Kết quả 1 đến 10 của 59
Threaded View
-
18-10-2021, 08:38 AM #11VÒNG 6 NAM - 8h40 Ngày 18/10/2021
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 6 NAMTT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 8 0 - 2 9 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 2 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 9 1 - 1 8 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 3 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 8 0 - 2 8 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 4 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 7 1 - 1 7 Hứa Văn Chương Thành Đô 5 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 7 1 - 1 7 Vương Hạo Thiên Tân 6 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 7 0 - 2 7 Trương Học Triều Quảng Đông 7 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 6 1 - 1 6 Lý Thiểu Canh Thành Đô 8 Giang Tô Tôn Dật Dương 6 1 - 1 6 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 9 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 6 1 - 1 6 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV 10 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 6 2 - 0 6 Hà Văn Triết Hồ Bắc 11 Hà Nam Đảng Phỉ 6 0 - 2 6 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 12 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 6 2 - 0 6 Dương Minh Hà Nam 13 Hàng Châu PV Triệu Tử Vũ 6 1 - 1 6 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 14 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 5 2 - 0 5 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV 15 Chiết Giang Từ Sùng Phong 5 1 - 1 5 Kim Ba Bắc Kinh 16 Thanh Đảo Trương Lan Thiên 5 0 - 2 5 Lữ Khâm Quảng Đông 17 Giang Tô Trình Minh 5 1 - 1 5 Vương Gia Thụy Chiết Giang 18 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 5 1 - 1 5 Triệu Vĩ Thượng Hải 19 Sơn Đông Tạ Vị 5 0 - 2 5 Ma Nghị Bắc Kinh 20 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 5 2 - 0 5 Chu Quân Sơn Tây 21 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 5 2 - 0 4 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 22 Giang Tô Mã Huệ Thành 4 0 - 2 4 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 23 Hàng Châu PV Quách Phượng Đạt 4 2 - 0 4 Trang Ngọc Đình Hồ Nam HH 24 Quảng Đông Lý Vũ 4 1 - 1 4 Tả Trị Hàng Châu PV 25 Hà Nam Tào Nham Lỗi 4 2 - 0 4 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 26 Thành Đô Dương Huy 3 0 - 2 3 Vương Thanh Hồ Nam HH 27 Sơn Đông Lý Học Hạo 3 1 - 1 3 Doãn Thăng Chiết Giang 28 Giang Tô Ngô Ngụy 3 1 - 1 3 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 29 Thành Đô Mẫn Nhân 3 1 - 1 3 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 30 Hàng Châu PV Đỗ Thần Hạo 2 0 - 2 2 Cố Bác Văn Thượng Hải 31 Giang Tô Vưu Vân Phi 2 0 - 2 2 Vương Thụy Tường Hà Bắc 32 Hà Bắc Tôn Kế Hạo 1 0 - 2 0 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ BẢNG NỮ
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 NAM排名 姓名 单位 总分 累进分 胜场 犯规 直胜 后手数 胜率 出场 胜 平 负 1 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 11 50 5 0 0 3 91.67 6 5 1 0 2 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 10 48 4 0 0 2 83.33 6 4 2 0 3 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 10 43 4 0 0 3 83.33 6 4 2 0 4 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 9 41 3 0 0 3 75 6 3 3 0 5 Trương Học Triều Quảng Đông 9 39 3 0 0 3 75 6 3 3 0 6 Hứa Văn Chương Thành Đô 8 41 3 0 0 3 66.67 6 3 2 1 7 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 8 40 3 0 0 2 66.67 6 3 2 1 8 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 8 39 3 0 1 3 66.67 6 3 2 1 9 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 8 39 3 0 2 3 66.67 6 3 2 1 10 Vương Hạo Thiên Tân 8 38 3 0 0 3 66.67 6 3 2 1 11 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 8 37 2 0 0 3 66.67 6 2 4 0 12 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 8 36 4 0 0 2 66.67 6 4 0 2 13 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 8 36 2 0 0 3 66.67 6 2 4 0 14 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 8 32 3 0 0 3 66.67 6 3 2 1 15 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 7 36 3 0 0 3 58.33 6 3 1 2 16 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 7 35 2 0 0 3 58.33 6 2 3 1 17 Tôn Dật Dương Giang Tô 7 34 1 0 1 3 58.33 6 1 5 0 17 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 7 34 1 0 1 3 58.33 6 1 5 0 19 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 7 33 2 0 0 3 58.33 6 2 3 1 20 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 7 32 2 0 0 2 58.33 6 2 3 1 21 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV 7 31 2 0 1 3 58.33 6 2 3 1 21 Lữ Khâm Quảng Đông 7 31 2 0 1 3 58.33 6 2 3 1 23 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 7 30 3 0 1 3 58.33 6 3 1 2 24 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 7 30 3 0 1 2 58.33 6 3 1 2 25 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 7 29 3 0 1 3 58.33 6 3 1 2 25 Ma Nghị Bắc Kinh 7 29 3 0 1 3 58.33 6 3 1 2 27 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 7 29 2 0 0 3 58.33 6 2 3 1 28 Lý Thiểu Canh Thành Đô 7 28 2 0 0 3 58.33 6 2 3 1 29 Hà Văn Triết Hồ Bắc 6 32 1 0 0 3 50 6 1 4 1 30 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 6 31 1 0 0 3 50 6 1 4 1 31 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 6 30 3 0 0 3 50 6 3 0 3 32 Dương Minh Hà Nam 6 30 2 0 0 3 50 6 2 2 2 33 Vương Gia Thụy Chiết Giang 6 30 1 0 0 3 50 6 1 4 1 34 Từ Sùng Phong Chiết Giang 6 28 2 0 1 3 50 6 2 2 2 34 Triệu Vĩ Thượng Hải 6 28 2 0 1 3 50 6 2 2 2 36 Kim Ba Bắc Kinh 6 27 2 0 1 3 50 6 2 2 2 36 Đảng Phỉ Hà Nam 6 27 2 0 1 3 50 6 2 2 2 38 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 6 25 2 0 1 4 50 6 2 2 2 39 Trình Minh Giang Tô 6 25 2 0 1 3 50 6 2 2 2 40 Tào Nham Lỗi Hà Nam 6 19 2 0 0 3 50 6 2 2 2 41 Lý Vũ Quảng Đông 5 26 1 0 0 3 41.67 6 1 3 2 42 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV 5 24 2 0 0 3 41.67 6 2 1 3 43 Chu Quân Sơn Tây 5 23 2 0 1 4 41.67 6 2 1 3 44 Vương Thanh Hồ Nam HH 5 23 2 0 1 3 41.67 6 2 1 3 45 Tạ Vị Sơn Đông 5 23 1 0 0 3 41.67 6 1 3 2 46 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 5 22 1 0 0 3 41.67 6 1 3 2 47 Tả Trị Hàng Châu PV 5 19 1 0 0 4 41.67 6 1 3 2 48 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 4 19 1 0 1 4 33.33 6 1 2 3 49 Lý Học Hạo Sơn Đông 4 19 1 0 1 3 33.33 6 1 2 3 49 Ngô Ngụy Giang Tô 4 19 1 0 1 3 33.33 6 1 2 3 51 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 4 19 0 0 0 3 33.33 6 0 4 2 52 Mã Huệ Thành Giang Tô 4 18 2 0 0 3 33.33 6 2 0 4 53 Trang Ngọc Đình Hồ Nam HH 4 17 1 0 0 4 33.33 6 1 2 3 54 Vương Thụy Tường Hà Bắc 4 16 2 0 0 4 33.33 6 2 0 4 55 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 4 16 0 0 0 3 33.33 6 0 4 2 56 Mẫn Nhân Thành Đô 4 15 1 0 0 3 33.33 6 1 2 3 57 Cố Bác Văn Thượng Hải 4 14 2 0 0 3 33.33 6 2 0 4 58 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 4 14 1 0 0 3 33.33 6 1 2 3 59 Doãn Thăng Chiết Giang 4 14 0 0 0 3 33.33 6 0 4 2 60 Dương Huy Thành Đô 3 13 1 0 0 3 25 6 1 1 4 61 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV 2 8 1 0 0 2 16.67 6 1 0 5 62 Vưu Vân Phi Giang Tô 2 6 1 0 0 3 16.67 6 1 0 5 63 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ 2 4 1 0 0 3 16.67 6 1 0 5 64 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 1 5 0 0 0 3 8.33 6 0 1 5 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-10-2021 lúc 11:48 AM.
BẠC CHÂU BÔI toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
Đánh dấu