"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC ĐỒNG ĐỘI
排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
1 Chiết Giang 12 59 32 13 5 7 5 2 0 85.71
2 Hàng Châu 10 64 25 8 3 7 3 4 0 71.43
3 Thành Đô 10 58 27 11 3 7 3 4 0 71.43
4 Quảng Đông 10 56 27 9 4 7 4 2 1 71.43
5 Hà Bắc 8 61 24 10 4 7 4 0 3 57.14
6 Bắc Kinh 8 60 26 9 4 7 4 0 3 57.14
7 Hồ Bắc 8 56 25 10 3 7 3 2 2 57.14
8 Giang Tô 8 55 26 11 3 7 3 2 2 57.14
9 Vân Nam 8 55 23 8 2 7 2 4 1 57.14
10 Sơn Đông 8 46 27 11 4 7 4 0 3 57.14
11 Hắc Long Giang 7 47 24 8 3 7 3 1 3 50
12 Thượng Hải 7 47 21 6 3 7 3 1 3 50
13 Hải Nam 7 43 20 9 3 7 3 1 3 50
14 Phúc Kiến 7 41 19 9 3 7 3 1 3 50
15 Hà Nam 6 47 18 8 2 7 2 2 3 42.86
16 Cát Lâm 5 41 18 6 1 7 1 3 3 35.71
17 Ninh Ba 4 45 15 7 2 7 2 0 5 28.57
18 Đại Liên 4 43 10 5 2 7 2 0 5 28.57
19 Thanh Đảo 3 40 13 6 1 7 1 1 5 21.43


"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CHUNG CUỘC

排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
1 Vương Văn Quân Hàng Châu 12 63 5 85.71 3 1 7 5 2 0
2 Trương Đình Đình Hà Bắc 12 56 5 85.71 2 1 7 5 2 0
3 Ngô Khả Hân Chiết Giang 11 56 4 78.57 2 2 7 4 3 0
4 Đường Tư Nam Chiết Giang 11 54 4 78.57 1 1 7 4 3 0
4 Đường Đan Bắc Kinh 11 54 4 78.57 1 1 7 4 3 0
6 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 11 53 5 78.57 3 2 7 5 1 1
7 Lý Thấm Giang Tô 11 47 5 78.57 3 3 7 5 1 1
8 Trần Thanh Đình Chiết Giang 10 58 5 71.43 3 4 7 5 0 2
9 Triệu Quan Phương Vân Nam 10 58 4 71.43 1 3 7 4 2 1
10 Thời Phượng Lan Quảng Đông 10 57 4 71.43 3 5 7 4 2 1
11 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 10 51 3 71.43 2 3 7 3 4 0
12 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 10 49 4 71.43 3 6 7 4 2 1
13 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 10 48 3 71.43 2 4 7 3 4 0
14 Đổng Ba Hồ Bắc 10 45 4 71.43 3 7 7 4 2 1
15 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 10 44 3 71.43 1 4 7 3 4 0
16 Vương Tử Hàm Hà Bắc 9 58 4 64.29 1 5 7 4 1 2
17 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 9 44 4 64.29 1 6 7 4 1 2
18 Lý Siêu Cát Lâm 9 37 4 64.29 2 5 7 4 1 2
19 Hồ Văn Y Hải Nam 9 35 4 64.29 3 8 7 4 1 2
20 Lâm Diên Thu Hồ Bắc 8 59 3 57.14 2 6 7 3 2 2
20 Lương Nghiên Đình Thành Đô 8 59 3 57.14 1 7 7 3 2 2
22 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 8 58 3 57.14 2 7 7 3 2 2
23 Trương Quốc Phượng Giang Tô 8 54 4 57.14 1 8 7 4 0 3
24 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 8 50 4 57.14 3 9 7 4 0 3
25 Chu Dập Thượng Hải 8 49 2 57.14 2 8 7 2 4 1
26 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 8 48 3 57.14 2 9 7 3 2 2
27 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 8 44 3 57.14 2 10 7 3 2 2
27 Vương Khanh Thượng Hải 8 44 3 57.14 3 10 7 3 2 2
29 Lưu Hoan Bắc Kinh 7 66 1 50 2 11 7 1 5 1
30 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 7 64 1 50 1 9 7 1 5 1
31 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 7 58 3 50 1 10 7 3 1 3
32 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 7 54 2 50 1 11 7 2 3 2
32 Đổng Dục Nam Giang Tô 7 54 2 50 2 12 7 2 3 2
34 Lý Hiểu Hàng Hải Nam 7 48 3 50 2 13 7 3 1 3
35 Trương Uyển Dục Hà Nam 7 47 3 50 1 12 7 3 1 3
36 Sầm Chi Úy Ninh Ba 7 40 3 50 1 13 7 3 1 3
36 Âu Dương Dịch Nhiên Phúc Kiến 7 40 3 50 1 13 7 3 1 3
38 Dương Tử Huyền Thanh Đảo 7 36 3 50 3 11 7 3 1 3
39 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 6 61 2 42.86 2 14 7 2 2 3
40 Phan Đăng Hà Nam 6 54 3 42.86 3 12 7 3 0 4
41 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 6 49 3 42.86 3 13 7 3 0 4
42 Khương Vũ Hắc Long Giang 6 46 2 42.86 3 14 7 2 2 3
43 Lâm Hưởng Phúc Kiến 6 43 3 42.86 2 15 7 3 0 4
44 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 5 55 1 35.71 1 15 7 1 3 3
45 Tôn Tĩnh Hà Nam 5 49 2 35.71 2 16 7 2 1 4
46 Lưu Vũ Cát Lâm 5 40 1 35.71 1 16 7 1 3 3
47 Lưu Hân Di Đại Liên 4 47 2 28.57 1 17 7 2 0 5
48 Kỷ Hồng Cát Lâm 4 46 1 28.57 3 15 7 1 2 4
49 Chu Chi Y Ninh Ba 4 44 2 28.57 2 17 7 2 0 5
49 Vương Huyên Nghi Hải Nam 4 44 2 28.57 1 18 7 2 0 5
49 Đổng Ngọc Hâm Thanh Đảo 4 44 2 28.57 1 18 7 2 0 5
52 Lại Như Ý Ninh Ba 4 41 2 28.57 3 16 7 2 0 5
52 Trương Hãn Nguyệt Đại Liên 4 41 2 28.57 2 18 7 2 0 5
54 Lý Tử Hâm Hà Bắc 3 69 1 21.43 3 17 7 1 1 5
55 Tôn Văn Vân Nam 3 62 1 21.43 3 18 7 1 1 5
56 Du Trần Giai Hòa Đại Liên 2 50 1 14.29 3 19 7 1 0 6
57 Trịnh Nghệ Thanh Đảo 2 42 1 14.29 2 19 7 1 0 6