Kết quả 1 đến 10 của 143
Hybrid View
-
09-06-2021, 07:59 PM #1
"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 3排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜 平 负 胜率 1 Thượng Hải 6 10 17 5 3 3 3 0 0 100 2 Hồ Bắc 6 6 17 5 3 3 3 0 0 100 3 Thành Đô 5 10 15 4 2 3 2 1 0 83.33 4 Hàng Châu 5 9 15 4 2 3 2 1 0 83.33 5 Hà Bắc 5 8 17 5 2 3 2 1 0 83.33 6 Giang Tô 4 12 15 3 1 3 1 2 0 66.67 7 Thâm Quyến 4 12 13 3 2 3 2 0 1 66.67 8 Quảng Đông 4 11 17 7 2 3 2 0 1 66.67 9 Chiết Giang 4 11 15 4 2 3 2 0 1 66.67 10 Cát Lâm 4 8 17 8 2 3 2 0 1 66.67 11 Sơn Đông 4 6 13 3 2 3 2 0 1 66.67 12 Hà Nam 3 11 14 3 1 3 1 1 1 50 13 Thiểm Tây 3 9 11 2 1 3 1 1 1 50 14 Phúc Kiến 3 9 10 4 1 3 1 1 1 50 15 Thiên Tân 3 8 14 6 1 3 1 1 1 50 16 Giang Tây 3 6 13 5 1 3 1 1 1 50 17 Tân Cương 2 12 14 4 1 3 1 0 2 33.33 18 Hắc Long Giang 2 11 14 5 1 3 1 0 2 33.33 19 Hạ Môn 2 11 13 5 1 3 1 0 2 33.33 20 Sơn Tây 2 11 10 1 0 3 0 2 1 33.33 21 Ninh Ba 2 10 7 3 1 3 1 0 2 33.33 22 Bắc Kinh 2 8 12 4 1 3 1 0 2 33.33 23 Tây Tạng 2 8 9 1 0 3 0 2 1 33.33 24 Hải Nam 2 6 9 4 1 3 1 0 2 33.33 25 Đại Liên 2 4 9 4 1 3 1 0 2 33.33 26 Mỏ Than 0 12 6 1 0 3 0 0 3 0 27 Thanh Đảo 0 11 0 0 0 3 0 0 3 0
"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 3
Tính 4 điểm trở lên排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Trình Minh Giang Tô 6 8 2 75 3 1 4 2 2 0 2 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 7 2 75 2 1 4 2 2 0 2 Từ Siêu Giang Tô 6 7 2 75 1 1 4 2 2 0 4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 5 13 2 83.33 1 2 3 2 1 0 5 Triệu Vĩ Thượng Hải 5 10 2 83.33 3 2 3 2 1 0 5 Thôi Cách Hắc Long Giang 5 10 2 83.33 2 2 3 2 1 0 7 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 5 9 2 83.33 3 3 3 2 1 0 7 Uông Dương Hồ Bắc 5 9 2 83.33 1 3 3 2 1 0 9 Môn Chí Hạo Hạ Môn 5 8 2 83.33 4 1 3 2 1 0 9 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 5 8 2 83.33 1 4 3 2 1 0 11 Lý Thanh Dục Giang Tô 5 8 1 62.5 4 2 4 1 3 0 12 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 5 7 2 83.33 4 3 3 2 1 0 12 Lý Vũ Quảng Đông 5 7 2 83.33 4 3 3 2 1 0 12 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 5 7 2 83.33 2 3 3 2 1 0 12 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 5 7 2 83.33 4 3 3 2 1 0 12 Cao Phi Thiểm Tây 5 7 2 83.33 3 4 3 2 1 0 17 Mã Duy Duy Thiên Tân 5 6 2 83.33 3 5 3 2 1 0 18 Đảng Phỉ Hà Nam 4 13 1 66.67 2 4 3 1 2 0 18 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 4 13 1 66.67 2 4 3 1 2 0 18 Lưu Tử Kiện Hàng Châu 4 13 1 66.67 3 6 3 1 2 0 21 Lý Thiểu Canh Thành Đô 4 12 1 66.67 3 7 3 1 2 0 22 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 4 11 1 66.67 2 6 3 1 2 0 22 Tào Nham Lỗi Hà Nam 4 11 1 66.67 3 8 3 1 2 0 22 Từ Sùng Phong Chiết Giang 4 11 1 66.67 3 8 3 1 2 0 25 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 4 10 1 66.67 1 5 3 1 2 0 25 Tạ Tĩnh Thượng Hải 4 10 1 66.67 1 5 3 1 2 0 25 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 4 10 1 66.67 1 5 3 1 2 0 25 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 4 10 1 66.67 1 5 3 1 2 0 25 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 4 10 1 66.67 4 6 3 1 2 0 25 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 4 10 1 66.67 2 7 3 1 2 0 31 Lưu Minh Thâm Quyến 4 9 2 66.67 3 10 3 2 0 1 31 Trình Vũ Đông Quảng Đông 4 9 2 66.67 3 10 3 2 0 1 33 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 4 9 1 66.67 4 7 3 1 2 0 33 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 4 9 1 66.67 2 8 3 1 2 0 33 Hồng Trí Hồ Bắc 4 9 1 66.67 2 8 3 1 2 0 33 Thái Hữu Quảng Tân Cương 4 9 1 66.67 2 8 3 1 2 0 33 Chu Quân Sơn Tây 4 9 1 66.67 1 9 3 1 2 0 38 Lý Học Hạo Sơn Đông 4 8 1 66.67 4 8 3 1 2 0 38 Dương Hạo Tân Cương 4 8 1 66.67 4 8 3 1 2 0 38 Kim Hoa Tân Cương 4 8 1 66.67 3 12 3 1 2 0 38 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 4 8 1 66.67 3 12 3 1 2 0 42 Thân Bằng Hà Bắc 4 7 1 66.67 1 10 3 1 2 0 42 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 4 7 1 66.67 2 11 3 1 2 0 44 Tạ Tân Kỳ Thiên Tân 4 6 2 66.67 1 11 3 2 0 1 45 Hà Vũ Cường Giang Tây 4 6 1 66.67 4 10 3 1 2 0 46 Chu Nghênh Đào Giang Tây 4 5 2 66.67 2 12 3 2 0 1 47 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 4 5 1 66.67 1 12 3 1 2 0 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 09-06-2021 lúc 10:28 PM.
"TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại nam tử tổ. Năm 2021
Đánh dấu