
    8 Philippines 9 63 31 0 257 12 8 3 3 2
    9 Toronto 9 57 32 0 251 10 8 3 3 2
    10 Indonesia 8 69 35 0 259 13 8 3 2 3
    11 Tuyết Lan Nga 8 67 29 0 273 9 8 3 2 3
    12 Anh Quốc 7 71 34 0 262 11 8 3 1 4
    13 Macao 7 67 31 0 250 5 8 3 1 4
    14 Thiên Bách Hòa QT 7 63 29 0 263 11 8 2 3 3
    15 Borneo Cờ Tướng 7 51 33 2 219 7 8 3 1 4
    16 Tấn Giang 7 51 33 0 223 8 8 3 1 4
    17 CS Tiểu Phi 6 57 28 0 233 6 8 3 0 5
    18 Vũ Di Sơn 5 51 25 0 221 3 8 2 1 5
    19 Đài Bắc 2 52 20 0 224 2 8 0 2 6
    20 Nhật Bản 2 49 13 0 239 3 8 1 0 7
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 01-03-2021 lúc 07:39 AM.

  2. #2
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "THIÊN BÁCH HÒA"
    KẾT QUẢ ĐĐ VÒNG 9
    TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI
    1 14 Phúc Kiến 0.0 2 - 6 2.0 Thạch Sư
    2 10 Singapore 2.0 5 - 3 0.0 Việt Nam HCM
    3 9 Âu Tượng 0.0 2 - 6 2.0 Vương Bân CLB
    4 10 Đại Khánh 1.0 4 - 4 1.0 Toronto
    5 8 Tuyết Lan Nga 1.0 4 - 4 1.0 Philippines
    6 8 Indonesia 2.0 6 - 2 0.0 Borneo Cờ Tướng
    7 7 Anh Quốc 2.0 5 - 3 0.0 Tấn Giang
    8 7 Macao 2.0 6 - 2 0.0 Đài Bắc
    9 2 Nhật Bản 0.0 0 - 8 2.0 Thiên Bách Hòa QT
    10 6 CS Tiểu Phi 2.0 6 - 2 0.0 Vũ Di Sơn


    "THIÊN BÁCH HÒA"
    TỔNG HỢP CHI TIẾT KẾT QUẢ VÒNG 9

    BÀN ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ ĐỘI
    1 Phúc Kiến Cao Định Nặc 8 1 - 1 5 Ngô Thanh Cơ Thạch Sư
    2 Thạch Sư Trần Chiêu Vũ 8 2 - 0 9 Âu Minh Quân Phúc Kiến
    3 Phúc Kiến Lâm Trường Thủy 13 1 - 1 11 Thái Mậu Tiệp Thạch Sư
    4 Thạch Sư Tạ Minh Khang 11 2 - 0 13 Lâm Dục Hạo Phúc Kiến

    5 Singapore Ngô Tông Hàn 9 2 - 0 7 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM
    6 Việt Nam HCM Vũ Nguyễn Hoàng Lân 12 1 - 1 12 Thời Phượng Lan Singapore
    7 Singapore Lâm Tử Xung 10 0 - 2 14 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM
    8 Việt Nam HCM Trần Tuệ Doanh 12 0 - 2 11 Tào Ngọc Sâm Singapore

    9 Âu Tượng Lâm Tú Vĩ 12 1 - 1 8 Đổng Dục Nam Vương Bân CLB
    10 Vương Bân CLB Lý Thấm 13 1 - 1 12 Chu Nhạc Bình Âu Tượng
    11 Âu Tượng Phương Định Lương 6 0 - 2 9 Tôn Văn Vương Bân CLB
    12 Vương Bân CLB Chu Vũ Phi 3 2 - 0 3 Nhậm Ngọc Bân Âu Tượng

    13 Đại Khánh Đoạn Kỳ Hàng 11 0 - 2 10 Trì Tín Đức Toronto
    14 Toronto Chu Học Chính 4 0 - 2 7 Vương Văn Siêu Đại Khánh
    15 Đại Khánh Triệu Lâm 8 1 - 1 6 Lương Cường Toronto
    16 Toronto Cố Ức Khánh 12 1 - 1 10 Kim Xuân Hải Đại Khánh

    17 Tuyết Lan Nga Phương Sĩ Kiệt 9 0 - 2 12 Trang Hồng Minh Philippines
    18 Philippines Trần Vạn Uy 4 0 - 2 10 Lý Gia Khánh Tuyết Lan Nga
    19 Tuyết Lan Nga Trần Chí Lâm 2 2 - 0 9 Trần Bồi Tiến Philippines
    20 Philippines Lâm Thượng Phiêu 6 2 - 0 8 Trần Hoa Tuấn Tuyết Lan Nga

    21 Indonesia Hồ Cảnh Phong 13 2 - 0 7 Đặng Tường Niên Borneo Cờ Tướng
    22 Borneo Cờ Tướng Diệp Nãi Truyện 10 1 - 1 6 Hồng Thông Pháp Indonesia
    23 Indonesia Thái Đức Hoài 12 2 - 0 11 Chiêm Quốc Vũ Borneo Cờ Tướng
    24 Borneo Cờ Tướng Lô Huyền Bân 5 1 - 1 4 Lâm Tiến Cường Indonesia

    25 Anh Quốc Trương Quốc Hàm 11 2 - 0 8 Trương Văn Trường Tấn Giang
    26 Tấn Giang Thái Chí Siêu 5 1 - 1 8 Trần Pháp Bôn Anh Quốc
    27 Anh Quốc Từ Ninh Hồng Thận 8 0 - 2 11 Trần Thanh Bát Tấn Giang
    28 Tấn Giang Trần Dương Minh 9 0 - 2 7 Từ Văn Tuấn Anh Quốc

    29 Macao Trần Đồ Quýnh 5 2 - 0 2 Lâm Yến Quang Đài Bắc
    30 Đài Bắc Tạ Vấn Dụ 7 0 - 2 6 Vương Bảo Hiền Macao
    31 Macao Quảng Nghĩa Ưng 9 0 - 2 3 Trần Tĩnh Trung Đài Bắc
    32 Đài Bắc Trần Quan Hồng 8 0 - 2 11 Bành Văn Tường Macao

    33 Nhật Bản Sở Ti Hòa Tinh 3 0 - 2 11 Lý Hiểu Huy Thiên Bách Hòa QT
    34 Thiên Bách Hòa QT Giang Kim Thúc 10 2 - 0 1 Điền Trung Đốc Nhật Bản
    35 Nhật Bản Dương Phàm 3 0 - 2 6 Vương Hoài Trí Thiên Bách Hòa QT
    36 Thiên Bách Hòa QT Bạch Kiến Bắc 2 2 - 0 6 Khả Nhi Hồng Huy Nhật Bản

    37 CS Tiểu Phi Ngô Thiệu Thông 6 2 - 0 3 Triệu Kiến Hưng Vũ Di Sơn
    38 Vũ Di Sơn Lưu Lợi Hữu 6 0 - 2 10 Hứa Dật Hàm CS Tiểu Phi
    39 CS Tiểu Phi Lưu Gia Hồng 3 2 - 0 6 Chu Thế Cường Vũ Di Sơn
    40 Vũ Di Sơn Lan Lăng Hưng 10 2 - 0 9 Tôn Giai Ân CS Tiểu Phi


    "THIÊN BÁCH HÒA"
    XẾP HẠNG CHUNG CUỘC ĐĐ

    1 Phúc Kiến 14 97 45 0 363 9 9 7 0 2
    2 Việt Nam HCM 13 97 48 0 356 7 9 6 1 2
    3 Vương Bân CLB 13 92 39 0 350 9 9 6 1 2
    4 Singapore 12 95 47 0 353 11 9 6 0 3
    5 Đại Khánh 11 95 40 0 359 11 9 5 1 3
    6 Thạch Sư 11 88 41 0 345 6 9 5 1 3
    7 Indonesia 10 82 41 0 324 15 9 4 2 3
    8 Philippines 10 80 35 0 322 14 9 3 4 2
    9 Toronto 10 78 36 0 327 12 9 3 4 2
    10 Âu Tượng 9 95 35 0 355 13 9 3 3 3
    11 Anh Quốc 9 87 39 0 329 13 9 4 1 4
    12 Tuyết Lan Nga 9 87 33 0 346 9 9 3 3 3
    13 Macao 9 78 37 0 306 7 9 4 1 4
    14 Thiên Bách Hòa QT 9 73 37 0 308 13 9 3 3 3
    15 CS Tiểu Phi 8 67 34 0 284 8 9 4 0 5
    16 Borneo Cờ Tướng 7 68 35 0 289 7 9 3 1 5
    17 Tấn Giang 7 65 36 0 286 8 9 3 1 5
    18 Vũ Di Sơn 5 63 27 0 280 3 9 2 1 6
    19 Đài Bắc 2 67 22 0 290 2 9 0 2 7
    20 Nhật Bản 2 66 13 0 308 3 9 1 0 8
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 01-03-2021 lúc 07:38 AM.

  3. #3
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "THIÊN BÁCH HÒA"
    TỔNG HỢP SỐ LIỆU CÁ NHÂN SAU VÒNG 6
    TT TÊN KỲ THỦ ĐV T V THẮNG HÒA BẠI % THẮNG
    1 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM 16 9 7 2 0 88.89
    2 Hồ Cảnh Phong Indonesia 15 9 6 3 0 83.33
    3 Lâm Trường Thủy Phúc Kiến 14 9 6 2 1 77.78
    4 Thái Đức Hoài Indonesia 14 9 6 2 1 77.78
    5 Lý Thấm Vương Bân CLB 14 9 6 2 1 77.78
    6 Trang Hồng Minh Philippines 14 9 5 4 0 77.78
    7 Trần Thanh Bát Tấn Giang 13 9 6 1 2 72.22
    8 Lý Hiểu Huy Thiên Bách Hòa QT 13 9 6 1 2 72.22
    9 Thời Phượng Lan Singapore 13 9 6 1 2 72.22
    10 Lâm Dục Hạo Phúc Kiến 13 9 5 3 1 72.22
    11 Lâm Tú Vĩ Âu Tượng 13 9 5 3 1 72.22
    12 Tạ Minh Khang Thạch Sư 13 9 5 3 1 72.22
    13 Trương Quốc Hàm Anh Quốc 13 9 5 3 1 72.22
    14 Tào Ngọc Sâm Singapore 13 9 5 3 1 72.22
    15 Cố Ức Khánh Toronto 13 9 4 5 0 72.22
    16 Chu Nhạc Bình Âu Tượng 13 9 4 5 0 72.22
    17 Bành Văn Tường Macao 13 9 4 5 0 72.22
    18 Vũ Nguyễn Hoàng Lân Việt Nam HCM 13 9 4 5 0 72.22
    19 Thái Mậu Tiệp Thạch Sư 12 9 5 2 2 66.67
    20 Trần Tuệ Doanh Việt Nam HCM 12 9 5 2 2 66.67
    21 Trì Tín Đức Toronto 12 9 5 2 2 66.67
    22 Lan Lăng Hưng Vũ Di Sơn 12 9 5 2 2 66.67
    23 Giang Kim Thúc Thiên Bách Hòa QT 12 9 5 2 2 66.67
    24 Lý Gia Khánh Tuyết Lan Nga 12 9 4 4 1 66.67
    25 Hứa Dật Hàm CS Tiểu Phi 12 9 4 4 1 66.67
    26 Tôn Văn Vương Bân CLB 11 9 4 3 2 61.11
    27 Chiêm Quốc Vũ Borneo Cờ Tướng 11 9 4 3 2 61.11
    28 Đoạn Kỳ Hàng Đại Khánh 11 9 4 3 2 61.11
    29 Kim Xuân Hải Đại Khánh 11 9 4 3 2 61.11
    30 Ngô Tông Hàn Singapore 11 9 4 3 2 61.11
    31 Diệp Nãi Truyện Borneo Cờ Tướng 11 9 3 5 1 61.11
    32 Lâm Tử Xung Singapore 10 9 4 2 3 55.56
    33 Trần Chiêu Vũ Thạch Sư 10 9 4 2 3 55.56
    34 Quảng Nghĩa Ưng Macao 9 9 4 1 4 50.00
    35 Tôn Giai Ân CS Tiểu Phi 9 9 4 1 4 50.00
    36 Trần Dương Minh Tấn Giang 9 9 3 3 3 50.00
    37 Vương Văn Siêu Đại Khánh 9 9 3 3 3 50.00
    38 Trần Bồi Tiến Philippines 9 9 3 3 3 50.00
    39 Phương Sĩ Kiệt Tuyết Lan Nga 9 9 3 3 3 50.00
    40 Âu Minh Quân Phúc Kiến 9 9 3 3 3 50.00
    41 Trần Pháp Bôn Anh Quốc 9 9 3 3 3 50.00
    42 Triệu Lâm Đại Khánh 9 9 3 3 3 50.00
    43 Cao Định Nặc Phúc Kiến 9 9 2 5 2 50.00
    44 Từ Văn Tuấn Anh Quốc 9 9 2 5 2 50.00
    45 Đổng Dục Nam Vương Bân CLB 9 9 2 5 2 50.00
    46 Vương Hoài Trí Thiên Bách Hòa QT 8 9 3 2 4 44.44
    47 Ngô Thiệu Thông CS Tiểu Phi 8 9 3 2 4 44.44
    48 Trương Văn Trường Tấn Giang 8 9 3 2 4 44.44
    49 Lâm Thượng Phiêu Philippines 8 9 3 2 4 44.44
    50 Từ Ninh Hồng Thận Anh Quốc 8 9 2 4 3 44.44
    51 Vương Bảo Hiền Macao 8 9 2 4 3 44.44
    52 Trần Quan Hồng Đài Bắc 8 9 2 4 3 44.44
    53 Trần Hoa Tuấn Tuyết Lan Nga 8 9 2 4 3 44.44
    54 Trần Đồ Quýnh Macao 7 9 3 1 5 38.89
    55 Tạ Vấn Dụ Đài Bắc 7 9 2 3 4 38.89
    56 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM 7 9 2 3 4 38.89
    57 Lương Cường Toronto 7 9 2 3 4 38.89
    58 Hồng Thông Pháp Indonesia 7 9 2 3 4 38.89
    59 Đặng Tường Niên Borneo Cờ Tướng 7 9 2 3 4 38.89
    60 Khả Nhi Hồng Huy Nhật Bản 6 9 3 0 6 33.33
    61 Lưu Lợi Hữu Vũ Di Sơn 6 9 2 2 5 33.33
    62 Chu Thế Cường Vũ Di Sơn 6 9 2 2 5 33.33
    63 Lô Huyền Bân Borneo Cờ Tướng 6 9 2 2 5 33.33
    64 Phương Định Lương Âu Tượng 6 9 2 2 5 33.33
    65 Ngô Thanh Cơ Thạch Sư 6 9 1 4 4 33.33
    66 Thái Chí Siêu Tấn Giang 6 9 1 4 4 33.33
    67 Trần Tĩnh Trung Đài Bắc 5 9 2 1 6 27.78
    68 Lâm Tiến Cường Indonesia 5 9 2 1 6 27.78
    69 Chu Vũ Phi Vương Bân CLB 5 9 2 1 6 27.78
    70 Lưu Gia Hồng CS Tiểu Phi 5 9 2 1 6 27.78
    71 Trần Vạn Uy Philippines 4 9 1 2 6 22.22
    72 Trần Chí Lâm Tuyết Lan Nga 4 9 1 2 6 22.22
    73 Bạch Kiến Bắc Thiên Bách Hòa QT 4 9 1 2 6 22.22
    74 Chu Học Chính Toronto 4 9 1 2 6 22.22
    75 Sở Ti Hòa Tinh Nhật Bản 3 9 1 1 7 16.67
    76 Triệu Kiến Hưng Vũ Di Sơn 3 9 1 1 7 16.67
    77 Nhậm Ngọc Bân Âu Tượng 3 9 1 1 7 16.67
    78 Dương Phàm Nhật Bản 3 9 0 3 6 16.67
    79 Lâm Yến Quang Đài Bắc 2 9 1 0 8 11.11
    80 Điền Trung Đốc Nhật Bản 1 9 0 1 8 5.56

  4. #4
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    TỔNG HỢP VỀ ĐỘI VIỆT NAM

    ĐỒNG ĐỒI XẾP THỨ 2

    "THIÊN BÁCH HÒA"
    XẾP HẠNG & SỐ LIỆU CÁ NHÂN ĐỘI VIỆT NAM
    XH TÊN KỲ THỦ ĐV T V THẮNG HÒA BẠI % THẮNG
    1 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM 16 9 7 2 0 88.89
    18 Vũ Nguyễn Hoàng Lân Việt Nam HCM 13 9 4 5 0 72.22
    20 Trần Tuệ Doanh Việt Nam HCM 12 9 5 2 2 66.67
    56 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM 7 9 2 3 4 38.89

    "THIÊN BÁCH HÒA"
    CHI TIẾT ĐỒNG ĐỘI VIỆT NAM

    VÒNG BÀN ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI
    第01轮 9 Philippines 0.0 1 - 7 2.0 Việt Nam HCM
    第02轮 1 Việt Nam HCM 2.0 5 - 3 0.0 Âu Tượng
    第03轮 2 Phúc Kiến 2.0 5 - 3 0.0 Việt Nam HCM
    第04轮 2 Việt Nam HCM 1.0 4 - 4 1.0 Thiên Bách Hòa QT
    第05轮 4 Macao 0.0 1 - 7 2.0 Việt Nam HCM
    第06轮 2 Việt Nam HCM 2.0 5 - 3 0.0 Indonesia
    第07轮 1 Vương Bân CLB 0.0 1 - 7 2.0 Việt Nam HCM
    第08轮 2 Việt Nam HCM 2.0 7 - 1 0.0 Đại Khánh
    第09轮 2 Singapore 2.0 5 - 3 0.0 Việt Nam HCM


    "THIÊN BÁCH HÒA"
    TỔNG HỢP CHI TIẾT CỦA KỲ THỦ VIỆT NAM

    BÀN ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ ĐỘI
    HOÀNG HẢI BÌNH
    第01轮 Philippines Trần Bồi Tiến 0 0 - 2 0 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM
    第02轮 Việt Nam HCM Hoàng Hải Bình 2 2 - 0 2 Phương Định Lương Âu Tượng
    第03轮 Phúc Kiến Lâm Trường Thủy 4 0 - 2 4 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM
    第04轮 Việt Nam HCM Hoàng Hải Bình 6 2 - 0 4 Vương Hoài Trí Thiên Bách Hòa QT
    第05轮 Macao Quảng Nghĩa Ưng 4 0 - 2 8 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM
    第06轮 Việt Nam HCM Hoàng Hải Bình 10 1 - 1 8 Thái Đức Hoài Indonesia
    第07轮 Vương Bân CLB Tôn Văn 8 0 - 2 11 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM
    第08轮 Việt Nam HCM Hoàng Hải Bình 13 1 - 1 7 Triệu Lâm Đại Khánh
    第09轮 Singapore Lâm Tử Xung 10 0 - 2 14 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM
    DIỆP KHẢI NGUYÊN
    第01轮 Philippines Trang Hồng Minh 0 1 - 1 0 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM
    第02轮 Việt Nam HCM Diệp Khải Nguyên 1 0 - 2 2 Lâm Tú Vĩ Âu Tượng
    第03轮 Phúc Kiến Cao Định Nặc 1 2 - 0 1 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM
    第04轮 Việt Nam HCM Diệp Khải Nguyên 1 0 - 2 5 Lý Hiểu Huy Thiên Bách Hòa QT
    第05轮 Macao Trần Đồ Quýnh 3 0 - 2 1 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM
    第06轮 Việt Nam HCM Diệp Khải Nguyên 3 1 - 1 9 Hồ Cảnh Phong Indonesia
    第07轮 Vương Bân CLB Đổng Dục Nam 6 1 - 1 4 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM
    第08轮 Việt Nam HCM Diệp Khải Nguyên 5 2 - 0 11 Đoạn Kỳ Hàng Đại Khánh
    第09轮 Singapore Ngô Tông Hàn 9 2 - 0 7 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM
    VŨ NGUYỄN HOÀNG LÂN
    第01轮 Việt Nam HCM Vũ Nguyễn Hoàng Lân 0 2 - 0 0 Trần Vạn Uy Philippines
    第02轮 Âu Tượng Chu Nhạc Bình 1 1 - 1 2 Vũ Nguyễn Hoàng Lân Việt Nam HCM
    第03轮 Việt Nam HCM Vũ Nguyễn Hoàng Lân 3 1 - 1 3 Âu Minh Quân Phúc Kiến
    第04轮 Thiên Bách Hòa QT Giang Kim Thúc 4 1 - 1 4 Vũ Nguyễn Hoàng Lân Việt Nam HCM
    第05轮 Việt Nam HCM Vũ Nguyễn Hoàng Lân 5 2 - 0 3 Vương Bảo Hiền Macao
    第06轮 Indonesia Hồng Thông Pháp 5 1 - 1 7 Vũ Nguyễn Hoàng Lân Việt Nam HCM
    第07轮 Việt Nam HCM Vũ Nguyễn Hoàng Lân 8 2 - 0 11 Lý Thấm Vương Bân CLB
    第08轮 Đại Khánh Vương Văn Siêu 7 0 - 2 10 Vũ Nguyễn Hoàng Lân Việt Nam HCM
    第09轮 Việt Nam HCM Vũ Nguyễn Hoàng Lân 12 1 - 1 12 Thời Phượng Lan Singapore
    TRẦN TUỆ DOANH
    第01轮 Việt Nam HCM Trần Tuệ Doanh 0 2 - 0 0 Lâm Thượng Phiêu Philippines
    第02轮 Âu Tượng Nhậm Ngọc Bân 0 0 - 2 2 Trần Tuệ Doanh Việt Nam HCM
    第03轮 Việt Nam HCM Trần Tuệ Doanh 4 0 - 2 3 Lâm Dục Hạo Phúc Kiến
    第04轮 Thiên Bách Hòa QT Bạch Kiến Bắc 1 1 - 1 4 Trần Tuệ Doanh Việt Nam HCM
    第05轮 Việt Nam HCM Trần Tuệ Doanh 5 1 - 1 5 Bành Văn Tường Macao
    第06轮 Indonesia Lâm Tiến Cường 2 0 - 2 6 Trần Tuệ Doanh Việt Nam HCM
    第07轮 Việt Nam HCM Trần Tuệ Doanh 8 2 - 0 3 Chu Vũ Phi Vương Bân CLB
    第08轮 Đại Khánh Kim Xuân Hải 10 0 - 2 10 Trần Tuệ Doanh Việt Nam HCM
    第09轮 Việt Nam HCM Trần Tuệ Doanh 12 0 - 2 11 Tào Ngọc Sâm Singapore

"THIÊN BÁCH HÒA" bôi tượng kỳ yêu thỉnh ttái. Hội nguyên tiêu Năm 20212021
Trang 2 của 2 Đầu tiênĐầu tiên 12

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68