GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 2
1 HÀ BẮC 4 4 6 2 2 2 2 0 0 100
2 THƯỢNG HẢI 3 5 6 1 3 2 1 1 0 75
3 THÂM QUYẾN 3 4 6 1 2 2 1 1 0 75
4 GIANG TÔ 3 4 5 1 2 2 1 1 0 75
5 CHIẾT GIANG 3 3 5 1 1 2 1 1 0 75
6 SƠN ĐÔNG 3 1 6 1 3 2 1 1 0 75
7 VÂN NAM 2 5 5 1 2 2 1 0 1 50
8 HÀNG CHÂU QT 2 5 4 1 1 2 1 0 1 50
9 QUẢNG CHÂU 2 4 4 1 2 2 1 0 1 50
10 HÀ NAM 1 5 3 0 1 2 0 1 1 25
11 HÀNG CHÂU HH 1 4 3 0 1 2 0 1 1 25
12 THƯỢNG HẢIi HVH 1 4 2 0 1 2 0 1 1 25
13 THÀNH ĐÔ 0 6 1 0 0 2 0 0 2 0


GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2
1 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải 4 3 2 100 0 1 2 2 0 0
1 Lưu Ngọc Hà Bắc 4 3 2 100 0 1 2 2 0 0
3 Tả Văn Tĩnh Giang Tô 4 2 2 100 0 3 2 2 0 0
4 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 4 1 2 100 0 4 2 2 0 0
5 Vương Lâm Na Thâm Quyến 3 5 1 75 0 5 2 1 1 0
6 Kim Hải Anh Chiết Giang 3 3 1 75 0 6 2 1 1 0
6 Phong Văn Kỳ Vân Nam 3 3 1 75 0 6 2 1 1 0
8 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến 3 2 1 75 0 8 2 1 1 0
8 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu QT 3 2 1 75 0 8 2 1 1 0
10 Trương Uyển Dục Hà Nam 3 1 1 75 0 10 2 1 1 0
10 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu HH 3 1 1 75 0 10 2 1 1 0
12 Trương Giai Văn Thượng Hải 2 6 1 50 0 12 2 1 0 1
13 Lý Tử Hâm Hà Bắc 2 6 0 50 0 13 2 0 2 0
14 Vương Lệ Thần Vân Nam 2 5 1 50 0 14 2 1 0 1
14 Tôn Văn Quảng Châu 2 5 1 50 0 14 2 1 0 1
16 Đường Tư Nam Chiết Giang 2 4 0 50 0 16 2 0 2 0
17 An Na Quảng Châu 2 3 1 50 0 17 2 1 0 1
17 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải HVH 2 3 1 50 0 17 2 1 0 1
19 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 2 0 1 100 0 19 1 1 0 0
20 Trương Quốc Phượng Giang Tô 1 7 0 25 0 20 2 0 1 1
20 Lý Oánh Hàng Châu QT 1 7 0 25 0 20 2 0 1 1
22 Chu Bác Tịnh Thành Đô 1 6 0 25 0 22 2 0 1 1
23 Dương Nhược Thi Thượng Hải HVH 0 6 0 0 0 23 2 0 0 2
23 Trương Huyền Dịch Hàng Châu HH 0 6 0 0 0 23 2 0 0 2
25 Triệu Thiến Đình Thành Đô 0 5 0 0 0 25 2 0 0 2
26 Tôn Tĩnh Hà Nam 0 4 0 0 0 26 1 0 0 1
27 Phàn Đăng Hà Nam 0 3 0 0 0 27 1 0 0 1
27 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 0 3 0 0 0 27 1 0 0 1
29 Đổng Dục Nam Giang Tô 0 0 0 0 0 29 0 0 0 0
29 Hàng Ninh Chiết Giang 0 0 0 0 0 29 0 0 0 0
29 Âu Dương Thiền Quyên Thâm Quyến 0 0 0 0 0 29 0 0 0 0