Kết quả 1 đến 10 của 143
Hybrid View
-
10-06-2021, 01:52 PM #1
"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 4排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜 平 负 胜率 
1 Hồ Bắc 8 14 22 6 4 4 4 0 0 100 2 Thành Đô 7 16 20 5 3 4 3 1 0 87.5 2 Hàng Châu 7 16 20 5 3 4 3 1 0 87.5 4 Thượng Hải 6 21 20 5 3 4 3 0 1 75 5 Giang Tô 6 21 20 4 2 4 2 2 0 75 6 Chiết Giang 6 16 20 6 3 4 3 0 1 75 7 Hà Bắc 5 21 20 5 2 4 2 1 1 62.5 8 Thâm Quyến 5 17 17 3 2 4 2 1 1 62.5 9 Hà Nam 5 16 19 4 2 4 2 1 1 62.5 10 Cát Lâm 5 15 21 8 2 4 2 1 1 62.5 11 Phúc Kiến 5 14 16 6 2 4 2 1 1 62.5 12 Quảng Đông 4 22 20 7 2 4 2 0 2 50 13 Hắc Long Giang 4 17 20 8 2 4 2 0 2 50 14 Sơn Đông 4 15 16 3 2 4 2 0 2 50 15 Bắc Kinh 4 14 18 7 2 4 2 0 2 50 16 Đại Liên 4 10 14 6 2 4 2 0 2 50 17 Thiên Tân 3 20 17 7 1 4 1 1 2 37.5 18 Thiểm Tây 3 18 14 2 1 4 1 1 2 37.5 19 Giang Tây 3 15 15 5 1 4 1 1 2 37.5 20 Mỏ Than 2 18 11 2 1 4 1 0 3 25 21 Hạ Môn 2 16 13 5 1 3 1 0 2 33.33 22 Ninh Ba 2 15 9 4 1 4 1 0 3 25 23 Tân Cương 2 14 14 4 1 3 1 0 2 33.33 24 Tây Tạng 2 14 11 2 0 4 0 2 2 25 25 Sơn Tây 2 13 13 1 0 4 0 2 2 25 26 Thanh Đảo 2 13 8 4 1 4 1 0 3 25 27 Hải Nam 2 12 12 5 1 4 1 0 3 25
"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 4
Tính 4 điểm trở lên排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Thôi Cách Hắc Long Giang 7 16 3 87.5 2 1 4 3 1 0 1 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 7 16 3 87.5 2 1 4 3 1 0 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 7 16 3 87.5 1 1 4 3 1 0 4 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 7 13 3 87.5 4 1 4 3 1 0 5 Triệu Vĩ Thượng Hải 6 19 2 75 3 1 4 2 2 0 6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 6 18 2 75 1 2 4 2 2 0 7 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 6 17 2 75 4 2 4 2 2 0 7 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 6 17 2 75 3 2 4 2 2 0 9 Uông Dương Hồ Bắc 6 16 2 75 1 3 4 2 2 0 9 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 6 16 2 75 4 3 4 2 2 0 9 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 6 16 2 75 1 3 4 2 2 0 9 Mã Duy Duy Thiên Tân 6 16 2 75 3 3 4 2 2 0 13 Hồng Trí Hồ Bắc 6 15 2 75 2 3 4 2 2 0 13 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 15 2 75 1 5 4 2 2 0 15 Đảng Phỉ Hà Nam 6 14 2 75 2 4 4 2 2 0 16 Cao Phi Thiểm Tây 6 13 2 75 3 4 4 2 2 0 17 Đường Thiết Cát Lâm 6 12 2 75 4 4 4 2 2 0 18 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 6 11 2 75 1 6 4 2 2 0 19 Lý Thiểu Canh Thành Đô 5 21 1 62.5 3 5 4 1 3 0 20 Tôn Dật Dương Giang Tô 5 20 1 62.5 2 5 4 1 3 0 20 Từ Sùng Phong Chiết Giang 5 20 1 62.5 3 6 4 1 3 0 20 Từ Siêu Giang Tô 5 20 1 62.5 1 7 4 1 3 0 20 Tạ Tĩnh Thượng Hải 5 20 1 62.5 1 7 4 1 3 0 24 Trình Vũ Đông Quảng Đông 5 19 2 62.5 3 7 4 2 1 1 25 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 5 19 1 62.5 1 9 4 1 3 0 26 Lý Thanh Dục Giang Tô 5 18 1 62.5 4 5 4 1 3 0 26 Trình Minh Giang Tô 5 18 1 62.5 3 8 4 1 3 0 26 Lưu Tử Kiện Hàng Châu 5 18 1 62.5 3 8 4 1 3 0 29 Vương Hạo Thiên Tân 5 17 2 62.5 2 6 4 2 1 1 30 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 5 17 1 62.5 2 7 4 1 3 0 30 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 5 17 1 62.5 2 7 4 1 3 0 30 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 5 17 1 62.5 3 10 4 1 3 0 30 Tào Nham Lỗi Hà Nam 5 17 1 62.5 3 10 4 1 3 0 34 Lưu Minh Thâm Quyến 5 16 2 62.5 3 12 4 2 1 1 35 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 5 16 1 62.5 4 6 4 1 3 0 35 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 5 16 1 62.5 2 9 4 1 3 0 37 Lý Vũ Quảng Đông 5 15 2 62.5 4 7 4 2 1 1 37 Trương Vĩ Cát Lâm 5 15 2 62.5 3 13 4 2 1 1 39 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 5 14 2 62.5 4 8 4 2 1 1 39 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 5 14 2 62.5 3 14 4 2 1 1 41 Chu Quân Sơn Tây 5 14 1 62.5 1 10 4 1 3 0 42 Hà Vũ Cường Giang Tây 5 13 1 62.5 4 9 4 1 3 0 43 Môn Chí Hạo Hạ Môn 5 12 2 83.33 4 10 3 2 1 0 43 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 5 12 2 62.5 2 10 4 2 1 1 43 Diệp Hùng Siêu Hải Nam 5 12 2 62.5 2 10 4 2 1 1 46 Lưu Long Cát Lâm 5 11 2 62.5 1 11 4 2 1 1
Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 10-06-2021 lúc 03:15 PM.
"TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại nam tử tổ. Năm 2021



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu