Kết quả 1 đến 10 của 14
Hybrid View
-
01-03-2021, 07:37 AM #1
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP SỐ LIỆU CÁ NHÂN SAU VÒNG 6TT TÊN KỲ THỦ ĐV TĐ T V THẮNG HÒA BẠI % THẮNG 1 Hoàng Hải Bình Việt Nam HCM 16 9 7 2 0 88.89 2 Hồ Cảnh Phong Indonesia 15 9 6 3 0 83.33 3 Lâm Trường Thủy Phúc Kiến 14 9 6 2 1 77.78 4 Thái Đức Hoài Indonesia 14 9 6 2 1 77.78 5 Lý Thấm Vương Bân CLB 14 9 6 2 1 77.78 6 Trang Hồng Minh Philippines 14 9 5 4 0 77.78 7 Trần Thanh Bát Tấn Giang 13 9 6 1 2 72.22 8 Lý Hiểu Huy Thiên Bách Hòa QT 13 9 6 1 2 72.22 9 Thời Phượng Lan Singapore 13 9 6 1 2 72.22 10 Lâm Dục Hạo Phúc Kiến 13 9 5 3 1 72.22 11 Lâm Tú Vĩ Âu Tượng 13 9 5 3 1 72.22 12 Tạ Minh Khang Thạch Sư 13 9 5 3 1 72.22 13 Trương Quốc Hàm Anh Quốc 13 9 5 3 1 72.22 14 Tào Ngọc Sâm Singapore 13 9 5 3 1 72.22 15 Cố Ức Khánh Toronto 13 9 4 5 0 72.22 16 Chu Nhạc Bình Âu Tượng 13 9 4 5 0 72.22 17 Bành Văn Tường Macao 13 9 4 5 0 72.22 18 Vũ Nguyễn Hoàng Lân Việt Nam HCM 13 9 4 5 0 72.22 19 Thái Mậu Tiệp Thạch Sư 12 9 5 2 2 66.67 20 Trần Tuệ Doanh Việt Nam HCM 12 9 5 2 2 66.67 21 Trì Tín Đức Toronto 12 9 5 2 2 66.67 22 Lan Lăng Hưng Vũ Di Sơn 12 9 5 2 2 66.67 23 Giang Kim Thúc Thiên Bách Hòa QT 12 9 5 2 2 66.67 24 Lý Gia Khánh Tuyết Lan Nga 12 9 4 4 1 66.67 25 Hứa Dật Hàm CS Tiểu Phi 12 9 4 4 1 66.67 26 Tôn Văn Vương Bân CLB 11 9 4 3 2 61.11 27 Chiêm Quốc Vũ Borneo Cờ Tướng 11 9 4 3 2 61.11 28 Đoạn Kỳ Hàng Đại Khánh 11 9 4 3 2 61.11 29 Kim Xuân Hải Đại Khánh 11 9 4 3 2 61.11 30 Ngô Tông Hàn Singapore 11 9 4 3 2 61.11 31 Diệp Nãi Truyện Borneo Cờ Tướng 11 9 3 5 1 61.11 32 Lâm Tử Xung Singapore 10 9 4 2 3 55.56 33 Trần Chiêu Vũ Thạch Sư 10 9 4 2 3 55.56 34 Quảng Nghĩa Ưng Macao 9 9 4 1 4 50.00 35 Tôn Giai Ân CS Tiểu Phi 9 9 4 1 4 50.00 36 Trần Dương Minh Tấn Giang 9 9 3 3 3 50.00 37 Vương Văn Siêu Đại Khánh 9 9 3 3 3 50.00 38 Trần Bồi Tiến Philippines 9 9 3 3 3 50.00 39 Phương Sĩ Kiệt Tuyết Lan Nga 9 9 3 3 3 50.00 40 Âu Minh Quân Phúc Kiến 9 9 3 3 3 50.00 41 Trần Pháp Bôn Anh Quốc 9 9 3 3 3 50.00 42 Triệu Lâm Đại Khánh 9 9 3 3 3 50.00 43 Cao Định Nặc Phúc Kiến 9 9 2 5 2 50.00 44 Từ Văn Tuấn Anh Quốc 9 9 2 5 2 50.00 45 Đổng Dục Nam Vương Bân CLB 9 9 2 5 2 50.00 46 Vương Hoài Trí Thiên Bách Hòa QT 8 9 3 2 4 44.44 47 Ngô Thiệu Thông CS Tiểu Phi 8 9 3 2 4 44.44 48 Trương Văn Trường Tấn Giang 8 9 3 2 4 44.44 49 Lâm Thượng Phiêu Philippines 8 9 3 2 4 44.44 50 Từ Ninh Hồng Thận Anh Quốc 8 9 2 4 3 44.44 51 Vương Bảo Hiền Macao 8 9 2 4 3 44.44 52 Trần Quan Hồng Đài Bắc 8 9 2 4 3 44.44 53 Trần Hoa Tuấn Tuyết Lan Nga 8 9 2 4 3 44.44 54 Trần Đồ Quýnh Macao 7 9 3 1 5 38.89 55 Tạ Vấn Dụ Đài Bắc 7 9 2 3 4 38.89 56 Diệp Khải Nguyên Việt Nam HCM 7 9 2 3 4 38.89 57 Lương Cường Toronto 7 9 2 3 4 38.89 58 Hồng Thông Pháp Indonesia 7 9 2 3 4 38.89 59 Đặng Tường Niên Borneo Cờ Tướng 7 9 2 3 4 38.89 60 Khả Nhi Hồng Huy Nhật Bản 6 9 3 0 6 33.33 61 Lưu Lợi Hữu Vũ Di Sơn 6 9 2 2 5 33.33 62 Chu Thế Cường Vũ Di Sơn 6 9 2 2 5 33.33 63 Lô Huyền Bân Borneo Cờ Tướng 6 9 2 2 5 33.33 64 Phương Định Lương Âu Tượng 6 9 2 2 5 33.33 65 Ngô Thanh Cơ Thạch Sư 6 9 1 4 4 33.33 66 Thái Chí Siêu Tấn Giang 6 9 1 4 4 33.33 67 Trần Tĩnh Trung Đài Bắc 5 9 2 1 6 27.78 68 Lâm Tiến Cường Indonesia 5 9 2 1 6 27.78 69 Chu Vũ Phi Vương Bân CLB 5 9 2 1 6 27.78 70 Lưu Gia Hồng CS Tiểu Phi 5 9 2 1 6 27.78 71 Trần Vạn Uy Philippines 4 9 1 2 6 22.22 72 Trần Chí Lâm Tuyết Lan Nga 4 9 1 2 6 22.22 73 Bạch Kiến Bắc Thiên Bách Hòa QT 4 9 1 2 6 22.22 74 Chu Học Chính Toronto 4 9 1 2 6 22.22 75 Sở Ti Hòa Tinh Nhật Bản 3 9 1 1 7 16.67 76 Triệu Kiến Hưng Vũ Di Sơn 3 9 1 1 7 16.67 77 Nhậm Ngọc Bân Âu Tượng 3 9 1 1 7 16.67 78 Dương Phàm Nhật Bản 3 9 0 3 6 16.67 79 Lâm Yến Quang Đài Bắc 2 9 1 0 8 11.11 80 Điền Trung Đốc Nhật Bản 1 9 0 1 8 5.56
"THIÊN BÁCH HÒA" bôi tượng kỳ yêu thỉnh ttái. Hội nguyên tiêu Năm 20212021



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu