Kết quả 1 đến 10 của 16
Hybrid View
-
11-06-2021, 08:05 PM #1
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 5排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜 平 负 胜率 1 Chiết Giang 9 28 25 11 4 5 4 1 0 90 2 Bắc Kinh 8 27 22 9 4 5 4 0 1 80 3 Thành Đô 7 31 20 8 2 5 2 3 0 70 4 Hàng Châu 7 31 17 5 2 5 2 3 0 70 5 Giang Tô 7 24 22 10 3 5 3 1 1 70 6 Hà Bắc 6 33 17 7 3 5 3 0 2 60 7 Quảng Đông 6 29 17 5 2 5 2 2 1 60 8 Hồ Bắc 6 28 19 8 2 5 2 2 1 60 9 Vân Nam 6 28 17 6 2 5 2 2 1 60 10 Thượng Hải 5 26 15 5 2 5 2 1 2 50 11 Phúc Kiến 5 24 11 5 2 5 2 1 2 50 12 Hắc Long Giang 5 22 19 6 2 5 2 1 2 50 13 Hải Nam 5 20 16 7 2 5 2 1 2 50 14 Sơn Đông 4 25 17 7 2 5 2 0 3 40 15 Hà Nam 4 25 12 5 1 5 1 2 2 40 16 Cát Lâm 3 25 10 3 0 5 0 3 2 30 17 Thanh Đảo 3 19 11 5 1 5 1 1 3 30 18 Ninh Ba 2 24 7 3 1 5 1 0 4 20 19 Đại Liên 2 24 6 3 1 5 1 0 4 20
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 5
Tính 5 điểm trở lên排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Đường Tư Nam Chiết Giang 9 26 4 90 1 1 5 4 1 0 2 Đường Đan Bắc Kinh 9 23 4 90 1 2 5 4 1 0 3 Lý Thấm Giang Tô 9 20 4 90 3 1 5 4 1 0 4 Ngô Khả Hân Chiết Giang 8 31 3 80 2 1 5 3 2 0 4 Vương Văn Quân Hàng Châu 8 31 3 80 3 2 5 3 2 0 6 Trương Đình Đình Hà Bắc 8 28 3 80 2 2 5 3 2 0 7 Trương Quốc Phượng Giang Tô 8 25 4 80 1 3 5 4 0 1 8 Trần Thanh Đình Chiết Giang 8 24 4 80 3 3 5 4 0 1 9 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 8 24 3 80 2 3 5 3 2 0 10 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 8 20 4 80 3 4 5 4 0 1 11 Vương Tử Hàm Hà Bắc 7 35 3 70 1 4 5 3 1 1 12 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 7 34 3 70 3 5 5 3 1 1 13 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 7 27 2 70 2 4 5 2 3 0 14 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 7 26 3 70 2 5 5 3 1 1 14 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 7 26 3 70 3 6 5 3 1 1 16 Đổng Ba Hồ Bắc 7 22 3 70 3 7 5 3 1 1 17 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 7 20 2 70 1 5 5 2 3 0 18 Hồ Văn Y Hải Nam 7 12 3 70 3 8 5 3 1 1 19 Thời Phượng Lan Quảng Đông 6 31 2 60 3 9 5 2 2 1 20 Lương Nghiên Đình Thành Đô 6 30 2 60 1 6 5 2 2 1 21 Lâm Diên Thu Hồ Bắc 6 29 2 60 2 6 5 2 2 1 21 Triệu Quan Phương Vân Nam 6 29 2 60 1 7 5 2 2 1 23 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 6 26 3 60 1 8 5 3 0 2 24 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 6 25 2 60 2 7 5 2 2 1 25 Chu Dập Thượng Hải 6 23 2 60 2 8 5 2 2 1 26 Khương Vũ Hắc Long Giang 6 21 2 60 3 10 5 2 2 1 27 Lý Siêu Cát Lâm 6 19 3 60 2 9 5 3 0 2 28 Lưu Hoan Bắc Kinh 5 33 1 50 2 10 5 1 3 1 29 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 5 32 2 50 2 11 5 2 1 2 30 Vương Khanh Thượng Hải 5 26 2 50 3 11 5 2 1 2 30 Đổng Dục Nam Giang Tô 5 26 2 50 2 12 5 2 1 2 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 12-06-2021 lúc 09:58 PM.
"TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại NỮ tử tổ. Năm 2021



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu