Kết quả 71 đến 80 của 237
-
26-05-2021, 05:22 PM #71Tổng hợp biên bản vòng 8
Kinh Ký - Tứ Xuyên
Triệu Điện Vũ ( Kinh Ký ) 2-0 Hứa Văn Chương ( Tứ Xuyên )
Uông Dương ( Tứ Xuyên ) 1-1 Tưởng Xuyên ( Kinh Ký )
Tưởng Xuyên ( Kinh Ký ) 0-2 Uông Dương ( Tứ Xuyên )
Triệu Phàn Vĩ ( Tứ Xuyên ) 1-1 Kim Ba ( Kinh Ký )
Triệu Phàn Vĩ ( Tứ Xuyên ) 2-0 Kim Ba ( Kinh Ký )
Mạnh Thần ( Tứ Xuyên ) 2-0 Lục Vĩ Thao ( Kinh Ký )
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
26-05-2021, 05:41 PM #72Tổng hợp biên bản vòng 8
Chiết Giang TT - Hắc Long Giang
Lưu Kinh ( Hắc Long Giang ) 1-1 Tôn Hân Hạo ( Chiết Giang TT )
Tôn Hân Hạo ( Chiết Giang TT ) 1-1 Lưu Kinh ( Hắc Long Giang )
Lưu Kinh ( Hắc Long Giang ) 1-1 Tôn Hân Hạo ( Chiết Giang TT )
Lưu Tuấn Đạt ( Hắc Long Giang ) 0-2 Doãn Thăng ( Chiết Giang TT )
Triệu Dương Hạc ( Chiết Giang TT ) 0-2 Hà Vĩnh Ninh ( Hắc Long Giang )
Lý Thiếu Canh( Chiết Giang TT ) 2-0 Hà Vĩnh Ninh ( Hắc Long Giang )
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
ToanVit đã thích bài viết này
-
26-05-2021, 07:49 PM #73TẠM KẾT GIAI ĐOẠN 1 THƯỜNG QUY
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 11
GIAI ĐOẠN 1排名 团体名称 总分 总局分 胜场 队胜局 出场 胜 平 负 胜率 1 Quảng Đông 21 72 10 20 11 10 1 0 95.45 2 Chiết Giang 15 56 7 15 11 7 0 4 63.64 3 Hà Nam 15 54 5 10 11 5 5 1 72.73 4 Kinh Ký 14 52 4 13 11 4 6 1 63.64 5 Tứ Xuyên 14 50 5 7 11 5 4 2 63.64 6 Hạ Môn 12 46 4 13 11 4 4 3 54.55 7 Thâm Quyến 11 44 4 11 11 4 3 4 50 8 Hàng Châu 11 42 3 16 11 3 5 3 50 9 Thượng Hải 9 40 2 9 11 2 5 4 40.91 10 Giang Tô 5 32 0 4 11 0 5 6 22.73 11 Chiết Giang TT 3 24 0 5 11 0 3 8 13.64 12 Hắc Long Giang 2 16 0 7 11 0 2 9 9.09
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CÁ NHÂN SAU VÒNG 11
GIAI ĐOẠN 1排名 姓名 单位 总分 出场 局分 胜数 后胜 后手数 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông 22 11 17 6 4 7 77.27 0 1 11 6 5 0 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 20 11 17 6 5 6 77.27 0 2 11 6 5 0 3 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 20 11 16 6 5 6 72.73 0 3 11 6 4 1 4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 18 11 19 8 4 6 86.36 0 4 11 8 3 0 5 Trình Vũ Đông Quảng Đông 18 11 14 3 2 4 63.64 0 5 11 3 8 0 6 Tào Nham Lỗi Hà Nam 18 11 13 2 1 5 59.09 0 6 11 2 9 0 7 Thân Bằng Hàng Châu 16 11 15 5 2 7 68.18 0 7 11 5 5 1 8 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 16 11 15 4 2 5 68.18 0 8 11 4 7 0 9 Hà Văn Triết Hà Nam 16 11 14 5 2 6 63.64 0 9 11 5 4 2 10 Hồng Trí Thâm Quyến 16 11 14 3 2 6 63.64 0 10 11 3 8 0 11 Triệu Vĩ Thượng Hải 14 10 11 2 1 5 55 0 11 10 2 7 1 12 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 14 11 14 5 2 5 63.64 0 12 11 5 4 2 12 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 14 11 14 5 2 5 63.64 0 12 11 5 4 2 14 Mạnh Thần Tứ Xuyên 14 11 13 3 1 5 59.09 0 14 11 3 7 1 15 Uông Dương Tứ Xuyên 14 11 13 2 0 6 59.09 0 15 11 2 9 0 16 Từ Sùng Phong Chiết Giang 14 11 12 3 2 6 54.55 0 16 11 3 6 2 17 Tưởng Xuyên Kinh Ký 14 11 12 3 1 6 54.55 0 17 11 3 6 2 18 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 14 11 9 1 0 6 40.91 0 18 11 1 7 3 19 Hách Kế Siêu Hạ Môn 12 8 12 5 1 3 75 0 19 8 5 2 1 20 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 12 10 12 4 3 6 60 0 20 10 4 4 2 21 Trình Minh Giang Tô 12 10 10 1 0 4 50 0 21 10 1 8 1 22 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 12 11 15 5 1 5 68.18 0 22 11 5 5 1 23 Vương Gia Thụy Chiết Giang 12 11 12 3 2 6 54.55 0 23 11 3 6 2 24 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 12 11 10 2 1 6 45.45 0 24 11 2 6 3 25 Tôn Dật Dương Giang Tô 12 11 10 1 1 6 45.45 0 25 11 1 8 2 26 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 10 11 10 2 1 7 45.45 0 26 11 2 6 3 27 Triệu Kim Thành Hà Nam 10 11 10 1 0 4 45.45 0 27 11 1 8 2 28 Triệu Điện Vũ Kinh Ký 10 11 9 1 0 5 40.91 0 28 11 1 7 3 29 Tạ Tĩnh Thượng Hải 8 10 12 3 0 5 60 0 29 10 3 6 1 30 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 8 10 8 2 1 5 40 0 30 10 2 4 4 31 Doãn Thăng Chiết Giang TT 8 10 6 1 1 4 30 0 31 10 1 4 5 32 Thôi Cách Hắc Long Giang 8 11 10 4 2 6 45.45 0 32 11 4 2 5 33 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 6 6 6 1 1 4 50 0 33 6 1 4 1 34 Vương Vũ Bác Kinh Ký 6 8 7 2 0 3 43.75 0 34 8 2 3 3 35 Lưu Minh Thâm Quyến 6 8 5 1 0 5 31.25 0 35 8 1 3 4 36 Triệu Dương Hạc Chiết Giang TT 6 9 7 1 0 5 38.89 0 36 9 1 5 3 37 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 6 10 8 1 0 5 40 0 37 10 1 6 3 38 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang 6 11 7 2 1 4 31.82 0 38 11 2 3 6 39 Dương Huy Tứ Xuyên 4 4 3 1 1 3 37.5 0 39 4 1 1 2 40 Trương Học Triều Hạ Môn 4 5 5 1 0 2 50 0 40 5 1 3 1 41 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 4 6 6 1 0 2 50 0 41 6 1 4 1 42 Vu Ấu Hoa Chiết Giang TT 4 7 4 1 0 4 28.57 0 42 7 1 2 4 43 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 4 7 4 0 0 2 28.57 0 43 7 0 4 3 44 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 4 8 8 1 0 3 50 0 44 8 1 6 1 45 Tôn Hân Hạo Chiết Giang TT 4 8 6 1 1 5 37.5 0 45 8 1 4 3 45 Ngô Ngụy Giang Tô 4 8 6 1 1 5 37.5 0 45 8 1 4 3 47 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 4 8 5 1 1 4 31.25 0 47 8 1 3 4 48 Lưu Tử Kiện Hàng Châu 4 11 9 2 1 5 40.91 0 48 11 2 5 4 49 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 4 11 7 1 0 4 31.82 0 49 11 1 5 5 50 Kim Ba Kinh Ký 2 3 3 1 1 2 50 0 50 3 1 1 1 51 Từ Siêu Giang Tô 2 7 5 0 0 3 35.71 0 51 7 0 5 2 52 Vương Hạo Giang Tô 2 8 4 1 0 4 25 0 52 8 1 2 5 53 Vương Vũ Hàng Chiết Giang TT 2 10 6 1 1 4 30 0 53 10 1 4 5 54 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 2 11 5 1 0 5 22.73 0 54 11 1 3 7 55 Lưu Thương Tùng Hắc Long Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Lỗ Thiên Giang Tô 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Lâm Văn Hán Hạ Môn 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Trương Cường Kinh Ký 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Đảng Phỉ Hà Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Cát Tinh Hải Hà Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Khâu Đông Chiết Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Lữ Khâm Quảng Đông 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 65 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 0 2 1 0 0 1 25 0 65 2 0 1 1 66 Lưu Kinh Hắc Long Giang 0 9 3 0 0 6 16.67 0 66 9 0 3 6
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
26-05-2021, 11:21 PM #74Tổng hợp biên bản vòng 9
Hạ Môn - Kinh Ký
Miêu Lợi Minh ( Hạ Môn ) 0-2 Lục Vũ Thao ( Kinh Ký )
Trịnh Nhất Hoằng ( Hạ Môn ) 1-1 Tưởng Xuyên ( Kinh Ký )
Trịnh Nhất Hoằng ( Hạ Môn ) 0-2 Tưởng Xuyên ( Kinh Ký )
Tưởng Xuyên ( Kinh Ký ) 1-1 Trịnh Nhất Hoằng ( Hạ Môn )
Hách Kế Sieu ( Hạ Môn ) 2-0 Vương Vũ Bác ( Kinh Ký )
Triệu Điện Vũ ( Kinh Ký ) 0-2 Trần Hoằng Thịnh ( Hạ Môn )
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
26-05-2021, 11:32 PM #75Tổng hợp biên bản vòng 9
Tứ Xuyên - Hà Nam
Uông Dương ( Tứ Xuyên ) 1-1 Tào Nham Lỗi ( Hà Nam )
Tào Nham Lỗi ( Hà Nam ) 1-1 Uông Dương ( Tứ Xuyên )
Vũ Tuấn Cường ( Hà Nam ) 1-1 Triệu Phàn Vĩ ( Tứ Xuyên )
Triệu Phàn Vĩ ( Tứ Xuyên ) 2-0 Vũ Tuấn Cường ( Hà Nam )
Mạnh Thần ( Tứ Xuyên ) 2-0 Hà Văn Triết ( Hà Nam )
Triệu Kim Thành ( Hà Nam ) 1-1 Hứa Văn Chương ( Tứ Xuyên )
Hứa Văn Chương ( Tứ Xuyên ) 1-1 Triệu Kim Thành ( Hà Nam )
Triệu Kim Thành ( Hà Nam ) 2-0 Hứa Văn Chương ( Tứ Xuyên )
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
26-05-2021, 11:43 PM #76Tổng hợp biên bản vòng 9
Giang Tô - Chiết Giang
Doãn Thăng ( Chiết Giang ) 1-1 Trình Minh ( Giang Tô )
Trình Minh ( Giang Tô ) 2-0 Doãn Thăng ( Chiết Giang )
Từ Siêu ( Giang Tô ) 0-2 Vương Vũ Hàng ( Chiết Giang )
Vương Hạo ( Chiết Giang ) 0-2 Tôn Hân Hạo ( Giang Tô )
Vu Ấu Hoa ( Chiết Giang ) 0-2 Tôn Dật Dương ( Giang Tô )
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
26-05-2021, 11:52 PM #77Tổng hợp biên bản vòng 9
Quản Đông - Thượng Hải
Hứa Quốc Nghĩa ( Quảng Đông ) 2-0 Tạ Tĩnh ( Thượng Hải )
Triệu Vĩ ( Thượng Hải ) 1-1 Trịnh Duy Đồng ( Quảng Đông )
Trịnh Duy Đồng ( Quảng Đông ) 2-0 Triệu Vĩ ( Thượng Hải )
Tưởng Dung Băng ( Thượng Hải ) 0-2 Hứa Ngân Xuyên ( Quảng Đông )
Trình Vũ Đông ( Quảng Đông ) 2-0 Tôn Dũng Trinh ( Thượng Hải )
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
27-05-2021, 10:17 AM #78SỰ KHÁC BIỆT GIỮA QDCHESS và DPXQ TRONG BẢNG XẠ THỦ VƯƠNG.
Tôi chỉ đưa lên thực tế và không có ý kiến nên bạn nào hay thắc mắc không nên hỏi tôi.
排名 编号 姓名 单位 总分 出场 局分 胜数 后胜 后手数 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 称号 等级分 备注 编排 PK 1 19 郑惟桐 广东碧桂园 22 11 17 6 4 7 77.27 0 1 11 6 5 0 特 2698 编排 PK 2 18 许银川 广东碧桂园 20 11 17 6 5 6 77.27 0 2 11 6 5 0 特 2637 编排 PK 3 29 陆伟韬 北京威凯&金环建设京冀联队 20 11 16 6 5 6 72.73 0 3 11 6 4 1 特 2536 编排 PK 4 34 王天一 杭州环境集团 18 11 19 8 4 6 86.36 0 4 11 8 3 0 特 2711 编排 PK 5 21 程宇东 广东碧桂园 18 11 14 3 2 4 63.64 0 5 11 3 8 0 大 2416 编排 PK 6 23 曹岩磊 河南楚河汉界天伦 18 11 13 2 1 5 59.09 0 6 11 2 9 0 大师 0 编排 PK 7 35 申 鹏 杭州环境集团 16 11 15 5 2 7 68.18 0 7 11 5 5 1 特 2575 编排 PK 8 12 赵鑫鑫 浙江民泰银行 16 11 15 4 2 5 68.18 0 8 11 4 7 0 特 2633 编排 PK 9 26 何文哲 河南楚河汉界天伦 16 11 14 5 2 6 63.64 0 9 11 5 4 2 大 2532 编排 PK 10 51 洪 智 深圳弈川象棋俱乐部 16 11 14 3 2 6 63.64 0 10 11 3 8 0 特 2625 编排 PK 11 8 赵 玮 上海金外滩 14 10 11 2 1 5 55 0 11 10 2 7 1 大 2547 编排 PK 12 13 黄竹风 浙江民泰银行 14 11 14 5 2 5 63.64 0 12 11 5 4 2 大 2561 编排 PK 12 52 李少庚 深圳弈川象棋俱乐部 14 11 14 5 2 5 63.64 0 12 11 5 4 2 大 2546 编排 PK 14 2 孟 辰 四川成都懿锦控股 14 11 13 3 1 5 59.09 0 14 11 3 7 1 特 2615 编排 PK 15 1 汪 洋 四川成都懿锦控股 14 11 13 2 0 6 59.09 0 15 11 2 9 0 特 2593 编排 PK 16 14 徐崇峰 浙江民泰银行 14 11 12 3 2 6 54.55 0 16 11 3 6 2 大 2459 编排 PK 17 28 蒋 川 北京威凯&金环建设京冀联队 14 11 12 3 1 6 54.55 0 17 11 3 6 2 特 2654 编排 PK 18 3 赵攀伟 四川成都懿锦控股 14 11 9 1 0 6 40.91 0 18 11 1 7 3 2551 编排 PK 19 40 郝继超 厦门象屿 12 8 12 5 1 3 75 0 19 8 5 2 1 特 2607 编排 PK 20 43 苗利明 厦门象屿 12 10 12 4 3 6 60 0 20 10 4 4 2 大 2504 编排 PK 21 46 程 鸣 江苏海特俱乐部 12 10 10 1 0 4 50 0 21 10 1 8 1 特 2550 编排 PK 22 20 许国义 广东碧桂园 12 11 15 5 1 5 68.18 0 22 11 5 5 1 特 2519 编排 PK 23 15 王家瑞 浙江民泰银行 12 11 12 3 2 6 54.55 0 23 11 3 6 2 大 2457 编排 PK 24 42 陈泓盛 厦门象屿 12 11 10 2 1 6 45.45 0 24 11 2 6 3 大 2521 编排 PK 25 47 孙逸阳 江苏海特俱乐部 12 11 10 1 1 6 45.45 0 25 11 1 8 2 特 2550 编排 PK 26 25 武俊强 河南楚河汉界天伦 10 11 10 2 1 7 45.45 0 26 11 2 6 3 大 2545 编排 PK 27 24 赵金成 河南楚河汉界天伦 10 11 10 1 0 4 45.45 0 27 11 1 8 2 大 2605 编排 PK 28 30 赵殿宇 北京威凯&金环建设京冀联队 10 11 9 1 0 5 40.91 0 28 11 1 7 3 大 2535 编排 PK 29 6 谢 靖 上海金外滩 8 10 12 3 0 5 60 0 29 10 3 6 1 特 2616 编排 PK 30 9 蒋融冰 上海金外滩 8 10 8 2 1 5 40 0 30 10 2 4 4 0 编排 PK 31 66 尹 昇 浙江体彩 8 10 6 1 1 4 30 0 31 10 1 4 5 0 编排 PK 32 57 崔 革 黑龙江长生 8 11 10 4 2 6 45.45 0 32 11 4 2 5 大 2597 编排 PK 33 11 华辰昊 上海金外滩 6 6 6 1 1 4 50 0 33 6 1 4 1 0 编排 PK 34 32 王禹博 北京威凯&金环建设京冀联队 6 8 7 2 0 3 43.75 0 34 8 2 3 3 0 编排 PK 35 53 刘 明 深圳弈川象棋俱乐部 6 8 5 1 0 5 31.25 0 35 8 1 3 4 大 2487 编排 PK 36 65 赵旸鹤 浙江体彩 6 9 7 1 0 5 38.89 0 36 9 1 5 3 大 2344 编排 PK 37 39 郑一泓 厦门象屿 6 10 8 1 0 5 40 0 37 10 1 6 3 特 2518 编排 PK 38 59 何伟宁 黑龙江长生 6 11 7 2 1 4 31.82 0 38 11 2 3 6 大 2450 编排 PK 39 4 杨 辉 四川成都懿锦控股 4 4 3 1 1 3 37.5 0 39 4 1 1 2 大 2457 编排 PK 40 41 张学潮 厦门象屿 4 5 5 1 0 2 50 0 40 5 1 3 1 特 2514 编排 PK 41 55 宿少峰 深圳弈川象棋俱乐部 4 6 6 1 0 2 50 0 41 6 1 4 1 大 2453 编排 PK 42 62 于幼华 浙江体彩 4 7 4 1 0 4 28.57 0 42 7 1 2 4 特 2487 编排 PK 43 5 许文章 四川成都懿锦控股 4 7 4 0 0 2 28.57 0 43 7 0 4 3 0 编排 PK 44 7 孙勇征 上海金外滩 4 8 8 1 0 3 50 0 44 8 1 6 1 特 2558 编排 PK 45 63 孙昕昊 浙江体彩 4 8 6 1 1 5 37.5 0 45 8 1 4 3 大 2435 编排 PK 45 48 吴 魏 江苏海特俱乐部 4 8 6 1 1 5 37.5 0 45 8 1 4 3 大 2450 编排 PK 47 54 黄海林 深圳弈川象棋俱乐部 4 8 5 1 1 4 31.25 0 47 8 1 3 4 大 2496 编排 PK 48 37 刘子健 杭州环境集团 4 11 9 2 1 5 40.91 0 48 11 2 5 4 大 2546 编排 PK 49 36 赵子雨 杭州环境集团 4 11 7 1 0 4 31.82 0 49 11 1 5 5 大 2566 编排 PK 50 31 金 波 北京威凯&金环建设京冀联队 2 3 3 1 1 2 50 0 50 3 1 1 1 大 2476 编排 PK 51 45 徐 超 江苏海特俱乐部 2 7 5 0 0 3 35.71 0 51 7 0 5 2 特 2580 编排 PK 52 49 王 昊 江苏海特俱乐部 2 8 4 1 0 4 25 0 52 8 1 2 5 大 2462 编排 PK 53 64 王宇航 浙江体彩 2 10 6 1 1 4 30 0 53 10 1 4 5 0 编排 PK 54 58 刘俊达 黑龙江长生 2 11 5 1 0 5 22.73 0 54 11 1 3 7 大 2444 编排 PK 55 60 刘苍松 黑龙江长生 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 0 PK 55 50 鲁 天 江苏海特俱乐部 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 2443 PK 55 44 林文汉 厦门象屿 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 大 2402 PK 55 33 张 强 北京威凯&金环建设京冀联队 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 特 2486 PK 55 38 郭凤达 杭州环境集团 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 大 2446 PK 55 22 党 斐 河南楚河汉界天伦 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 大 2505 PK 55 27 吉星海 河南楚河汉界天伦 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 大 2423 PK 55 10 胡荣华 上海金外滩 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 特大 0 PK 55 16 邱 东 浙江民泰银行 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 大 2458 PK 55 17 吕 钦 广东碧桂园 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 特 2606 PK 65 56 赵国荣 黑龙江长生 0 2 1 0 0 1 25 0 65 2 0 1 1 特 2536 编排 PK 66 61 刘 京 黑龙江长生 0 9 3 0 0 6 16.67 0 66 9 0 3 6 0 编排 PK
排名 编号 姓名 团体 积分 胜率 胜局 后手胜局 后手局数 先手局数 出场 胜 和 负 先后手差 切换轮次 第10轮排行 本轮对阵 个人第11轮后即时排行 胜率统计 第01轮排行 切换轮次 1 0 王天一 杭州环境集团 19 86.36 8 4 6 5 11 8 3 0 -1 2 0 许银川 广东碧桂园 18 81.82 7 6 7 4 11 7 4 0 -3 3 0 郑惟桐 广东碧桂园 18 81.82 7 4 6 5 11 7 4 0 -1 4 0 何文哲 河南楚河汉界天伦 16 72.73 7 3 6 5 11 7 2 2 -1 5 0 陆伟韬 北京威凯&金环建设京冀联队 16 72.73 6 5 6 5 11 6 4 1 -1 6 0 申鹏 杭州环境集团 15 68.18 5 2 7 4 11 5 5 1 -3 7 0 程宇东 广东碧桂园 15 68.18 4 3 5 6 11 4 7 0 1 8 0 徐崇峰 浙江民泰银行 14 63.64 5 3 6 5 11 5 4 2 -1 9 0 黄竹风 浙江民泰银行 14 63.64 5 2 5 6 11 5 4 2 1 9 0 李少庚 深圳弈川象棋俱乐部 14 63.64 5 2 5 6 11 5 4 2 1 11 0 许国义 广东碧桂园 14 63.64 5 1 3 8 11 5 4 2 5 12 0 汪洋 四川成都懿锦控股 14 63.64 4 2 9 2 11 4 6 1 -7 13 0 赵鑫鑫 浙江民泰银行 14 63.64 4 2 6 5 11 4 6 1 -1 14 0 洪智 深圳弈川象棋俱乐部 14 63.64 3 2 7 4 11 3 8 0 -3 15 0 曹岩磊 河南楚河汉界天伦 14 63.64 3 1 4 7 11 3 8 0 3 16 0 郝继超 厦门象屿 12 75.00 5 1 3 5 8 5 2 1 2 17 0 赵玮 上海金外滩 12 60.00 3 2 6 4 10 3 6 1 -2 18 0 程鸣 江苏海特 12 60.00 3 1 4 6 10 3 6 1 2 19 0 王家瑞 浙江民泰银行 12 54.55 3 2 6 5 11 3 6 2 -1 20 0 孟辰 四川成都懿锦控股 12 54.55 3 1 4 7 11 3 6 2 3 21 0 蒋川 北京威凯&金环建设京冀联队 11 50.00 3 1 4 7 11 3 5 3 3 22 0 赵金成 河南楚河汉界天伦 11 50.00 2 0 3 8 11 2 7 2 5 23 0 谢靖 上海金外滩 10 55.56 2 0 5 4 9 2 6 1 -1 24 0 苗利明 厦门象屿 10 50.00 4 3 4 6 10 4 2 4 2 25 0 崔革 黑龙江长生 10 50.00 4 2 5 5 10 4 2 4 0 26 0 武俊强 河南楚河汉界天伦 10 45.45 3 1 7 4 11 3 4 4 -3 27 0 陈泓盛 厦门象屿 10 45.45 2 1 7 4 11 2 6 3 -3 28 0 赵攀伟 四川成都懿锦控股 10 45.45 2 0 6 5 11 2 6 3 -1 29 0 孙逸阳 江苏海特 10 45.45 1 1 6 5 11 1 8 2 -1 30 0 刘子健 杭州环境集团 9 40.91 2 1 5 6 11 2 5 4 1 31 0 赵殿宇 北京威凯&金环建设京冀联队 9 40.91 1 0 5 6 11 1 7 3 1 32 0 孙勇征 上海金外滩 8 50.00 1 0 3 5 8 1 6 1 2 33 0 蒋融冰 上海金外滩 8 40.00 2 1 5 5 10 2 4 4 0 34 0 郑一泓 厦门象屿 8 40.00 1 0 5 5 10 1 6 3 0 35 0 华辰昊 上海金外滩 7 58.33 2 2 5 1 6 2 3 1 -4 36 0 何伟宁 黑龙江长生 7 31.82 2 1 4 7 11 2 3 6 3 37 0 赵子雨 杭州环境集团 7 31.82 1 0 3 8 11 1 5 5 5 38 0 王禹博 北京威凯&金环建设京冀联队 6 37.50 2 0 4 4 8 2 2 4 0 38 0 刘明 深圳弈川象棋俱乐部 6 37.50 2 0 4 4 8 2 2 4 0 40 0 孙昕昊 浙江体彩 6 37.50 1 1 5 3 8 1 4 3 -2 41 0 赵旸鹤 浙江体彩 6 33.33 1 0 6 3 9 1 4 4 -3 42 0 王宇航 浙江体彩 6 30.00 1 1 4 6 10 1 4 5 2 42 0 尹昇 浙江体彩 6 30.00 1 1 4 6 10 1 4 5 2 44 0 张学潮 厦门象屿 5 50.00 1 0 2 3 5 1 3 1 1 45 0 吴魏 江苏海特 5 31.25 1 1 6 2 8 1 3 4 -4 46 0 黄海林 深圳弈川象棋俱乐部 5 31.25 1 1 5 3 8 1 3 4 -2 47 0 于幼华 浙江体彩 4 28.57 1 0 4 3 7 1 2 4 -1 48 0 王昊 江苏海特 4 25.00 1 0 3 5 8 1 2 5 2 49 0 刘俊达 黑龙江长生 4 18.18 1 0 4 7 11 1 2 8 3 50 0 金波 北京威凯&金环建设京冀联队 3 50.00 1 1 2 1 3 1 1 1 -1 51 0 杨辉 四川成都懿锦控股 3 37.50 1 1 3 1 4 1 1 2 -2 52 0 宿少峰 深圳弈川象棋俱乐部 3 25.00 1 0 1 5 6 1 1 4 4 53 0 许文章 四川成都懿锦控股 3 21.43 0 0 3 4 7 0 3 4 1 53 0 徐超 江苏海特 3 21.43 0 0 3 4 7 0 3 4 1 55 0 刘京 黑龙江长生 3 16.67 0 0 6 3 9 0 3 6 -3 56 0 赵国荣 黑龙江长生 1 25.00 0 0 1 1 2 0 1 1 0
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
27-05-2021, 04:47 PM #79
Vương Thiên Nhất đứng thứ 4.Trịnh Duy Đồng đứng thứ nhất.
-
27-05-2021, 08:54 PM #80Tổng hợp biên bản vòng 9
Chiết Giang - Hàng Châu
Từ Sùng Phong ( Chiết Giang ) 1-1 Triệu Tử Vũ ( Hàng Châu )
Triệu Tử Vũ ( Hàng Châu ) 1-1 Từ Sùng Phong ( Chiết Giang )
Từ Sùng Phong ( Chiết Giang ) 2-0 Triệu Tử Vũ ( Hàng Châu )
Hoàng Trúc Phong ( Chiết Giang ) 1-1 Thân Bằng ( Hàng Châu )
Thân Bằng ( Hàng Châu ) 0-2 Hoàng Trúc Phong ( Chiết Giang )
Lưu Tử Kiện ( Hàng Châu ) 1-1 Vương Gia Thụy ( Chiết Giang )
Vương Gia Thụy ( Chiết Giang ) 1-1 Lưu Tử Kiện ( Hàng Châu )
Lưu Tử Kiện ( Hàng Châu ) 1-1 Vương Gia Thụy ( Chiết Giang )
Vương Thiên Nhất ( Hàng Châu ) 1-1 Triệu Hâm Hâm ( Chiết Giang )
Triệu Hâm Hâm ( Chiết Giang ) 1-1 Vương Thiên Nhất ( Hàng Châu )
Triệu Hâm Hâm ( Chiết Giang ) 1-1 Vương Thiên Nhất ( Hàng Châu )
ĐẰNG TẤN KỲ BÀI THIÊN THIÊN TƯỢNG KỲ Toàn quốc tượng kỳ nam tử giáp cấp liên tái. Năm 2021
Đánh dấu