Kết quả 1 đến 10 của 16
Threaded View
-
09-06-2021, 08:11 PM #5
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 2排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜 平 负 胜率 1 Hàng Châu 4 4 8 3 2 2 2 0 0 100 2 Chiết Giang 4 3 12 6 2 2 2 0 0 100 3 Hà Bắc 4 2 10 5 2 2 2 0 0 100 4 Vân Nam 4 2 10 4 2 2 2 0 0 100 5 Hồ Bắc 3 4 9 4 1 2 1 1 0 75 6 Quảng Đông 3 3 9 4 1 2 1 1 0 75 7 Thành Đô 3 1 9 4 1 2 1 1 0 75 8 Hắc Long Giang 2 6 8 3 1 2 1 0 1 50 9 Bắc Kinh 2 5 8 4 1 2 1 0 1 50 10 Thượng Hải 2 5 6 3 1 2 1 0 1 50 11 Sơn Đông 2 4 8 3 1 2 1 0 1 50 12 Thanh Đảo 2 3 6 3 1 2 1 0 1 50 13 Giang Tô 1 7 5 2 0 2 0 1 1 25 14 Hà Nam 1 5 3 1 0 2 0 1 1 25 14 Hải Nam 1 5 3 1 0 2 0 1 1 25 16 Phúc Kiến 1 4 3 1 0 2 0 1 1 25 17 Cát Lâm 1 3 3 1 0 2 0 1 1 25 18 Ninh Ba 0 7 0 0 0 2 0 0 2 0 19 Đại Liên 0 5 0 0 0 2 0 0 2 0
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 2
Tính 3 điểm trở lên排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Đường Tư Nam Chiết Giang 4 4 2 100 1 1 2 2 0 0 1 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 4 4 2 100 2 1 2 2 0 0 3 Ngô Khả Hân Chiết Giang 4 3 2 100 2 2 2 2 0 0 3 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 4 3 2 100 1 2 2 2 0 0 5 Trần Thanh Đình Chiết Giang 4 2 2 100 3 1 2 2 0 0 5 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 4 2 2 100 2 3 2 2 0 0 5 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 4 2 2 100 2 3 2 2 0 0 5 Đường Đan Bắc Kinh 4 2 2 100 1 3 2 2 0 0 5 Vương Tử Hàm Hà Bắc 4 2 2 100 1 3 2 2 0 0 10 Trương Đình Đình Hà Bắc 4 1 2 100 2 5 2 2 0 0 11 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 4 0 2 100 2 6 2 2 0 0 12 Lý Thấm Giang Tô 3 5 1 75 3 2 2 1 1 0 12 Vương Văn Quân Hàng Châu 3 5 1 75 3 2 2 1 1 0 12 Khương Vũ Hắc Long Giang 3 5 1 75 3 2 2 1 1 0 12 Đổng Ba Hồ Bắc 3 5 1 75 3 2 2 1 1 0 12 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 3 5 1 75 1 5 2 1 1 0 17 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 3 3 1 75 3 6 2 1 1 0 17 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 3 3 1 75 3 6 2 1 1 0 17 Triệu Quan Phương Vân Nam 3 3 1 75 1 6 2 1 1 0 17 Tôn Văn Vân Nam 3 3 1 75 3 6 2 1 1 0 17 Thời Phượng Lan Quảng Đông 3 3 1 75 3 6 2 1 1 0 22 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 3 1 1 75 1 7 2 1 1 0
"TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại NỮ tử tổ. Năm 2021
Đánh dấu