Kết quả 1 đến 10 của 52
Hybrid View
-
26-07-2021, 02:01 PM #11 Chiết Giang Vương Thiên Nhất 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên
1 Hà Nam Đảng Phỉ 1 - 1 Từ Siêu Giang Tô
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 3TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ ĐĐK KẾT QUẢ ĐĐK TÊN KỲ THỦ ĐỘI 第 1 场 Chiết Giang 4 3:3 和 4 Tứ Xuyên 1 Chiết Giang Vương Thiên Nhất 3 1 - 1 4 Mạnh Thần Tứ Xuyên 2 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 3 1 - 1 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 3 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 3 1 - 1 3 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 第 2 场 Hồ Bắc 4 3:3 和 4 Thượng Hải 1 Hồ Bắc Uông Dương 3 1 - 1 3 Tạ Tĩnh Thượng Hải 2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 3 1 - 1 4 Hồng Trí Hồ Bắc 3 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 3 1 - 1 3 Triệu Vĩ Thượng Hải 第 3 场 Sơn Tây 2 2:4 负 2 Quảng Đông 1 Sơn Tây Tiêu Chí Cường 2 0 - 2 2 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 2 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 2 0 - 2 1 Mã Hồng Vũ Sơn Tây 3 Sơn Tây Thân Văn Cách 1 0 - 2 2 Trương Học Triều Quảng Đông 第 4 场 Bắc Kinh 2 3:3 和 2 Hắc Long Giang 1 Bắc Kinh Kim Ba 2 1 - 1 3 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 2 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 2 1 - 1 3 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 3 Bắc Kinh Ma Nghị 2 1 - 1 3 Thôi Cách Hắc Long Giang 第 5 场 Hà Nam 2 2:4 负 2 Giang Tô 1 Hà Nam Đảng Phỉ 3 1 - 1 2 Từ Siêu Giang Tô 2 Giang Tô Trình Minh 3 2 - 0 1 Dương Minh Hà Nam 3 Hà Nam Tống Ngạn Quân 3 1 - 1 3 Tôn Dật Dương Giang Tô 第 6 场 Phúc Kiến 2 3:3 和 2 Hà Bắc 1 Phúc Kiến Lâm Văn Hán 2 0 - 2 3 Thân Bằng Hà Bắc 2 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 2 1 - 1 2 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 3 Phúc Kiến Trác Tán Phong 2 2 - 0 2 Trương Giang Hà Bắc 第 7 场 Nội Mông 0 2:4 负 0 Giang Tây 1 Nội Mông Xuân Sơn 0 0 - 2 0 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 2 Giang Tây Bành Úy 0 2 - 0 1 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 3 Nội Mông Cổ Tường 1 2 - 0 0 Trương Văn Bình Giang Tây 第 8 场 Thạch Du 0 6:0 胜 0 Tân Cương 1 Thạch Du Liên Trạch Đặc 0 2 - 0 0 Từ Vĩ Tân Cương 2 Tân Cương Lý Trung 0 0 - 2 2 Trương Hân Thạch Du 3 Thạch Du Tiết Văn Cường 0 2 - 0 1 Trương Kim Cường Tân Cương
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 3排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Hồng Trí Hồ Bắc 5 8 2 83.33 2 1 3 2 1 0 1 Thân Bằng Hà Bắc 5 8 2 83.33 1 1 3 2 1 0 3 Mạnh Thần Tứ Xuyên 5 7 2 83.33 1 2 3 2 1 0 4 Trình Minh Giang Tô 5 5 2 83.33 2 2 3 2 1 0 5 Vương Thiên Nhất Chiết Giang 4 12 1 66.67 1 3 3 1 2 0 6 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 4 11 1 66.67 3 1 3 1 2 0 6 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 4 11 1 66.67 3 1 3 1 2 0 6 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 4 11 1 66.67 2 3 3 1 2 0 6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 4 11 1 66.67 2 3 3 1 2 0 6 Tạ Tĩnh Thượng Hải 4 11 1 66.67 1 4 3 1 2 0 11 Triệu Vĩ Thượng Hải 4 10 1 66.67 3 3 3 1 2 0 11 Tống Ngạn Quân Hà Nam 4 10 1 66.67 3 3 3 1 2 0 11 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 4 10 1 66.67 1 5 3 1 2 0 11 Uông Dương Hồ Bắc 4 10 1 66.67 1 5 3 1 2 0 11 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 4 10 1 66.67 2 5 3 1 2 0 16 Tôn Dật Dương Giang Tô 4 9 1 66.67 3 5 3 1 2 0 16 Trương Học Triều Quảng Đông 4 9 1 66.67 3 5 3 1 2 0 16 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 4 9 1 66.67 2 6 3 1 2 0 16 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 4 9 1 66.67 1 7 3 1 2 0 16 Đảng Phỉ Hà Nam 4 9 1 66.67 1 7 3 1 2 0 21 Thôi Cách Hắc Long Giang 4 8 1 66.67 3 7 3 1 2 0 21 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 4 8 1 66.67 3 7 3 1 2 0 23 Trác Tán Phong Phúc Kiến 4 7 1 66.67 3 9 3 1 2 0 24 Trương Hân Thạch Du 4 4 1 66.67 2 7 3 1 2 0 25 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 3 11 1 50 2 8 3 1 1 1 26 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 3 11 0 50 2 9 3 0 3 0 27 Kim Ba Bắc Kinh 3 10 1 50 1 9 3 1 1 1 28 Từ Siêu Giang Tô 3 9 1 50 1 10 3 1 1 1 29 Ma Nghị Bắc Kinh 3 8 1 50 3 10 3 1 1 1 30 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 3 7 1 50 2 10 3 1 1 1 31 Mã Hồng Vũ Sơn Tây 3 6 1 50 2 11 3 1 1 1 32 Cổ Tường Nội Mông 3 5 1 50 3 11 3 1 1 1 33 Bành Úy Giang Tây 2 10 1 33.33 2 12 3 1 0 2 33 Trương Giang Hà Bắc 2 10 1 33.33 3 12 3 1 0 2 35 Liên Trạch Đặc Thạch Du 2 9 1 33.33 1 11 3 1 0 2 35 Lâm Văn Hán Phúc Kiến 2 9 1 33.33 1 11 3 1 0 2 35 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 2 9 1 33.33 2 13 3 1 0 2 38 Tiêu Chí Cường Sơn Tây 2 8 1 33.33 1 13 3 1 0 2 39 Tiết Văn Cường Thạch Du 2 7 1 33.33 3 13 3 1 0 2 39 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 2 7 1 33.33 1 14 3 1 0 2 41 Thân Văn Cách Sơn Tây 1 11 0 16.67 3 14 3 0 1 2 41 Dương Minh Hà Nam 1 11 0 16.67 2 14 3 0 1 2 43 Trương Kim Cường Tân Cương 1 10 0 16.67 3 15 3 0 1 2 44 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 1 9 0 16.67 2 15 3 0 1 2 45 Lý Trung Tân Cương 0 12 0 0 2 16 3 0 0 3 46 Trương Văn Bình Giang Tây 0 10 0 0 3 16 3 0 0 3 47 Xuân Sơn Nội Mông 0 9 0 0 1 15 3 0 0 3 48 Từ Vĩ Tân Cương 0 7 0 0 1 16 3 0 0 3
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI TẠM SAU VÒNG 3排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜 平 负 胜率 1 Hồ Bắc 5 11 13 4 2 3 2 1 0 83.33 2 Thượng Hải 5 11 12 3 2 3 2 1 0 83.33 2 Chiết Giang 5 11 12 3 2 3 2 1 0 83.33 4 Tứ Xuyên 5 9 13 4 2 3 2 1 0 83.33 5 Quảng Đông 4 9 10 3 2 3 2 0 1 66.67 6 Giang Tô 4 7 12 4 2 3 2 0 1 66.67 7 Hắc Long Giang 3 10 11 3 1 3 1 1 1 50 8 Hà Bắc 3 10 10 3 1 3 1 1 1 50 8 Bắc Kinh 3 10 10 3 1 3 1 1 1 50 10 Phúc Kiến 3 8 9 3 1 3 1 1 1 50 11 Hà Nam 2 10 9 2 1 3 1 0 2 33.33 12 Giang Tây 2 8 4 2 1 3 1 0 2 33.33 13 Sơn Tây 2 7 6 2 1 3 1 0 2 33.33 14 Thạch Du 2 5 8 3 1 3 1 0 2 33.33 15 Nội Mông 0 9 4 1 0 3 0 0 3 0 16 Tân Cương 0 9 1 0 0 3 0 0 3 0
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021 | Cờ tướng đồ
Đánh dấu