Kết quả 1 đến 10 của 143
Threaded View
-
11-06-2021, 08:20 PM #11
"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 6排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜 平 负 胜率 1 Thành Đô 11 45 31 8 5 6 5 1 0 91.67 2 Hồ Bắc 10 43 30 8 5 6 5 0 1 83.33 3 Hà Bắc 9 44 30 7 4 6 4 1 1 75 4 Giang Tô 8 46 28 5 3 6 3 2 1 66.67 5 Thượng Hải 8 45 28 7 4 6 4 0 2 66.67 6 Hà Nam 8 44 28 5 3 6 3 2 1 66.67 7 Hàng Châu 8 44 26 5 3 6 3 2 1 66.67 8 Sơn Đông 8 36 26 5 4 6 4 0 2 66.67 9 Thiểm Tây 7 42 24 4 3 6 3 1 2 58.33 10 Thâm Quyến 7 41 26 5 3 6 3 1 2 58.33 11 Chiết Giang 7 37 27 6 3 6 3 1 2 58.33 12 Bắc Kinh 7 32 27 8 3 6 3 1 2 58.33 13 Quảng Đông 6 42 28 9 3 6 3 0 3 50 14 Cát Lâm 6 34 28 9 2 6 2 2 2 50 15 Tây Tạng 6 31 24 8 2 6 2 2 2 50 16 Hắc Long Giang 5 38 27 10 2 6 2 1 3 41.67 17 Phúc Kiến 5 37 22 6 2 6 2 1 3 41.67 18 Hạ Môn 5 36 26 9 2 6 2 1 3 41.67 19 Tân Cương 5 35 26 7 2 6 2 1 3 41.67 20 Mỏ Than 5 35 23 7 2 6 2 1 3 41.67 21 Giang Tây 5 30 23 8 2 6 2 1 3 41.67 22 Sơn Tây 5 29 25 7 1 6 1 3 2 41.67 23 Thiên Tân 4 32 23 9 1 6 1 2 3 33.33 24 Đại Liên 4 32 20 8 2 6 2 0 4 33.33 25 Ninh Ba 4 29 19 9 2 6 2 0 4 33.33 26 Hải Nam 3 25 19 8 1 6 1 1 4 25 27 Thanh Đảo 2 31 8 4 1 6 1 0 5 16.67
"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 6
Tính 7 điểm trở lên排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Môn Chí Hạo Hạ Môn 10 34 4 83.33 4 1 6 4 2 0 2 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 10 30 4 83.33 4 2 6 4 2 0 3 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 9 42 3 75 3 1 6 3 3 0 4 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 9 41 3 75 1 1 6 3 3 0 5 Triệu Vĩ Thượng Hải 9 40 3 75 3 2 6 3 3 0 6 Hồng Trí Hồ Bắc 9 37 3 75 2 1 6 3 3 0 6 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 9 37 3 75 1 2 6 3 3 0 6 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 9 37 3 75 1 2 6 3 3 0 6 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 9 37 3 75 4 3 6 3 3 0 10 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 9 36 3 75 4 4 6 3 3 0 11 Chu Quân Sơn Tây 9 28 3 75 1 4 6 3 3 0 12 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 8 43 2 66.67 2 2 6 2 4 0 13 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 8 41 2 66.67 1 5 6 2 4 0 14 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 8 40 2 66.67 2 3 6 2 4 0 15 Trình Vũ Đông Quảng Đông 8 38 3 66.67 3 3 6 3 2 1 15 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 8 38 3 66.67 2 4 6 3 2 1 17 Thôi Cách Hắc Long Giang 8 37 3 66.67 2 5 6 3 2 1 18 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 8 37 2 66.67 1 6 6 2 4 0 18 Đảng Phỉ Hà Nam 8 37 2 66.67 2 6 6 2 4 0 20 Vương Hạo Thiên Tân 8 35 3 66.67 2 7 6 3 2 1 21 Cao Phi Thiểm Tây 8 34 2 66.67 3 4 6 2 4 0 22 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 8 33 3 66.67 3 5 6 3 2 1 23 Lưu Á Nam Tây Tạng 8 27 3 66.67 4 5 6 3 2 1 24 Lý Thiểu Canh Thành Đô 7 49 1 58.33 3 6 6 1 5 0 25 Từ Siêu Giang Tô 7 45 1 58.33 1 7 6 1 5 0 26 Uông Dương Hồ Bắc 7 43 2 58.33 1 8 6 2 3 1 27 Trương Bân Thâm Quyến 7 43 1 58.33 4 6 6 1 5 0 28 Tạ Tĩnh Thượng Hải 7 42 2 58.33 1 9 6 2 3 1 29 Trương Hội Dân Thiểm Tây 7 42 1 58.33 4 7 6 1 5 0 30 Tôn Dật Dương Giang Tô 7 41 1 58.33 2 8 6 1 5 0 30 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 7 41 1 58.33 1 10 6 1 5 0 32 Lý Thanh Dục Giang Tô 7 40 2 58.33 4 8 6 2 3 1 33 Từ Sùng Phong Chiết Giang 7 40 1 58.33 3 7 6 1 5 0 34 Lưu Minh Thâm Quyến 7 39 2 58.33 3 8 6 2 3 1 35 Trình Minh Giang Tô 7 39 1 58.33 3 9 6 1 5 0 36 Thân Bằng Hà Bắc 7 38 2 58.33 1 11 6 2 3 1 37 Tào Nham Lỗi Hà Nam 7 38 1 58.33 3 10 6 1 5 0 38 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 7 37 2 58.33 2 9 6 2 3 1 39 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 7 36 1 58.33 2 10 6 1 5 0 39 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 7 36 1 58.33 3 11 6 1 5 0 41 Lý Vũ Quảng Đông 7 35 2 58.33 4 9 6 2 3 1 41 Đường Thiết Cát Lâm 7 35 2 58.33 4 9 6 2 3 1 43 Kim Hoa Tân Cương 7 35 1 58.33 3 12 6 1 5 0 44 Thái Hữu Quảng Tân Cương 7 34 2 58.33 2 11 6 2 3 1 44 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 7 34 2 58.33 2 11 6 2 3 1 44 Trương Vĩ Cát Lâm 7 34 2 58.33 3 13 6 2 3 1 47 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 7 33 2 58.33 1 12 6 2 3 1 48 Bặc Phượng Ba Đại Liên 7 32 3 58.33 1 13 6 3 1 2 49 Tằng Quân Tây Tạng 7 31 3 58.33 2 13 6 3 1 2 50 Trình Long Mỏ Than 7 30 3 58.33 4 11 6 3 1 2 51 Lưu Long Cát Lâm 7 29 3 58.33 1 14 6 3 1 2 52 Vương Kiến Phong Tân Cương 7 28 3 58.33 1 15 6 3 1 2 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 11-06-2021 lúc 08:33 PM.
"TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại nam tử tổ. Năm 2021
Đánh dấu