"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 4
排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
1 Chiết Giang 8 17 22 10 4 4 4 0 0 100
2 Hà Bắc 6 21 15 7 3 4 3 0 1 75
3 Hàng Châu 6 21 14 5 2 4 2 2 0 75
4 Thành Đô 6 19 17 7 2 4 2 2 0 75
5 Bắc Kinh 6 17 18 8 3 4 3 0 1 75
6 Giang Tô 6 15 20 9 2 5 2 2 1 60
7 Vân Nam 5 18 14 5 2 4 2 1 1 62.5
8 Quảng Đông 5 17 14 5 2 4 2 1 1 62.5
9 Hồ Bắc 5 16 16 7 2 4 2 1 1 62.5
10 Thượng Hải 4 18 12 5 2 4 2 0 2 50
11 Sơn Đông 4 15 16 7 2 4 2 0 2 50
12 Hắc Long Giang 4 13 16 6 2 4 2 0 2 50
13 Thanh Đảo 3 16 9 4 1 4 1 1 2 37.5
14 Phúc Kiến 3 16 7 3 1 4 1 1 2 37.5
15 Hải Nam 3 13 11 5 1 4 1 1 2 37.5
16 Hà Nam 2 18 6 2 0 4 0 2 2 25
17 Ninh Ba 2 17 7 3 1 4 1 0 3 25
18 Cát Lâm 2 11 6 2 0 3 0 2 1 33.33
19 Đại Liên 0 19 0 0 0 4 0 0 4 0


"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 4
Tính 5 điểm trở lên
排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
1 Đường Tư Nam Chiết Giang 8 15 4 100 1 1 4 4 0 0
2 Trần Thanh Đình Chiết Giang 8 13 4 100 3 1 4 4 0 0
3 Đường Đan Bắc Kinh 8 12 4 100 1 2 4 4 0 0
4 Lý Thấm Giang Tô 8 10 3 80 3 2 5 3 2 0
5 Vương Văn Quân Hàng Châu 7 21 3 87.5 3 3 4 3 1 0
6 Trương Đình Đình Hà Bắc 7 19 3 87.5 2 1 4 3 1 0
7 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 7 17 3 87.5 2 2 4 3 1 0
8 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 7 15 3 87.5 2 3 4 3 1 0
9 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 7 12 3 87.5 3 4 4 3 1 0
10 Vương Tử Hàm Hà Bắc 6 21 3 75 1 3 4 3 0 1
11 Ngô Khả Hân Chiết Giang 6 19 2 75 2 4 4 2 2 0
12 Đổng Dục Nam Giang Tô 6 16 3 60 2 5 5 3 0 2
13 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 6 16 2 75 2 6 4 2 2 0
14 Trương Quốc Phượng Giang Tô 6 15 3 60 1 4 5 3 0 2
15 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 6 14 3 75 1 5 4 3 0 1
15 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 6 14 3 75 3 5 4 3 0 1
17 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 6 11 2 75 1 6 4 2 2 0
18 Hồ Văn Y Hải Nam 6 7 3 75 3 6 4 3 0 1
19 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 5 22 2 62.5 3 7 4 2 1 1
20 Lương Nghiên Đình Thành Đô 5 18 2 62.5 1 7 4 2 1 1
20 Thời Phượng Lan Quảng Đông 5 18 2 62.5 3 8 4 2 1 1
22 Lâm Diên Thu Hồ Bắc 5 16 2 62.5 2 7 4 2 1 1
23 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 5 15 2 62.5 2 8 4 2 1 1
24 Đổng Ba Hồ Bắc 5 14 2 62.5 3 9 4 2 1 1
25 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 5 13 2 62.5 1 8 4 2 1 1
25 Chu Dập Thượng Hải 5 13 2 62.5 2 9 4 2 1 1
27 Khương Vũ Hắc Long Giang 5 11 2 62.5 3 10 4 2 1 1