"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 1
排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
1 Thượng Hải 2 1 6 3 1 1 1 0 0 100
2 Hắc Long Giang 2 0 6 3 1 1 1 0 0 100
2 Quảng Đông 2 0 6 3 1 1 1 0 0 100
2 Chiết Giang 2 0 6 3 1 1 1 0 0 100
2 Vân Nam 2 0 6 3 1 1 1 0 0 100
2 Bắc Kinh 2 0 6 3 1 1 1 0 0 100
2 Hồ Bắc 2 0 6 3 1 1 1 0 0 100
2 Hà Bắc 2 0 6 3 1 1 1 0 0 100
9 Hàng Châu 2 0 4 1 1 1 1 0 0 100
10 Giang Tô 1 1 3 1 0 1 0 1 0 50
10 Thành Đô 1 1 3 1 0 1 0 1 0 50
12 Sơn Đông 0 2 2 0 0 1 0 0 1 0
13 Ninh Ba 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0
13 Thanh Đảo 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0
13 Cát Lâm 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0
13 Hải Nam 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0
13 Hà Nam 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0
13 Phúc Kiến 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0
13 Đại Liên 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0


"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 1
Tính 2 điểm trở lên
排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 2 1 1 100 1 1 1 1 0 0
1 Chu Dập Thượng Hải 2 1 1 100 2 1 1 1 0 0
1 Vương Khanh Thượng Hải 2 1 1 100 3 1 1 1 0 0
4 Khương Vũ Hắc Long Giang 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
4 Lý Tử Hâm Hà Bắc 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
4 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
4 Trương Quốc Phượng Giang Tô 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
4 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
4 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
4 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
4 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
4 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
4 Thời Phượng Lan Quảng Đông 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
4 Đường Tư Nam Chiết Giang 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
4 Ngô Khả Hân Chiết Giang 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
4 Trần Thanh Đình Chiết Giang 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
4 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
4 Lâm Diên Thu Hồ Bắc 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
4 Đổng Ba Hồ Bắc 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
4 Triệu Quan Phương Vân Nam 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
4 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
4 Tôn Văn Vân Nam 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
4 Đường Đan Bắc Kinh 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
4 Lưu Hoan Bắc Kinh 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
4 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
4 Vương Tử Hàm Hà Bắc 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
4 Trương Đình Đình Hà Bắc 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0