"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP SỐ LIỆU CÁ NHÂN SAU VÒNG 6
TT TÊN KỲ THỦ ĐV T V THẮNG HÒA BẠI % THẮNG
1 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM 16 9 7 2 0 88.89
2 Hồ Cảnh Phong Indonesia 15 9 6 3 0 83.33
3 Lâm Trường Thủy Phúc Kiến 14 9 6 2 1 77.78
4 Thái Đức Hoài Indonesia 14 9 6 2 1 77.78
5 Lý Thấm Vương Bân CLB 14 9 6 2 1 77.78
6 Trang Hồng Minh Philippines 14 9 5 4 0 77.78
7 Trần Thanh Bát Tấn Giang 13 9 6 1 2 72.22
8 Lý Hiểu Huy Thiên Bách Hòa QT 13 9 6 1 2 72.22
9 Thời Phượng Lan Singapore 13 9 6 1 2 72.22
10 Lâm Dục Hạo Phúc Kiến 13 9 5 3 1 72.22
11 Lâm Tú Vĩ Âu Tượng 13 9 5 3 1 72.22
12 Tạ Minh Khang Thạch Sư 13 9 5 3 1 72.22
13 Trương Quốc Hàm Anh Quốc 13 9 5 3 1 72.22
14 Tào Ngọc Sâm Singapore 13 9 5 3 1 72.22
15 Cố Ức Khánh Toronto 13 9 4 5 0 72.22
16 Chu Nhạc Bình Âu Tượng 13 9 4 5 0 72.22
17 Bành Văn Tường Macao 13 9 4 5 0 72.22
18 Vũ Nguyễn Hoàng Lân Việt Nam HCM 13 9 4 5 0 72.22
19 Thái Mậu Tiệp Thạch Sư 12 9 5 2 2 66.67
20 Trần Tuệ Doanh Việt Nam HCM 12 9 5 2 2 66.67
21 Trì Tín Đức Toronto 12 9 5 2 2 66.67
22 Lan Lăng Hưng Vũ Di Sơn 12 9 5 2 2 66.67
23 Giang Kim Thúc Thiên Bách Hòa QT 12 9 5 2 2 66.67
24 Lý Gia Khánh Tuyết Lan Nga 12 9 4 4 1 66.67
25 Hứa Dật Hàm CS Tiểu Phi 12 9 4 4 1 66.67
26 Tôn Văn Vương Bân CLB 11 9 4 3 2 61.11
27 Chiêm Quốc Vũ Borneo Cờ Tướng 11 9 4 3 2 61.11
28 Đoạn Kỳ Hàng Đại Khánh 11 9 4 3 2 61.11
29 Kim Xuân Hải Đại Khánh 11 9 4 3 2 61.11
30 Ngô Tông Hàn Singapore 11 9 4 3 2 61.11
31 Diệp Nãi Truyện Borneo Cờ Tướng 11 9 3 5 1 61.11
32 Lâm Tử Xung Singapore 10 9 4 2 3 55.56
33 Trần Chiêu Vũ Thạch Sư 10 9 4 2 3 55.56
34 Quảng Nghĩa Ưng Macao 9 9 4 1 4 50.00
35 Tôn Giai Ân CS Tiểu Phi 9 9 4 1 4 50.00
36 Trần Dương Minh Tấn Giang 9 9 3 3 3 50.00
37 Vương Văn Siêu Đại Khánh 9 9 3 3 3 50.00
38 Trần Bồi Tiến Philippines 9 9 3 3 3 50.00
39 Phương Sĩ Kiệt Tuyết Lan Nga 9 9 3 3 3 50.00
40 Âu Minh Quân Phúc Kiến 9 9 3 3 3 50.00
41 Trần Pháp Bôn Anh Quốc 9 9 3 3 3 50.00
42 Triệu Lâm Đại Khánh 9 9 3 3 3 50.00
43 Cao Định Nặc Phúc Kiến 9 9 2 5 2 50.00
44 Từ Văn Tuấn Anh Quốc 9 9 2 5 2 50.00
45 Đổng Dục Nam Vương Bân CLB 9 9 2 5 2 50.00
46 Vương Hoài Trí Thiên Bách Hòa QT 8 9 3 2 4 44.44
47 Ngô Thiệu Thông CS Tiểu Phi 8 9 3 2 4 44.44
48 Trương Văn Trường Tấn Giang 8 9 3 2 4 44.44
49 Lâm Thượng Phiêu Philippines 8 9 3 2 4 44.44
50 Từ Ninh Hồng Thận Anh Quốc 8 9 2 4 3 44.44
51 Vương Bảo Hiền Macao 8 9 2 4 3 44.44
52 Trần Quan Hồng Đài Bắc 8 9 2 4 3 44.44
53 Trần Hoa Tuấn Tuyết Lan Nga 8 9 2 4 3 44.44
54 Trần Đồ Quýnh Macao 7 9 3 1 5 38.89
55 Tạ Vấn Dụ Đài Bắc 7 9 2 3 4 38.89
56 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM 7 9 2 3 4 38.89
57 Lương Cường Toronto 7 9 2 3 4 38.89
58 Hồng Thông Pháp Indonesia 7 9 2 3 4 38.89
59 Đặng Tường Niên Borneo Cờ Tướng 7 9 2 3 4 38.89
60 Khả Nhi Hồng Huy Nhật Bản 6 9 3 0 6 33.33
61 Lưu Lợi Hữu Vũ Di Sơn 6 9 2 2 5 33.33
62 Chu Thế Cường Vũ Di Sơn 6 9 2 2 5 33.33
63 Lô Huyền Bân Borneo Cờ Tướng 6 9 2 2 5 33.33
64 Phương Định Lương Âu Tượng 6 9 2 2 5 33.33
65 Ngô Thanh Cơ Thạch Sư 6 9 1 4 4 33.33
66 Thái Chí Siêu Tấn Giang 6 9 1 4 4 33.33
67 Trần Tĩnh Trung Đài Bắc 5 9 2 1 6 27.78
68 Lâm Tiến Cường Indonesia 5 9 2 1 6 27.78
69 Chu Vũ Phi Vương Bân CLB 5 9 2 1 6 27.78
70 Lưu Gia Hồng CS Tiểu Phi 5 9 2 1 6 27.78
71 Trần Vạn Uy Philippines 4 9 1 2 6 22.22
72 Trần Chí Lâm Tuyết Lan Nga 4 9 1 2 6 22.22
73 Bạch Kiến Bắc Thiên Bách Hòa QT 4 9 1 2 6 22.22
74 Chu Học Chính Toronto 4 9 1 2 6 22.22
75 Sở Ti Hòa Tinh Nhật Bản 3 9 1 1 7 16.67
76 Triệu Kiến Hưng Vũ Di Sơn 3 9 1 1 7 16.67
77 Nhậm Ngọc Bân Âu Tượng 3 9 1 1 7 16.67
78 Dương Phàm Nhật Bản 3 9 0 3 6 16.67
79 Lâm Yến Quang Đài Bắc 2 9 1 0 8 11.11
80 Điền Trung Đốc Nhật Bản 1 9 0 1 8 5.56