"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 3
排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
1 Chiết Giang 6 8 17 8 3 3 3 0 0 100
2 Hàng Châu 5 13 11 4 2 3 2 1 0 83.33
3 Vân Nam 5 9 13 5 2 3 2 1 0 83.33
4 Thành Đô 5 8 14 6 2 3 2 1 0 83.33
5 Quảng Đông 5 5 13 5 2 3 2 1 0 83.33
6 Hà Bắc 4 10 11 5 2 3 2 0 1 66.67
7 Bắc Kinh 4 9 13 6 2 3 2 0 1 66.67
8 Sơn Đông 4 7 14 6 2 3 2 0 1 66.67
9 Hồ Bắc 3 13 10 4 1 3 1 1 1 50
10 Giang Tô 3 9 11 5 1 3 1 1 1 50
11 Phúc Kiến 3 6 7 3 1 3 1 1 1 50
12 Hắc Long Giang 2 12 10 3 1 3 1 0 2 33.33
13 Thượng Hải 2 11 7 3 1 3 1 0 2 33.33
14 Ninh Ba 2 11 6 3 1 3 1 0 2 33.33
15 Cát Lâm 2 9 6 2 0 3 0 2 1 33.33
15 Hà Nam 2 9 6 2 0 3 0 2 1 33.33
17 Thanh Đảo 2 7 6 3 1 3 1 0 2 33.33
18 Hải Nam 1 9 5 2 0 3 0 1 2 16.67
19 Đại Liên 0 12 0 0 0 3 0 0 3 0


"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 3
Tính 3 điểm trở lên
排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
1 Đường Tư Nam Chiết Giang 6 9 3 100 1 1 3 3 0 0
1 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 6 9 3 100 2 1 3 3 0 0
3 Trần Thanh Đình Chiết Giang 6 6 3 100 3 1 3 3 0 0
3 Đường Đan Bắc Kinh 6 6 3 100 1 2 3 3 0 0
5 Vương Văn Quân Hàng Châu 5 12 2 83.33 3 2 3 2 1 0
6 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 5 10 2 83.33 3 3 3 2 1 0
7 Ngô Khả Hân Chiết Giang 5 9 2 83.33 2 2 3 2 1 0
8 Trương Đình Đình Hà Bắc 5 8 2 83.33 2 3 3 2 1 0
9 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 5 7 2 83.33 3 4 3 2 1 0
9 Lý Thấm Giang Tô 5 7 2 83.33 3 4 3 2 1 0
9 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 5 7 2 83.33 2 4 3 2 1 0
12 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 5 6 2 83.33 2 5 3 2 1 0
12 Thời Phượng Lan Quảng Đông 5 6 2 83.33 3 6 3 2 1 0
14 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 5 4 2 83.33 1 3 3 2 1 0
15 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 4 13 2 66.67 2 6 3 2 0 1
16 Lương Nghiên Đình Thành Đô 4 10 2 66.67 1 4 3 2 0 1
16 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 4 10 2 66.67 1 4 3 2 0 1
16 Vương Tử Hàm Hà Bắc 4 10 2 66.67 1 4 3 2 0 1
19 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 4 9 1 66.67 1 7 3 1 2 0
20 Trương Quốc Phượng Giang Tô 4 8 2 66.67 1 8 3 2 0 1
21 Triệu Quan Phương Vân Nam 4 8 1 66.67 1 9 3 1 2 0
22 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 4 7 2 66.67 3 7 3 2 0 1
23 Lý Siêu Cát Lâm 4 6 2 66.67 2 7 3 2 0 1
23 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 4 6 2 66.67 2 7 3 2 0 1
23 Hồ Văn Y Hải Nam 4 6 2 66.67 3 8 3 2 0 1