Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
ELO CỦA CÁC NAM KỲ THỦ ĐẦU Năm 2021
Close
Login to Your Account
Kết quả 1 đến 3 của 3
  1. #1
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định ELO CỦA CÁC NAM KỲ THỦ ĐẦU Năm 2021

    TÀI LIỆU NÀY CÓ LINK: TẠI ĐÂY CÁC BẠN CÓ THỂ KIỂM TRA
    ( Các bạn tự dịch và tìm hiểu. Có gì sai cũng xin lượng thứ)


    2021年上半年中国象棋男子棋手等级分排行榜(108人)
    ELO CỦA CÁC NAM KỲ THỦ ĐẦU NĂM 2021
    官方数据 (SỐ DỮ LIỆU CHÍNH THỨC ) 对比上次官方数据 (SO SÁNH DỮ LIỆU VỚI LẦN TRƯỚC) 对比东萍网 (SO VỚI DPXQ)
    序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 增删 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数
    1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 2706 10 -31 2737 1 2706.1
    2 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 2676 10 6 2670 2 2675.5
    3 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 2673 10 18 2655 3 2673.4
    4 Mạnh Thần Tứ Xuyên 2669 10 22 2647 2 6 2668.9
    5 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 2642 10 -5 2647 5 2641.5
    6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 2632 10 -20 2652 -2 4 2632.3
    7 Uông Dương Hồ Bắc 2619 10 -19 2638 1 8 2618.5
    8 Hồng Trí Hồ Bắc 2618 10 -29 2647 -1 7 2618.3
    9 Lữ Khâm Quảng Đông 2618 10 9 2609 1 10 2618.2
    10 Tạ Tĩnh Thượng Hải 2604 10 -4 2608 1 11 2604.4
    11 Từ Siêu Giang Tô 2601 10 17 2584 3 14 2600.8
    12 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 2600 10 4 2596 12 2599.9
    13 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 2599 10 14 2585 13 2598.6
    14 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 2596 10 -14 2610 -5 9 2595.6
    15 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 2587 10 3 2584 15 2587.2
    16 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 2582 10 6 2576 1 17 2582.2
    17 Thân Bằng Hà Bắc 2567 10 -10 2577 -1 16 2566.9
    18 Trình Minh Giang Tô 2560 10 2 2558 3 21 2559.6
    19 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên - 2555 10 -11 2566 19 2554.9
    20 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 2555 10 -5 2560 20 2554.6
    21 Tào Nham Lỗi Hà Nam 2550 10 -23 2573 -3 18 2549.9
    22 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 2545 10 21 2524 9 31 2545.3
    23 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 2543 10 18 2525 7 30 2543.3
    24 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 2540 10 1 2539 24 2539.9
    25 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 2540 10 3 2537 25 2539.7
    26 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 2536 10 3 2533 1 27 2535.6
    27 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 2531 10 21 2510 13 40 2530.6
    28 Triệu Vĩ Thượng Hải 2530 10 2 2528 28 2530.3
    29 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 2523 10 -22 2545 -6 23 2523.3
    30 Tôn Dật Dương Giang Tô 2522 10 -5 2527 -1 29 2522.1
    31 Từ Sùng Phong Chiết Giang 2522 10 3 2519 3 34 2521.9
    32 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 2513 10 14 2499 12 44 2513.4
    33 Đảng Phỉ Hà Nam 2513 10 1 2512 5 38 2513.0
    34 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 2512 10 -8 2520 -1 33 2512.2
    35 Thôi Cách Hắc Long Giang 2510 10 -39 2549 -13 22 2510.0
    36 Trương Học Triều Quảng Đông 2510 10 -9 2519 -1 35 2509.8
    37 Từ Thiên Hồng Giang Tô 2507 10 4 2503 5 42 2507.3
    38 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 2504 10 14 2490 12 50 2503.7
    39 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên - 2503 10 -4 2507 2 41 2503.3
    40 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 2502 10 -21 2523 -8 32 2502.0
    41 Hà Văn Triết Hà Nam 2500 10 -18 2518 -5 36 2499.7
    42 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 2497 15 23 2474 18 60 2496.8
    43 Tạ Vị Sơn Đông 2496 10 4 2492 4 47 2496.2
    44 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 2496 10 2496 1 45 2495.9
    45 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 2492 10 2492 4 49 2492.0
    46 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu - 2489 25 0 2489.2
    47 Vương Thanh Hồ Nam 2489 15 -3 2492 1 48 2488.8
    48 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 2486 10 -26 2512 -9 39 2485.7
    49 Vương Khuếch Cát Lâm - 2484 15 71 2413 59 108 2484.3
    50 Kim Ba Bắc Kinh 2484 10 -10 2494 -4 46 2483.7
    51 Đào Hán Minh Hắc Long Giang 2484 10 14 2470 15 66 2483.5
    52 Túc Thiểu Phong Nội Mông Cổ 2482 15 1 2481 3 55 2482.2
    53 Như Nhất Thuần Hàng Châu 2480 15 38 2442 35 88 2479.8
    54 Vạn Khoa Hồ Bắc 2479 25 2479 4 58 2479.0
    55 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 2478 10 -3 2481 1 56 2478.4
    56 Vương Hạo Thiên Tân 2478 15 -4 2482 -3 53 2477.8
    57 Lưu Minh Ninh Hạ 2477 10 4 2473 5 62 2476.6
    58 Trương Bân Thạch Du 2474 10 -3 2477 1 59 2473.6
    59 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 2473 10 15 2458 14 73 2473.4
    60 Trương Thân Hồng Hạ Môn 2472 10 19 2453 19 79 2472.4
    61 Khâu Đông Hàng Châu 2472 15 1 2471 3 64 2472.1
    62 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 2466 10 -7 2473 -1 61 2466.1
    63 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 2464 15 -7 2471 2 65 2463.8
    64 Dương Huy Tứ Xuyên 2462 15 13 2449 21 85 2461.8
    65 Vương Gia Thụy Chiết Giang 2459 15 -9 2468 2 67 2458.6
    66 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 2458 15 15 2443 21 87 2457.8
    67 Trần Hàn Phong Hàng Châu 2456 10 2456 9 76 2456.0
    68 Hồ Khánh Dương Sơn Tây 2451 15 2451 13 81 2451.0
    69 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh 2450 15 16 2434 26 95 2449.9
    70 Trình Vũ Đông Quảng Đông 2449 15 -13 2462 1 71 2449.0
    71 Phan Chấn Ba Liêu Ninh 2447 10 -2 2449 13 84 2446.7
    72 Trương Lan Thiên Sơn Đông 2433 15 -7 2440 18 90 2432.8
    73 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 2433 10 11 2422 29 102 2432.7
    74 Ngô Ngụy Giang Tô 2431 15 7 2424 27 101 2431.2
    75 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 2428 25 -22 2450 7 82 2428.2
    76 Ngô Hân Dương Hàng Châu 2427 15 -39 2466 -8 68 2427.3
    77 Lỗ Thiên Giang Tô 2427 15 -17 2444 9 86 2427.2
    78 Ma Nghị Bắc Kinh 2427 15 25 2402 36 114 2426.5
    79 Liễu Thiên Thiểm Tây 2426 15 32 2394 37 116 2426.0
    80 Cảnh Học Nghĩa Môi Quáng 2422 10 -3 2425 20 100 2421.9
    81 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 2421 15 2421 22 103 2421.0
    82 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 2421 15 3 2418 24 106 2420.6
    83 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 2418 10 -21 2439 8 91 2418.3
    84 Tạ Đan Phong Ninh Ba 2417 15 7 2410 25 109 2417.4
    85 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang 2417 15 -1 2418 22 107 2416.9
    86 Lý Tiểu Long Thiểm Tây - 2408 15 -1 2409 25 111 2407.6
    87 Tạ Tân Kỳ Hà Nam - 2406 25 -46 2452 -7 80 2406.0
    88 Lý Bính Hiền Hàng Châu 2402 15 -18 2420 16 104 2401.8
    89 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu - 2401 15 88 2313 55 144 2400.5
    90 Lưu Tông Trạch Hải Nam - 2397 15 -29 2426 909 999 2397.2
    91 Lý Học Hạo Sơn Đông - 2394 15 46 2348 42 133 2393.9
    92 Vũ Binh Thượng Hải 2392 15 -16 2408 21 113 2392.1
    93 Cát Tinh Hải Hàng Châu 2384 15 16 2368 31 124 2384.2
    94 Chu Quân Sơn Tây - 2384 15 -1 2385 25 119 2383.6
    95 Tưởng Phượng Sơn Môi Quáng - 2381 15 27 2354 36 131 2381.2
    96 Lý Thanh Dục Liêu Ninh - 2381 25 19 2362 31 127 2381.1
    97 Cao Phỉ Thiểm Tây - 2380 15 31 2349 35 132 2379.6
    98 Trình Long Môi Quáng - 2367 15 -5 2372 24 122 2366.6
    99 Vương Vũ Bác Bắc Kinh - 2366 25 0 2366.3
    100 Vương Vũ Hàng Chiết Giang - 2366 15 26 2340 36 136 2365.5
    101 Lưu Long Cát Lâm - 2362 25 0 2362.3
    102 Mẫn Nhân Tứ Xuyên - 2358 25 0 2357.5
    103 Đậu Siêu Môi Quáng - 2349 15 -36 2385 15 118 2349.1
    104 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 2349 15 -13 2362 22 126 2349.1
    105 Lý Vũ Quảng Đông - 2345 25 21 2324 35 140 2345.0
    106 Ngu Vĩ Long Ninh Ba - 2345 25 0 2344.5
    107 Dương Minh Hà Nam - 2335 15 8 2327 32 139 2334.8
    108 Ngô An Cần Ninh Hạ - 2312 15 -4 2316 35 143 2312.4
    不活跃棋手及大陆以外国家和地区棋手等级分
    序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 增删 不活跃年 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数
    E01 Hoàng Học Khiêm Hương Cảng - 2519 10 2000 2519 997 2519
    E02 Lại Lý Huynh Việt Nam - 2500 10 2000 2500 998 2500
    E03 Vương Bân Sơn Đông 2534 10 2020 2534 26 2534
    E04 Vương Dược Phi - 2512 10 2020 2512 37 2512
    E05 Lý Tuyết Tùng - 2503 10 2020 2503 43 2503
    E06 Lưu Dịch Đạt - 2490 15 2019 0 -2490 0
    E07 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 2486 10 2020 2486 51 2486
    E08 Trương Cường Bắc Kinh 2486 10 2019 0 -2486 0
    E09 Bặc Phượng Ba Đại Liên 2483 10 2020 2483 52 2483
    E10 Liên Trạch Đặc Thạch Du 2481 15 2020 2481 54 2481
    E11 Tôn Hạo Vũ Tứ Xuyên 2480 10 2020 2480 57 2480
    E12 Trình Kính Siêu Môi Quáng 2479 15 2019 0 -2479 0
    E13 Diêu Hồng Tân Hải Nam 2474 15 2019 0 -2474 0
    E14 Trình Cát Tuấn Chiết Giang 2472 15 2020 2472 63 2472
    E15 Cát Siêu Nhiên Chiết Giang - 2466 15 2019 0 -2466 0
    E16 Tài Dật Hàng Châu 2465 10 2020 2465 69 2465
    E17 Nhậm Cương - - 2463 25 2020 2463 70 2463
    E18 Trương Hân Thạch Du - 2459 15 2020 2459 72 2459
    E19 Hàn Cường Sơn Tây - 2458 15 2020 2458 74 2458
    E20 Nghê Mẫn An Huy 2456 25 2020 2456 75 2456
    E21 Trang Ngọc Đình Quảng Đông 2455 10 2020 2455 77 2455
    E22 Điền Hà Hà Bắc - 2453 15 2020 2453 78 2453
    E23 Úy Cường Nội Mông Cổ 2450 10 2020 2450 83 2450
    E24 Vương Á Kỳ - 2450 25 2019 0 -2450 0
    E25 Vương Hạo Nam Hàng Châu 2450 25 2019 0 -2450 0
    E26 Trương Thành Sở Hạ Môn 2450 25 2019 0 -2450 0
    E27 Nghiêm Tuấn Hồ Nam 2448 15 2019 0 -2448 0
    E28 Lý Hồng Gia Môi Quáng 2441 10 2020 2441 89 2441
    E29 Kim Tùng - 2440 10 2019 0 -2440 0
    E30 Trần Xung - 2439 15 2019 0 -2439 0
    E31 Lý Trí Bình - 2438 10 2019 0 -2438 0
    E32 Lê Đức Chí - 2436 15 2020 2436 92 2436
    E33 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 2436 10 2020 2436 93 2436
    E34 Tiết Văn Cường Thạch Du 2435 10 2020 2435 94 2435
    E35 Lý Thành Hề - 2435 15 2019 0 -2435 0
    E36 Khương Hải Đào Hồ Nam 2434 25 2019 0 -2434 0
    E37 Chu Hiểu Hổ - 2433 15 2020 2433 96 2433
    E38 Thượng Uy - 2432 15 2019 0 -2432 0
    E39 Lâm Văn Hán Hạ Môn 2430 15 2020 2430 97 2430
    E40 Tống Quốc Cường Hỏa Xa Đầu 2429 15 2020 2429 98 2429
    E41 Từ Hạo Hàng Châu 2429 15 2020 2429 99 2429
    E42 Tần Vinh Quảng Tây - 2429 15 2019 0 -2429 0
    E43 Vương Tân Quang - - 2421 15 2019 0 -2421 0
    E44 Trương Thụy Phong Thượng Hải 2419 15 2020 2419 105 2419
    E45 Trần Đống Nội Mông Cổ 2410 15 2020 2410 110 2410
    E46 Đằng Phi Đại Liên - 2408 15 2020 2408 112 2408
    E47 Thượng Bồi Phong Hải Nam - 2401 15 2019 0 -2401 0
    E48 Triệu Kiếm Hàng Châu 2398 15 2019 0 -2398 0
    E49 Lương Quân - - 2394 15 2020 2394 115 2394
    E50 Vương Thụy Tường Hà Bắc 2387 15 2020 2387 117 2387
    E51 Triệu Dũng Lâm - - 2387 15 2019 0 -2387 0
    E52 Lý Lâm Hà Nam - 2377 15 2020 2377 120 2377
    E53 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 2372 25 2020 2372 121 2372
    E54 Lý Quan Nam Liêu Ninh 2371 15 2020 2371 123 2371
    E55 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 2367 15 2020 2367 125 2367
    E56 Lý Hiểu Huy - 2364 15 2019 0 -2364 0
    E57 Lương Huy Viễn Sơn Tây - 2359 15 2020 2359 128 2359
    E58 Trần Khải Minh Hỏa Xa Đầu 2359 15 2019 0 -2359 0
    E59 Thôi Nham Liêu Ninh 2355 15 2019 0 -2355 0
    E60 Cao Hải Quân Sơn Tây - 2354 15 2020 2354 129 2354
    E61 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu - 2354 25 2020 2354 130 2354
    E62 Triệu Lợi Cầm Sơn Tây - 2346 15 2019 0 -2346 0
    E63 Lưu Quang Huy Giang Tây - 2342 25 2020 2342 135 2342
    E64 Hà Cương - - 2331 25 2020 2331 137 2331
    E65 Dương Thành Phúc Hỏa Xa Đầu - 2329 25 2020 2329 138 2329
    E66 Trác Tán Phong Phúc Kiến - 2324 25 2020 2324 141 2324
    E67 Lý Mại Tân Đại Liên - 2323 25 2020 2323 142 2323
    E68 Hồ Cảnh Nghiêu Liêu Ninh - 2311 15 2019 0 -2311 0
    E69 Đặng Quế Lâm Quảng Tây - 2304 25 2019 0 -2304 0
    以下为上次公布名单中存在但本次公布名单中被删除棋手列表
    134 Vương Hưng Nghiệp Hồ Bắc 2345 15 ×
    145 Tiếu Cách Liên Hồ Nam 2310 15 ×
    146 Từ Dục Tuấn Khoa Hồ Bắc - 2306 25 ×
    数据来源:中国象棋协会 网页制作:东萍象棋网
    相关新闻:2021年上半年中国象棋男子棋手等级分排行榜(108人)
    备注:点击等级分表的表头文字可进行排序,点棋手姓名可查相应等级分变动
    有等级分棋手如自本年度1月1日至12月31日连续一年未参加等级分赛,则在下年度1月1日公布时起,即列为不活跃棋手,由中国象棋协会保留其等级分值,待其参加等级分赛时即可激活为活跃棋手。
    中国象棋协会保留不活跃棋手等级分最低数字如下,若不活跃棋手等级分低于以上最低数字,则取消其等级分。
    男子非大师2301、国家大师2351、特级大师2451;女子非大师2101、国家大师2151、特级大师2251

  2. #2
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    TÀI LIỆU NÀY CÓ LINK: TẠI ĐÂY CÁC BẠN CÓ THỂ KIỂM TRA
    ( Các bạn tự dịch và tìm hiểu. Có gì sai cũng xin lượng thứ)

    2021年上半年中国象棋女子棋手等级分排行榜(44人)
    ELO CỦA CÁC NỮ KỲ THỦ ĐẦU NĂM 2021
    官方数据 (SỐ DỮ LIỆU CHÍNH THỨC ) 对比上次官方数据 (SO SÁNH DỮ LIỆU VỚI LẦN TRƯỚC) 对比东萍网 (SO VỚI DPXQ)
    序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 增删 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数
    1 Đường Đan Bắc Kinh 2564 10 4 2560 1 2564.0
    2 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 2471 10 24 2447 2 2470.9
    3 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 2461 15 -37 2498 995 998 2460.8
    4 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 2430 15 25 2405 4 2429.8
    5 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 2413 15 29 2384 2 7 2412.5
    6 Triệu Quan Phương Vân Nam 2394 15 33 2361 4 10 2394.2
    7 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 2387 15 -15 2402 -2 5 2387.3
    8 Thì Phượng Lan Quảng Đông 2379 15 73 2306 10 18 2378.8
    9 Lưu Hoan Bắc Kinh 2378 15 5 2373 9 2378.4
    10 Trương Quốc Phượng Giang Tô 2371 15 -29 2400 -4 6 2370.9
    11 Đường Tư Nam Chiết Giang 2369 15 32 2337 5 16 2369.0
    12 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 2366 15 17 2349 12 2366.3
    13 Trương Đình Đình Hà Bắc 2365 15 -41 2406 -10 3 2365.0
    14 Ngô Khả Hân Chiết Giang 2361 15 19 2342 14 2361.2
    15 Kim Hải Anh Chiết Giang 2359 15 -16 2375 -7 8 2359.2
    16 Đổng Dục Nam Giang Tô 2349 15 3 2346 -3 13 2348.8
    17 Lưu Ngọc Hà Bắc 2333 15 -5 2338 -2 15 2333.0
    18 Vương Tử Hàm Hà Bắc 2328 15 -33 2361 -7 11 2327.9
    19 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 2327 15 29 2298 3 22 2326.7
    20 Trần Thanh Đình Chiết Giang 2308 15 10 2298 1 21 2307.5
    21 Lý Thấm Giang Tô 2307 15 14 2293 2 23 2306.6
    22 Ngọc Tư Nguyên Tứ Xuyên 2298 15 -7 2305 -3 19 2298.1
    23 Vưu Dĩnh Khâm Hà Bắc 2293 15 8 2285 1 24 2293.3
    24 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 2288 15 -17 2305 -4 20 2287.9
    25 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 2283 15 13 2270 1 26 2282.8
    26 Vương Văn Quân Hàng Châu 2279 15 -4 2283 -1 25 2279.3
    27 Đổng Ba Hồ Bắc 2279 15 12 2267 972 999 2278.9
    28 Chu Dập Thượng Hải 2265 15 -2 2267 28 2264.6
    29 An Na Quảng Đông 2261 15 -7 2268 -2 27 2261.1
    30 Hàng Ninh Chiết Giang 2254 15 28 2226 10 40 2254.0
    31 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 2251 15 -5 2256 -2 29 2250.7
    32 Hà Viện Quảng Đông 2250 25 2250 2 34 2250.0
    33 Lâm Diên Thu Hồ Bắc 2244 15 -10 2254 -3 30 2244.1
    34 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 2244 15 27 2217 10 44 2244.0
    35 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 2232 15 15 2217 8 43 2232.3
    36 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 2224 15 -12 2236 36 2223.5
    37 Trương Huyền Dịch Hàng Châu 2222 15 -7 2229 1 38 2221.5
    38 Lý Oánh Hàng Châu 2221 15 6 2215 7 45 2220.7
    39 Tôn Văn Vân Nam 2216 15 9 2207 8 47 2215.6
    40 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu 2205 25 -45 2250 -7 33 2204.5
    41 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 2190 15 -20 2210 5 46 2190.0
    42 Vương Khanh Thượng Hải 2176 15 8 2168 9 51 2176.1
    43 Trần Nhã Văn Hồ Bắc - 2144 25 19 2125 12 55 2144.0
    44 Trương Uyển Dục Hà Nam - 2108 25 3 2105 12 56 2107.5
    不活跃棋手及大陆以外国家和地区棋手等级分
    序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 增删 不活跃年 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数
    E01 Hồ Minh Hà Bắc 2367 15 2019 0 -2367 0
    E02 Âu Dương Kỳ Lâm Thượng Hải 2309 15 2020 2309 17 2309
    E03 Mai Na An Huy 2257 15 2019 0 -2257 0
    E04 Trịnh Dật Oánh - 2254 15 2019 0 -2254 0
    E05 Trần Thù Tuyền - 2253 25 2019 0 -2253 0
    E06 Vạn Xuân - 2253 15 2019 0 -2253 0
    E07 Ngũ Hà Giang Tô 2253 15 2019 0 -2253 0
    E08 Ngô Hiên Nhạc Giang Tô 2250 25 2020 2250 31 2250
    E09 Sử Giai Sơn Đông 2250 25 2020 2250 32 2250
    E10 Nghiêm Tử Hi Hắc Long Giang 2250 25 2019 0 -2250 0
    E11 Trương Thụy Hải Nam 2250 25 2019 0 -2250 0
    E12 Trần Tô Di Thượng Hải 2231 15 2020 2231 37 2231
    E13 Triệu Dần - 2229 15 2019 0 -2229 0
    E14 Thường Uyển Hoa Bắc Kinh 2228 15 2020 2228 39 2228
    E15 Triệu Đông An Huy 2224 25 2019 0 -2224 0
    E16 Phan Phàn Hà Nam 2221 15 2020 2221 41 2221
    E17 Chương Văn Đồng Vân Nam 2220 15 2020 2220 42 2220
    E18 Hà Tĩnh - 2217 15 2019 0 -2217 0
    E19 Lục Tuệ Trung Sơn Đông 2207 15 2020 2207 48 2207
    E20 Dương Văn Nhã - 2196 15 2019 0 -2196 0
    E21 Lâm Cầm Tư - 2194 15 2019 0 -2194 0
    E22 Quý Khiết Hàng Châu 2190 15 2020 2190 50 2190
    E23 Lưu Lệ Mai Hắc Long Giang 2177 15 2019 0 -2177 0
    E24 Vương Tinh Hải Nam 2167 15 2019 0 -2167 0
    E25 Đào Đình Vũ - 2160 15 2020 2160 52 2160
    E26 Lịch Gia Ninh Liêu Ninh - 2142 25 2020 2142 53 2142
    以下为上次公布名单中存在但本次公布名单中被删除棋手列表
    35 Hàn Băng Sơn Đông 2248 15 ×
    49 Cương Thu Anh Hỏa Xa 2191 15 ×
    54 Trương Mai Hỏa Xa 2131 15 ×
    数据来源:中国象棋协会 网页制作:东萍象棋网
    相关新闻:2021年上半年中国象棋女子棋手等级分排行榜(44人)
    备注:点击等级分表的表头文字可进行排序,点棋手姓名可查相应等级分变动
    有等级分棋手如自本年度1月1日至12月31日连续一年未参加等级分赛,则在下年度1月1日公布时起,即列为不活跃棋手,由中国象棋协会保留其等级分值,待其参加等级分赛时即可激活为活跃棋手。
    中国象棋协会保留不活跃棋手等级分最低数字如下,若不活跃棋手等级分低于以上最低数字,则取消其等级分。
    男子非大师2301、国家大师2351、特级大师2451;女子非大师2101、国家大师2151、特级大师2251
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 12-03-2021 lúc 06:00 PM.

  3. Thích dethichoo, ToanVit, hongdoan đã thích bài viết này
  4. #3
    Ngày tham gia
    Feb 2012
    Bài viết
    1,265
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Hâm cận đứng thứ 5 lận hả ta ,lối đánh của Hâm cận cũng rất đẹp mắt ...


  5. Thích nguoihung198 đã thích bài viết này
ELO CỦA CÁC NAM KỲ THỦ ĐẦU Năm 2021

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68