Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
ĐẰNG TẤN KỲ BÀI THIÊN THIÊN TƯỢNG KỲ Toàn quốc tượng kỳ nam tử giáp cấp liên tái. Năm 2021 - Trang 8
Close
Login to Your Account
Trang 8 của 24 Đầu tiênĐầu tiên ... 67891018 ... CuốiCuối
Kết quả 71 đến 80 của 237
  1. #71
    Ngày tham gia
    May 2021
    Bài viết
    567
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Tổng hợp biên bản vòng 8

    Kinh Ký - Tứ Xuyên

    Triệu Điện Vũ ( Kinh Ký ) 2-0 Hứa Văn Chương ( Tứ Xuyên )



    Uông Dương ( Tứ Xuyên ) 1-1 Tưởng Xuyên ( Kinh Ký )



    Tưởng Xuyên ( Kinh Ký ) 0-2 Uông Dương ( Tứ Xuyên )



    Triệu Phàn Vĩ ( Tứ Xuyên ) 1-1 Kim Ba ( Kinh Ký )



    Triệu Phàn Vĩ ( Tứ Xuyên ) 2-0 Kim Ba ( Kinh Ký )



    Mạnh Thần ( Tứ Xuyên ) 2-0 Lục Vĩ Thao ( Kinh Ký )






  2. Thích Tiểu Nhị, ToanVit đã thích bài viết này
  3. #72
    Ngày tham gia
    May 2021
    Bài viết
    567
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Tổng hợp biên bản vòng 8

    Chiết Giang TT - Hắc Long Giang

    Lưu Kinh ( Hắc Long Giang ) 1-1 Tôn Hân Hạo ( Chiết Giang TT )



    Tôn Hân Hạo ( Chiết Giang TT ) 1-1 Lưu Kinh ( Hắc Long Giang )



    Lưu Kinh ( Hắc Long Giang ) 1-1 Tôn Hân Hạo ( Chiết Giang TT )



    Lưu Tuấn Đạt ( Hắc Long Giang ) 0-2 Doãn Thăng ( Chiết Giang TT )



    Triệu Dương Hạc ( Chiết Giang TT ) 0-2 Hà Vĩnh Ninh ( Hắc Long Giang )



    Lý Thiếu Canh( Chiết Giang TT ) 2-0 Hà Vĩnh Ninh ( Hắc Long Giang )




  4. Thích ToanVit đã thích bài viết này
  5. #73
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    TẠM KẾT GIAI ĐOẠN 1 THƯỜNG QUY


    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
    XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 11
    GIAI ĐOẠN 1
    排名 团体名称 总分 总局分 胜场 队胜局 出场 胜率
    1 Quảng Đông 21 72 10 20 11 10 1 0 95.45
    2 Chiết Giang 15 56 7 15 11 7 0 4 63.64
    3 Hà Nam 15 54 5 10 11 5 5 1 72.73
    4 Kinh Ký 14 52 4 13 11 4 6 1 63.64
    5 Tứ Xuyên 14 50 5 7 11 5 4 2 63.64
    6 Hạ Môn 12 46 4 13 11 4 4 3 54.55
    7 Thâm Quyến 11 44 4 11 11 4 3 4 50
    8 Hàng Châu 11 42 3 16 11 3 5 3 50
    9 Thượng Hải 9 40 2 9 11 2 5 4 40.91
    10 Giang Tô 5 32 0 4 11 0 5 6 22.73
    11 Chiết Giang TT 3 24 0 5 11 0 3 8 13.64
    12 Hắc Long Giang 2 16 0 7 11 0 2 9 9.09


    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
    KẾT QUẢ CÁ NHÂN SAU VÒNG 11
    GIAI ĐOẠN 1
    排名 姓名 单位 总分 出场 局分 胜数 后胜 后手数 胜率 台号 台名次 出场
    1 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông 22 11 17 6 4 7 77.27 0 1 11 6 5 0
    2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 20 11 17 6 5 6 77.27 0 2 11 6 5 0
    3 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 20 11 16 6 5 6 72.73 0 3 11 6 4 1
    4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 18 11 19 8 4 6 86.36 0 4 11 8 3 0
    5 Trình Vũ Đông Quảng Đông 18 11 14 3 2 4 63.64 0 5 11 3 8 0
    6 Tào Nham Lỗi Hà Nam 18 11 13 2 1 5 59.09 0 6 11 2 9 0
    7 Thân Bằng Hàng Châu 16 11 15 5 2 7 68.18 0 7 11 5 5 1
    8 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 16 11 15 4 2 5 68.18 0 8 11 4 7 0
    9 Hà Văn Triết Hà Nam 16 11 14 5 2 6 63.64 0 9 11 5 4 2
    10 Hồng Trí Thâm Quyến 16 11 14 3 2 6 63.64 0 10 11 3 8 0
    11 Triệu Vĩ Thượng Hải 14 10 11 2 1 5 55 0 11 10 2 7 1
    12 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 14 11 14 5 2 5 63.64 0 12 11 5 4 2
    12 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 14 11 14 5 2 5 63.64 0 12 11 5 4 2
    14 Mạnh Thần Tứ Xuyên 14 11 13 3 1 5 59.09 0 14 11 3 7 1
    15 Uông Dương Tứ Xuyên 14 11 13 2 0 6 59.09 0 15 11 2 9 0
    16 Từ Sùng Phong Chiết Giang 14 11 12 3 2 6 54.55 0 16 11 3 6 2
    17 Tưởng Xuyên Kinh Ký 14 11 12 3 1 6 54.55 0 17 11 3 6 2
    18 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 14 11 9 1 0 6 40.91 0 18 11 1 7 3
    19 Hách Kế Siêu Hạ Môn 12 8 12 5 1 3 75 0 19 8 5 2 1
    20 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 12 10 12 4 3 6 60 0 20 10 4 4 2
    21 Trình Minh Giang Tô 12 10 10 1 0 4 50 0 21 10 1 8 1
    22 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 12 11 15 5 1 5 68.18 0 22 11 5 5 1
    23 Vương Gia Thụy Chiết Giang 12 11 12 3 2 6 54.55 0 23 11 3 6 2
    24 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 12 11 10 2 1 6 45.45 0 24 11 2 6 3
    25 Tôn Dật Dương Giang Tô 12 11 10 1 1 6 45.45 0 25 11 1 8 2
    26 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 10 11 10 2 1 7 45.45 0 26 11 2 6 3
    27 Triệu Kim Thành Hà Nam 10 11 10 1 0 4 45.45 0 27 11 1 8 2
    28 Triệu Điện Vũ Kinh Ký 10 11 9 1 0 5 40.91 0 28 11 1 7 3
    29 Tạ Tĩnh Thượng Hải 8 10 12 3 0 5 60 0 29 10 3 6 1
    30 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 8 10 8 2 1 5 40 0 30 10 2 4 4
    31 Doãn Thăng Chiết Giang TT 8 10 6 1 1 4 30 0 31 10 1 4 5
    32 Thôi Cách Hắc Long Giang 8 11 10 4 2 6 45.45 0 32 11 4 2 5
    33 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 6 6 6 1 1 4 50 0 33 6 1 4 1
    34 Vương Vũ Bác Kinh Ký 6 8 7 2 0 3 43.75 0 34 8 2 3 3
    35 Lưu Minh Thâm Quyến 6 8 5 1 0 5 31.25 0 35 8 1 3 4
    36 Triệu Dương Hạc Chiết Giang TT 6 9 7 1 0 5 38.89 0 36 9 1 5 3
    37 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 6 10 8 1 0 5 40 0 37 10 1 6 3
    38 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang 6 11 7 2 1 4 31.82 0 38 11 2 3 6
    39 Dương Huy Tứ Xuyên 4 4 3 1 1 3 37.5 0 39 4 1 1 2
    40 Trương Học Triều Hạ Môn 4 5 5 1 0 2 50 0 40 5 1 3 1
    41 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 4 6 6 1 0 2 50 0 41 6 1 4 1
    42 Vu Ấu Hoa Chiết Giang TT 4 7 4 1 0 4 28.57 0 42 7 1 2 4
    43 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 4 7 4 0 0 2 28.57 0 43 7 0 4 3
    44 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 4 8 8 1 0 3 50 0 44 8 1 6 1
    45 Tôn Hân Hạo Chiết Giang TT 4 8 6 1 1 5 37.5 0 45 8 1 4 3
    45 Ngô Ngụy Giang Tô 4 8 6 1 1 5 37.5 0 45 8 1 4 3
    47 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 4 8 5 1 1 4 31.25 0 47 8 1 3 4
    48 Lưu Tử Kiện Hàng Châu 4 11 9 2 1 5 40.91 0 48 11 2 5 4
    49 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 4 11 7 1 0 4 31.82 0 49 11 1 5 5
    50 Kim Ba Kinh Ký 2 3 3 1 1 2 50 0 50 3 1 1 1
    51 Từ Siêu Giang Tô 2 7 5 0 0 3 35.71 0 51 7 0 5 2
    52 Vương Hạo Giang Tô 2 8 4 1 0 4 25 0 52 8 1 2 5
    53 Vương Vũ Hàng Chiết Giang TT 2 10 6 1 1 4 30 0 53 10 1 4 5
    54 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 2 11 5 1 0 5 22.73 0 54 11 1 3 7
    55 Lưu Thương Tùng Hắc Long Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Lỗ Thiên Giang Tô 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Lâm Văn Hán Hạ Môn 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Trương Cường Kinh Ký 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Đảng Phỉ Hà Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Cát Tinh Hải Hà Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Khâu Đông Chiết Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Lữ Khâm Quảng Đông 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    65 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 0 2 1 0 0 1 25 0 65 2 0 1 1
    66 Lưu Kinh Hắc Long Giang 0 9 3 0 0 6 16.67 0 66 9 0 3 6

  6. Thích Tiểu Nhị, dethichoo, chrispaul, ToanVit, trung_cadan đã thích bài viết này
  7. #74
    Ngày tham gia
    May 2021
    Bài viết
    567
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Tổng hợp biên bản vòng 9

    Hạ Môn - Kinh Ký

    Miêu Lợi Minh ( Hạ Môn ) 0-2 Lục Vũ Thao ( Kinh Ký )



    Trịnh Nhất Hoằng ( Hạ Môn ) 1-1 Tưởng Xuyên ( Kinh Ký )



    Trịnh Nhất Hoằng ( Hạ Môn ) 0-2 Tưởng Xuyên ( Kinh Ký )



    Tưởng Xuyên ( Kinh Ký ) 1-1 Trịnh Nhất Hoằng ( Hạ Môn )



    Hách Kế Sieu ( Hạ Môn ) 2-0 Vương Vũ Bác ( Kinh Ký )



    Triệu Điện Vũ ( Kinh Ký ) 0-2 Trần Hoằng Thịnh ( Hạ Môn )






  8. Thích ToanVit, dethichoo đã thích bài viết này
  9. #75
    Ngày tham gia
    May 2021
    Bài viết
    567
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Tổng hợp biên bản vòng 9

    Tứ Xuyên - Hà Nam

    Uông Dương ( Tứ Xuyên ) 1-1 Tào Nham Lỗi ( Hà Nam )



    Tào Nham Lỗi ( Hà Nam ) 1-1 Uông Dương ( Tứ Xuyên )



    Vũ Tuấn Cường ( Hà Nam ) 1-1 Triệu Phàn Vĩ ( Tứ Xuyên )



    Triệu Phàn Vĩ ( Tứ Xuyên ) 2-0 Vũ Tuấn Cường ( Hà Nam )



    Mạnh Thần ( Tứ Xuyên ) 2-0 Hà Văn Triết ( Hà Nam )



    Triệu Kim Thành ( Hà Nam ) 1-1 Hứa Văn Chương ( Tứ Xuyên )



    Hứa Văn Chương ( Tứ Xuyên ) 1-1 Triệu Kim Thành ( Hà Nam )



    Triệu Kim Thành ( Hà Nam ) 2-0 Hứa Văn Chương ( Tứ Xuyên )


  10. Thích Tiểu Nhị, dethichoo đã thích bài viết này
  11. #76
    Ngày tham gia
    May 2021
    Bài viết
    567
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Tổng hợp biên bản vòng 9

    Giang Tô - Chiết Giang

    Doãn Thăng ( Chiết Giang ) 1-1 Trình Minh ( Giang Tô )



    Trình Minh ( Giang Tô ) 2-0 Doãn Thăng ( Chiết Giang )



    Từ Siêu ( Giang Tô ) 0-2 Vương Vũ Hàng ( Chiết Giang )



    Vương Hạo ( Chiết Giang ) 0-2 Tôn Hân Hạo ( Giang Tô )



    Vu Ấu Hoa ( Chiết Giang ) 0-2 Tôn Dật Dương ( Giang Tô )





  12. Thích Tiểu Nhị, ToanVit, dethichoo đã thích bài viết này
  13. #77
    Ngày tham gia
    May 2021
    Bài viết
    567
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Tổng hợp biên bản vòng 9

    Quản Đông - Thượng Hải

    Hứa Quốc Nghĩa ( Quảng Đông ) 2-0 Tạ Tĩnh ( Thượng Hải )



    Triệu Vĩ ( Thượng Hải ) 1-1 Trịnh Duy Đồng ( Quảng Đông )



    Trịnh Duy Đồng ( Quảng Đông ) 2-0 Triệu Vĩ ( Thượng Hải )



    Tưởng Dung Băng ( Thượng Hải ) 0-2 Hứa Ngân Xuyên ( Quảng Đông )



    Trình Vũ Đông ( Quảng Đông ) 2-0 Tôn Dũng Trinh ( Thượng Hải )




  14. Thích ToanVit, dethichoo đã thích bài viết này
  15. #78
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    SỰ KHÁC BIỆT GIỮA QDCHESS và DPXQ TRONG BẢNG XẠ THỦ VƯƠNG.
    Tôi chỉ đưa lên thực tế và không có ý kiến nên bạn nào hay thắc mắc không nên hỏi tôi.

    排名 编号 姓名 单位 总分 出场 局分 胜数 后胜 后手数 胜率 台号 台名次 出场 称号 等级分 备注 编排 PK
    1 19 郑惟桐 广东碧桂园 22 11 17 6 4 7 77.27 0 1 11 6 5 0 2698 编排 PK
    2 18 许银川 广东碧桂园 20 11 17 6 5 6 77.27 0 2 11 6 5 0 2637 编排 PK
    3 29 陆伟韬 北京威凯&金环建设京冀联队 20 11 16 6 5 6 72.73 0 3 11 6 4 1 2536 编排 PK
    4 34 王天一 杭州环境集团 18 11 19 8 4 6 86.36 0 4 11 8 3 0 2711 编排 PK
    5 21 程宇东 广东碧桂园 18 11 14 3 2 4 63.64 0 5 11 3 8 0 2416 编排 PK
    6 23 曹岩磊 河南楚河汉界天伦 18 11 13 2 1 5 59.09 0 6 11 2 9 0 大师 0 编排 PK
    7 35 申 鹏 杭州环境集团 16 11 15 5 2 7 68.18 0 7 11 5 5 1 2575 编排 PK
    8 12 赵鑫鑫 浙江民泰银行 16 11 15 4 2 5 68.18 0 8 11 4 7 0 2633 编排 PK
    9 26 何文哲 河南楚河汉界天伦 16 11 14 5 2 6 63.64 0 9 11 5 4 2 2532 编排 PK
    10 51 洪 智 深圳弈川象棋俱乐部 16 11 14 3 2 6 63.64 0 10 11 3 8 0 2625 编排 PK
    11 8 赵 玮 上海金外滩 14 10 11 2 1 5 55 0 11 10 2 7 1 2547 编排 PK
    12 13 黄竹风 浙江民泰银行 14 11 14 5 2 5 63.64 0 12 11 5 4 2 2561 编排 PK
    12 52 李少庚 深圳弈川象棋俱乐部 14 11 14 5 2 5 63.64 0 12 11 5 4 2 2546 编排 PK
    14 2 孟 辰 四川成都懿锦控股 14 11 13 3 1 5 59.09 0 14 11 3 7 1 2615 编排 PK
    15 1 汪 洋 四川成都懿锦控股 14 11 13 2 0 6 59.09 0 15 11 2 9 0 2593 编排 PK
    16 14 徐崇峰 浙江民泰银行 14 11 12 3 2 6 54.55 0 16 11 3 6 2 2459 编排 PK
    17 28 蒋 川 北京威凯&金环建设京冀联队 14 11 12 3 1 6 54.55 0 17 11 3 6 2 2654 编排 PK
    18 3 赵攀伟 四川成都懿锦控股 14 11 9 1 0 6 40.91 0 18 11 1 7 3 2551 编排 PK
    19 40 郝继超 厦门象屿 12 8 12 5 1 3 75 0 19 8 5 2 1 2607 编排 PK
    20 43 苗利明 厦门象屿 12 10 12 4 3 6 60 0 20 10 4 4 2 2504 编排 PK
    21 46 程 鸣 江苏海特俱乐部 12 10 10 1 0 4 50 0 21 10 1 8 1 2550 编排 PK
    22 20 许国义 广东碧桂园 12 11 15 5 1 5 68.18 0 22 11 5 5 1 2519 编排 PK
    23 15 王家瑞 浙江民泰银行 12 11 12 3 2 6 54.55 0 23 11 3 6 2 2457 编排 PK
    24 42 陈泓盛 厦门象屿 12 11 10 2 1 6 45.45 0 24 11 2 6 3 2521 编排 PK
    25 47 孙逸阳 江苏海特俱乐部 12 11 10 1 1 6 45.45 0 25 11 1 8 2 2550 编排 PK
    26 25 武俊强 河南楚河汉界天伦 10 11 10 2 1 7 45.45 0 26 11 2 6 3 2545 编排 PK
    27 24 赵金成 河南楚河汉界天伦 10 11 10 1 0 4 45.45 0 27 11 1 8 2 2605 编排 PK
    28 30 赵殿宇 北京威凯&金环建设京冀联队 10 11 9 1 0 5 40.91 0 28 11 1 7 3 2535 编排 PK
    29 6 谢 靖 上海金外滩 8 10 12 3 0 5 60 0 29 10 3 6 1 2616 编排 PK
    30 9 蒋融冰 上海金外滩 8 10 8 2 1 5 40 0 30 10 2 4 4 0 编排 PK
    31 66 尹 昇 浙江体彩 8 10 6 1 1 4 30 0 31 10 1 4 5 0 编排 PK
    32 57 崔 革 黑龙江长生 8 11 10 4 2 6 45.45 0 32 11 4 2 5 2597 编排 PK
    33 11 华辰昊 上海金外滩 6 6 6 1 1 4 50 0 33 6 1 4 1 0 编排 PK
    34 32 王禹博 北京威凯&金环建设京冀联队 6 8 7 2 0 3 43.75 0 34 8 2 3 3 0 编排 PK
    35 53 刘 明 深圳弈川象棋俱乐部 6 8 5 1 0 5 31.25 0 35 8 1 3 4 2487 编排 PK
    36 65 赵旸鹤 浙江体彩 6 9 7 1 0 5 38.89 0 36 9 1 5 3 2344 编排 PK
    37 39 郑一泓 厦门象屿 6 10 8 1 0 5 40 0 37 10 1 6 3 2518 编排 PK
    38 59 何伟宁 黑龙江长生 6 11 7 2 1 4 31.82 0 38 11 2 3 6 2450 编排 PK
    39 4 杨 辉 四川成都懿锦控股 4 4 3 1 1 3 37.5 0 39 4 1 1 2 2457 编排 PK
    40 41 张学潮 厦门象屿 4 5 5 1 0 2 50 0 40 5 1 3 1 2514 编排 PK
    41 55 宿少峰 深圳弈川象棋俱乐部 4 6 6 1 0 2 50 0 41 6 1 4 1 2453 编排 PK
    42 62 于幼华 浙江体彩 4 7 4 1 0 4 28.57 0 42 7 1 2 4 2487 编排 PK
    43 5 许文章 四川成都懿锦控股 4 7 4 0 0 2 28.57 0 43 7 0 4 3 0 编排 PK
    44 7 孙勇征 上海金外滩 4 8 8 1 0 3 50 0 44 8 1 6 1 2558 编排 PK
    45 63 孙昕昊 浙江体彩 4 8 6 1 1 5 37.5 0 45 8 1 4 3 2435 编排 PK
    45 48 吴 魏 江苏海特俱乐部 4 8 6 1 1 5 37.5 0 45 8 1 4 3 2450 编排 PK
    47 54 黄海林 深圳弈川象棋俱乐部 4 8 5 1 1 4 31.25 0 47 8 1 3 4 2496 编排 PK
    48 37 刘子健 杭州环境集团 4 11 9 2 1 5 40.91 0 48 11 2 5 4 2546 编排 PK
    49 36 赵子雨 杭州环境集团 4 11 7 1 0 4 31.82 0 49 11 1 5 5 2566 编排 PK
    50 31 金 波 北京威凯&金环建设京冀联队 2 3 3 1 1 2 50 0 50 3 1 1 1 2476 编排 PK
    51 45 徐 超 江苏海特俱乐部 2 7 5 0 0 3 35.71 0 51 7 0 5 2 2580 编排 PK
    52 49 王 昊 江苏海特俱乐部 2 8 4 1 0 4 25 0 52 8 1 2 5 2462 编排 PK
    53 64 王宇航 浙江体彩 2 10 6 1 1 4 30 0 53 10 1 4 5 0 编排 PK
    54 58 刘俊达 黑龙江长生 2 11 5 1 0 5 22.73 0 54 11 1 3 7 2444 编排 PK
    55 60 刘苍松 黑龙江长生 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 0 PK
    55 50 鲁 天 江苏海特俱乐部 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 2443 PK
    55 44 林文汉 厦门象屿 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 2402 PK
    55 33 张 强 北京威凯&金环建设京冀联队 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 2486 PK
    55 38 郭凤达 杭州环境集团 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 2446 PK
    55 22 党 斐 河南楚河汉界天伦 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 2505 PK
    55 27 吉星海 河南楚河汉界天伦 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 2423 PK
    55 10 胡荣华 上海金外滩 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 特大 0 PK
    55 16 邱 东 浙江民泰银行 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 2458 PK
    55 17 吕 钦 广东碧桂园 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 2606 PK
    65 56 赵国荣 黑龙江长生 0 2 1 0 0 1 25 0 65 2 0 1 1 2536 编排 PK
    66 61 刘 京 黑龙江长生 0 9 3 0 0 6 16.67 0 66 9 0 3 6 0 编排 PK


    排名 编号 姓名 团体 积分 胜率 胜局 后手胜局 后手局数 先手局数 出场 先后手差
          切换轮次 第10轮排行 本轮对阵 个人第11轮后即时排行 胜率统计 第01轮排行 切换轮次      
    1 0 王天一 杭州环境集团 19 86.36 8 4 6 5 11 8 3 0 -1
    2 0 许银川 广东碧桂园 18 81.82 7 6 7 4 11 7 4 0 -3
    3 0 郑惟桐 广东碧桂园 18 81.82 7 4 6 5 11 7 4 0 -1
    4 0 何文哲 河南楚河汉界天伦 16 72.73 7 3 6 5 11 7 2 2 -1
    5 0 陆伟韬 北京威凯&金环建设京冀联队 16 72.73 6 5 6 5 11 6 4 1 -1
    6 0 申鹏 杭州环境集团 15 68.18 5 2 7 4 11 5 5 1 -3
    7 0 程宇东 广东碧桂园 15 68.18 4 3 5 6 11 4 7 0 1
    8 0 徐崇峰 浙江民泰银行 14 63.64 5 3 6 5 11 5 4 2 -1
    9 0 黄竹风 浙江民泰银行 14 63.64 5 2 5 6 11 5 4 2 1
    9 0 李少庚 深圳弈川象棋俱乐部 14 63.64 5 2 5 6 11 5 4 2 1
    11 0 许国义 广东碧桂园 14 63.64 5 1 3 8 11 5 4 2 5
    12 0 汪洋 四川成都懿锦控股 14 63.64 4 2 9 2 11 4 6 1 -7
    13 0 赵鑫鑫 浙江民泰银行 14 63.64 4 2 6 5 11 4 6 1 -1
    14 0 洪智 深圳弈川象棋俱乐部 14 63.64 3 2 7 4 11 3 8 0 -3
    15 0 曹岩磊 河南楚河汉界天伦 14 63.64 3 1 4 7 11 3 8 0 3
    16 0 郝继超 厦门象屿 12 75.00 5 1 3 5 8 5 2 1 2
    17 0 赵玮 上海金外滩 12 60.00 3 2 6 4 10 3 6 1 -2
    18 0 程鸣 江苏海特 12 60.00 3 1 4 6 10 3 6 1 2
    19 0 王家瑞 浙江民泰银行 12 54.55 3 2 6 5 11 3 6 2 -1
    20 0 孟辰 四川成都懿锦控股 12 54.55 3 1 4 7 11 3 6 2 3
    21 0 蒋川 北京威凯&金环建设京冀联队 11 50.00 3 1 4 7 11 3 5 3 3
    22 0 赵金成 河南楚河汉界天伦 11 50.00 2 0 3 8 11 2 7 2 5
    23 0 谢靖 上海金外滩 10 55.56 2 0 5 4 9 2 6 1 -1
    24 0 苗利明 厦门象屿 10 50.00 4 3 4 6 10 4 2 4 2
    25 0 崔革 黑龙江长生 10 50.00 4 2 5 5 10 4 2 4 0
    26 0 武俊强 河南楚河汉界天伦 10 45.45 3 1 7 4 11 3 4 4 -3
    27 0 陈泓盛 厦门象屿 10 45.45 2 1 7 4 11 2 6 3 -3
    28 0 赵攀伟 四川成都懿锦控股 10 45.45 2 0 6 5 11 2 6 3 -1
    29 0 孙逸阳 江苏海特 10 45.45 1 1 6 5 11 1 8 2 -1
    30 0 刘子健 杭州环境集团 9 40.91 2 1 5 6 11 2 5 4 1
    31 0 赵殿宇 北京威凯&金环建设京冀联队 9 40.91 1 0 5 6 11 1 7 3 1
    32 0 孙勇征 上海金外滩 8 50.00 1 0 3 5 8 1 6 1 2
    33 0 蒋融冰 上海金外滩 8 40.00 2 1 5 5 10 2 4 4 0
    34 0 郑一泓 厦门象屿 8 40.00 1 0 5 5 10 1 6 3 0
    35 0 华辰昊 上海金外滩 7 58.33 2 2 5 1 6 2 3 1 -4
    36 0 何伟宁 黑龙江长生 7 31.82 2 1 4 7 11 2 3 6 3
    37 0 赵子雨 杭州环境集团 7 31.82 1 0 3 8 11 1 5 5 5
    38 0 王禹博 北京威凯&金环建设京冀联队 6 37.50 2 0 4 4 8 2 2 4 0
    38 0 刘明 深圳弈川象棋俱乐部 6 37.50 2 0 4 4 8 2 2 4 0
    40 0 孙昕昊 浙江体彩 6 37.50 1 1 5 3 8 1 4 3 -2
    41 0 赵旸鹤 浙江体彩 6 33.33 1 0 6 3 9 1 4 4 -3
    42 0 王宇航 浙江体彩 6 30.00 1 1 4 6 10 1 4 5 2
    42 0 尹昇 浙江体彩 6 30.00 1 1 4 6 10 1 4 5 2
    44 0 张学潮 厦门象屿 5 50.00 1 0 2 3 5 1 3 1 1
    45 0 吴魏 江苏海特 5 31.25 1 1 6 2 8 1 3 4 -4
    46 0 黄海林 深圳弈川象棋俱乐部 5 31.25 1 1 5 3 8 1 3 4 -2
    47 0 于幼华 浙江体彩 4 28.57 1 0 4 3 7 1 2 4 -1
    48 0 王昊 江苏海特 4 25.00 1 0 3 5 8 1 2 5 2
    49 0 刘俊达 黑龙江长生 4 18.18 1 0 4 7 11 1 2 8 3
    50 0 金波 北京威凯&金环建设京冀联队 3 50.00 1 1 2 1 3 1 1 1 -1
    51 0 杨辉 四川成都懿锦控股 3 37.50 1 1 3 1 4 1 1 2 -2
    52 0 宿少峰 深圳弈川象棋俱乐部 3 25.00 1 0 1 5 6 1 1 4 4
    53 0 许文章 四川成都懿锦控股 3 21.43 0 0 3 4 7 0 3 4 1
    53 0 徐超 江苏海特 3 21.43 0 0 3 4 7 0 3 4 1
    55 0 刘京 黑龙江长生 3 16.67 0 0 6 3 9 0 3 6 -3
    56 0 赵国荣 黑龙江长生 1 25.00 0 0 1 1 2 0 1 1 0

  16. Thích chrispaul, hoccachhoc, dethichoo đã thích bài viết này
  17. #79
    Ngày tham gia
    Sep 2012
    Bài viết
    157
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Vương Thiên Nhất đứng thứ 4.Trịnh Duy Đồng đứng thứ nhất.

  18. #80
    Ngày tham gia
    May 2021
    Bài viết
    567
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Tổng hợp biên bản vòng 9

    Chiết Giang - Hàng Châu

    Từ Sùng Phong ( Chiết Giang ) 1-1 Triệu Tử Vũ ( Hàng Châu )



    Triệu Tử Vũ ( Hàng Châu ) 1-1 Từ Sùng Phong ( Chiết Giang )



    Từ Sùng Phong ( Chiết Giang ) 2-0 Triệu Tử Vũ ( Hàng Châu )



    Hoàng Trúc Phong ( Chiết Giang ) 1-1 Thân Bằng ( Hàng Châu )



    Thân Bằng ( Hàng Châu ) 0-2 Hoàng Trúc Phong ( Chiết Giang )



    Lưu Tử Kiện ( Hàng Châu ) 1-1 Vương Gia Thụy ( Chiết Giang )



    Vương Gia Thụy ( Chiết Giang ) 1-1 Lưu Tử Kiện ( Hàng Châu )



    Lưu Tử Kiện ( Hàng Châu ) 1-1 Vương Gia Thụy ( Chiết Giang )



    Vương Thiên Nhất ( Hàng Châu ) 1-1 Triệu Hâm Hâm ( Chiết Giang )



    Triệu Hâm Hâm ( Chiết Giang ) 1-1 Vương Thiên Nhất ( Hàng Châu )



    Triệu Hâm Hâm ( Chiết Giang ) 1-1 Vương Thiên Nhất ( Hàng Châu )





ĐẰNG TẤN KỲ BÀI THIÊN THIÊN TƯỢNG KỲ Toàn quốc tượng kỳ nam tử giáp cấp liên tái. Năm 2021
Trang 8 của 24 Đầu tiênĐầu tiên ... 67891018 ... CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68