Kết quả 1 đến 10 của 237
Threaded View
-
01-11-2021, 04:36 PM #11
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 13排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Quảng Đông 24 82 11 24 13 11 2 0 2 Hà Nam 18 64 6 12 13 6 6 1 3 Tứ Xuyên 18 62 7 9 13 7 4 2 4 Chiết Giang 17 64 8 16 13 8 1 4 5 Kinh Ký 17 62 5 16 13 5 7 1 6 Hạ Môn 14 54 5 15 13 5 4 4 7 Hàng Châu 14 54 4 19 13 4 6 3 8 Thâm Quyến 13 52 4 12 13 4 5 4 9 Thượng Hải 10 46 2 10 13 2 6 5 10 Giang Tô 6 38 0 5 13 0 6 7 11 Chiết Giang TT 3 26 0 6 13 0 3 10 12 Hắc Long Giang 2 20 0 9 13 0 2 11
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 13排名 姓名 团体 积分 胜率 慢棋积分 慢棋胜局 后手局数 先手局数 出场 胜 和 负 1 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông 26 100 21 8 7 6 13 13 0 0 2 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 22 91.67 17 6 7 5 12 11 0 1 3 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 22 84.62 22 9 8 5 13 11 0 2 4 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 22 84.62 20 7 8 5 13 11 0 2 5 Tào Nham Lỗi Hà Nam 20 76.92 15 2 6 7 13 10 0 3 6 Trình Vũ Đông Quảng Đông 18 81.82 14 3 4 7 11 9 0 2 7 Thân Bằng Hàng Châu 18 69.23 18 6 8 5 13 9 0 4 8 Hà Văn Triết Hà Nam 18 69.23 17 6 7 6 13 9 0 4 9 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 18 69.23 17 5 6 7 13 9 0 4 10 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 18 69.23 16 5 5 8 13 9 0 4 11 Hồng Trí Thâm Quyến 18 69.23 16 4 7 6 13 9 0 4 12 Tưởng Xuyên Kinh Ký 18 69.23 15 4 7 6 13 9 0 4 13 Từ Sùng Phong Chiết Giang 18 69.23 14 3 7 6 13 9 0 4 14 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 18 69.23 11 1 6 7 13 9 0 4 15 Hách Kế Siêu Hạ Môn 16 80.00 15 6 4 6 10 8 0 2 16 Uông Dương Tứ Xuyên 16 61.54 16 3 7 6 13 8 0 5 17 Tôn Dật Dương Giang Tô 16 61.54 12 1 7 6 13 8 0 5 18 Mạnh Thần Tứ Xuyên 14 63.64 13 3 5 6 11 7 0 4 19 Triệu Vĩ Thượng Hải 14 58.33 13 2 6 6 12 7 0 5 20 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 14 53.85 16 5 7 6 13 7 0 6 21 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 14 53.85 15 5 6 7 13 7 0 6 22 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 14 53.85 13 3 8 5 13 7 0 6 22 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 14 53.85 13 3 8 5 13 7 0 6 24 Vương Gia Thụy Chiết Giang 14 53.85 13 3 7 6 13 7 0 6 25 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 12 50.00 13 4 6 6 12 6 0 6 26 Trình Minh Giang Tô 12 50.00 11 1 5 7 12 6 0 6 27 Triệu Điện Vũ Kinh Ký 12 46.15 12 2 7 6 13 6 0 7 28 Triệu Kim Thành Hà Nam 12 46.15 11 1 5 8 13 6 0 7 29 Doãn Thăng Chiết Giang TT 10 41.67 8 2 5 7 12 5 0 7 30 Thôi Cách Hắc Long Giang 10 38.46 13 5 6 7 13 5 0 8 31 Dương Huy Tứ Xuyên 8 66.67 5 1 4 2 6 4 0 2 32 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 8 50.00 7 1 4 4 8 4 0 4 33 Tạ Tĩnh Thượng Hải 8 40.00 12 3 5 5 10 4 0 6 34 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 8 40.00 11 2 5 5 10 4 0 6 35 Lưu Minh Thâm Quyến 8 40.00 6 1 6 4 10 4 0 6 36 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 8 33.33 10 1 6 6 12 4 0 8 37 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 8 33.33 9 2 6 6 12 4 0 8 38 Lưu Tử Kiện Hàng Châu 8 30.77 11 2 6 7 13 4 0 9 39 Vương Vũ Bác Kinh Ký 6 33.33 8 2 3 6 9 3 0 6 40 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 6 33.33 6 1 4 5 9 3 0 6 41 Triệu Dương Hạc Chiết Giang TT 6 27.27 7 1 6 5 11 3 0 8 42 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 6 23.08 9 2 5 8 13 3 0 10 43 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang 6 23.08 7 2 5 8 13 3 0 10 44 Kim Ba Kinh Ký 4 40.00 6 2 2 3 5 2 0 3 45 Trương Học Triều Hạ Môn 4 40.00 5 1 2 3 5 2 0 3 46 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 4 28.57 6 1 3 4 7 2 0 5 47 Vu Ấu Hoa Chiết Giang TT 4 28.57 4 1 4 3 7 2 0 5 48 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 4 22.22 6 1 5 4 9 2 0 7 49 Ngô Ngụy Giang Tô 4 20.00 8 1 6 4 10 2 0 8 50 Vương Hạo Giang Tô 4 20.00 7 2 5 5 10 2 0 8 51 Tôn Hân Hạo Chiết Giang TT 4 20.00 7 1 5 5 10 2 0 8 52 Lữ Khâm Quảng Đông 2 50.00 2 1 0 2 2 1 0 1 53 Từ Siêu Giang Tô 2 14.29 5 0 3 4 7 1 0 6 54 Lưu Kinh Hắc Long Giang 2 9.09 6 1 7 4 11 1 0 10 55 Vương Vũ Hàng Chiết Giang TT 2 8.33 7 1 5 7 12 1 0 11 56 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 2 7.69 6 1 7 6 13 1 0 12 57 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 0 0 1 0 1 1 2 0 0 2
ĐẰNG TẤN KỲ BÀI THIÊN THIÊN TƯỢNG KỲ Toàn quốc tượng kỳ nam tử giáp cấp liên tái. Năm 2021
Đánh dấu