Kết quả 1 đến 10 của 59
Hybrid View
-
19-10-2021, 03:36 PM #1
VÒNG 4 NAM 15h20 Ngày 19/10/2021
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 4 NAM (CỜ CHỚP)TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 6 1 - 1 6 Từ Sùng Phong Chiết Giang 2 Giang Tô Trình Minh 6 0 - 2 6 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 3 Hàng Châu PV Như Nhất Thuần 5 0 - 2 5 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 4 Bắc Kinh Ma Nghị 5 0 - 2 5 Vương Thanh Hồ Nam HH 5 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 4 1 - 1 4 Hà Văn Triết Hồ Bắc 6 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 4 1 - 1 4 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 7 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 4 2 - 0 4 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 8 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 4 2 - 0 4 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 9 Chiết Giang Doãn Thăng 4 2 - 0 4 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 10 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 4 0 - 2 4 Lữ Khâm Quảng Đông 11 Giang Tô Vưu Vân Phi 4 0 - 2 4 Tào Nham Lỗi Hà Nam 12 Thành Đô Lý Thiểu Canh 4 2 - 0 4 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 13 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 4 1 - 1 4 Dương Minh Hà Nam 14 Hồ Nam HH Trang Ngọc Đình 3 0 - 2 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 15 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 3 2 - 0 3 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 16 Giang Tô Tôn Dật Dương 3 1 - 1 3 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 17 Hà Nam Đảng Phỉ 3 2 - 0 3 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 18 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 3 1 - 1 3 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV 19 Chiết Giang Vương Gia Thụy 3 0 - 2 3 Vương Hạo Thiên Tân 20 Ninh Hạ Lưu Tiểu Ninh 3 0 - 2 3 Lý Học Hạo Sơn Đông 21 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 3 1 - 1 3 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 22 Thành Đô Dương Huy 2 0 - 2 2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 23 Giang Tô Mã Huệ Thành 2 1 - 1 2 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 24 Quảng Đông Trương Học Triều 2 2 - 0 2 Chu Quân Sơn Tây 25 Thượng Hải Cố Bác Văn 2 0 - 2 2 Triệu Vĩ Thượng Hải 26 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 2 1 - 1 2 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 27 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 2 0 - 2 2 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV 28 Hà Bắc Vương Thụy Tường 2 2 - 0 2 Tả Trị Hàng Châu PV 29 Thành Đô Hứa Văn Chương 1 2 - 0 1 Lý Vũ Quảng Đông 30 Bắc Kinh Kim Ba 1 2 - 0 1 Mẫn Nhân Thành Đô 31 Sơn Đông Tạ Vị 1 1 - 1 1 Ngô Ngụy Giang Tô 32 Thâm Quyến KV Liễu Đại Hoa 0 1 - 1 0 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 33 Hàng Châu PV Đỗ Thần Hạo 0 2 - 0 0 NO NO
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 NAM (CỜ CHỚP)排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 8 15 4 0 3 3 4 4 0 0 2 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 7 21 3 0 2 1 4 3 1 0 3 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 7 20 3 0 2 2 4 3 1 0 4 Từ Sùng Phong Chiết Giang 7 17 3 0 2 1 4 3 1 0 5 Vương Thanh Hồ Nam HH 7 15 3 0 2 1 4 3 1 0 6 Trình Minh Giang Tô 6 19 3 0 2 2 4 3 0 1 7 Doãn Thăng Chiết Giang 6 18 2 0 2 1 4 2 2 0 8 Lữ Khâm Quảng Đông 6 16 3 0 2 1 4 3 0 1 9 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 6 16 2 0 2 0 4 2 2 0 10 Tào Nham Lỗi Hà Nam 6 15 2 0 2 1 4 2 2 0 11 Lý Thiểu Canh Thành Đô 6 15 2 0 1 0 4 2 2 0 12 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 6 12 3 0 2 1 4 3 0 1 13 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 5 22 2 0 2 2 4 2 1 1 14 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 5 20 2 0 2 1 4 2 1 1 14 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 5 20 2 0 2 1 4 2 1 1 16 Hà Văn Triết Hồ Bắc 5 19 2 0 2 1 4 2 1 1 17 Ma Nghị Bắc Kinh 5 17 2 0 2 1 4 2 1 1 18 Dương Minh Hà Nam 5 17 2 0 2 0 4 2 1 1 19 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 5 17 1 0 2 1 4 1 3 0 20 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 5 16 2 0 2 1 4 2 1 1 20 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 5 16 2 0 2 1 4 2 1 1 22 Đảng Phỉ Hà Nam 5 16 2 0 2 0 4 2 1 1 23 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 5 16 2 0 1 1 4 2 1 1 24 Vương Hạo Thiên Tân 5 14 2 0 2 2 4 2 1 1 25 Lý Học Hạo Sơn Đông 5 13 2 0 2 1 4 2 1 1 26 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 4 24 2 0 1 0 4 2 0 2 27 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 4 22 1 0 2 1 4 1 2 1 28 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 4 21 2 0 2 0 4 2 0 2 29 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 4 18 1 0 2 0 4 1 2 1 30 Trương Học Triều Quảng Đông 4 17 2 0 2 1 4 2 0 2 31 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 4 17[1] 2 0 2 1 4 2 0 2 32 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 4 17 2 0 2 0 4 2 0 2 33 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV 4 17 1 0 2 1 4 1 2 1 34 Vương Thụy Tường Hà Bắc 4 17 1 0 2 0 4 1 2 1 35 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 4 17 0 0 2 0 4 0 4 0 36 Vưu Vân Phi Giang Tô 4 16 2 0 2 1 4 2 0 2 37 Tôn Dật Dương Giang Tô 4 16 0 0 2 0 4 0 4 0 38 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 4 14 1 0 2 1 4 1 2 1 39 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 4 14 0 0 2 0 4 0 4 0 40 Triệu Vĩ Thượng Hải 4 13 2 0 2 2 4 2 0 2 41 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV 4 13 2 0 2 1 4 2 0 2 42 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 4 10[1] 2 0 2 1 4 2 0 2 43 Vương Gia Thụy Chiết Giang 3 20 1 0 2 1 4 1 1 2 44 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 3 17 1 0 2 0 4 1 1 2 45 Mã Huệ Thành Giang Tô 3 16 1 0 2 0 4 1 1 2 45 Hứa Văn Chương Thành Đô 3 16 1 0 2 0 4 1 1 2 47 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 3 15 1 0 2 1 4 1 1 2 48 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 3 15 1 0 2 0 4 1 1 2 49 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 3 15 0 0 2 0 4 0 3 1 50 Trang Ngọc Đình Hồ Nam HH 3 14 1 0 2 0 4 1 1 2 51 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ 3 14[1] 1 0 2 0 4 1 1 2 52 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 3 14 0 0 2 0 4 0 3 1 53 Kim Ba Bắc Kinh 3 11 1 0 2 0 4 1 1 2 54 Tạ Vị Sơn Đông 2 17 0 0 2 0 4 0 2 2 55 Cố Bác Văn Thượng Hải 2 16 1 0 2 1 4 1 0 3 56 Chu Quân Sơn Tây 2 16 1 0 2 0 4 1 0 3 57 Tả Trị Hàng Châu PV 2 15 1 0 2 0 4 1 0 3 58 Dương Huy Thành Đô 2 15 0 0 2 0 4 0 2 2 59 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 2 13 1 0 2 1 4 1 0 3 60 Ngô Ngụy Giang Tô 2 11 0 0 3 0 4 0 2 2 61 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV 2 10[1] 1 0 2 0 4 1 0 3 62 Mẫn Nhân Thành Đô 1 17 0 0 2 0 4 0 1 3 63 Lý Vũ Quảng Đông 1 16 0 0 2 0 4 0 1 3 64 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 1 15 0 0 2 0 4 0 1 3 65 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến KV 1 14 0 0 2 0 4 0 1 3 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 19-10-2021 lúc 04:59 PM.
BẠC CHÂU BÔI toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu