Kết quả 11 đến 20 của 59
-
17-10-2021, 04:55 PM #11VÒNG 5 Nữ - 16h00
[
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 5 NữTT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Chiết Giang Đường Tư Nam 7 1 - 1 7 Triệu Quan Phương Vân Nam 2 Bắc Kinh Đường Đan 7 1 - 1 7 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 3 Hà Bắc Trương Đình Đình 6 2 - 0 6 Tôn Văn Vân Nam 4 Quảng Đông Thời Phượng Lan 6 0 - 2 6 Ngô Khả Hân Chiết Giang 5 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 5 2 - 0 5 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV 6 Chiết Giang Hàng Ninh 5 0 - 2 5 Lý Thấm Giang Tô 7 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 5 2 - 0 5 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 8 Hà Bắc Vương Tử Hàm 4 2 - 0 4 Khương Vũ Hắc Long Giang 9 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 4 2 - 0 4 Lý Oánh Hàng Châu PV 10 Hàng Châu PV Thẩm Tư Phàm 4 2 - 0 4 Mai Na An Huy 11 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 4 1 - 1 4 Lương Nghiên Đình Thành Đô 12 Giang Tô Đổng Dục Nam 4 2 - 0 4 Trần Thanh Đình Chiết Giang 13 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 4 2 - 0 4 Trương Quốc Phượng Giang Tô 14 Vân Nam Đảng Quốc Lôi 3 2 - 0 4 Trương Lâm Sơn Tây 15 Hàng Châu PV Thiệu Vũ Khiết 3 1 - 1 3 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 16 Quảng Đông An Na 3 0 - 2 3 Lưu Hoan Bắc Kinh 17 Chiết Giang Hồ Gia Nghệ 2 0 - 2 2 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 18 Hà Bắc Lý Tử Hâm 2 1 - 1 2 Trương Giai Văn Thượng Hải 19 Hàng Châu PV Thiệu Như Lăng Băng 2 1 - 1 1 Lưu Ngọc Hà Bắc 20 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 0 2 - 0 0 NO NO
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5 NỮ排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Đường Tư Nam Chiết Giang 8 33 3 0 2 1 5 3 2 0 2 Đường Đan Bắc Kinh 8 32 3 0 2 1 5 3 2 0 2 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 8 32 3 0 2 1 5 3 2 0 4 Triệu Quan Phương Vân Nam 8 30 3 0 2 1 5 3 2 0 5 Ngô Khả Hân Chiết Giang 8 29 4 0 3 2 5 4 0 1 6 Trương Đình Đình Hà Bắc 8 26 4 0 2 1 5 4 0 1 7 Lý Thấm Giang Tô 7 27 3 0 3 3 5 3 1 1 8 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 7 24 3 0 3 1 5 3 1 1 9 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 7 24 2 0 2 0 5 2 3 0 10 Thời Phượng Lan Quảng Đông 6 33 2 0 2 0 5 2 2 1 11 Đổng Dục Nam Giang Tô 6 29 2 0 2 0 5 2 2 1 12 Tôn Văn Vân Nam 6 27 2 0 3 1 5 2 2 1 13 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 6 26 3 0 3 1 5 3 0 2 14 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 6 25 2 0 2 1 5 2 2 1 15 Vương Tử Hàm Hà Bắc 6 24 2 0 3 1 5 2 2 1 16 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV 6 23 2 0 2 0 5 2 2 1 17 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 5 29 2 0 3 0 5 2 1 2 18 Hàng Ninh Chiết Giang 5 29 2 0 2 1 5 2 1 2 19 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV 5 28[2] 2 0 3 2 5 2 1 2 20 Lương Nghiên Đình Thành Đô 5 26[2] 1 0 3 0 5 1 3 1 21 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 5 26 0 0 2 0 5 0 5 0 22 Lưu Hoan Bắc Kinh 5 24 2 0 3 2 5 2 1 2 23 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 5 23 2 0 2 1 5 2 1 2 24 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 4 29 1 0 3 1 5 1 2 2 25 Trương Quốc Phượng Giang Tô 4 26 2 0 3 1 5 2 0 3 26 Lý Oánh Hàng Châu PV 4 25 2 0 3 1 5 2 0 3 27 Trương Lâm Sơn Tây 4 25 1 0 3 1 5 1 2 2 28 Khương Vũ Hắc Long Giang 4 24 2 0 2 0 5 2 0 3 29 Trần Thanh Đình Chiết Giang 4 24 1 0 3 0 5 1 2 2 30 Mai Na An Huy 4 24 1 0 2 0 5 1 2 2 31 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu PV 4 21 0 0 2 0 5 0 4 1 32 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 4 20[2] 2 0 3 1 5 2 0 3 33 An Na Quảng Đông 3 24 1 0 2 1 5 1 1 3 34 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu PV 3 21 1 0 2 0 5 1 1 3 35 Trương Giai Văn Thượng Hải 3 19 1 0 3 0 5 1 1 3 36 Lý Tử Hâm Hà Bắc 3 18[2] 1 0 2 0 5 1 1 3 37 Lưu Ngọc Hà Bắc 2 23 0 0 3 0 5 0 2 3 38 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 2 21 1 0 2 1 5 1 0 4 39 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 2 18[2] 1 0 2 0 5 1 0 4 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 17-10-2021 lúc 09:25 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
17-10-2021, 04:56 PM #12VÒNG 5 NAM - 16h40
[
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 5 NAMTT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Thành Đô Hứa Văn Chương 7 0 - 2 7 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 2 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 7 2 - 0 6 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 3 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 6 0 - 2 6 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 4 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 6 0 - 2 6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 5 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 6 2 - 0 6 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 6 2 - 0 5 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 7 Hà Nam Đảng Phỉ 5 1 - 1 5 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 8 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 5 2 - 0 5 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 9 Thượng Hải Triệu Vĩ 5 0 - 2 5 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 10 Chiết Giang Vương Gia Thụy 5 0 - 2 5 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 11 Hồ Bắc Hà Văn Triết 5 1 - 1 5 Tôn Dật Dương Giang Tô 12 Hàng Châu PV Lưu Tử Kiện 5 1 - 1 5 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 13 Quảng Đông Trương Học Triều 5 2 - 0 5 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 14 Thiên Tân Vương Hạo 5 2 - 0 5 Từ Sùng Phong Chiết Giang 15 Sơn Tây Chu Quân 4 1 - 1 4 Ma Nghị Bắc Kinh 16 Hàng Châu PV Triệu Tử Vũ 4 2 - 0 4 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 17 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 4 2 - 0 4 Lý Vũ Quảng Đông 18 Hà Nam Dương Minh 4 2 - 0 4 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 19 Quảng Đông Lữ Khâm 4 1 - 1 4 Trình Minh Giang Tô 20 Thành Đô Lý Thiểu Canh 4 2 - 0 4 Mã Huệ Thành Giang Tô 21 Sơn Đông Tạ Vị 3 2 - 0 4 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 22 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 3 1 - 1 3 Tả Trị Hàng Châu PV 23 Hồ Nam HH Vương Thanh 3 0 - 2 3 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 24 Bắc Kinh Kim Ba 3 2 - 0 3 Mẫn Nhân Thành Đô 25 Hàng Châu PV Trịnh Vũ Hàng 3 2 - 0 3 Lý Học Hạo Sơn Đông 26 Hà Bắc Vương Thụy Tường 2 0 - 2 3 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 27 Thượng Hải Cố Bác Văn 2 0 - 2 2 Tào Nham Lỗi Hà Nam 28 Hàng Châu PV Như Nhất Thuần 2 1 - 1 2 Ngô Ngụy Giang Tô 29 Chiết Giang Doãn Thăng 2 1 - 1 2 Dương Huy Thành Đô 30 Hàng Châu PV Đỗ Thần Hạo 2 0 - 2 2 Trang Ngọc Đình Hồ Nam HH 31 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 2 - 0 1 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 32 Ninh Hạ Lưu Tiểu Ninh 0 0 - 2 0 Vưu Vân Phi Giang Tô
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5 NAM排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 9 32 4 0 2 2 5 4 1 0 2 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 9 24 4 0 2 1 5 4 1 0 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 8 34 3 0 3 2 5 3 2 0 4 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 8 30 3 0 2 1 5 3 2 0 5 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 8 29 3 0 2 1 5 3 2 0 6 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 8 26 3 0 2 1 5 3 2 0 7 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 7 30 2 0 3 2 5 2 3 0 8 Hứa Văn Chương Thành Đô 7 29 3 0 2 1 5 3 1 1 9 Vương Hạo Thiên Tân 7 27 3 0 2 0 5 3 1 1 10 Trương Học Triều Quảng Đông 7 27 2 0 2 0 5 2 3 0 11 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 7 26 2 0 3 2 5 2 3 0 12 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 7 23 2 0 2 1 5 2 3 0 13 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 6 34 3 0 2 0 5 3 0 2 14 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 6 32 3 0 2 2 5 3 0 2 15 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 6 32 2 0 2 1 5 2 2 1 16 Hà Văn Triết Hồ Bắc 6 29 1 0 2 0 5 1 4 0 17 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 6 28 1 0 3 1 5 1 4 0 18 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 27 2 0 3 1 5 2 2 1 19 Dương Minh Hà Nam 6 27 2 0 2 1 5 2 2 1 20 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 6 25 3 0 2 1 5 3 0 2 21 Đảng Phỉ Hà Nam 6 25 2 0 3 2 5 2 2 1 22 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV 6 24 2 0 2 1 5 2 2 1 23 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 24 1 0 3 1 5 1 4 0 24 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 6 23 2 0 3 1 5 2 2 1 25 Lý Thiểu Canh Thành Đô 6 23 2 0 2 1 5 2 2 1 26 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 6 23 2 0 2 0 5 2 2 1 27 Triệu Vĩ Thượng Hải 5 31 2 0 2 0 5 2 1 2 28 Vương Gia Thụy Chiết Giang 5 31 1 0 2 1 5 1 3 1 29 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 5 29 2 0 3 2 5 2 1 2 30 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 5 28 1 0 3 1 5 1 3 1 31 Tạ Vị Sơn Đông 5 28 1 0 3 0 5 1 3 1 32 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 5 27 1 0 3 0 5 1 3 1 33 Lữ Khâm Quảng Đông 5 27 1 0 2 1 5 1 3 1 34 Chu Quân Sơn Tây 5 26 2 0 3 1 5 2 1 2 35 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 5 26 1 0 3 1 5 1 3 1 36 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 5 25 2 0 3 0 5 2 1 2 37 Từ Sùng Phong Chiết Giang 5 23 2 0 3 1 5 2 1 2 38 Kim Ba Bắc Kinh 5 23 2 0 2 1 5 2 1 2 39 Ma Nghị Bắc Kinh 5 22 2 0 2 1 5 2 1 2 40 Trình Minh Giang Tô 5 21 2 0 3 0 5 2 1 2 41 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV 5 21 2 0 2 1 5 2 1 2 42 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 4 31 2 0 3 1 5 2 0 3 43 Lý Vũ Quảng Đông 4 30 1 0 3 0 5 1 2 2 44 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 4 24 0 0 2 0 5 0 4 1 45 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 4 23 1 0 3 0 5 1 2 2 46 Tào Nham Lỗi Hà Nam 4 22 1 0 3 1 5 1 2 2 47 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 4 21 1 0 3 0 5 1 2 2 48 Mã Huệ Thành Giang Tô 4 20 2 0 3 1 5 2 0 3 49 Trang Ngọc Đình Hồ Nam HH 4 19 1 0 3 1 5 1 2 2 50 Tả Trị Hàng Châu PV 4 19 1 0 3 0 5 1 2 2 51 Ngô Ngụy Giang Tô 3 24 1 0 3 1 5 1 1 3 52 Lý Học Hạo Sơn Đông 3 22 1 0 3 0 5 1 1 3 52 Mẫn Nhân Thành Đô 3 22 1 0 3 0 5 1 1 3 54 Vương Thanh Hồ Nam HH 3 22 1 0 2 0 5 1 1 3 55 Doãn Thăng Chiết Giang 3 22 0 0 2 0 5 0 3 2 56 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 3 21 1 0 2 0 5 1 1 3 57 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 3 21 0 0 2 0 5 0 3 2 58 Dương Huy Thành Đô 3 20 1 0 3 1 5 1 1 3 59 Vương Thụy Tường Hà Bắc 2 25 1 0 3 0 5 1 0 4 60 Vưu Vân Phi Giang Tô 2 19 1 0 3 1 5 1 0 4 61 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV 2 17 1 0 2 1 5 1 0 4 62 Cố Bác Văn Thượng Hải 2 16 1 0 2 0 5 1 0 4 63 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 1 20 0 0 3 0 5 0 1 4 64 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ 0 19 0 0 2 0 5 0 0 5 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-10-2021 lúc 08:37 AM.
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
18-10-2021, 08:30 AM #13VÒNG 6 Nữ - 8h00 Ngày 18/10/2021
Đang đánh là : Hà Bắc Trương Đình Đình VS Vương Lâm Na Hắc Long Giang
Vân Nam Triệu Quan Phương VS Đường Đan Bắc Kinh
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 6 NữTT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Hà Bắc Trương Đình Đình 8 1 - 1 8 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 2 Vân Nam Triệu Quan Phương 8 2 - 0 8 Đường Đan Bắc Kinh 3 Chiết Giang Ngô Khả Hân 8 1 - 1 8 Đường Tư Nam Chiết Giang 4 Giang Tô Lý Thấm 7 1 - 1 7 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 5 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 7 2 - 0 6 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 6 Vân Nam Tôn Văn 6 1 - 1 6 Thời Phượng Lan Quảng Đông 7 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 6 0 - 2 6 Đổng Dục Nam Giang Tô 8 Hà Bắc Vương Tử Hàm 6 1 - 1 6 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV 9 Hàng Châu PV Vương Văn Quân 5 1 - 1 5 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 10 Hàng Châu PV Trương Huyền Dịch 5 2 - 0 5 Hàng Ninh Chiết Giang 11 Bắc Kinh Lưu Hoan 5 2 - 0 5 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 12 Thành Đô Lương Nghiên Đình 5 2 - 0 4 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu PV 13 Sơn Tây Trương Lâm 4 1 - 1 4 Khương Vũ Hắc Long Giang 14 Giang Tô Trương Quốc Phượng 4 1 - 1 4 Mai Na An Huy 15 Chiết Giang Trần Thanh Đình 4 0 - 2 4 Lý Oánh Hàng Châu PV 16 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 4 2 - 0 4 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 17 Hà Bắc Lý Tử Hâm 3 0 - 2 3 An Na Quảng Đông 18 Thượng Hải Trương Giai Văn 3 2 - 0 3 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu PV 19 Chiết Giang Hồ Gia Nghệ 2 2 - 0 2 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 20 Hà Bắc Lưu Ngọc 2 2 - 0 0 NO NO
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 NỮ排名 姓名 单位 总分 累进分 胜场 犯规 直胜 后手数 胜率 出场 胜 平 负 1 Triệu Quan Phương Vân Nam 10 44 4 0 0 2 83.33 6 4 2 0 2 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 9 45 3 0 1 3 75 6 3 3 0 2 Đường Tư Nam Chiết Giang 9 45 3 0 1 3 75 6 3 3 0 4 Ngô Khả Hân Chiết Giang 9 42 4 0 1 3 75 6 4 1 1 5 Trương Đình Đình Hà Bắc 9 42 4 0 1 2 75 6 4 1 1 6 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 9 37 4 0 0 3 75 6 4 1 1 7 Đường Đan Bắc Kinh 8 41 3 0 0 3 66.67 6 3 2 1 8 Lý Thấm Giang Tô 8 38 3 0 0 3 66.67 6 3 2 1 9 Đổng Dục Nam Giang Tô 8 35 3 0 0 3 66.67 6 3 2 1 10 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 8 35 2 0 0 3 66.67 6 2 4 0 11 Thời Phượng Lan Quảng Đông 7 34 2 0 0 3 58.33 6 2 3 1 12 Tôn Văn Vân Nam 7 33 2 0 0 3 58.33 6 2 3 1 13 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV 7 32 3 0 0 3 58.33 6 3 1 2 14 Vương Tử Hàm Hà Bắc 7 32 2 0 0 3 58.33 6 2 3 1 15 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV 7 29 2 0 0 3 58.33 6 2 3 1 16 Lương Nghiên Đình Thành Đô 7 28 2 0 0 3 58.33 6 2 3 1 17 Lưu Hoan Bắc Kinh 7 27 3 0 0 3 58.33 6 3 1 2 18 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 6 32 2 0 0 3 50 6 2 2 2 19 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 6 29 2 0 0 3 50 6 2 2 2 20 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 6 28 3 0 0 3 50 6 3 0 3 21 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 6 25 2 0 0 3 50 6 2 2 2 22 Lý Oánh Hàng Châu PV 6 24 3 0 0 4 50 6 3 0 3 23 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 6 18 3 0 0 3 50 6 3 0 3 24 Hàng Ninh Chiết Giang 5 27 2 0 0 3 41.67 6 2 1 3 25 Trương Lâm Sơn Tây 5 25 1 0 0 3 41.67 6 1 3 2 26 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 5 25 0 0 0 3 41.67 6 0 5 1 27 Trương Quốc Phượng Giang Tô 5 24 2 0 0 3 41.67 6 2 1 3 28 Mai Na An Huy 5 23 1 0 0 3 41.67 6 1 3 2 29 Khương Vũ Hắc Long Giang 5 20 2 0 0 3 41.67 6 2 1 3 30 An Na Quảng Đông 5 18 2 0 0 3 41.67 6 2 1 3 31 Trương Giai Văn Thượng Hải 5 15 2 0 0 3 41.67 6 2 1 3 32 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 4 23 1 0 0 4 33.33 6 1 2 3 33 Trần Thanh Đình Chiết Giang 4 21 1 0 0 3 33.33 6 1 2 3 34 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu PV 4 20 0 0 0 3 33.33 6 0 4 2 35 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 4 16 2 0 0 2 33.33 6 2 0 4 36 Lưu Ngọc Hà Bắc 4 14 1 0 0 3 33.33 6 1 2 3 37 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu PV 3 15 1 0 0 3 25 6 1 1 4 38 Lý Tử Hâm Hà Bắc 3 13 1 0 0 2 25 6 1 1 4 39 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 2 6 1 0 0 3 16.67 6 1 0 5 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-10-2021 lúc 11:14 AM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
18-10-2021, 08:38 AM #14VÒNG 6 NAM - 8h40 Ngày 18/10/2021
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 6 NAMTT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 8 0 - 2 9 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 2 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 9 1 - 1 8 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 3 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 8 0 - 2 8 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 4 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 7 1 - 1 7 Hứa Văn Chương Thành Đô 5 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 7 1 - 1 7 Vương Hạo Thiên Tân 6 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 7 0 - 2 7 Trương Học Triều Quảng Đông 7 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 6 1 - 1 6 Lý Thiểu Canh Thành Đô 8 Giang Tô Tôn Dật Dương 6 1 - 1 6 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 9 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 6 1 - 1 6 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV 10 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 6 2 - 0 6 Hà Văn Triết Hồ Bắc 11 Hà Nam Đảng Phỉ 6 0 - 2 6 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 12 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 6 2 - 0 6 Dương Minh Hà Nam 13 Hàng Châu PV Triệu Tử Vũ 6 1 - 1 6 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 14 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 5 2 - 0 5 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV 15 Chiết Giang Từ Sùng Phong 5 1 - 1 5 Kim Ba Bắc Kinh 16 Thanh Đảo Trương Lan Thiên 5 0 - 2 5 Lữ Khâm Quảng Đông 17 Giang Tô Trình Minh 5 1 - 1 5 Vương Gia Thụy Chiết Giang 18 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 5 1 - 1 5 Triệu Vĩ Thượng Hải 19 Sơn Đông Tạ Vị 5 0 - 2 5 Ma Nghị Bắc Kinh 20 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 5 2 - 0 5 Chu Quân Sơn Tây 21 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 5 2 - 0 4 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 22 Giang Tô Mã Huệ Thành 4 0 - 2 4 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 23 Hàng Châu PV Quách Phượng Đạt 4 2 - 0 4 Trang Ngọc Đình Hồ Nam HH 24 Quảng Đông Lý Vũ 4 1 - 1 4 Tả Trị Hàng Châu PV 25 Hà Nam Tào Nham Lỗi 4 2 - 0 4 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 26 Thành Đô Dương Huy 3 0 - 2 3 Vương Thanh Hồ Nam HH 27 Sơn Đông Lý Học Hạo 3 1 - 1 3 Doãn Thăng Chiết Giang 28 Giang Tô Ngô Ngụy 3 1 - 1 3 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 29 Thành Đô Mẫn Nhân 3 1 - 1 3 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 30 Hàng Châu PV Đỗ Thần Hạo 2 0 - 2 2 Cố Bác Văn Thượng Hải 31 Giang Tô Vưu Vân Phi 2 0 - 2 2 Vương Thụy Tường Hà Bắc 32 Hà Bắc Tôn Kế Hạo 1 0 - 2 0 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ BẢNG NỮ
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 NAM排名 姓名 单位 总分 累进分 胜场 犯规 直胜 后手数 胜率 出场 胜 平 负 1 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 11 50 5 0 0 3 91.67 6 5 1 0 2 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 10 48 4 0 0 2 83.33 6 4 2 0 3 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 10 43 4 0 0 3 83.33 6 4 2 0 4 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 9 41 3 0 0 3 75 6 3 3 0 5 Trương Học Triều Quảng Đông 9 39 3 0 0 3 75 6 3 3 0 6 Hứa Văn Chương Thành Đô 8 41 3 0 0 3 66.67 6 3 2 1 7 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 8 40 3 0 0 2 66.67 6 3 2 1 8 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 8 39 3 0 1 3 66.67 6 3 2 1 9 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 8 39 3 0 2 3 66.67 6 3 2 1 10 Vương Hạo Thiên Tân 8 38 3 0 0 3 66.67 6 3 2 1 11 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 8 37 2 0 0 3 66.67 6 2 4 0 12 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 8 36 4 0 0 2 66.67 6 4 0 2 13 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 8 36 2 0 0 3 66.67 6 2 4 0 14 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 8 32 3 0 0 3 66.67 6 3 2 1 15 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 7 36 3 0 0 3 58.33 6 3 1 2 16 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 7 35 2 0 0 3 58.33 6 2 3 1 17 Tôn Dật Dương Giang Tô 7 34 1 0 1 3 58.33 6 1 5 0 17 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 7 34 1 0 1 3 58.33 6 1 5 0 19 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 7 33 2 0 0 3 58.33 6 2 3 1 20 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 7 32 2 0 0 2 58.33 6 2 3 1 21 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV 7 31 2 0 1 3 58.33 6 2 3 1 21 Lữ Khâm Quảng Đông 7 31 2 0 1 3 58.33 6 2 3 1 23 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 7 30 3 0 1 3 58.33 6 3 1 2 24 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 7 30 3 0 1 2 58.33 6 3 1 2 25 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 7 29 3 0 1 3 58.33 6 3 1 2 25 Ma Nghị Bắc Kinh 7 29 3 0 1 3 58.33 6 3 1 2 27 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 7 29 2 0 0 3 58.33 6 2 3 1 28 Lý Thiểu Canh Thành Đô 7 28 2 0 0 3 58.33 6 2 3 1 29 Hà Văn Triết Hồ Bắc 6 32 1 0 0 3 50 6 1 4 1 30 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 6 31 1 0 0 3 50 6 1 4 1 31 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 6 30 3 0 0 3 50 6 3 0 3 32 Dương Minh Hà Nam 6 30 2 0 0 3 50 6 2 2 2 33 Vương Gia Thụy Chiết Giang 6 30 1 0 0 3 50 6 1 4 1 34 Từ Sùng Phong Chiết Giang 6 28 2 0 1 3 50 6 2 2 2 34 Triệu Vĩ Thượng Hải 6 28 2 0 1 3 50 6 2 2 2 36 Kim Ba Bắc Kinh 6 27 2 0 1 3 50 6 2 2 2 36 Đảng Phỉ Hà Nam 6 27 2 0 1 3 50 6 2 2 2 38 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 6 25 2 0 1 4 50 6 2 2 2 39 Trình Minh Giang Tô 6 25 2 0 1 3 50 6 2 2 2 40 Tào Nham Lỗi Hà Nam 6 19 2 0 0 3 50 6 2 2 2 41 Lý Vũ Quảng Đông 5 26 1 0 0 3 41.67 6 1 3 2 42 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV 5 24 2 0 0 3 41.67 6 2 1 3 43 Chu Quân Sơn Tây 5 23 2 0 1 4 41.67 6 2 1 3 44 Vương Thanh Hồ Nam HH 5 23 2 0 1 3 41.67 6 2 1 3 45 Tạ Vị Sơn Đông 5 23 1 0 0 3 41.67 6 1 3 2 46 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 5 22 1 0 0 3 41.67 6 1 3 2 47 Tả Trị Hàng Châu PV 5 19 1 0 0 4 41.67 6 1 3 2 48 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 4 19 1 0 1 4 33.33 6 1 2 3 49 Lý Học Hạo Sơn Đông 4 19 1 0 1 3 33.33 6 1 2 3 49 Ngô Ngụy Giang Tô 4 19 1 0 1 3 33.33 6 1 2 3 51 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 4 19 0 0 0 3 33.33 6 0 4 2 52 Mã Huệ Thành Giang Tô 4 18 2 0 0 3 33.33 6 2 0 4 53 Trang Ngọc Đình Hồ Nam HH 4 17 1 0 0 4 33.33 6 1 2 3 54 Vương Thụy Tường Hà Bắc 4 16 2 0 0 4 33.33 6 2 0 4 55 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 4 16 0 0 0 3 33.33 6 0 4 2 56 Mẫn Nhân Thành Đô 4 15 1 0 0 3 33.33 6 1 2 3 57 Cố Bác Văn Thượng Hải 4 14 2 0 0 3 33.33 6 2 0 4 58 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 4 14 1 0 0 3 33.33 6 1 2 3 59 Doãn Thăng Chiết Giang 4 14 0 0 0 3 33.33 6 0 4 2 60 Dương Huy Thành Đô 3 13 1 0 0 3 25 6 1 1 4 61 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV 2 8 1 0 0 2 16.67 6 1 0 5 62 Vưu Vân Phi Giang Tô 2 6 1 0 0 3 16.67 6 1 0 5 63 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ 2 4 1 0 0 3 16.67 6 1 0 5 64 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 1 5 0 0 0 3 8.33 6 0 1 5 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-10-2021 lúc 11:48 AM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
18-10-2021, 10:17 AM #15VÒNG 7 Nữ - 9h30 Ngày 18/10/2021
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 7 NữTT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 9 1 - 1 10 Triệu Quan Phương Vân Nam 2 Chiết Giang Ngô Khả Hân 9 0 - 2 9 Trương Đình Đình Hà Bắc 3 Chiết Giang Đường Tư Nam 9 1 - 1 9 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 4 Bắc Kinh Đường Đan 8 0 - 2 8 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 5 Hàng Châu PV Thẩm Tư Phàm 7 1 - 1 8 Lý Thấm Giang Tô 6 Giang Tô Đổng Dục Nam 8 1 - 1 7 Vương Tử Hàm Hà Bắc 7 Quảng Đông Thời Phượng Lan 7 1 - 1 7 Lương Nghiên Đình Thành Đô 8 Bắc Kinh Lưu Hoan 7 1 - 1 7 Tôn Văn Vân Nam 9 Hàng Châu PV Lý Oánh 6 0 - 2 7 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV 10 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 6 1 - 1 6 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 11 Vân Nam Đảng Quốc Lôi 6 2 - 0 6 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 12 Hắc Long Giang Khương Vũ 5 0 - 2 6 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 13 An Huy Mai Na 5 2 - 0 5 Trương Giai Văn Thượng Hải 14 Chiết Giang Hàng Ninh 5 1 - 1 5 Trương Quốc Phượng Giang Tô 15 Quảng Đông An Na 5 2 - 0 5 Trương Lâm Sơn Tây 16 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 5 2 - 0 4 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 17 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 4 2 - 0 4 Lưu Ngọc Hà Bắc 18 Hàng Châu PV Thiệu Vũ Khiết 4 0 - 2 4 Trần Thanh Đình Chiết Giang 19 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 2 0 - 2 3 Lý Tử Hâm Hà Bắc 20 Hàng Châu PV Thiệu Như Lăng Băng 3 2 - 0 0 NO NO
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7 NỮ排名 姓名 单位 总分 累进分 胜场 犯规 直胜 后手数 胜率 出场 胜 平 负 1 Triệu Quan Phương Vân Nam 11 45 4 0 0 3 78.57 7 4 3 0 2 Trương Đình Đình Hà Bắc 11 44 5 0 0 3 78.57 7 5 1 1 3 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 10 46 3 0 1 3 71.43 7 3 4 0 3 Đường Tư Nam Chiết Giang 10 46 3 0 1 3 71.43 7 3 4 0 5 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 10 38 4 0 0 4 71.43 7 4 2 1 6 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 10 37 3 0 0 4 71.43 7 3 4 0 7 Ngô Khả Hân Chiết Giang 9 42 4 0 0 3 64.29 7 4 1 2 8 Lý Thấm Giang Tô 9 39 3 0 0 4 64.29 7 3 3 1 9 Đổng Dục Nam Giang Tô 9 36 3 0 0 3 64.29 7 3 3 1 10 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV 9 34 4 0 0 4 64.29 7 4 1 2 11 Đường Đan Bắc Kinh 8 41 3 0 0 3 57.14 7 3 2 2 12 Thời Phượng Lan Quảng Đông 8 35 2 0 0 3 57.14 7 2 4 1 13 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 8 34 3 0 0 4 57.14 7 3 2 2 14 Tôn Văn Vân Nam 8 34 2 0 0 4 57.14 7 2 4 1 15 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 33 2 0 0 4 57.14 7 2 4 1 16 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV 8 30 2 0 0 3 57.14 7 2 4 1 17 Lương Nghiên Đình Thành Đô 8 29 2 0 0 4 57.14 7 2 4 1 18 Lưu Hoan Bắc Kinh 8 28 3 0 0 3 57.14 7 3 2 2 19 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 8 27 3 0 0 3 57.14 7 3 2 2 20 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 7 30 2 0 0 3 50 7 2 3 2 21 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 7 29 3 0 0 4 50 7 3 1 3 22 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 7 27 1 0 0 3 50 7 1 5 1 23 Mai Na An Huy 7 25 2 0 0 3 50 7 2 3 2 24 An Na Quảng Đông 7 20 3 0 0 3 50 7 3 1 3 25 Hàng Ninh Chiết Giang 6 28 2 0 0 3 42.86 7 2 2 3 26 Trương Quốc Phượng Giang Tô 6 25 2 0 1 4 42.86 7 2 2 3 26 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 6 25 2 0 1 4 42.86 7 2 2 3 28 Lý Oánh Hàng Châu PV 6 24 3 0 0 4 42.86 7 3 0 4 29 Trần Thanh Đình Chiết Giang 6 23 2 0 0 4 42.86 7 2 2 3 30 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 6 18 3 0 0 4 42.86 7 3 0 4 31 Trương Lâm Sơn Tây 5 25 1 0 0 4 35.71 7 1 3 3 32 Khương Vũ Hắc Long Giang 5 20 2 0 0 3 35.71 7 2 1 4 33 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu PV 5 17 2 0 0 3 35.71 7 2 1 4 34 Trương Giai Văn Thượng Hải 5 15 2 0 1 4 35.71 7 2 1 4 35 Lý Tử Hâm Hà Bắc 5 15 2 0 1 3 35.71 7 2 1 4 36 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu PV 4 20 0 0 0 3 28.57 7 0 4 3 37 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 4 16 2 0 0 3 28.57 7 2 0 5 38 Lưu Ngọc Hà Bắc 4 14 1 0 0 4 28.57 7 1 2 4 39 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 2 6 1 0 0 3 14.29 7 1 0 6 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-10-2021 lúc 12:04 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
18-10-2021, 10:18 AM #16VÒNG 7 NAM - 10h10 Ngày 18/10/2021
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG NAMTT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 11 1 - 1 10 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 2 Quảng Đông Trương Học Triều 9 0 - 2 10 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 3 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 9 1 - 1 8 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 4 Thành Đô Hứa Văn Chương 8 0 - 2 8 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 5 Thiên Tân Vương Hạo 8 0 - 2 8 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 6 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 8 0 - 2 8 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 7 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 8 2 - 0 8 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 8 Bắc Kinh Ma Nghị 7 1 - 1 7 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 9 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 7 0 - 2 7 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 10 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 7 2 - 0 7 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 11 Quảng Đông Lữ Khâm 7 2 - 0 7 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 12 Hàng Châu PV Lưu Tử Kiện 7 1 - 1 7 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 13 Thành Đô Lý Thiểu Canh 7 1 - 1 7 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 14 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 7 1 - 1 7 Tôn Dật Dương Giang Tô 15 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 6 2 - 0 6 Đảng Phỉ Hà Nam 16 Thượng Hải Triệu Vĩ 6 1 - 1 6 Tào Nham Lỗi Hà Nam 17 Hà Nam Dương Minh 6 2 - 0 6 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 18 Chiết Giang Vương Gia Thụy 6 1 - 1 6 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 19 Hồ Bắc Hà Văn Triết 6 2 - 0 6 Từ Sùng Phong Chiết Giang 20 Bắc Kinh Kim Ba 6 1 - 1 6 Trình Minh Giang Tô 21 Hàng Châu PV Tả Trị 5 1 - 1 5 Tạ Vị Sơn Đông 22 Sơn Tây Chu Quân 5 2 - 0 5 Lý Vũ Quảng Đông 23 Hàng Châu PV Trịnh Vũ Hàng 5 0 - 2 5 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 24 Hồ Nam HH Vương Thanh 5 2 - 0 4 Mẫn Nhân Thành Đô 25 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 4 1 - 1 4 Ngô Ngụy Giang Tô 26 Hồ Nam HH Trang Ngọc Đình 4 0 - 2 4 Lý Học Hạo Sơn Đông 27 Hà Bắc Vương Thụy Tường 4 1 - 1 4 Mã Huệ Thành Giang Tô 28 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 4 0 - 2 4 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 29 Chiết Giang Doãn Thăng 4 1 - 1 4 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 30 Thượng Hải Cố Bác Văn 4 2 - 0 3 Dương Huy Thành Đô 31 Ninh Hạ Lưu Tiểu Ninh 2 2 - 0 2 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV 32 Hà Bắc Tôn Kế Hạo 1 1 - 1 2 Vưu Vân Phi Giang Tô
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7 NAM排名 姓名 单位 总分 累进分 胜场 犯规 直胜 后手数 胜率 出场 胜 平 负 1 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 12 64 5 0 0 3 3 85.71 7 5 2 2 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 12 56 5 0 0 3 2 85.71 7 5 2 3 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 11 58 4 0 0 4 2 78.57 7 4 3 4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 10 65 4 0 0 4 3 71.43 7 4 2 5 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 10 61 4 0 0 3 2 71.43 7 4 2 6 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 10 59 3 0 0 3 1 71.43 7 3 4 7 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 10 57 3 0 0 3 2 71.43 7 3 4 8 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 9 62 4 0 0 3 0 64.29 7 4 1 9 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 9 59 4 0 0 3 2 64.29 7 4 1 10 Trương Học Triều Quảng Đông 9 56 3 0 0 3 1 64.29 7 3 3 11 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 9 54 3 0 0 3 2 64.29 7 3 3 12 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 9 50 4 0 0 3 2 64.29 7 4 1 13 Lữ Khâm Quảng Đông 9 49 3 0 0 3 2 64.29 7 3 3 14 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 9 46 3 0 0 4 1 64.29 7 3 3 15 Hứa Văn Chương Thành Đô 8 59 3 0 0 3 1 57.14 7 3 2 16 Vương Hạo Thiên Tân 8 57 3 0 0 3 0 57.14 7 3 2 17 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 8 57 2 0 0 4 1 57.14 7 2 4 18 Hà Văn Triết Hồ Bắc 8 55 2 0 0 3 0 57.14 7 2 4 19 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 8 53 2 0 0 4 2 57.14 7 2 4 20 Tôn Dật Dương Giang Tô 8 53 1 0 0 4 1 57.14 7 1 6 21 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 8 52 1 0 0 3 1 57.14 7 1 6 22 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 8 50 2 0 1 4 0 57.14 7 2 4 23 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 8 50 2 0 1 3 1 57.14 7 2 4 24 Ma Nghị Bắc Kinh 8 49 3 0 0 3 2 57.14 7 3 2 25 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV 8 49 2 0 1 3 1 57.14 7 2 4 25 Lý Thiểu Canh Thành Đô 8 49 2 0 1 3 1 57.14 7 2 4 27 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 8 43 3 0 0 4 1 57.14 7 3 2 28 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 7 55 3 0 0 4 1 50 7 3 1 29 Vương Gia Thụy Chiết Giang 7 55 1 0 0 3 1 50 7 1 5 30 Triệu Vĩ Thượng Hải 7 54 2 0 0 3 0 50 7 2 3 31 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 7 53 3 0 0 4 0 50 7 3 1 32 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 7 52 3 0 0 4 2 50 7 3 1 33 Dương Minh Hà Nam 7 51 2 0 0 3 1 50 7 2 3 34 Tào Nham Lỗi Hà Nam 7 49 2 0 0 4 1 50 7 2 3 35 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 7 49 1 0 0 4 1 50 7 1 5 36 Chu Quân Sơn Tây 7 48 3 0 0 4 1 50 7 3 1 37 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 7 48 2 0 0 3 0 50 7 2 3 38 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 7 47 2 0 1 4 2 50 7 2 3 39 Kim Ba Bắc Kinh 7 47 2 0 1 3 1 50 7 2 3 40 Trình Minh Giang Tô 7 46 2 0 0 4 0 50 7 2 3 41 Vương Thanh Hồ Nam HH 7 40 3 0 0 3 1 50 7 3 1 42 Đảng Phỉ Hà Nam 6 55 2 0 0 4 2 42.86 7 2 2 43 Tạ Vị Sơn Đông 6 51 1 0 0 4 0 42.86 7 1 4 44 Từ Sùng Phong Chiết Giang 6 48 2 0 0 4 1 42.86 7 2 2 45 Lý Học Hạo Sơn Đông 6 43 2 0 0 4 1 42.86 7 2 2 46 Tả Trị Hàng Châu PV 6 39 1 0 0 4 0 42.86 7 1 4 47 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 6 35 1 0 0 4 1 42.86 7 1 4 48 Cố Bác Văn Thượng Hải 6 30 3 0 0 3 1 42.86 7 3 0 49 Lý Vũ Quảng Đông 5 52 1 0 0 4 0 35.71 7 1 3 50 Ngô Ngụy Giang Tô 5 49 1 0 0 4 1 35.71 7 1 3 51 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV 5 48 2 0 0 3 1 35.71 7 2 1 52 Mã Huệ Thành Giang Tô 5 43 2 0 0 4 1 35.71 7 2 1 53 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 5 43 1 0 0 4 0 35.71 7 1 3 54 Doãn Thăng Chiết Giang 5 40 0 0 0 3 0 35.71 7 0 5 55 Vương Thụy Tường Hà Bắc 5 39 2 0 0 4 1 35.71 7 2 1 56 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 5 39 1 0 0 4 0 35.71 7 1 3 57 Mẫn Nhân Thành Đô 4 46 1 0 0 4 0 28.57 7 1 2 58 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 4 46 0 0 0 3 0 28.57 7 0 4 59 Trang Ngọc Đình Hồ Nam HH 4 42 1 0 0 4 1 28.57 7 1 2 60 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ 4 32 2 0 0 3 1 28.57 7 2 0 61 Dương Huy Thành Đô 3 45 1 0 0 4 1 21.43 7 1 1 62 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 3 32 1 0 0 3 0 21.43 7 1 1 63 Vưu Vân Phi Giang Tô 2 40 1 0 0 4 1 14.29 7 1 0 64 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV 2 33 1 0 0 3 1 14.29 7 1 0 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-10-2021 lúc 12:51 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
18-10-2021, 12:17 PM #17BÁN KẾT NỮ 13h00 Ngày 18/10/2021
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
BÁN KẾT NỮTT ĐV TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐV ND BK1 Vân Nam Triệu Quan Phương 4 - 6 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 第1局 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 1 - 1 Triệu Quan Phương Vân Nam 快棋 第2局 Vân Nam Triệu Quan Phương 1 - 1 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 快棋 第3局 Vân Nam Triệu Quan Phương 1 - 1 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 超快棋 第4局 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 1 - 1 Triệu Quan Phương Vân Nam 超快棋 第5局 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 2 - 0 Triệu Quan Phương Vân Nam 超快棋 BK2 Chiết Giang Đường Tư Nam 1 - 3 Trương Đình Đình Hà Bắc
第1局 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 - 2 Trương Đình Đình Hà Bắc 快棋 第2局 Hà Bắc Trương Đình Đình 1 - 1 Đường Tư Nam Chiết Giang 快棋 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-10-2021 lúc 06:23 PM.
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
18-10-2021, 12:20 PM #18BÁN KẾT NAM 13h30 Ngày 18/10/2021
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
BÁN KẾT NAMTT ĐV TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐV ND BK1 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 5 - 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 第1局 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 快棋 第2局 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 快棋 第3局 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 超快棋 第4局 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 超快棋 BK2 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 6 - 4 Tưởng Xuyên Bắc Kinh
第1局 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 1 - 1 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 快棋 第2局 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 快棋 第3局 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 1 - 1 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 超快棋 第4局 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 超快棋 第4局 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 2 - 0 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 超快棋
Trịnh Duy Đồng và Tưởng Xuyên vào CHUNG KẾT
Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-10-2021 lúc 04:27 PM.
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
-
18-10-2021, 01:10 PM #19
Nhất hay va phải Xuyên mập nhỉ
-
18-10-2021, 02:48 PM #20MỘT SỐ VÁN ĐẤU GIAI ĐOẠN 1
NỮ
1 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
2 Giang Tô Trương Quốc Phượng 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang
3 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 2 - 0 Ngô Khả Hân Chiết Giang
4 Giang Tô Lý Thấm 0 - 2 Đường Đan Bắc Kinh
5 Bắc Kinh Đường Đan 1 - 1 Vương Lâm Na Hắc Long Giang
6 Hà Bắc Trương Đình Đình 1 - 1 Vương Lâm Na Hắc Long Giang
Một số ván sai. Sẽ sửa sauLần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-10-2021 lúc 05:00 PM.
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
BẠC CHÂU BÔI toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
Đánh dấu