CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 4
1 Thâm Quyến 7 14 3 5 4 3 1 0 87.5 0
2 Quảng Đông 5 10 2 2 4 2 1 1 62.5 0
2 Bắc Kinh 5 10 2 2 4 2 1 1 62.5 0
4 Hàng Châu 4 8 1 1 4 1 2 1 50 0
4 Chiết Giang 4 8 1 1 4 1 2 1 50 0
4 Hà Bắc 4 8 1 1 4 1 2 1 50 0
7 Giang Tô 4 8 0 3 4 0 4 0 50 0
8 Thượng Hải 3 6 1 0 4 1 1 2 37.5 0
9 Chiết Giang Tt 2 4 0 2 4 0 2 2 25 0
10 Thành Đô 2 4 0 1 4 0 2 2 25 0


CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4
1 Vương Lâm Na Thâm Quyến 8 4 7 3 1 2 87.5 0 1 4 3 1 0
2 Đường Đan Bắc Kinh 6 4 6 2 1 2 75 0 2 4 2 2 0
3 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến 6 4 5 2 1 2 62.5 0 3 4 2 1 1
4 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 6 4 5 1 0 2 62.5 0 4 4 1 3 0
5 Trương Đình Đình Hà Bắc 6 4 4 1 0 2 50 0 5 4 1 2 1
6 Đường Tư Nam Chiết Giang 6 4 4 0 0 2 50 0 6 4 0 4 0
7 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 4 3 2 0 0 1 33.33 0 7 3 0 2 1
8 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 4 4 4 1 1 2 50 0 8 4 1 2 1
9 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 4 4 4 1 0 2 50 0 9 4 1 2 1
9 Triệu Quan Phương Hàng Châu 4 4 4 1 0 2 50 0 9 4 1 2 1
11 Thời Phượng Lan Thượng Hải 4 4 4 0 0 3 50 0 11 4 0 4 0
12 Tả Văn Tĩnh Giang Tô 4 4 3 1 0 3 37.5 0 12 4 1 1 2
13 Lưu Hoan Bắc Kinh 4 4 3 0 0 2 37.5 0 13 4 0 3 1
14 Đổng Dục Nam Giang Tô 2 1 2 1 0 0 100 0 14 1 1 0 0
15 Trương Quốc Phượng Giang Tô 2 3 3 1 0 0 50 0 15 3 1 1 1
16 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT 2 4 5 1 1 2 62.5 0 16 4 1 3 0
17 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 2 4 4 1 1 2 50 0 17 4 1 2 1
18 Vương Tử Hàm Hà Bắc 2 4 3 0 0 2 37.5 0 18 4 0 3 1
19 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 2 4 3 0 0 1 37.5 0 19 4 0 3 1
20 Hàng Ninh Chiết Giang 2 4 2 1 0 2 25 0 20 4 1 0 3
21 Âu Dương Kỳ Lâm Thượng Hải 0 0 0 0 0 0 0 0 21 0 0 0 0
21 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 0 0 0 0 0 0 0 0 21 0 0 0 0
21 Nghiêm Tử Hi Quảng Đông 0 0 0 0 0 0 0 0 21 0 0 0 0
21 Kim Hải Anh Chiết Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 21 0 0 0 0
21 Vưu Dĩnh Khâm Hà Bắc 0 0 0 0 0 0 0 0 21 0 0 0 0
21 Âu Dương Thiền Quyên Thâm Quyến 0 0 0 0 0 0 0 0 21 0 0 0 0
21 Từ Tử Huệ Chiết Giang TT 0 0 0 0 0 0 0 0 21 0 0 0 0
21 Thường Uyển Hoa Bắc Kinh 0 0 0 0 0 0 0 0 21 0 0 0 0
29 Vương Văn Quân Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 50 0 29 1 0 1 0
30 Lương Nghiên Đình Thành Đô 0 4 2 0 0 3 25 0 30 4 0 2 2