Kết quả 11 đến 20 của 143
			
		- 
	09-06-2021, 08:20 PM #11  vòng 2 Giang Tô được 3đ, vòng 3 hòa hàng châu sao bảng xếp hạng vòng 3 Giang Tô lại được 6đ? Có nhầm lẫn gì không vậy 
 
- 
	
	Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích Chotgia đã thích bài viết này Chotgia đã thích bài viết này
- 
	09-06-2021, 10:30 PM #12
 
- 
	
	Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
- 
	10-06-2021, 08:59 AM #13 VÒNG 4 8h00 VÒNG 4 8h00
 
 
 
 
- 
	
	Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích dethichoo đã thích bài viết này dethichoo đã thích bài viết này
- 
	10-06-2021, 01:49 PM #14  "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021 
 KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 4TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ T 1 Thượng Hải 6 3:5 负 6 Hồ Bắc 
 1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 4 1 - 1 5 Uông Dương Hồ Bắc XEM CỜ 2 Hồ Bắc Hồng Trí 4 2 - 0 4 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 3 Thượng Hải Triệu Vĩ 5 1 - 1 5 Triệu Kim Thành Hồ Bắc XEM CỜ 4 Hồ Bắc Hà Văn Triết 3 1 - 1 4 Hoa Thần Hạo Thượng Hải XEM CỜ T 2 Hà Bắc 5 3:5 负 5 Hàng Châu 
 1 Hà Bắc Thân Bằng 4 0 - 2 5 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 2 Hàng Châu Triệu Tử Vũ 3 1 - 1 4 Lục Vĩ Thao Hà Bắc XEM CỜ 3 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 4 1 - 1 4 Lưu Tử Kiện Hàng Châu 4 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 3 1 - 1 5 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc XEM CỜ T 3 Quảng Đông 4 3:5 负 5 Thành Đô 
 1 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 5 1 - 1 4 Trịnh Duy Đồng Thành Đô XEM CỜ 2 Thành Đô Mạnh Thần 3 1 - 1 3 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ 3 Quảng Đông Trình Vũ Đông 4 1 - 1 4 Lý Thiểu Canh Thành Đô XEM CỜ 4 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 4 2 - 0 5 Lý Vũ Quảng Đông XEM CỜ T 4 Cát Lâm 4 4:4 和 4 Thâm Quyến 
 1 Cát Lâm Lưu Long 4 1 - 1 2 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến XEM CỜ 2 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 4 1 - 1 4 Hồ Khánh Dương Cát Lâm XEM CỜ 3 Cát Lâm Trương Vĩ 4 1 - 1 4 Lưu Minh Thâm Quyến XEM CỜ 4 Thâm Quyến Trương Bân 3 1 - 1 5 Đường Thiết Cát Lâm XEM CỜ T 5 Sơn Đông 4 3:5 负 4 Giang Tô 
 1 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 3 1 - 1 4 Từ Siêu Giang Tô XEM CỜ 2 Giang Tô Tôn Dật Dương 4 1 - 1 4 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ 3 Sơn Đông Tạ Vị 2 1 - 1 4 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 4 Giang Tô Lý Thanh Dục 3 2 - 0 4 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ T 6 Thiên Tân 3 3:5 负 4 Chiết Giang 
 1 Thiên Tân Tạ Tân Kỳ 4 0 - 2 4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ 2 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 4 0 - 2 3 Vương Hạo Thiên Tân XEM CỜ 3 Thiên Tân Mã Duy Duy 5 1 - 1 4 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 4 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 3 2 - 0 2 Đái Siêu Hồng Thiên Tân XEM CỜ T 7 Giang Tây 3 2:6 负 3 Phúc Kiến 
 1 Giang Tây Khang Quần Quang 2 1 - 1 1 Vương Thạch Phúc Kiến XEM CỜ 2 Phúc Kiến Ngụy Y Lâm 5 2 - 0 4 Chu Nghênh Đào Giang Tây XEM CỜ 3 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 3 0 - 2 2 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến XEM CỜ 4 Phúc Kiến Lâm Sang Cường 2 1 - 1 4 Hà Vũ Cường Giang Tây XEM CỜ T 8 Thiểm Tây 3 3:5 负 3 Hà Nam 
 1 Thiểm Tây Liễu Thiên 2 1 - 1 3 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 2 Hà Nam Đảng Phỉ 4 2 - 0 1 Lý Tiểu Long Thiểm Tây XEM CỜ 3 Thiểm Tây Cao Phi 5 1 - 1 4 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 4 Hà Nam Dương Minh 3 1 - 1 3 Trương Hội Dân Thiểm Tây XEM CỜ T 9 Hải Nam 2 3:5 负 2 Đại Liên 
 1 Hải Nam Lâm Hạo Tuyền 2 0 - 2 2 Bặc Phượng Ba Đại Liên XEM CỜ 2 Đại Liên Vương Tân Quang 3 0 - 2 3 Diệp Hùng Siêu Hải Nam XEM CỜ 3 Hải Nam Thẩm Gia Trần 2 1 - 1 2 Cang Tử Văn Đại Liên XEM CỜ 4 Đại Liên Hứa Hâm Hâm 2 2 - 0 2 Chu Tuấn Duệ Hải Nam XEM CỜ T 10 Bắc Kinh 2 6:2 胜 2 Ninh Ba 
 1 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 4 2 - 0 2 Thiệu Tử Hàm Ninh Ba XEM CỜ 2 Ninh Ba Trương Thần Khải 1 0 - 2 1 Kim Ba Bắc Kinh XEM CỜ 3 Bắc Kinh Ma Nghị 2 0 - 2 2 Đào Hằng Ninh Ba XEM CỜ 4 Ninh Ba Triệu Gia Vĩ 2 0 - 2 5 Vương Vũ Bác Bắc Kinh XEM CỜ T 11 Tây Tạng 2 2:6 负 2 Hắc Long Giang 
 1 Tây Tạng Trần Liễu Cương 3 0 - 2 4 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang XEM CỜ 2 Hắc Long Giang Thôi Cách 5 2 - 0 3 Tằng Quân Tây Tạng XEM CỜ 3 Tây Tạng Tả Đại Nguyên 1 0 - 2 3 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang XEM CỜ 4 Hắc Long Giang Lưu Thương Tùng 2 0 - 2 2 Lưu Á Nam Tây Tạng XEM CỜ T 12 Mỏ Than 0 5:3 胜 2 Sơn Tây 
 1 Mỏ Than Cảnh Học Nghĩa 2 1 - 1 4 Chu Quân Sơn Tây XEM CỜ 2 Sơn Tây Nhậm Tư Thừa 1 1 - 1 2 Tưởng Phượng Sơn Mỏ Than XEM CỜ 3 Mỏ Than Đậu Siêu 1 1 - 1 2 Ngưu Chí Phong Sơn Tây XEM CỜ 4 Sơn Tây Vô Quân Lâm 3 0 - 2 1 Trình Long Mỏ Than XEM CỜ T 13 0 0 0:8 负 0 Thanh Đảo 
 1 0 0 0 0 - 2 0 Tống Kỳ Thanh Đảo 2 Thanh Đảo Lưu Vũ 0 2 - 0 0 0 0 
 3 0 0 0 0 - 2 0 Lý Dong Đình Thanh Đảo 4 Thanh Đảo Lý Gia Thần 0 2 - 0 0 0 0 
 
 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 10-06-2021 lúc 10:16 PM. 
 
- 
	
	Post Thanks / Like - 6 Thích, 0 Không thích
- 
	10-06-2021, 01:52 PM #15  "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021 
 XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 4排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜 平 负 胜率  1 Hồ Bắc 8 14 22 6 4 4 4 0 0 100 2 Thành Đô 7 16 20 5 3 4 3 1 0 87.5 2 Hàng Châu 7 16 20 5 3 4 3 1 0 87.5 4 Thượng Hải 6 21 20 5 3 4 3 0 1 75 5 Giang Tô 6 21 20 4 2 4 2 2 0 75 6 Chiết Giang 6 16 20 6 3 4 3 0 1 75 7 Hà Bắc 5 21 20 5 2 4 2 1 1 62.5 8 Thâm Quyến 5 17 17 3 2 4 2 1 1 62.5 9 Hà Nam 5 16 19 4 2 4 2 1 1 62.5 10 Cát Lâm 5 15 21 8 2 4 2 1 1 62.5 11 Phúc Kiến 5 14 16 6 2 4 2 1 1 62.5 12 Quảng Đông 4 22 20 7 2 4 2 0 2 50 13 Hắc Long Giang 4 17 20 8 2 4 2 0 2 50 14 Sơn Đông 4 15 16 3 2 4 2 0 2 50 15 Bắc Kinh 4 14 18 7 2 4 2 0 2 50 16 Đại Liên 4 10 14 6 2 4 2 0 2 50 17 Thiên Tân 3 20 17 7 1 4 1 1 2 37.5 18 Thiểm Tây 3 18 14 2 1 4 1 1 2 37.5 19 Giang Tây 3 15 15 5 1 4 1 1 2 37.5 20 Mỏ Than 2 18 11 2 1 4 1 0 3 25 21 Hạ Môn 2 16 13 5 1 3 1 0 2 33.33 22 Ninh Ba 2 15 9 4 1 4 1 0 3 25 23 Tân Cương 2 14 14 4 1 3 1 0 2 33.33 24 Tây Tạng 2 14 11 2 0 4 0 2 2 25 25 Sơn Tây 2 13 13 1 0 4 0 2 2 25 26 Thanh Đảo 2 13 8 4 1 4 1 0 3 25 27 Hải Nam 2 12 12 5 1 4 1 0 3 25 
 
 
 "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021 
 XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 4
 Tính 4 điểm trở lên排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Thôi Cách Hắc Long Giang 7 16 3 87.5 2 1 4 3 1 0 1 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 7 16 3 87.5 2 1 4 3 1 0 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 7 16 3 87.5 1 1 4 3 1 0 4 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 7 13 3 87.5 4 1 4 3 1 0 5 Triệu Vĩ Thượng Hải 6 19 2 75 3 1 4 2 2 0 6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 6 18 2 75 1 2 4 2 2 0 7 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 6 17 2 75 4 2 4 2 2 0 7 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 6 17 2 75 3 2 4 2 2 0 9 Uông Dương Hồ Bắc 6 16 2 75 1 3 4 2 2 0 9 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 6 16 2 75 4 3 4 2 2 0 9 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 6 16 2 75 1 3 4 2 2 0 9 Mã Duy Duy Thiên Tân 6 16 2 75 3 3 4 2 2 0 13 Hồng Trí Hồ Bắc 6 15 2 75 2 3 4 2 2 0 13 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 15 2 75 1 5 4 2 2 0 15 Đảng Phỉ Hà Nam 6 14 2 75 2 4 4 2 2 0 16 Cao Phi Thiểm Tây 6 13 2 75 3 4 4 2 2 0 17 Đường Thiết Cát Lâm 6 12 2 75 4 4 4 2 2 0 18 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 6 11 2 75 1 6 4 2 2 0 19 Lý Thiểu Canh Thành Đô 5 21 1 62.5 3 5 4 1 3 0 20 Tôn Dật Dương Giang Tô 5 20 1 62.5 2 5 4 1 3 0 20 Từ Sùng Phong Chiết Giang 5 20 1 62.5 3 6 4 1 3 0 20 Từ Siêu Giang Tô 5 20 1 62.5 1 7 4 1 3 0 20 Tạ Tĩnh Thượng Hải 5 20 1 62.5 1 7 4 1 3 0 24 Trình Vũ Đông Quảng Đông 5 19 2 62.5 3 7 4 2 1 1 25 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 5 19 1 62.5 1 9 4 1 3 0 26 Lý Thanh Dục Giang Tô 5 18 1 62.5 4 5 4 1 3 0 26 Trình Minh Giang Tô 5 18 1 62.5 3 8 4 1 3 0 26 Lưu Tử Kiện Hàng Châu 5 18 1 62.5 3 8 4 1 3 0 29 Vương Hạo Thiên Tân 5 17 2 62.5 2 6 4 2 1 1 30 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 5 17 1 62.5 2 7 4 1 3 0 30 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 5 17 1 62.5 2 7 4 1 3 0 30 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 5 17 1 62.5 3 10 4 1 3 0 30 Tào Nham Lỗi Hà Nam 5 17 1 62.5 3 10 4 1 3 0 34 Lưu Minh Thâm Quyến 5 16 2 62.5 3 12 4 2 1 1 35 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 5 16 1 62.5 4 6 4 1 3 0 35 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 5 16 1 62.5 2 9 4 1 3 0 37 Lý Vũ Quảng Đông 5 15 2 62.5 4 7 4 2 1 1 37 Trương Vĩ Cát Lâm 5 15 2 62.5 3 13 4 2 1 1 39 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 5 14 2 62.5 4 8 4 2 1 1 39 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 5 14 2 62.5 3 14 4 2 1 1 41 Chu Quân Sơn Tây 5 14 1 62.5 1 10 4 1 3 0 42 Hà Vũ Cường Giang Tây 5 13 1 62.5 4 9 4 1 3 0 43 Môn Chí Hạo Hạ Môn 5 12 2 83.33 4 10 3 2 1 0 43 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 5 12 2 62.5 2 10 4 2 1 1 43 Diệp Hùng Siêu Hải Nam 5 12 2 62.5 2 10 4 2 1 1 46 Lưu Long Cát Lâm 5 11 2 62.5 1 11 4 2 1 1 
 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 10-06-2021 lúc 03:15 PM. 
 
- 
	
	Post Thanks / Like - 6 Thích, 0 Không thích
- 
	10-06-2021, 03:03 PM #16 VÒNG 5 14h00 VÒNG 5 14h00
 
 
 
 
- 
	
	Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
- 
	10-06-2021, 08:46 PM #17  "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021 
 KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 5TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ T 1 Hồ Bắc 8 6:2 胜 7 Hàng Châu 
 1 Hồ Bắc Uông Dương 6 1 - 1 7 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 2 Hàng Châu Triệu Tử Vũ 4 0 - 2 6 Hồng Trí Hồ Bắc XEM CỜ 3 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 6 2 - 0 5 Lưu Tử Kiện Hàng Châu XEM CỜ 4 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 4 1 - 1 4 Hà Văn Triết Hồ Bắc XEM CỜ T 2 Thành Đô 7 5:3 胜 6 Thượng Hải 
 1 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 5 2 - 0 5 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 4 1 - 1 4 Mạnh Thần Thành Đô XEM CỜ 3 Thành Đô Lý Thiểu Canh 5 1 - 1 6 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 4 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 5 1 - 1 6 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô XEM CỜ T 3 Giang Tô 6 5:3 胜 6 Chiết Giang 
 1 Giang Tô Từ Siêu 5 1 - 1 6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ 2 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 4 1 - 1 5 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ 3 Giang Tô Trình Minh 5 1 - 1 5 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 4 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 5 0 - 2 5 Lý Thanh Dục Giang Tô XEM CỜ T 4 Hà Nam 5 5:3 胜 5 Cát Lâm 
 1 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 4 2 - 0 5 Lưu Long Cát Lâm XEM CỜ 2 Cát Lâm Hồ Khánh Dương 5 1 - 1 6 Đảng Phỉ Hà Nam XEM CỜ 3 Hà Nam Tào Nham Lỗi 5 1 - 1 5 Trương Vĩ Cát Lâm XEM CỜ 4 Cát Lâm Đường Thiết 6 1 - 1 4 Dương Minh Hà Nam XEM CỜ T 5 Thâm Quyến 5 3:5 负 5 Hà Bắc 
 1 Thâm Quyến Liễu Đại Hoa 3 0 - 2 4 Thân Bằng Hà Bắc XEM CỜ 2 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 5 1 - 1 5 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến XEM CỜ 3 Thâm Quyến Lưu Minh 5 1 - 1 5 Triệu Điện Vũ Hà Bắc XEM CỜ 4 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 6 1 - 1 4 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ T 6 Phúc Kiến 5 ? 4 Sơn Đông 
 1 Phúc Kiến Vương Thạch 2 1 - 1 4 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ 2 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 5 VS 7 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 
 3 Phúc Kiến Kha Thiện Lâm 4 1 - 1 3 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ 4 Sơn Đông Lý Học Hạo 4 1 - 1 3 Lâm Sang Cường Phúc Kiến XEM CỜ T 7 Hắc Long Giang 4 3:5 负 4 Bắc Kinh 
 1 Hắc Long Giang Hách Kế Siêu 6 1 - 1 6 Tưởng Xuyên Bắc Kinh XEM CỜ 2 Bắc Kinh Kim Ba 3 1 - 1 7 Thôi Cách Hắc Long Giang XEM CỜ 3 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 5 1 - 1 2 Ma Nghị Bắc Kinh XEM CỜ 4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 7 2 - 0 2 Lưu Thương Tùng Hắc Long Giang XEM CỜ T 8 Đại Liên 4 3:5 负 4 Quảng Đông 
 1 Đại Liên Bặc Phượng Ba 4 2 - 0 6 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông XEM CỜ 2 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 4 2 - 0 3 Vương Tân Quang Đại Liên XEM CỜ 3 Đại Liên Cang Tử Văn 3 0 - 2 5 Trình Vũ Đông Quảng Đông XEM CỜ 4 Quảng Đông Lý Vũ 5 1 - 1 4 Hứa Hâm Hâm Đại Liên XEM CỜ T 9 Tân Cương 2 ? 3 Thiểm Tây 
 1 Tân Cương Vương Kiến Phong 2 1 - 1 3 Liễu Thiên Thiểm Tây XEM CỜ 2 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 1 VS 4 Thái Hữu Quảng Tân Cương XEM CỜ 3 Tân Cương Kim Hoa 4 2 - 0 6 Cao Phi Thiểm Tây XEM CỜ 4 Thiểm Tây Trương Hội Dân 4 1 - 1 4 Dương Hạo Tân Cương XEM CỜ T 10 Hạ Môn 2 6:2 胜 3 Thiên Tân 
 1 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 3 2 - 0 4 Tạ Tân Kỳ Thiên Tân XEM CỜ 2 Thiên Tân Vương Hạo 5 1 - 1 3 Miêu Lợi Minh Hạ Môn XEM CỜ 3 Hạ Môn Trương Thân Hồng 2 2 - 0 6 Mã Duy Duy Thiên Tân XEM CỜ 4 Thiên Tân Đái Siêu Hồng 2 1 - 1 5 Môn Chí Hạo Hạ Môn XEM CỜ T 11 Ninh Ba 2 2:6 负 3 Giang Tây 
 1 Ninh Ba Thiệu Tử Hàm 2 0 - 2 3 Khang Quần Quang Giang Tây XEM CỜ 2 Giang Tây Chu Nghênh Đào 4 2 - 0 1 Trương Thần Khải Ninh Ba XEM CỜ 3 Ninh Ba Đào Hằng 4 0 - 2 3 Phương Chiêu Thánh Giang Tây XEM CỜ 4 Giang Tây Hà Vũ Cường 5 0 - 2 2 Triệu Gia Vĩ Ninh Ba XEM CỜ T 12 Thanh Đảo 2 0:8 负 2 Tây Tạng 
 1 Thanh Đảo Tống Kỳ 2 0 - 2 3 Trần Liễu Cương Tây Tạng XEM CỜ 2 Tây Tạng Tằng Quân 3 2 - 0 2 Lưu Vũ Thanh Đảo XEM CỜ 3 Thanh Đảo Lý Dong Đình 2 0 - 2 1 Tả Đại Nguyên Tây Tạng XEM CỜ 4 Tây Tạng Lưu Á Nam 4 2 - 0 2 Lý Gia Thần Thanh Đảo XEM CỜ T 13 Sơn Tây 2 4:4 和 2 Hải Nam 
 1 Sơn Tây Chu Quân 5 2 - 0 2 Lâm Hạo Tuyền Hải Nam XEM CỜ 2 Hải Nam Diệp Hùng Siêu 5 0 - 2 2 Nhậm Tư Thừa Sơn Tây XEM CỜ 3 Sơn Tây Ngưu Chí Phong 3 0 - 2 3 Thẩm Gia Trần Hải Nam XEM CỜ 4 Hải Nam Chu Tuấn Duệ 2 2 - 0 3 Vô Quân Lâm Sơn Tây XEM CỜ T 14 Mỏ Than 2 8:0 胜 0 0 
 1 Mỏ Than Cảnh Học Nghĩa 3 2 - 0 0 0 0 
 2 0 0 0 0 - 2 3 Tưởng Phượng Sơn Mỏ Than 3 Mỏ Than Đậu Siêu 2 2 - 0 0 0 0 
 4 0 0 0 0 - 2 3 Trình Long Mỏ Than Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 11-06-2021 lúc 07:15 AM. 
 
- 
	
	Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
- 
	10-06-2021, 08:53 PM #18  "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021 
 XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 5排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜 平 负 胜率  1 Hồ Bắc 10 26 28 8 5 5 5 0 0 100 2 Thành Đô 9 27 25 6 4 5 4 1 0 90 3 Giang Tô 8 29 25 5 3 5 3 2 0 80 4 Hàng Châu 7 32 22 5 3 5 3 1 1 70 5 Hà Bắc 7 30 25 6 3 5 3 1 1 70 6 Hà Nam 7 28 24 5 3 5 3 1 1 70 7 Thượng Hải 6 33 23 5 3 5 3 0 2 60 8 Quảng Đông 6 30 25 9 3 5 3 0 2 60 9 Chiết Giang 6 26 23 6 3 5 3 0 2 60 10 Bắc Kinh 6 19 23 8 3 5 3 0 2 60 11 Thâm Quyến 5 26 20 3 2 5 2 1 2 50 12 Cát Lâm 5 24 24 8 2 5 2 1 2 50 13 Phúc Kiến 5 24 19 6 2 4 2 1 1 62.5 14 Giang Tây 5 18 21 8 2 5 2 1 2 50 15 Thiểm Tây 4 29 18 3 1 5 1 2 2 40 16 Hắc Long Giang 4 28 23 8 2 5 2 0 3 40 17 Sơn Đông 4 25 19 3 2 4 2 0 2 50 18 Mỏ Than 4 23 19 6 2 5 2 0 3 40 19 Đại Liên 4 23 17 7 2 5 2 0 3 40 20 Tây Tạng 4 20 19 6 1 5 1 2 2 40 21 Hạ Môn 4 19 19 7 2 4 2 0 2 50 22 Thiên Tân 3 24 19 7 1 5 1 1 3 30 23 Sơn Tây 3 22 17 3 0 5 0 3 2 30 24 Tân Cương 3 20 18 5 1 4 1 1 2 37.5 25 Hải Nam 3 15 16 7 1 5 1 1 3 30 26 Ninh Ba 2 25 11 5 1 5 1 0 4 20 27 Thanh Đảo 2 21 8 4 1 5 1 0 4 20 
 
 "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021 
 XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 5
 Tính 6 điểm trở lên排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 9 20 4 90 4 1 5 4 1 0 2 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 8 29 3 80 3 1 5 3 2 0 3 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 8 28 3 80 1 1 5 3 2 0 4 Hồng Trí Hồ Bắc 8 24 3 80 2 1 5 3 2 0 4 Thôi Cách Hắc Long Giang 8 24 3 80 2 1 5 3 2 0 6 Triệu Vĩ Thượng Hải 7 29 2 70 3 2 5 2 3 0 7 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 7 28 2 70 1 2 5 2 3 0 7 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 7 28 2 70 1 2 5 2 3 0 9 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 7 27 3 87.5 2 3 4 3 1 0 10 Lý Thanh Dục Giang Tô 7 27 2 70 4 2 5 2 3 0 10 Uông Dương Hồ Bắc 7 27 2 70 1 4 5 2 3 0 10 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 7 27 2 70 1 4 5 2 3 0 13 Trình Vũ Đông Quảng Đông 7 26 3 70 3 3 5 3 1 1 14 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 7 26 2 70 4 3 5 2 3 0 14 Đảng Phỉ Hà Nam 7 26 2 70 2 4 5 2 3 0 16 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 7 24 2 70 4 4 5 2 3 0 17 Đường Thiết Cát Lâm 7 22 2 70 4 5 5 2 3 0 17 Chu Quân Sơn Tây 7 22 2 70 1 6 5 2 3 0 17 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 7 22 2 70 1 6 5 2 3 0 20 Lý Thiểu Canh Thành Đô 6 32 1 60 3 4 5 1 4 0 21 Từ Siêu Giang Tô 6 31 1 60 1 8 5 1 4 0 22 Từ Sùng Phong Chiết Giang 6 30 1 60 3 5 5 1 4 0 23 Lưu Minh Thâm Quyến 6 27 2 60 3 6 5 2 2 1 24 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 27 1 60 2 5 5 1 4 0 24 Trình Minh Giang Tô 6 27 1 60 3 7 5 1 4 0 24 Tào Nham Lỗi Hà Nam 6 27 1 60 3 7 5 1 4 0 27 Thân Bằng Hà Bắc 6 26 2 60 1 9 5 2 2 1 28 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 6 26 1 60 2 6 5 1 4 0 28 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 6 26 1 60 1 10 5 1 4 0 30 Bặc Phượng Ba Đại Liên 6 25 3 60 1 11 5 3 0 2 31 Lý Vũ Quảng Đông 6 25 2 60 4 6 5 2 2 1 31 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 25 2 60 1 12 5 2 2 1 33 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 6 25 1 60 4 7 5 1 4 0 33 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 6 25 1 60 3 9 5 1 4 0 35 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 6 24 2 60 2 7 5 2 2 1 35 Cao Phi Thiểm Tây 6 24 2 60 3 10 5 2 2 1 37 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 6 24 1 60 2 8 5 1 4 0 38 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 6 23 2 60 3 11 5 2 2 1 38 Trương Vĩ Cát Lâm 6 23 2 60 3 11 5 2 2 1 40 Vương Hạo Thiên Tân 6 22 2 60 2 9 5 2 2 1 40 Mã Duy Duy Thiên Tân 6 22 2 60 3 13 5 2 2 1 42 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 6 21 2 60 2 10 5 2 2 1 43 Chu Nghênh Đào Giang Tây 6 19 3 60 2 11 5 3 0 2 44 Kim Hoa Tân Cương 6 19 2 75 3 14 4 2 2 0 45 Môn Chí Hạo Hạ Môn 6 18 2 75 4 8 4 2 2 0 46 Lưu Á Nam Tây Tạng 6 17 2 60 4 9 5 2 2 1 
 
 
- 
	
	Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
- 
	11-06-2021, 02:57 PM #19 VÒNG 6 14h00 VÒNG 6 14h00
 
 
 
 
- 
	
	Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
- 
	11-06-2021, 08:18 PM #20  "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021 
 KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 6TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ T 1 Hồ Bắc 10 2:6 负 9 Thành Đô 
 1 Hồ Bắc Uông Dương 7 0 - 2 7 Trịnh Duy Đồng Thành Đô XEM CỜ 2 Thành Đô Mạnh Thần 5 1 - 1 8 Hồng Trí Hồ Bắc XEM CỜ 3 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 8 1 - 1 6 Lý Thiểu Canh Thành Đô XEM CỜ 4 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 7 2 - 0 5 Hà Văn Triết Hồ Bắc XEM CỜ T 2 Hà Bắc 7 5:3 胜 8 Giang Tô 
 1 Hà Bắc Thân Bằng 6 1 - 1 6 Từ Siêu Giang Tô XEM CỜ 2 Giang Tô Tôn Dật Dương 6 1 - 1 6 Lục Vĩ Thao Hà Bắc XEM CỜ 3 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 6 1 - 1 6 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 4 Giang Tô Lý Thanh Dục 7 0 - 2 7 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc XEM CỜ T 3 Hàng Châu 7 4:4 和 7 Hà Nam 
 1 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 8 1 - 1 6 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 2 Hà Nam Đảng Phỉ 7 1 - 1 4 Triệu Tử Vũ Hàng Châu XEM CỜ 3 Hàng Châu Lưu Tử Kiện 5 1 - 1 6 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 4 Hà Nam Dương Minh 5 1 - 1 5 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu XEM CỜ T 4 Chiết Giang 6 4:4 和 6 Bắc Kinh 
 1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 7 1 - 1 7 Tưởng Xuyên Bắc Kinh XEM CỜ 2 Bắc Kinh Kim Ba 4 1 - 1 5 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ 3 Chiết Giang Từ Sùng Phong 6 1 - 1 3 Ma Nghị Bắc Kinh XEM CỜ 4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 9 1 - 1 5 Tôn Hân Hạo Chiết Giang XEM CỜ T 5 Sơn Đông 6 5:3 胜 6 Quảng Đông 
 1 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 5 2 - 0 6 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông XEM CỜ 2 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 6 1 - 1 7 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ 3 Sơn Đông Tạ Vị 4 1 - 1 7 Trình Vũ Đông Quảng Đông XEM CỜ 4 Quảng Đông Lý Vũ 6 1 - 1 5 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ T 6 Thượng Hải 6 5:3 胜 5 Hạ Môn 
 1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 5 2 - 0 5 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn XEM CỜ 2 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 5 1 - 1 5 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 3 Thượng Hải Triệu Vĩ 7 2 - 0 5 Trương Thân Hồng Hạ Môn XEM CỜ 4 Hạ Môn Môn Chí Hạo 8 2 - 0 6 Hoa Thần Hạo Thượng Hải XEM CỜ T 7 Thiểm Tây 5 5:3 胜 5 Phúc Kiến 
 1 Thiểm Tây Liễu Thiên 4 1 - 1 3 Vương Thạch Phúc Kiến XEM CỜ 2 Phúc Kiến Ngụy Y Lâm 7 1 - 1 3 Lý Tiểu Long Thiểm Tây XEM CỜ 3 Thiểm Tây Cao Phi 7 1 - 1 5 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến XEM CỜ 4 Phúc Kiến Lâm Sang Cường 4 0 - 2 5 Trương Hội Dân Thiểm Tây XEM CỜ T 8 Giang Tây 5 2:6 负 5 Thâm Quyến 
 1 Giang Tây Khang Quần Quang 5 1 - 1 3 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến XEM CỜ 2 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 6 2 - 0 6 Chu Nghênh Đào Giang Tây XEM CỜ 3 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 5 1 - 1 6 Lưu Minh Thâm Quyến XEM CỜ 4 Thâm Quyến Trương Bân 5 2 - 0 5 Hà Vũ Cường Giang Tây XEM CỜ T 9 Cát Lâm 5 4:4 和 4 Mỏ Than 
 1 Cát Lâm Lưu Long 5 2 - 0 5 Cảnh Học Nghĩa Mỏ Than XEM CỜ 2 Mỏ Than Tưởng Phượng Sơn 5 1 - 1 6 Hồ Khánh Dương Cát Lâm XEM CỜ 3 Cát Lâm Trương Vĩ 6 1 - 1 4 Đậu Siêu Mỏ Than XEM CỜ 4 Mỏ Than Trình Long 5 2 - 0 7 Đường Thiết Cát Lâm XEM CỜ T 10 Tây Tạng 4 5:3 胜 4 Đại Liên 
 1 Tây Tạng Trần Liễu Cương 5 1 - 1 6 Bặc Phượng Ba Đại Liên XEM CỜ 2 Đại Liên Vương Tân Quang 3 0 - 2 5 Tằng Quân Tây Tạng XEM CỜ 3 Tây Tạng Tả Đại Nguyên 3 0 - 2 3 Cang Tử Văn Đại Liên XEM CỜ 4 Đại Liên Hứa Hâm Hâm 5 0 - 2 6 Lưu Á Nam Tây Tạng XEM CỜ T 11 Thiên Tân 3 4:4 和 4 Hắc Long Giang 
 1 Thiên Tân Tạ Tân Kỳ 4 0 - 2 7 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang XEM CỜ 2 Hắc Long Giang Thôi Cách 8 0 - 2 6 Vương Hạo Thiên Tân XEM CỜ 3 Thiên Tân Mã Duy Duy 6 0 - 2 6 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang XEM CỜ 4 Hắc Long Giang Lưu Thương Tùng 2 0 - 2 3 Đái Siêu Hồng Thiên Tân XEM CỜ T 12 Hải Nam 3 3:5 负 3 Tân Cương 
 1 Hải Nam Lâm Hạo Tuyền 2 0 - 2 5 Vương Kiến Phong Tân Cương XEM CỜ 2 Tân Cương Thái Hữu Quảng 5 2 - 0 5 Diệp Hùng Siêu Hải Nam XEM CỜ 3 Hải Nam Thẩm Gia Trần 5 1 - 1 6 Kim Hoa Tân Cương XEM CỜ 4 Tân Cương Dương Hạo 5 0 - 2 4 Chu Tuấn Duệ Hải Nam XEM CỜ T 13 Thanh Đảo 2 0:8 负 3 Sơn Tây 
 1 Thanh Đảo Tống Kỳ 2 0 - 2 7 Chu Quân Sơn Tây XEM CỜ 2 Sơn Tây Nhậm Tư Thừa 4 2 - 0 2 Lưu Vũ Thanh Đảo XEM CỜ 3 Thanh Đảo Lý Dong Đình 2 0 - 2 3 Ngưu Chí Phong Sơn Tây XEM CỜ 4 Sơn Tây Vô Quân Lâm 3 2 - 0 2 Lý Gia Thần Thanh Đảo XEM CỜ T 14 0 0 0:8 负 2 Ninh Ba 
 1 0 0 0 0 - 2 2 Thiệu Tử Hàm Ninh Ba 2 Ninh Ba Trương Thần Khải 1 2 - 0 0 0 0 
 3 0 0 0 0 - 2 4 Đào Hằng Ninh Ba 4 Ninh Ba Triệu Gia Vĩ 4 2 - 0 0 0 0 
 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 11-06-2021 lúc 09:11 PM. 
 
- 
	
	Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
"TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại nam tử tổ. Năm 2021
 
 

 
						
					 
					
					
 
				
				
				
					 Trả lời kèm Trích dẫn
  Trả lời kèm Trích dẫn Gửi bởi Dinhtruong36
 Gửi bởi Dinhtruong36
					
 
			
		
 

Đánh dấu