TÀI LIỆU NÀY CÓ LINK: TẠI ĐÂY CÁC BẠN CÓ THỂ KIỂM TRA
( Các bạn tự dịch và tìm hiểu. Có gì sai cũng xin lượng thứ)


2021年上半年中国象棋男子棋手等级分排行榜(108人)
ELO CỦA CÁC NAM KỲ THỦ ĐẦU NĂM 2021
官方数据 (SỐ DỮ LIỆU CHÍNH THỨC ) 对比上次官方数据 (SO SÁNH DỮ LIỆU VỚI LẦN TRƯỚC) 对比东萍网 (SO VỚI DPXQ)
序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 增删 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数
1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 2706 10 -31 2737 1 2706.1
2 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 2676 10 6 2670 2 2675.5
3 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 2673 10 18 2655 3 2673.4
4 Mạnh Thần Tứ Xuyên 2669 10 22 2647 2 6 2668.9
5 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 2642 10 -5 2647 5 2641.5
6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 2632 10 -20 2652 -2 4 2632.3
7 Uông Dương Hồ Bắc 2619 10 -19 2638 1 8 2618.5
8 Hồng Trí Hồ Bắc 2618 10 -29 2647 -1 7 2618.3
9 Lữ Khâm Quảng Đông 2618 10 9 2609 1 10 2618.2
10 Tạ Tĩnh Thượng Hải 2604 10 -4 2608 1 11 2604.4
11 Từ Siêu Giang Tô 2601 10 17 2584 3 14 2600.8
12 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 2600 10 4 2596 12 2599.9
13 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 2599 10 14 2585 13 2598.6
14 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 2596 10 -14 2610 -5 9 2595.6
15 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 2587 10 3 2584 15 2587.2
16 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 2582 10 6 2576 1 17 2582.2
17 Thân Bằng Hà Bắc 2567 10 -10 2577 -1 16 2566.9
18 Trình Minh Giang Tô 2560 10 2 2558 3 21 2559.6
19 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên - 2555 10 -11 2566 19 2554.9
20 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 2555 10 -5 2560 20 2554.6
21 Tào Nham Lỗi Hà Nam 2550 10 -23 2573 -3 18 2549.9
22 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 2545 10 21 2524 9 31 2545.3
23 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 2543 10 18 2525 7 30 2543.3
24 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 2540 10 1 2539 24 2539.9
25 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 2540 10 3 2537 25 2539.7
26 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 2536 10 3 2533 1 27 2535.6
27 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 2531 10 21 2510 13 40 2530.6
28 Triệu Vĩ Thượng Hải 2530 10 2 2528 28 2530.3
29 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 2523 10 -22 2545 -6 23 2523.3
30 Tôn Dật Dương Giang Tô 2522 10 -5 2527 -1 29 2522.1
31 Từ Sùng Phong Chiết Giang 2522 10 3 2519 3 34 2521.9
32 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 2513 10 14 2499 12 44 2513.4
33 Đảng Phỉ Hà Nam 2513 10 1 2512 5 38 2513.0
34 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 2512 10 -8 2520 -1 33 2512.2
35 Thôi Cách Hắc Long Giang 2510 10 -39 2549 -13 22 2510.0
36 Trương Học Triều Quảng Đông 2510 10 -9 2519 -1 35 2509.8
37 Từ Thiên Hồng Giang Tô 2507 10 4 2503 5 42 2507.3
38 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 2504 10 14 2490 12 50 2503.7
39 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên - 2503 10 -4 2507 2 41 2503.3
40 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 2502 10 -21 2523 -8 32 2502.0
41 Hà Văn Triết Hà Nam 2500 10 -18 2518 -5 36 2499.7
42 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 2497 15 23 2474 18 60 2496.8
43 Tạ Vị Sơn Đông 2496 10 4 2492 4 47 2496.2
44 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 2496 10 2496 1 45 2495.9
45 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 2492 10 2492 4 49 2492.0
46 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu - 2489 25 0 2489.2
47 Vương Thanh Hồ Nam 2489 15 -3 2492 1 48 2488.8
48 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 2486 10 -26 2512 -9 39 2485.7
49 Vương Khuếch Cát Lâm - 2484 15 71 2413 59 108 2484.3
50 Kim Ba Bắc Kinh 2484 10 -10 2494 -4 46 2483.7
51 Đào Hán Minh Hắc Long Giang 2484 10 14 2470 15 66 2483.5
52 Túc Thiểu Phong Nội Mông Cổ 2482 15 1 2481 3 55 2482.2
53 Như Nhất Thuần Hàng Châu 2480 15 38 2442 35 88 2479.8
54 Vạn Khoa Hồ Bắc 2479 25 2479 4 58 2479.0
55 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 2478 10 -3 2481 1 56 2478.4
56 Vương Hạo Thiên Tân 2478 15 -4 2482 -3 53 2477.8
57 Lưu Minh Ninh Hạ 2477 10 4 2473 5 62 2476.6
58 Trương Bân Thạch Du 2474 10 -3 2477 1 59 2473.6
59 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 2473 10 15 2458 14 73 2473.4
60 Trương Thân Hồng Hạ Môn 2472 10 19 2453 19 79 2472.4
61 Khâu Đông Hàng Châu 2472 15 1 2471 3 64 2472.1
62 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 2466 10 -7 2473 -1 61 2466.1
63 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 2464 15 -7 2471 2 65 2463.8
64 Dương Huy Tứ Xuyên 2462 15 13 2449 21 85 2461.8
65 Vương Gia Thụy Chiết Giang 2459 15 -9 2468 2 67 2458.6
66 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 2458 15 15 2443 21 87 2457.8
67 Trần Hàn Phong Hàng Châu 2456 10 2456 9 76 2456.0
68 Hồ Khánh Dương Sơn Tây 2451 15 2451 13 81 2451.0
69 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh 2450 15 16 2434 26 95 2449.9
70 Trình Vũ Đông Quảng Đông 2449 15 -13 2462 1 71 2449.0
71 Phan Chấn Ba Liêu Ninh 2447 10 -2 2449 13 84 2446.7
72 Trương Lan Thiên Sơn Đông 2433 15 -7 2440 18 90 2432.8
73 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 2433 10 11 2422 29 102 2432.7
74 Ngô Ngụy Giang Tô 2431 15 7 2424 27 101 2431.2
75 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 2428 25 -22 2450 7 82 2428.2
76 Ngô Hân Dương Hàng Châu 2427 15 -39 2466 -8 68 2427.3
77 Lỗ Thiên Giang Tô 2427 15 -17 2444 9 86 2427.2
78 Ma Nghị Bắc Kinh 2427 15 25 2402 36 114 2426.5
79 Liễu Thiên Thiểm Tây 2426 15 32 2394 37 116 2426.0
80 Cảnh Học Nghĩa Môi Quáng 2422 10 -3 2425 20 100 2421.9
81 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 2421 15 2421 22 103 2421.0
82 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 2421 15 3 2418 24 106 2420.6
83 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 2418 10 -21 2439 8 91 2418.3
84 Tạ Đan Phong Ninh Ba 2417 15 7 2410 25 109 2417.4
85 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang 2417 15 -1 2418 22 107 2416.9
86 Lý Tiểu Long Thiểm Tây - 2408 15 -1 2409 25 111 2407.6
87 Tạ Tân Kỳ Hà Nam - 2406 25 -46 2452 -7 80 2406.0
88 Lý Bính Hiền Hàng Châu 2402 15 -18 2420 16 104 2401.8
89 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu - 2401 15 88 2313 55 144 2400.5
90 Lưu Tông Trạch Hải Nam - 2397 15 -29 2426 909 999 2397.2
91 Lý Học Hạo Sơn Đông - 2394 15 46 2348 42 133 2393.9
92 Vũ Binh Thượng Hải 2392 15 -16 2408 21 113 2392.1
93 Cát Tinh Hải Hàng Châu 2384 15 16 2368 31 124 2384.2
94 Chu Quân Sơn Tây - 2384 15 -1 2385 25 119 2383.6
95 Tưởng Phượng Sơn Môi Quáng - 2381 15 27 2354 36 131 2381.2
96 Lý Thanh Dục Liêu Ninh - 2381 25 19 2362 31 127 2381.1
97 Cao Phỉ Thiểm Tây - 2380 15 31 2349 35 132 2379.6
98 Trình Long Môi Quáng - 2367 15 -5 2372 24 122 2366.6
99 Vương Vũ Bác Bắc Kinh - 2366 25 0 2366.3
100 Vương Vũ Hàng Chiết Giang - 2366 15 26 2340 36 136 2365.5
101 Lưu Long Cát Lâm - 2362 25 0 2362.3
102 Mẫn Nhân Tứ Xuyên - 2358 25 0 2357.5
103 Đậu Siêu Môi Quáng - 2349 15 -36 2385 15 118 2349.1
104 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 2349 15 -13 2362 22 126 2349.1
105 Lý Vũ Quảng Đông - 2345 25 21 2324 35 140 2345.0
106 Ngu Vĩ Long Ninh Ba - 2345 25 0 2344.5
107 Dương Minh Hà Nam - 2335 15 8 2327 32 139 2334.8
108 Ngô An Cần Ninh Hạ - 2312 15 -4 2316 35 143 2312.4
不活跃棋手及大陆以外国家和地区棋手等级分
序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 增删 不活跃年 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数
E01 Hoàng Học Khiêm Hương Cảng - 2519 10 2000 2519 997 2519
E02 Lại Lý Huynh Việt Nam - 2500 10 2000 2500 998 2500
E03 Vương Bân Sơn Đông 2534 10 2020 2534 26 2534
E04 Vương Dược Phi - 2512 10 2020 2512 37 2512
E05 Lý Tuyết Tùng - 2503 10 2020 2503 43 2503
E06 Lưu Dịch Đạt - 2490 15 2019 0 -2490 0
E07 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 2486 10 2020 2486 51 2486
E08 Trương Cường Bắc Kinh 2486 10 2019 0 -2486 0
E09 Bặc Phượng Ba Đại Liên 2483 10 2020 2483 52 2483
E10 Liên Trạch Đặc Thạch Du 2481 15 2020 2481 54 2481
E11 Tôn Hạo Vũ Tứ Xuyên 2480 10 2020 2480 57 2480
E12 Trình Kính Siêu Môi Quáng 2479 15 2019 0 -2479 0
E13 Diêu Hồng Tân Hải Nam 2474 15 2019 0 -2474 0
E14 Trình Cát Tuấn Chiết Giang 2472 15 2020 2472 63 2472
E15 Cát Siêu Nhiên Chiết Giang - 2466 15 2019 0 -2466 0
E16 Tài Dật Hàng Châu 2465 10 2020 2465 69 2465
E17 Nhậm Cương - - 2463 25 2020 2463 70 2463
E18 Trương Hân Thạch Du - 2459 15 2020 2459 72 2459
E19 Hàn Cường Sơn Tây - 2458 15 2020 2458 74 2458
E20 Nghê Mẫn An Huy 2456 25 2020 2456 75 2456
E21 Trang Ngọc Đình Quảng Đông 2455 10 2020 2455 77 2455
E22 Điền Hà Hà Bắc - 2453 15 2020 2453 78 2453
E23 Úy Cường Nội Mông Cổ 2450 10 2020 2450 83 2450
E24 Vương Á Kỳ - 2450 25 2019 0 -2450 0
E25 Vương Hạo Nam Hàng Châu 2450 25 2019 0 -2450 0
E26 Trương Thành Sở Hạ Môn 2450 25 2019 0 -2450 0
E27 Nghiêm Tuấn Hồ Nam 2448 15 2019 0 -2448 0
E28 Lý Hồng Gia Môi Quáng 2441 10 2020 2441 89 2441
E29 Kim Tùng - 2440 10 2019 0 -2440 0
E30 Trần Xung - 2439 15 2019 0 -2439 0
E31 Lý Trí Bình - 2438 10 2019 0 -2438 0
E32 Lê Đức Chí - 2436 15 2020 2436 92 2436
E33 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 2436 10 2020 2436 93 2436
E34 Tiết Văn Cường Thạch Du 2435 10 2020 2435 94 2435
E35 Lý Thành Hề - 2435 15 2019 0 -2435 0
E36 Khương Hải Đào Hồ Nam 2434 25 2019 0 -2434 0
E37 Chu Hiểu Hổ - 2433 15 2020 2433 96 2433
E38 Thượng Uy - 2432 15 2019 0 -2432 0
E39 Lâm Văn Hán Hạ Môn 2430 15 2020 2430 97 2430
E40 Tống Quốc Cường Hỏa Xa Đầu 2429 15 2020 2429 98 2429
E41 Từ Hạo Hàng Châu 2429 15 2020 2429 99 2429
E42 Tần Vinh Quảng Tây - 2429 15 2019 0 -2429 0
E43 Vương Tân Quang - - 2421 15 2019 0 -2421 0
E44 Trương Thụy Phong Thượng Hải 2419 15 2020 2419 105 2419
E45 Trần Đống Nội Mông Cổ 2410 15 2020 2410 110 2410
E46 Đằng Phi Đại Liên - 2408 15 2020 2408 112 2408
E47 Thượng Bồi Phong Hải Nam - 2401 15 2019 0 -2401 0
E48 Triệu Kiếm Hàng Châu 2398 15 2019 0 -2398 0
E49 Lương Quân - - 2394 15 2020 2394 115 2394
E50 Vương Thụy Tường Hà Bắc 2387 15 2020 2387 117 2387
E51 Triệu Dũng Lâm - - 2387 15 2019 0 -2387 0
E52 Lý Lâm Hà Nam - 2377 15 2020 2377 120 2377
E53 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 2372 25 2020 2372 121 2372
E54 Lý Quan Nam Liêu Ninh 2371 15 2020 2371 123 2371
E55 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 2367 15 2020 2367 125 2367
E56 Lý Hiểu Huy - 2364 15 2019 0 -2364 0
E57 Lương Huy Viễn Sơn Tây - 2359 15 2020 2359 128 2359
E58 Trần Khải Minh Hỏa Xa Đầu 2359 15 2019 0 -2359 0
E59 Thôi Nham Liêu Ninh 2355 15 2019 0 -2355 0
E60 Cao Hải Quân Sơn Tây - 2354 15 2020 2354 129 2354
E61 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu - 2354 25 2020 2354 130 2354
E62 Triệu Lợi Cầm Sơn Tây - 2346 15 2019 0 -2346 0
E63 Lưu Quang Huy Giang Tây - 2342 25 2020 2342 135 2342
E64 Hà Cương - - 2331 25 2020 2331 137 2331
E65 Dương Thành Phúc Hỏa Xa Đầu - 2329 25 2020 2329 138 2329
E66 Trác Tán Phong Phúc Kiến - 2324 25 2020 2324 141 2324
E67 Lý Mại Tân Đại Liên - 2323 25 2020 2323 142 2323
E68 Hồ Cảnh Nghiêu Liêu Ninh - 2311 15 2019 0 -2311 0
E69 Đặng Quế Lâm Quảng Tây - 2304 25 2019 0 -2304 0
以下为上次公布名单中存在但本次公布名单中被删除棋手列表
134 Vương Hưng Nghiệp Hồ Bắc 2345 15 ×
145 Tiếu Cách Liên Hồ Nam 2310 15 ×
146 Từ Dục Tuấn Khoa Hồ Bắc - 2306 25 ×
数据来源:中国象棋协会 网页制作:东萍象棋网
相关新闻:2021年上半年中国象棋男子棋手等级分排行榜(108人)
备注:点击等级分表的表头文字可进行排序,点棋手姓名可查相应等级分变动
有等级分棋手如自本年度1月1日至12月31日连续一年未参加等级分赛,则在下年度1月1日公布时起,即列为不活跃棋手,由中国象棋协会保留其等级分值,待其参加等级分赛时即可激活为活跃棋手。
中国象棋协会保留不活跃棋手等级分最低数字如下,若不活跃棋手等级分低于以上最低数字,则取消其等级分。
男子非大师2301、国家大师2351、特级大师2451;女子非大师2101、国家大师2151、特级大师2251