"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 5
排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
1 Hồ Bắc 10 26 28 8 5 5 5 0 0 100
2 Thành Đô 9 27 25 6 4 5 4 1 0 90
3 Giang Tô 8 29 25 5 3 5 3 2 0 80
4 Hàng Châu 7 32 22 5 3 5 3 1 1 70
5 Hà Bắc 7 30 25 6 3 5 3 1 1 70
6 Hà Nam 7 28 24 5 3 5 3 1 1 70
7 Thượng Hải 6 33 23 5 3 5 3 0 2 60
8 Quảng Đông 6 30 25 9 3 5 3 0 2 60
9 Chiết Giang 6 26 23 6 3 5 3 0 2 60
10 Bắc Kinh 6 19 23 8 3 5 3 0 2 60
11 Thâm Quyến 5 26 20 3 2 5 2 1 2 50
12 Cát Lâm 5 24 24 8 2 5 2 1 2 50
13 Phúc Kiến 5 24 19 6 2 4 2 1 1 62.5
14 Giang Tây 5 18 21 8 2 5 2 1 2 50
15 Thiểm Tây 4 29 18 3 1 5 1 2 2 40
16 Hắc Long Giang 4 28 23 8 2 5 2 0 3 40
17 Sơn Đông 4 25 19 3 2 4 2 0 2 50
18 Mỏ Than 4 23 19 6 2 5 2 0 3 40
19 Đại Liên 4 23 17 7 2 5 2 0 3 40
20 Tây Tạng 4 20 19 6 1 5 1 2 2 40
21 Hạ Môn 4 19 19 7 2 4 2 0 2 50
22 Thiên Tân 3 24 19 7 1 5 1 1 3 30
23 Sơn Tây 3 22 17 3 0 5 0 3 2 30
24 Tân Cương 3 20 18 5 1 4 1 1 2 37.5
25 Hải Nam 3 15 16 7 1 5 1 1 3 30
26 Ninh Ba 2 25 11 5 1 5 1 0 4 20
27 Thanh Đảo 2 21 8 4 1 5 1 0 4 20


"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 5
Tính 6 điểm trở lên
排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
1 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 9 20 4 90 4 1 5 4 1 0
2 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 8 29 3 80 3 1 5 3 2 0
3 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 8 28 3 80 1 1 5 3 2 0
4 Hồng Trí Hồ Bắc 8 24 3 80 2 1 5 3 2 0
4 Thôi Cách Hắc Long Giang 8 24 3 80 2 1 5 3 2 0
6 Triệu Vĩ Thượng Hải 7 29 2 70 3 2 5 2 3 0
7 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 7 28 2 70 1 2 5 2 3 0
7 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 7 28 2 70 1 2 5 2 3 0
9 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 7 27 3 87.5 2 3 4 3 1 0
10 Lý Thanh Dục Giang Tô 7 27 2 70 4 2 5 2 3 0
10 Uông Dương Hồ Bắc 7 27 2 70 1 4 5 2 3 0
10 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 7 27 2 70 1 4 5 2 3 0
13 Trình Vũ Đông Quảng Đông 7 26 3 70 3 3 5 3 1 1
14 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 7 26 2 70 4 3 5 2 3 0
14 Đảng Phỉ Hà Nam 7 26 2 70 2 4 5 2 3 0
16 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 7 24 2 70 4 4 5 2 3 0
17 Đường Thiết Cát Lâm 7 22 2 70 4 5 5 2 3 0
17 Chu Quân Sơn Tây 7 22 2 70 1 6 5 2 3 0
17 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 7 22 2 70 1 6 5 2 3 0
20 Lý Thiểu Canh Thành Đô 6 32 1 60 3 4 5 1 4 0
21 Từ Siêu Giang Tô 6 31 1 60 1 8 5 1 4 0
22 Từ Sùng Phong Chiết Giang 6 30 1 60 3 5 5 1 4 0
23 Lưu Minh Thâm Quyến 6 27 2 60 3 6 5 2 2 1
24 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 27 1 60 2 5 5 1 4 0
24 Trình Minh Giang Tô 6 27 1 60 3 7 5 1 4 0
24 Tào Nham Lỗi Hà Nam 6 27 1 60 3 7 5 1 4 0
27 Thân Bằng Hà Bắc 6 26 2 60 1 9 5 2 2 1
28 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 6 26 1 60 2 6 5 1 4 0
28 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 6 26 1 60 1 10 5 1 4 0
30 Bặc Phượng Ba Đại Liên 6 25 3 60 1 11 5 3 0 2
31 Lý Vũ Quảng Đông 6 25 2 60 4 6 5 2 2 1
31 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 25 2 60 1 12 5 2 2 1
33 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 6 25 1 60 4 7 5 1 4 0
33 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 6 25 1 60 3 9 5 1 4 0
35 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 6 24 2 60 2 7 5 2 2 1
35 Cao Phi Thiểm Tây 6 24 2 60 3 10 5 2 2 1
37 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 6 24 1 60 2 8 5 1 4 0
38 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 6 23 2 60 3 11 5 2 2 1
38 Trương Vĩ Cát Lâm 6 23 2 60 3 11 5 2 2 1
40 Vương Hạo Thiên Tân 6 22 2 60 2 9 5 2 2 1
40 Mã Duy Duy Thiên Tân 6 22 2 60 3 13 5 2 2 1
42 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 6 21 2 60 2 10 5 2 2 1
43 Chu Nghênh Đào Giang Tây 6 19 3 60 2 11 5 3 0 2
44 Kim Hoa Tân Cương 6 19 2 75 3 14 4 2 2 0
45 Môn Chí Hạo Hạ Môn 6 18 2 75 4 8 4 2 2 0
46 Lưu Á Nam Tây Tạng 6 17 2 60 4 9 5 2 2 1