TỔNG HỢP VÒNG 8

第 1 场 Chiết Giang 2:2 Quảng Đông

1 Chiết Giang Đường Tư Nam 2 - 0 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông


2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 - 0 Hàng Ninh Chiết Giang


第 2 场 Bắc Kinh 2:2 Thành Đô

1 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô


2 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh


第 3 场 Chiết Giang Tt 2:2 Hà Bắc

1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 0 - 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc


2 Hà Bắc Trương Đình Đình 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT


第 4 场 Hàng Châu 2:2 Thâm Quyến

1 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến


2 Thâm Quyến Vương Lâm Na 2 - 0 Triệu Quan Phương Hàng Châu


第 5 场 Thượng Hải 0:4 Giang Tô

1 Thượng Hải Thời Phượng Lan 1 - 1 Tả Văn Tĩnh Giang Tô


1 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Thời Phượng Lan Thượng Hải


2 Giang Tô Đổng Dục Nam 2 - 0 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải



CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 8
TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ
第 1 场 Chiết Giang 6 2:2 8 Quảng Đông
1 Chiết Giang Đường Tư Nam 17 2 - 0 14 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 15 2 - 0 5 Hàng Ninh Chiết Giang
第 2 场 Bắc Kinh 11 2:2 5 Thành Đô
1 Bắc Kinh Đường Đan 15 2 - 0 11 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
2 Thành Đô Lương Nghiên Đình 4 2 - 0 15 Lưu Hoan Bắc Kinh
第 3 场 Chiết Giang Tt 4 2:2 6 Hà Bắc
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 11 0 - 2 7 Vương Tử Hàm Hà Bắc
2 Hà Bắc Trương Đình Đình 14 0 - 2 7 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT
第 4 场 Hàng Châu 9 2:2 10 Thâm Quyến
1 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 13 2 - 0 12 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
2 Thâm Quyến Vương Lâm Na 13 2 - 0 16 Triệu Quan Phương Hàng Châu
第 5 场 Thượng Hải 5 0:4 6 Giang Tô
1 Thượng Hải Thời Phượng Lan 14 1 - 1 8 Tả Văn Tĩnh Giang Tô
1 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 8 2 - 0 14 Thời Phượng Lan Thượng Hải
2 Giang Tô Đổng Dục Nam 5 2 - 0 9 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải


CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 8
排名 姓名 单位 总分 出场 局分 胜场 后胜 后手数 胜率 台号 台名次 出场
1 Vương Lâm Na Thâm Quyến 14 8 13 6 2 4 81.25 0 1 8 6 1 1
2 Đường Đan Bắc Kinh 14 8 13 5 2 4 81.25 0 2 8 5 3 0
3 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 10 7 8 2 0 2 57.14 0 3 7 2 4 1
4 Đường Tư Nam Chiết Giang 10 8 10 2 1 4 62.5 0 4 8 2 6 0
5 Lưu Hoan Bắc Kinh 10 8 9 3 1 4 56.25 0 5 8 3 3 2
6 Triệu Quan Phương Hàng Châu 10 8 8 2 1 5 50 0 6 8 2 4 2
7 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 10 8 8 2 0 3 50 0 7 8 2 4 2
8 Trương Đình Đình Hà Bắc 10 8 6 1 0 4 37.5 0 8 8 1 4 3
9 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 8 8 9 3 3 6 56.25 0 9 8 3 3 2
10 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 8 8 8 2 1 5 50 0 10 8 2 4 2
11 Tả Văn Tĩnh Giang Tô 8 8 7 2 1 5 43.75 0 11 8 2 3 3
12 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến 8 8 7 2 1 4 43.75 0 12 8 2 3 3
13 Đổng Dục Nam Giang Tô 6 5 5 2 0 2 50 0 13 5 2 1 2
14 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 6 8 8 3 3 4 50 0 14 8 3 2 3
15 Thời Phượng Lan Thượng Hải 6 8 7 0 0 4 43.75 0 15 8 0 7 1
16 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT 4 8 9 2 1 4 56.25 0 16 8 2 5 1
17 Lương Nghiên Đình Thành Đô 4 8 6 2 0 3 37.5 0 17 8 2 2 4
18 Vương Tử Hàm Hà Bắc 4 8 6 1 1 4 37.5 0 18 8 1 4 3
19 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 4 8 6 1 0 4 37.5 0 19 8 1 4 3
20 Hàng Ninh Chiết Giang 4 8 3 1 0 4 18.75 0 20 8 1 1 6
21 Trương Quốc Phượng Giang Tô 2 3 3 1 0 0 50 0 21 3 1 1 1
22 Vưu Dĩnh Khâm Hà Bắc 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0
22 Âu Dương Thiền Quyên Thâm Quyến 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0
22 Từ Tử Huệ Chiết Giang TT 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0
22 Thường Uyển Hoa Bắc Kinh 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0
22 Âu Dương Kỳ Lâm Thượng Hải 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0
22 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0
22 Nghiêm Tử Hi Quảng Đông 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0
22 Kim Hải Anh Chiết Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0
30 Vương Văn Quân Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 50 0 30 1 0 1 0


CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 8
排名 团体名称 总分 总局分 胜场 队胜局 出场
1 Bắc Kinh 12 24 5 8 8 5 2 1
2 Thâm Quyến 11 22 4 8 8 4 3 1
3 Hàng Châu 10 20 3 4 8 3 4 1
4 Quảng Đông 9 18 2 4 8 2 5 1
5 Giang Tô 8 16 2 5 8 2 4 2
6 Chiết Giang 7 14 1 3 8 1 5 2
7 Hà Bắc 7 14 1 2 8 1 5 2
8 Thành Đô 6 12 0 5 8 0 6 2
9 Thượng Hải 5 10 2 1 8 2 1 5
10 Chiết Giang Tt 5 10 1 5 8 1 3 4