"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 8
排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
1 Thành Đô 13 79 39 9 5 8 5 3 0 81.25
2 Hồ Bắc 13 75 39 9 6 8 6 1 1 81.25
3 Hàng Châu 11 82 35 6 4 8 4 3 1 68.75
4 Hà Bắc 11 80 38 7 4 8 4 3 1 68.75
5 Hà Nam 11 77 37 7 4 8 4 3 1 68.75
6 Giang Tô 11 75 38 8 4 8 4 3 1 68.75
7 Thượng Hải 10 81 36 8 4 8 4 2 2 62.5
8 Chiết Giang 9 69 36 9 4 8 4 1 3 56.25
9 Bắc Kinh 9 67 36 10 4 8 4 1 3 56.25
10 Thâm Quyến 9 67 34 7 4 8 4 1 3 56.25
11 Sơn Đông 9 67 33 5 4 8 4 1 3 56.25
12 Quảng Đông 8 73 37 12 4 8 4 0 4 50
13 Thiểm Tây 8 71 30 5 3 8 3 2 3 50
14 Hạ Môn 8 65 35 12 3 8 3 2 3 50
15 Đại Liên 8 61 31 13 4 8 4 0 4 50
16 Mỏ Than 8 60 32 10 3 8 3 2 3 50
17 Tây Tạng 8 57 32 11 3 8 3 2 3 50
18 Hắc Long Giang 7 61 38 15 3 8 3 1 4 43.75
19 Phúc Kiến 7 60 30 8 3 8 3 1 4 43.75
20 Sơn Tây 7 56 33 9 2 8 2 3 3 43.75
21 Giang Tây 7 55 30 11 3 8 3 1 4 43.75
22 Hải Nam 7 43 32 14 3 8 3 1 4 43.75
23 Cát Lâm 6 62 31 10 2 8 2 2 4 37.5
24 Thiên Tân 6 54 34 14 2 8 2 2 4 37.5
25 Ninh Ba 6 49 30 14 3 8 3 0 5 37.5
26 Tân Cương 5 61 31 7 2 8 2 1 5 31.25
27 Thanh Đảo 2 54 9 4 1 8 1 0 7 12.5



"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 8
Tính 9 điểm trở lên
排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
1 Môn Chí Hạo Hạ Môn 12 68 5 75 4 1 8 5 2 1
2 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 12 59 5 75 4 2 8 5 2 1
3 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 12 58 4 75 1 1 8 4 4 0
4 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 12 57 5 75 3 1 8 5 2 1
5 Vương Hạo Thiên Tân 12 55 5 75 2 1 8 5 2 1
6 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 11 76 3 68.75 1 2 8 3 5 0
7 Trình Minh Giang Tô 11 71 3 68.75 3 2 8 3 5 0
8 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 11 69 3 68.75 1 3 8 3 5 0
9 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 11 67 3 68.75 4 3 8 3 5 0
10 Hồng Trí Hồ Bắc 11 66 3 68.75 2 2 8 3 5 0
10 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 11 66 3 68.75 1 4 8 3 5 0
12 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 11 65 3 68.75 3 3 8 3 5 0
12 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 11 65 3 68.75 4 4 8 3 5 0
14 Bặc Phượng Ba Đại Liên 11 60 5 68.75 1 5 8 5 1 2
15 Lưu Á Nam Tây Tạng 11 58 4 68.75 4 5 8 4 3 1
16 Triệu Vĩ Thượng Hải 10 74 3 62.5 3 4 8 3 4 1
17 Từ Sùng Phong Chiết Giang 10 72 2 62.5 3 5 8 2 6 0
18 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 10 69 2 62.5 2 3 8 2 6 0
19 Trình Vũ Đông Quảng Đông 10 68 4 62.5 3 6 8 4 2 2
20 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 10 68 3 62.5 2 4 8 3 4 1
21 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 10 67 2 62.5 2 5 8 2 6 0
22 Tào Nham Lỗi Hà Nam 10 64 2 62.5 3 7 8 2 6 0
23 Thôi Cách Hắc Long Giang 10 63 4 62.5 2 6 8 4 2 2
24 Lưu Minh Thâm Quyến 10 62 3 62.5 3 8 8 3 4 1
25 Chu Quân Sơn Tây 10 54 3 62.5 1 6 8 3 4 1
26 Thẩm Gia Trần Hải Nam 10 53 4 62.5 3 9 8 4 2 2
27 Đào Hằng Ninh Ba 10 50 5 62.5 3 10 8 5 0 3
28 Chu Tuấn Duệ Hải Nam 10 45 5 62.5 4 6 8 5 0 3
29 Uông Dương Hồ Bắc 9 77 2 56.25 1 7 8 2 5 1
30 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 9 76 2 56.25 4 7 8 2 5 1
31 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 9 75 1 56.25 1 8 8 1 7 0
32 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 9 74 2 56.25 4 8 8 2 5 1
33 Từ Siêu Giang Tô 9 74 1 56.25 1 9 8 1 7 0
34 Dương Minh Hà Nam 9 73 2 56.25 4 9 8 2 5 1
34 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 9 73 2 56.25 1 10 8 2 5 1
36 Tạ Tĩnh Thượng Hải 9 70 2 56.25 1 11 8 2 5 1
37 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 9 70 1 56.25 3 11 8 1 7 0
38 Lý Thanh Dục Giang Tô 9 69 3 56.25 4 10 8 3 3 2
38 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 9 69 3 56.25 1 12 8 3 3 2
40 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 9 69 2 56.25 2 7 8 2 5 1
41 Tôn Dật Dương Giang Tô 9 69 1 56.25 2 8 8 1 7 0
42 Mạnh Thần Thành Đô 9 68 2 56.25 2 9 8 2 5 1
43 Thân Bằng Hà Bắc 9 67 2 56.25 1 13 8 2 5 1
44 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 9 66 2 56.25 2 10 8 2 5 1
44 Trần Liễu Cương Tây Tạng 9 66 2 56.25 1 14 8 2 5 1
46 Lý Vũ Quảng Đông 9 65 3 56.25 4 11 8 3 3 2
47 Tưởng Phượng Sơn Mỏ Than 9 65 2 56.25 2 11 8 2 5 1
48 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 9 65 1 56.25 2 12 8 1 7 0
49 Đảng Phỉ Hà Nam 9 64 2 56.25 2 13 8 2 5 1
50 Cao Phi Thiểm Tây 9 63 2 56.25 3 12 8 2 5 1
50 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 9 63 2 56.25 1 15 8 2 5 1
52 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến 9 62 3 56.25 3 13 8 3 3 2
53 Nhậm Tư Thừa Sơn Tây 9 61 3 56.25 2 14 8 3 3 2
54 Triệu Gia Vĩ Ninh Ba 9 57 4 56.25 4 12 8 4 1 3
54 Trình Long Mỏ Than 9 57 4 56.25 4 12 8 4 1 3
56 Vương Kiến Phong Tân Cương 9 53 3 56.25 1 16 8 3 3 2
57 Lưu Long Cát Lâm 9 52 4 56.25 1 17 8 4 1 3
58 Diệp Hùng Siêu Hải Nam 9 51 4 56.25 2 15 8 4 1 3