Kết quả 1 đến 3 của 3
-
12-03-2021, 01:07 PM #1
ELO CỦA CÁC NAM KỲ THỦ ĐẦU Năm 2021
TÀI LIỆU NÀY CÓ LINK: TẠI ĐÂY CÁC BẠN CÓ THỂ KIỂM TRA
( Các bạn tự dịch và tìm hiểu. Có gì sai cũng xin lượng thứ)
2021年上半年中国象棋男子棋手等级分排行榜(108人)
ELO CỦA CÁC NAM KỲ THỦ ĐẦU NĂM 2021官方数据 (SỐ DỮ LIỆU CHÍNH THỨC ) 对比上次官方数据 (SO SÁNH DỮ LIỆU VỚI LẦN TRƯỚC) 对比东萍网 (SO VỚI DPXQ) 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 增删 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 特 2706 10 -31 2737 1 2706.1 2 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 特 2676 10 6 2670 2 2675.5 3 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 特 2673 10 18 2655 3 2673.4 4 Mạnh Thần Tứ Xuyên 特 2669 10 22 2647 2 6 2668.9 5 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 特 2642 10 -5 2647 5 2641.5 6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 特 2632 10 -20 2652 -2 4 2632.3 7 Uông Dương Hồ Bắc 特 2619 10 -19 2638 1 8 2618.5 8 Hồng Trí Hồ Bắc 特 2618 10 -29 2647 -1 7 2618.3 9 Lữ Khâm Quảng Đông 特 2618 10 9 2609 1 10 2618.2 10 Tạ Tĩnh Thượng Hải 特 2604 10 -4 2608 1 11 2604.4 11 Từ Siêu Giang Tô 特 2601 10 17 2584 3 14 2600.8 12 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 大 2600 10 4 2596 12 2599.9 13 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 大 2599 10 14 2585 13 2598.6 14 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 特 2596 10 -14 2610 -5 9 2595.6 15 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 大 2587 10 3 2584 15 2587.2 16 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 特 2582 10 6 2576 1 17 2582.2 17 Thân Bằng Hà Bắc 特 2567 10 -10 2577 -1 16 2566.9 18 Trình Minh Giang Tô 特 2560 10 2 2558 3 21 2559.6 19 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên - 2555 10 -11 2566 19 2554.9 20 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 大 2555 10 -5 2560 20 2554.6 21 Tào Nham Lỗi Hà Nam 大 2550 10 -23 2573 -3 18 2549.9 22 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 大 2545 10 21 2524 9 31 2545.3 23 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 特 2543 10 18 2525 7 30 2543.3 24 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 特 2540 10 1 2539 24 2539.9 25 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 大 2540 10 3 2537 25 2539.7 26 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 大 2536 10 3 2533 1 27 2535.6 27 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 大 2531 10 21 2510 13 40 2530.6 28 Triệu Vĩ Thượng Hải 大 2530 10 2 2528 28 2530.3 29 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 特 2523 10 -22 2545 -6 23 2523.3 30 Tôn Dật Dương Giang Tô 特 2522 10 -5 2527 -1 29 2522.1 31 Từ Sùng Phong Chiết Giang 大 2522 10 3 2519 3 34 2521.9 32 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 大 2513 10 14 2499 12 44 2513.4 33 Đảng Phỉ Hà Nam 大 2513 10 1 2512 5 38 2513.0 34 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 大 2512 10 -8 2520 -1 33 2512.2 35 Thôi Cách Hắc Long Giang 大 2510 10 -39 2549 -13 22 2510.0 36 Trương Học Triều Quảng Đông 特 2510 10 -9 2519 -1 35 2509.8 37 Từ Thiên Hồng Giang Tô 特 2507 10 4 2503 5 42 2507.3 38 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 大 2504 10 14 2490 12 50 2503.7 39 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên - 2503 10 -4 2507 2 41 2503.3 40 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 大 2502 10 -21 2523 -8 32 2502.0 41 Hà Văn Triết Hà Nam 大 2500 10 -18 2518 -5 36 2499.7 42 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 大 2497 15 23 2474 18 60 2496.8 43 Tạ Vị Sơn Đông 大 2496 10 4 2492 4 47 2496.2 44 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 大 2496 10 2496 1 45 2495.9 45 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 大 2492 10 2492 4 49 2492.0 46 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu - 2489 25 √ 0 2489.2 47 Vương Thanh Hồ Nam 大 2489 15 -3 2492 1 48 2488.8 48 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 特 2486 10 -26 2512 -9 39 2485.7 49 Vương Khuếch Cát Lâm - 2484 15 71 2413 59 108 2484.3 50 Kim Ba Bắc Kinh 大 2484 10 -10 2494 -4 46 2483.7 51 Đào Hán Minh Hắc Long Giang 特 2484 10 14 2470 15 66 2483.5 52 Túc Thiểu Phong Nội Mông Cổ 大 2482 15 1 2481 3 55 2482.2 53 Như Nhất Thuần Hàng Châu 大 2480 15 38 2442 35 88 2479.8 54 Vạn Khoa Hồ Bắc 大 2479 25 2479 4 58 2479.0 55 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 特 2478 10 -3 2481 1 56 2478.4 56 Vương Hạo Thiên Tân 大 2478 15 -4 2482 -3 53 2477.8 57 Lưu Minh Ninh Hạ 大 2477 10 4 2473 5 62 2476.6 58 Trương Bân Thạch Du 大 2474 10 -3 2477 1 59 2473.6 59 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 大 2473 10 15 2458 14 73 2473.4 60 Trương Thân Hồng Hạ Môn 大 2472 10 19 2453 19 79 2472.4 61 Khâu Đông Hàng Châu 大 2472 15 1 2471 3 64 2472.1 62 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 特 2466 10 -7 2473 -1 61 2466.1 63 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 大 2464 15 -7 2471 2 65 2463.8 64 Dương Huy Tứ Xuyên 大 2462 15 13 2449 21 85 2461.8 65 Vương Gia Thụy Chiết Giang 大 2459 15 -9 2468 2 67 2458.6 66 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 大 2458 15 15 2443 21 87 2457.8 67 Trần Hàn Phong Hàng Châu 特 2456 10 2456 9 76 2456.0 68 Hồ Khánh Dương Sơn Tây 大 2451 15 2451 13 81 2451.0 69 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh 大 2450 15 16 2434 26 95 2449.9 70 Trình Vũ Đông Quảng Đông 大 2449 15 -13 2462 1 71 2449.0 71 Phan Chấn Ba Liêu Ninh 大 2447 10 -2 2449 13 84 2446.7 72 Trương Lan Thiên Sơn Đông 大 2433 15 -7 2440 18 90 2432.8 73 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 大 2433 10 11 2422 29 102 2432.7 74 Ngô Ngụy Giang Tô 大 2431 15 7 2424 27 101 2431.2 75 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 大 2428 25 -22 2450 7 82 2428.2 76 Ngô Hân Dương Hàng Châu 大 2427 15 -39 2466 -8 68 2427.3 77 Lỗ Thiên Giang Tô 大 2427 15 -17 2444 9 86 2427.2 78 Ma Nghị Bắc Kinh 大 2427 15 25 2402 36 114 2426.5 79 Liễu Thiên Thiểm Tây 大 2426 15 32 2394 37 116 2426.0 80 Cảnh Học Nghĩa Môi Quáng 大 2422 10 -3 2425 20 100 2421.9 81 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 大 2421 15 2421 22 103 2421.0 82 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 大 2421 15 3 2418 24 106 2420.6 83 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 大 2418 10 -21 2439 8 91 2418.3 84 Tạ Đan Phong Ninh Ba 大 2417 15 7 2410 25 109 2417.4 85 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang 大 2417 15 -1 2418 22 107 2416.9 86 Lý Tiểu Long Thiểm Tây - 2408 15 -1 2409 25 111 2407.6 87 Tạ Tân Kỳ Hà Nam - 2406 25 -46 2452 -7 80 2406.0 88 Lý Bính Hiền Hàng Châu 大 2402 15 -18 2420 16 104 2401.8 89 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu - 2401 15 88 2313 55 144 2400.5 90 Lưu Tông Trạch Hải Nam - 2397 15 -29 2426 909 999 2397.2 91 Lý Học Hạo Sơn Đông - 2394 15 46 2348 42 133 2393.9 92 Vũ Binh Thượng Hải 大 2392 15 -16 2408 21 113 2392.1 93 Cát Tinh Hải Hàng Châu 大 2384 15 16 2368 31 124 2384.2 94 Chu Quân Sơn Tây - 2384 15 -1 2385 25 119 2383.6 95 Tưởng Phượng Sơn Môi Quáng - 2381 15 27 2354 36 131 2381.2 96 Lý Thanh Dục Liêu Ninh - 2381 25 19 2362 31 127 2381.1 97 Cao Phỉ Thiểm Tây - 2380 15 31 2349 35 132 2379.6 98 Trình Long Môi Quáng - 2367 15 -5 2372 24 122 2366.6 99 Vương Vũ Bác Bắc Kinh - 2366 25 √ 0 2366.3 100 Vương Vũ Hàng Chiết Giang - 2366 15 26 2340 36 136 2365.5 101 Lưu Long Cát Lâm - 2362 25 √ 0 2362.3 102 Mẫn Nhân Tứ Xuyên - 2358 25 √ 0 2357.5 103 Đậu Siêu Môi Quáng - 2349 15 -36 2385 15 118 2349.1 104 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 大 2349 15 -13 2362 22 126 2349.1 105 Lý Vũ Quảng Đông - 2345 25 21 2324 35 140 2345.0 106 Ngu Vĩ Long Ninh Ba - 2345 25 √ 0 2344.5 107 Dương Minh Hà Nam - 2335 15 8 2327 32 139 2334.8 108 Ngô An Cần Ninh Hạ - 2312 15 -4 2316 35 143 2312.4 不活跃棋手及大陆以外国家和地区棋手等级分 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 增删 不活跃年 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数 E01 Hoàng Học Khiêm Hương Cảng - 2519 10 2000 2519 997 2519 E02 Lại Lý Huynh Việt Nam - 2500 10 2000 2500 998 2500 E03 Vương Bân Sơn Đông 特 2534 10 2020 2534 26 2534 E04 Vương Dược Phi - 特 2512 10 2020 2512 37 2512 E05 Lý Tuyết Tùng - 大 2503 10 2020 2503 43 2503 E06 Lưu Dịch Đạt - 大 2490 15 √ 2019 0 -2490 0 E07 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 特 2486 10 2020 2486 51 2486 E08 Trương Cường Bắc Kinh 特 2486 10 √ 2019 0 -2486 0 E09 Bặc Phượng Ba Đại Liên 特 2483 10 2020 2483 52 2483 E10 Liên Trạch Đặc Thạch Du 大 2481 15 2020 2481 54 2481 E11 Tôn Hạo Vũ Tứ Xuyên 大 2480 10 2020 2480 57 2480 E12 Trình Kính Siêu Môi Quáng 大 2479 15 √ 2019 0 -2479 0 E13 Diêu Hồng Tân Hải Nam 大 2474 15 √ 2019 0 -2474 0 E14 Trình Cát Tuấn Chiết Giang 大 2472 15 2020 2472 63 2472 E15 Cát Siêu Nhiên Chiết Giang - 2466 15 √ 2019 0 -2466 0 E16 Tài Dật Hàng Châu 大 2465 10 2020 2465 69 2465 E17 Nhậm Cương - - 2463 25 2020 2463 70 2463 E18 Trương Hân Thạch Du - 2459 15 2020 2459 72 2459 E19 Hàn Cường Sơn Tây - 2458 15 2020 2458 74 2458 E20 Nghê Mẫn An Huy 大 2456 25 2020 2456 75 2456 E21 Trang Ngọc Đình Quảng Đông 特 2455 10 2020 2455 77 2455 E22 Điền Hà Hà Bắc - 2453 15 2020 2453 78 2453 E23 Úy Cường Nội Mông Cổ 大 2450 10 2020 2450 83 2450 E24 Vương Á Kỳ - 大 2450 25 √ 2019 0 -2450 0 E25 Vương Hạo Nam Hàng Châu 大 2450 25 √ 2019 0 -2450 0 E26 Trương Thành Sở Hạ Môn 大 2450 25 √ 2019 0 -2450 0 E27 Nghiêm Tuấn Hồ Nam 大 2448 15 √ 2019 0 -2448 0 E28 Lý Hồng Gia Môi Quáng 大 2441 10 2020 2441 89 2441 E29 Kim Tùng - 大 2440 10 √ 2019 0 -2440 0 E30 Trần Xung - 大 2439 15 √ 2019 0 -2439 0 E31 Lý Trí Bình - 大 2438 10 √ 2019 0 -2438 0 E32 Lê Đức Chí - 大 2436 15 2020 2436 92 2436 E33 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 大 2436 10 2020 2436 93 2436 E34 Tiết Văn Cường Thạch Du 大 2435 10 2020 2435 94 2435 E35 Lý Thành Hề - 大 2435 15 √ 2019 0 -2435 0 E36 Khương Hải Đào Hồ Nam 大 2434 25 √ 2019 0 -2434 0 E37 Chu Hiểu Hổ - 大 2433 15 2020 2433 96 2433 E38 Thượng Uy - 大 2432 15 √ 2019 0 -2432 0 E39 Lâm Văn Hán Hạ Môn 大 2430 15 2020 2430 97 2430 E40 Tống Quốc Cường Hỏa Xa Đầu 大 2429 15 2020 2429 98 2429 E41 Từ Hạo Hàng Châu 大 2429 15 2020 2429 99 2429 E42 Tần Vinh Quảng Tây - 2429 15 √ 2019 0 -2429 0 E43 Vương Tân Quang - - 2421 15 √ 2019 0 -2421 0 E44 Trương Thụy Phong Thượng Hải 大 2419 15 2020 2419 105 2419 E45 Trần Đống Nội Mông Cổ 大 2410 15 2020 2410 110 2410 E46 Đằng Phi Đại Liên - 2408 15 2020 2408 112 2408 E47 Thượng Bồi Phong Hải Nam - 2401 15 √ 2019 0 -2401 0 E48 Triệu Kiếm Hàng Châu 大 2398 15 √ 2019 0 -2398 0 E49 Lương Quân - - 2394 15 2020 2394 115 2394 E50 Vương Thụy Tường Hà Bắc 大 2387 15 2020 2387 117 2387 E51 Triệu Dũng Lâm - - 2387 15 √ 2019 0 -2387 0 E52 Lý Lâm Hà Nam - 2377 15 2020 2377 120 2377 E53 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 大 2372 25 2020 2372 121 2372 E54 Lý Quan Nam Liêu Ninh 大 2371 15 2020 2371 123 2371 E55 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 大 2367 15 2020 2367 125 2367 E56 Lý Hiểu Huy - 大 2364 15 √ 2019 0 -2364 0 E57 Lương Huy Viễn Sơn Tây - 2359 15 2020 2359 128 2359 E58 Trần Khải Minh Hỏa Xa Đầu 大 2359 15 √ 2019 0 -2359 0 E59 Thôi Nham Liêu Ninh 大 2355 15 √ 2019 0 -2355 0 E60 Cao Hải Quân Sơn Tây - 2354 15 2020 2354 129 2354 E61 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu - 2354 25 2020 2354 130 2354 E62 Triệu Lợi Cầm Sơn Tây - 2346 15 √ 2019 0 -2346 0 E63 Lưu Quang Huy Giang Tây - 2342 25 2020 2342 135 2342 E64 Hà Cương - - 2331 25 2020 2331 137 2331 E65 Dương Thành Phúc Hỏa Xa Đầu - 2329 25 2020 2329 138 2329 E66 Trác Tán Phong Phúc Kiến - 2324 25 2020 2324 141 2324 E67 Lý Mại Tân Đại Liên - 2323 25 2020 2323 142 2323 E68 Hồ Cảnh Nghiêu Liêu Ninh - 2311 15 √ 2019 0 -2311 0 E69 Đặng Quế Lâm Quảng Tây - 2304 25 √ 2019 0 -2304 0 以下为上次公布名单中存在但本次公布名单中被删除棋手列表 134 Vương Hưng Nghiệp Hồ Bắc 大 2345 15 × 145 Tiếu Cách Liên Hồ Nam 大 2310 15 × 146 Từ Dục Tuấn Khoa Hồ Bắc - 2306 25 × 数据来源:中国象棋协会 网页制作:东萍象棋网 相关新闻:2021年上半年中国象棋男子棋手等级分排行榜(108人) 备注:点击等级分表的表头文字可进行排序,点棋手姓名可查相应等级分变动 有等级分棋手如自本年度1月1日至12月31日连续一年未参加等级分赛,则在下年度1月1日公布时起,即列为不活跃棋手,由中国象棋协会保留其等级分值,待其参加等级分赛时即可激活为活跃棋手。 中国象棋协会保留不活跃棋手等级分最低数字如下,若不活跃棋手等级分低于以上最低数字,则取消其等级分。 男子非大师2301、国家大师2351、特级大师2451;女子非大师2101、国家大师2151、特级大师2251
-
Post Thanks / Like - 8 Thích, 0 Không thích
dethichoo, ToanVit, Tiểu Nhị, trung_cadan, hongdoan, tonetone, dieuhb, tamthaplucke đã thích bài viết này
-
12-03-2021, 05:57 PM #2TÀI LIỆU NÀY CÓ LINK: TẠI ĐÂY CÁC BẠN CÓ THỂ KIỂM TRA
( Các bạn tự dịch và tìm hiểu. Có gì sai cũng xin lượng thứ)
2021年上半年中国象棋女子棋手等级分排行榜(44人)
ELO CỦA CÁC NỮ KỲ THỦ ĐẦU NĂM 2021官方数据 (SỐ DỮ LIỆU CHÍNH THỨC ) 对比上次官方数据 (SO SÁNH DỮ LIỆU VỚI LẦN TRƯỚC) 对比东萍网 (SO VỚI DPXQ) 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 增删 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数 1 Đường Đan Bắc Kinh 特 2564 10 4 2560 1 2564.0 2 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 特 2471 10 24 2447 2 2470.9 3 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 特 2461 15 -37 2498 995 998 2460.8 4 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 大 2430 15 25 2405 4 2429.8 5 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 特 2413 15 29 2384 2 7 2412.5 6 Triệu Quan Phương Vân Nam 特 2394 15 33 2361 4 10 2394.2 7 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 特 2387 15 -15 2402 -2 5 2387.3 8 Thì Phượng Lan Quảng Đông 大 2379 15 73 2306 10 18 2378.8 9 Lưu Hoan Bắc Kinh 大 2378 15 5 2373 9 2378.4 10 Trương Quốc Phượng Giang Tô 特 2371 15 -29 2400 -4 6 2370.9 11 Đường Tư Nam Chiết Giang 大 2369 15 32 2337 5 16 2369.0 12 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 大 2366 15 17 2349 12 2366.3 13 Trương Đình Đình Hà Bắc 大 2365 15 -41 2406 -10 3 2365.0 14 Ngô Khả Hân Chiết Giang 大 2361 15 19 2342 14 2361.2 15 Kim Hải Anh Chiết Giang 特 2359 15 -16 2375 -7 8 2359.2 16 Đổng Dục Nam Giang Tô 大 2349 15 3 2346 -3 13 2348.8 17 Lưu Ngọc Hà Bắc 大 2333 15 -5 2338 -2 15 2333.0 18 Vương Tử Hàm Hà Bắc 大 2328 15 -33 2361 -7 11 2327.9 19 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 大 2327 15 29 2298 3 22 2326.7 20 Trần Thanh Đình Chiết Giang 大 2308 15 10 2298 1 21 2307.5 21 Lý Thấm Giang Tô 大 2307 15 14 2293 2 23 2306.6 22 Ngọc Tư Nguyên Tứ Xuyên 大 2298 15 -7 2305 -3 19 2298.1 23 Vưu Dĩnh Khâm Hà Bắc 特 2293 15 8 2285 1 24 2293.3 24 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 大 2288 15 -17 2305 -4 20 2287.9 25 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 大 2283 15 13 2270 1 26 2282.8 26 Vương Văn Quân Hàng Châu 大 2279 15 -4 2283 -1 25 2279.3 27 Đổng Ba Hồ Bắc 大 2279 15 12 2267 972 999 2278.9 28 Chu Dập Thượng Hải 大 2265 15 -2 2267 28 2264.6 29 An Na Quảng Đông 大 2261 15 -7 2268 -2 27 2261.1 30 Hàng Ninh Chiết Giang 大 2254 15 28 2226 10 40 2254.0 31 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 大 2251 15 -5 2256 -2 29 2250.7 32 Hà Viện Quảng Đông 大 2250 25 2250 2 34 2250.0 33 Lâm Diên Thu Hồ Bắc 大 2244 15 -10 2254 -3 30 2244.1 34 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 大 2244 15 27 2217 10 44 2244.0 35 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 大 2232 15 15 2217 8 43 2232.3 36 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 大 2224 15 -12 2236 36 2223.5 37 Trương Huyền Dịch Hàng Châu 大 2222 15 -7 2229 1 38 2221.5 38 Lý Oánh Hàng Châu 大 2221 15 6 2215 7 45 2220.7 39 Tôn Văn Vân Nam 大 2216 15 9 2207 8 47 2215.6 40 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu 大 2205 25 -45 2250 -7 33 2204.5 41 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 大 2190 15 -20 2210 5 46 2190.0 42 Vương Khanh Thượng Hải 大 2176 15 8 2168 9 51 2176.1 43 Trần Nhã Văn Hồ Bắc - 2144 25 19 2125 12 55 2144.0 44 Trương Uyển Dục Hà Nam - 2108 25 3 2105 12 56 2107.5 不活跃棋手及大陆以外国家和地区棋手等级分 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 增删 不活跃年 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数 E01 Hồ Minh Hà Bắc 特 2367 15 √ 2019 0 -2367 0 E02 Âu Dương Kỳ Lâm Thượng Hải 特 2309 15 2020 2309 17 2309 E03 Mai Na An Huy 大 2257 15 √ 2019 0 -2257 0 E04 Trịnh Dật Oánh - 大 2254 15 √ 2019 0 -2254 0 E05 Trần Thù Tuyền - 大 2253 25 √ 2019 0 -2253 0 E06 Vạn Xuân - 大 2253 15 √ 2019 0 -2253 0 E07 Ngũ Hà Giang Tô 特 2253 15 √ 2019 0 -2253 0 E08 Ngô Hiên Nhạc Giang Tô 大 2250 25 2020 2250 31 2250 E09 Sử Giai Sơn Đông 大 2250 25 2020 2250 32 2250 E10 Nghiêm Tử Hi Hắc Long Giang 大 2250 25 √ 2019 0 -2250 0 E11 Trương Thụy Hải Nam 大 2250 25 √ 2019 0 -2250 0 E12 Trần Tô Di Thượng Hải 大 2231 15 2020 2231 37 2231 E13 Triệu Dần - 大 2229 15 √ 2019 0 -2229 0 E14 Thường Uyển Hoa Bắc Kinh 大 2228 15 2020 2228 39 2228 E15 Triệu Đông An Huy 大 2224 25 √ 2019 0 -2224 0 E16 Phan Phàn Hà Nam 大 2221 15 2020 2221 41 2221 E17 Chương Văn Đồng Vân Nam 大 2220 15 2020 2220 42 2220 E18 Hà Tĩnh - 大 2217 15 √ 2019 0 -2217 0 E19 Lục Tuệ Trung Sơn Đông 大 2207 15 2020 2207 48 2207 E20 Dương Văn Nhã - 大 2196 15 √ 2019 0 -2196 0 E21 Lâm Cầm Tư - 大 2194 15 √ 2019 0 -2194 0 E22 Quý Khiết Hàng Châu 大 2190 15 2020 2190 50 2190 E23 Lưu Lệ Mai Hắc Long Giang 大 2177 15 √ 2019 0 -2177 0 E24 Vương Tinh Hải Nam 大 2167 15 √ 2019 0 -2167 0 E25 Đào Đình Vũ - 大 2160 15 2020 2160 52 2160 E26 Lịch Gia Ninh Liêu Ninh - 2142 25 2020 2142 53 2142 以下为上次公布名单中存在但本次公布名单中被删除棋手列表 35 Hàn Băng Sơn Đông 特 2248 15 × 49 Cương Thu Anh Hỏa Xa 特 2191 15 × 54 Trương Mai Hỏa Xa 大 2131 15 × 数据来源:中国象棋协会 网页制作:东萍象棋网 相关新闻:2021年上半年中国象棋女子棋手等级分排行榜(44人) 备注:点击等级分表的表头文字可进行排序,点棋手姓名可查相应等级分变动 有等级分棋手如自本年度1月1日至12月31日连续一年未参加等级分赛,则在下年度1月1日公布时起,即列为不活跃棋手,由中国象棋协会保留其等级分值,待其参加等级分赛时即可激活为活跃棋手。 中国象棋协会保留不活跃棋手等级分最低数字如下,若不活跃棋手等级分低于以上最低数字,则取消其等级分。 男子非大师2301、国家大师2351、特级大师2451;女子非大师2101、国家大师2151、特级大师2251 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 12-03-2021 lúc 06:00 PM.
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
12-03-2021, 06:20 PM #3
Hâm cận đứng thứ 5 lận hả ta ,lối đánh của Hâm cận cũng rất đẹp mắt ...
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
nguoihung198 đã thích bài viết này
ELO CỦA CÁC NAM KỲ THỦ ĐẦU Năm 2021
Đánh dấu