1 Chiết Giang Vương Thiên Nhất 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên


1 Hà Nam Đảng Phỉ 1 - 1 Từ Siêu Giang Tô


Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 3
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ ĐĐK KẾT QUẢ ĐĐK TÊN KỲ THỦ ĐỘI
第 1 场 Chiết Giang 4 3:3 和 4 Tứ Xuyên
1 Chiết Giang Vương Thiên Nhất 3 1 - 1 4 Mạnh Thần Tứ Xuyên
2 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 3 1 - 1 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
3 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 3 1 - 1 3 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên
第 2 场 Hồ Bắc 4 3:3 和 4 Thượng Hải
1 Hồ Bắc Uông Dương 3 1 - 1 3 Tạ Tĩnh Thượng Hải
2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 3 1 - 1 4 Hồng Trí Hồ Bắc
3 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 3 1 - 1 3 Triệu Vĩ Thượng Hải
第 3 场 Sơn Tây 2 2:4 负 2 Quảng Đông
1 Sơn Tây Tiêu Chí Cường 2 0 - 2 2 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông
2 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 2 0 - 2 1 Mã Hồng Vũ Sơn Tây
3 Sơn Tây Thân Văn Cách 1 0 - 2 2 Trương Học Triều Quảng Đông
第 4 场 Bắc Kinh 2 3:3 和 2 Hắc Long Giang
1 Bắc Kinh Kim Ba 2 1 - 1 3 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang
2 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 2 1 - 1 3 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh
3 Bắc Kinh Ma Nghị 2 1 - 1 3 Thôi Cách Hắc Long Giang
第 5 场 Hà Nam 2 2:4 负 2 Giang Tô
1 Hà Nam Đảng Phỉ 3 1 - 1 2 Từ Siêu Giang Tô
2 Giang Tô Trình Minh 3 2 - 0 1 Dương Minh Hà Nam
3 Hà Nam Tống Ngạn Quân 3 1 - 1 3 Tôn Dật Dương Giang Tô
第 6 场 Phúc Kiến 2 3:3 和 2 Hà Bắc
1 Phúc Kiến Lâm Văn Hán 2 0 - 2 3 Thân Bằng Hà Bắc
2 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 2 1 - 1 2 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến
3 Phúc Kiến Trác Tán Phong 2 2 - 0 2 Trương Giang Hà Bắc
第 7 场 Nội Mông 0 2:4 负 0 Giang Tây
1 Nội Mông Xuân Sơn 0 0 - 2 0 Phương Chiêu Thánh Giang Tây
2 Giang Tây Bành Úy 0 2 - 0 1 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông
3 Nội Mông Cổ Tường 1 2 - 0 0 Trương Văn Bình Giang Tây
第 8 场 Thạch Du 0 6:0 胜 0 Tân Cương
1 Thạch Du Liên Trạch Đặc 0 2 - 0 0 Từ Vĩ Tân Cương
2 Tân Cương Lý Trung 0 0 - 2 2 Trương Hân Thạch Du
3 Thạch Du Tiết Văn Cường 0 2 - 0 1 Trương Kim Cường Tân Cương

Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 3
排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
1 Hồng Trí Hồ Bắc 5 8 2 83.33 2 1 3 2 1 0
1 Thân Bằng Hà Bắc 5 8 2 83.33 1 1 3 2 1 0
3 Mạnh Thần Tứ Xuyên 5 7 2 83.33 1 2 3 2 1 0
4 Trình Minh Giang Tô 5 5 2 83.33 2 2 3 2 1 0
5 Vương Thiên Nhất Chiết Giang 4 12 1 66.67 1 3 3 1 2 0
6 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 4 11 1 66.67 3 1 3 1 2 0
6 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 4 11 1 66.67 3 1 3 1 2 0
6 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 4 11 1 66.67 2 3 3 1 2 0
6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 4 11 1 66.67 2 3 3 1 2 0
6 Tạ Tĩnh Thượng Hải 4 11 1 66.67 1 4 3 1 2 0
11 Triệu Vĩ Thượng Hải 4 10 1 66.67 3 3 3 1 2 0
11 Tống Ngạn Quân Hà Nam 4 10 1 66.67 3 3 3 1 2 0
11 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 4 10 1 66.67 1 5 3 1 2 0
11 Uông Dương Hồ Bắc 4 10 1 66.67 1 5 3 1 2 0
11 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 4 10 1 66.67 2 5 3 1 2 0
16 Tôn Dật Dương Giang Tô 4 9 1 66.67 3 5 3 1 2 0
16 Trương Học Triều Quảng Đông 4 9 1 66.67 3 5 3 1 2 0
16 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 4 9 1 66.67 2 6 3 1 2 0
16 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 4 9 1 66.67 1 7 3 1 2 0
16 Đảng Phỉ Hà Nam 4 9 1 66.67 1 7 3 1 2 0
21 Thôi Cách Hắc Long Giang 4 8 1 66.67 3 7 3 1 2 0
21 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 4 8 1 66.67 3 7 3 1 2 0
23 Trác Tán Phong Phúc Kiến 4 7 1 66.67 3 9 3 1 2 0
24 Trương Hân Thạch Du 4 4 1 66.67 2 7 3 1 2 0
25 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 3 11 1 50 2 8 3 1 1 1
26 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 3 11 0 50 2 9 3 0 3 0
27 Kim Ba Bắc Kinh 3 10 1 50 1 9 3 1 1 1
28 Từ Siêu Giang Tô 3 9 1 50 1 10 3 1 1 1
29 Ma Nghị Bắc Kinh 3 8 1 50 3 10 3 1 1 1
30 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 3 7 1 50 2 10 3 1 1 1
31 Mã Hồng Vũ Sơn Tây 3 6 1 50 2 11 3 1 1 1
32 Cổ Tường Nội Mông 3 5 1 50 3 11 3 1 1 1
33 Bành Úy Giang Tây 2 10 1 33.33 2 12 3 1 0 2
33 Trương Giang Hà Bắc 2 10 1 33.33 3 12 3 1 0 2
35 Liên Trạch Đặc Thạch Du 2 9 1 33.33 1 11 3 1 0 2
35 Lâm Văn Hán Phúc Kiến 2 9 1 33.33 1 11 3 1 0 2
35 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 2 9 1 33.33 2 13 3 1 0 2
38 Tiêu Chí Cường Sơn Tây 2 8 1 33.33 1 13 3 1 0 2
39 Tiết Văn Cường Thạch Du 2 7 1 33.33 3 13 3 1 0 2
39 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 2 7 1 33.33 1 14 3 1 0 2
41 Thân Văn Cách Sơn Tây 1 11 0 16.67 3 14 3 0 1 2
41 Dương Minh Hà Nam 1 11 0 16.67 2 14 3 0 1 2
43 Trương Kim Cường Tân Cương 1 10 0 16.67 3 15 3 0 1 2
44 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 1 9 0 16.67 2 15 3 0 1 2
45 Lý Trung Tân Cương 0 12 0 0 2 16 3 0 0 3
46 Trương Văn Bình Giang Tây 0 10 0 0 3 16 3 0 0 3
47 Xuân Sơn Nội Mông 0 9 0 0 1 15 3 0 0 3
48 Từ Vĩ Tân Cương 0 7 0 0 1 16 3 0 0 3


Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI TẠM SAU VÒNG 3
排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
1 Hồ Bắc 5 11 13 4 2 3 2 1 0 83.33
2 Thượng Hải 5 11 12 3 2 3 2 1 0 83.33
2 Chiết Giang 5 11 12 3 2 3 2 1 0 83.33
4 Tứ Xuyên 5 9 13 4 2 3 2 1 0 83.33
5 Quảng Đông 4 9 10 3 2 3 2 0 1 66.67
6 Giang Tô 4 7 12 4 2 3 2 0 1 66.67
7 Hắc Long Giang 3 10 11 3 1 3 1 1 1 50
8 Hà Bắc 3 10 10 3 1 3 1 1 1 50
8 Bắc Kinh 3 10 10 3 1 3 1 1 1 50
10 Phúc Kiến 3 8 9 3 1 3 1 1 1 50
11 Hà Nam 2 10 9 2 1 3 1 0 2 33.33
12 Giang Tây 2 8 4 2 1 3 1 0 2 33.33
13 Sơn Tây 2 7 6 2 1 3 1 0 2 33.33
14 Thạch Du 2 5 8 3 1 3 1 0 2 33.33
15 Nội Mông 0 9 4 1 0 3 0 0 3 0
16 Tân Cương 0 9 1 0 0 3 0 0 3 0