Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
BẠC CHÂU BÔI toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
Close
Login to Your Account
Kết quả 1 đến 10 của 59

Hybrid View

  1. #1
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 5 NAM 8h20 Ngày 20/10/2021



    BẠC CHÂU BÔI
    Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
    KẾT QUẢ VÒNG 5 NAM (CỜ CHỚP)
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 8 2 - 0 7 Trịnh Duy Đồng Thành Đô
    2 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 7 2 - 0 7 Vương Thanh Hồ Nam HH
    3 Chiết Giang Từ Sùng Phong 7 2 - 0 6 Lý Thiểu Canh Thành Đô
    4 Quảng Đông Lữ Khâm 6 0 - 2 6 Doãn Thăng Chiết Giang
    5 Hà Nam Tào Nham Lỗi 6 0 - 2 6 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô
    6 Giang Tô Trình Minh 6 2 - 0 6 Tưởng Xuyên Bắc Kinh
    7 Sơn Đông Lý Học Hạo 5 2 - 0 5 Triệu Dương Hạc Chiết Giang
    8 Hà Nam Dương Minh 5 1 - 1 5 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV
    9 Thiên Tân Vương Hạo 5 0 - 2 5 Đảng Phỉ Hà Nam
    10 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 5 0 - 2 5 Ma Nghị Bắc Kinh
    11 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 5 2 - 0 5 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    12 Hồ Bắc Hà Văn Triết 5 2 - 0 5 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
    13 Thanh Đảo Trương Lan Thiên 4 1 - 1 5 Triệu Điện Vũ Hà Bắc
    14 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 4 0 - 2 4 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông
    15 Hàng Châu PV Lưu Tử Kiện 4 2 - 0 4 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
    16 Hàng Châu PV Trịnh Vũ Hàng 4 2 - 0 4 Vưu Vân Phi Giang Tô
    17 Thượng Hải Triệu Vĩ 4 1 - 1 4 Vương Thụy Tường Hà Bắc
    18 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 4 1 - 1 4 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
    19 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 4 0 - 2 4 Tôn Dật Dương Giang Tô
    20 Hàng Châu PV Triệu Tử Vũ 4 1 - 1 4 Trương Học Triều Quảng Đông
    21 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 4 2 - 0 4 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
    22 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 3 2 - 0 3 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ
    23 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 3 2 - 0 3 Vương Gia Thụy Chiết Giang
    24 Hàng Châu PV Quách Phượng Đạt 3 0 - 2 3 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
    25 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 3 1 - 1 3 Hứa Văn Chương Thành Đô
    26 Hồ Nam HH Trang Ngọc Đình 3 1 - 1 3 Kim Ba Bắc Kinh
    27 Giang Tô Ngô Ngụy 2 2 - 0 3 Mã Huệ Thành Giang Tô
    28 Hàng Châu PV Tả Trị 2 1 - 1 2 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV
    29 Sơn Tây Chu Quân 2 2 - 0 2 Tạ Vị Sơn Đông
    30 Thượng Hải Cố Bác Văn 2 0 - 2 2 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông
    31 Hà Bắc Tôn Kế Hạo 1 0 - 2 2 Dương Huy Thành Đô
    32 Thành Đô Mẫn Nhân 1 2 - 0 1 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến KV
    33 Quảng Đông Lý Vũ 1 2 - 0 0 NO NO

    BẠC CHÂU BÔI
    Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5 NAM (CỜ CHỚP)
    排名 姓名 单位 总分 累进分 胜场 犯规 直胜 后手数 胜率 出场
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 20-10-2021 lúc 11:08 AM.

  2. #2
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 6 NAM 9h00 Ngày 20/10/2021



    BẠC CHÂU BÔI
    Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
    KẾT QUẢ VÒNG 6 NAM (CỜ CHỚP)
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 10 1 - 1 9 Từ Sùng Phong Chiết Giang
    2 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 8 2 - 0 9 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
    3 Chiết Giang Doãn Thăng 8 1 - 1 8 Trình Minh Giang Tô
    4 Hồ Nam HH Vương Thanh 7 0 - 2 7 Hà Văn Triết Hồ Bắc
    5 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 7 2 - 0 7 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
    6 Bắc Kinh Ma Nghị 7 1 - 1 7 Lý Học Hạo Sơn Đông
    7 Hà Nam Đảng Phỉ 7 2 - 0 6 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
    8 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 6 0 - 2 6 Lữ Khâm Quảng Đông
    9 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 6 0 - 2 6 Tào Nham Lỗi Hà Nam
    10 Giang Tô Tôn Dật Dương 6 1 - 1 6 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV
    11 Hàng Châu PV Như Nhất Thuần 6 1 - 1 6 Lý Thiểu Canh Thành Đô
    12 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 6 2 - 0 6 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV
    13 Quảng Đông Trương Học Triều 5 2 - 0 6 Dương Minh Hà Nam
    14 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 5 1 - 1 5 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
    15 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 5 1 - 1 5 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV
    16 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 5 1 - 1 5 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang
    17 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 5 0 - 2 5 Triệu Vĩ Thượng Hải
    18 Hà Bắc Vương Thụy Tường 5 2 - 0 5 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    19 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 5 2 - 0 5 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn
    20 Thiên Tân Vương Hạo 5 2 - 0 5 Trương Lan Thiên Thanh Đảo
    21 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 4 2 - 0 4 Trang Ngọc Đình Hồ Nam HH
    22 Thành Đô Dương Huy 4 0 - 2 4 Vương Vũ Bác Bắc Kinh
    23 Bắc Kinh Kim Ba 4 2 - 0 4 Chu Quân Sơn Tây
    24 Giang Tô Ngô Ngụy 4 1 - 1 4 Trần Phú Kiệt Sơn Đông
    25 Thành Đô Hứa Văn Chương 4 2 - 0 4 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
    26 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 4 2 - 0 4 Vưu Vân Phi Giang Tô
    27 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 4 2 - 0 3 Lý Vũ Quảng Đông
    28 Giang Tô Mã Huệ Thành 3 1 - 1 3 Mẫn Nhân Thành Đô
    29 Chiết Giang Vương Gia Thụy 3 2 - 0 3 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV
    30 Ninh Hạ Lưu Tiểu Ninh 3 2 - 0 3 Tả Trị Hàng Châu PV
    31 Hàng Châu PV Đỗ Thần Hạo 3 1 - 1 2 Cố Bác Văn Thượng Hải
    32 Sơn Đông Tạ Vị 2 2 - 0 1 Tôn Kế Hạo Hà Bắc
    33 Thâm Quyến KV Liễu Đại Hoa 1 2 - 0 0 NO NO

    BẠC CHÂU BÔI
    Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 NAM (CỜ CHỚP)
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 犯规 直胜 后和 后胜 胜率 出场
    1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 11 51 5 0 0 0 3 91.67 6 5 1 0
    2 Từ Sùng Phong Chiết Giang 10 54 4 0 0 2 1 83.33 6 4 2 0
    3 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 10 50 4 0 0 2 1 83.33 6 4 2 0
    4 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 9 58 4 0 0 0 2 75 6 4 1 1
    5 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 9 57 4 0 0 1 1 75 6 4 1 1
    6 Doãn Thăng Chiết Giang 9 51 3 0 0 1 2 75 6 3 3 0
    7 Trình Minh Giang Tô 9 49 4 0 0 1 2 75 6 4 1 1
    8 Hà Văn Triết Hồ Bắc 9 47 4 0 1 1 2 75 6 4 1 1
    9 Đảng Phỉ Hà Nam 9 47 4 0 1 1 1 75 6 4 1 1
    10 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 8 49 4 0 0 0 1 66.67 6 4 0 2
    11 Tào Nham Lỗi Hà Nam 8 46 3 0 1 1 2 66.67 6 3 2 1
    11 Ma Nghị Bắc Kinh 8 46 3 0 1 1 2 66.67 6 3 2 1
    13 Lữ Khâm Quảng Đông 8 45 4 0 0 0 2 66.67 6 4 0 2
    14 Lý Học Hạo Sơn Đông 8 44 3 0 0 2 1 66.67 6 3 2 1
    15 Vương Thanh Hồ Nam HH 7 49 3 0 1 1 1 58.33 6 3 1 2
    16 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 7 49 3 0 1 0 1 58.33 6 3 1 2
    17 Lý Thiểu Canh Thành Đô 7 49 2 0 0 2 0 58.33 6 2 3 1
    18 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 7 48 2 0 0 1 2 58.33 6 2 3 1
    19 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 7 46 3 0 0 0 1 58.33 6 3 1 2
    20 Vương Hạo Thiên Tân 7 45 3 0 0 0 2 58.33 6 3 1 2
    21 Trương Học Triều Quảng Đông 7 44 3 0 0 1 1 58.33 6 3 1 2
    22 Tôn Dật Dương Giang Tô 7 44 1 0 0 2 1 58.33 6 1 5 0
    23 Vương Thụy Tường Hà Bắc 7 41 2 0 0 2 0 58.33 6 2 3 1
    24 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV 7 39 3 0 1 1 1 58.33 6 3 1 2
    25 Triệu Vĩ Thượng Hải 7 39 3 0 1 0 3 58.33 6 3 1 2
    26 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 6 50 2 0 0 0 1 50 6 2 2 2
    27 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 6 49 1 0 0 1 1 50 6 1 4 1
    28 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 6 48 3 0 0 0 0 50 6 3 0 3
    29 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 6 48 2 0 1 2 1 50 6 2 2 2
    30 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 6 48 2 0 1 0 2 50 6 2 2 2
    31 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 6 47 2 0 0 1 0 50 6 2 2 2
    32 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV 6 45 2 0 1 1 1 50 6 2 2 2
    33 Dương Minh Hà Nam 6 45 2 0 1 1 0 50 6 2 2 2
    34 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 6 45 1 0 0 3 0 50 6 1 4 1
    35 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 6 43 3 0 0 0 1 50 6 3 0 3
    36 Hứa Văn Chương Thành Đô 6 42 2 0 0 1 0 50 6 2 2 2
    37 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 6 41 2 0 0 1 1 50 6 2 2 2
    38 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 6 38 1 0 0 2 0 50 6 1 4 1
    39 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 6 36 1 0 0 1 1 50 6 1 4 1
    40 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 35 3 0 0 0 2 50 6 3 0 3
    41 Kim Ba Bắc Kinh 6 34 2 0 0 1 0 50 6 2 2 2
    42 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 6 31 3 0 0 0 1 50 6 3 0 3
    43 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 5 42 2 0 0 1 0 41.67 6 2 1 3
    44 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 5 42 1 0 0 1 1 41.67 6 1 3 2
    45 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 5 42 0 0 0 2 0 41.67 6 0 5 1
    46 Vương Gia Thụy Chiết Giang 5 40 2 0 0 0 1 41.67 6 2 1 3
    47 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 5 39 0 0 0 3 0 41.67 6 0 5 1
    48 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 5 38 2 0 0 1 1 41.67 6 2 1 3
    49 Ngô Ngụy Giang Tô 5 34 1 0 0 2 0 41.67 6 1 3 2
    50 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ 5 32 2 0 0 1 0 41.67 6 2 1 3
    51 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 4 43 2 0 0 0 1 33.33 6 2 0 4
    52 Chu Quân Sơn Tây 4 42 2 0 0 0 0 33.33 6 2 0 4
    53 Vưu Vân Phi Giang Tô 4 40 2 0 0 0 1 33.33 6 2 0 4
    54 Mẫn Nhân Thành Đô 4 39 1 0 0 1 0 33.33 6 1 2 3
    55 Dương Huy Thành Đô 4 35 1 0 1 1 1 33.33 6 1 2 3
    56 Mã Huệ Thành Giang Tô 4 35 1 0 1 0 0 33.33 6 1 2 3
    57 Trang Ngọc Đình Hồ Nam HH 4 34 1 0 0 1 0 33.33 6 1 2 3
    58 Tạ Vị Sơn Đông 4 33 1 0 0 1 0 33.33 6 1 2 3
    59 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV 4 25 1 0 0 1 0 33.33 6 1 2 3
    60 Cố Bác Văn Thượng Hải 3 37 1 0 1 1 1 25 6 1 1 4
    61 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 3 37 1 0 1 0 0 25 6 1 1 4
    62 Lý Vũ Quảng Đông 3 35 1 0 0 0 0 25 6 1 1 4
    63 Tả Trị Hàng Châu PV 3 33 1 0 0 0 0 25 6 1 1 4
    64 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến KV 3 29 1 0 0 0 0 25 6 1 1 4
    65 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 1 30 0 0 0 1 0 8.33 6 0 1 5
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 20-10-2021 lúc 11:15 AM.

  3. #3
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 7 NỮ 9h20 Ngày 20/10/2021



    BẠC CHÂU BÔI
    Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
    KẾT QUẢ VÒNG 7 NỮ (CỜ CHỚP)
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Hà Bắc Trương Đình Đình 9 1 - 1 10 Đường Đan Bắc Kinh
    2 Bắc Kinh Lưu Hoan 10 1 - 1 9 Vương Văn Quân Hàng Châu PV
    3 Hà Bắc Vương Tử Hàm 8 0 - 2 8 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
    4 Hàng Châu PV Thẩm Tư Phàm 8 2 - 0 8 Đường Tư Nam Chiết Giang
    5 Hàng Châu PV Thiệu Như Lăng Băng 7 1 - 1 7 Trần Thanh Đình Chiết Giang
    6 Giang Tô Trương Quốc Phượng 7 2 - 0 7 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang
    7 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 7 0 - 2 7 Triệu Quan Phương Vân Nam
    8 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 7 2 - 0 7 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV
    9 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 6 0 - 2 7 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
    10 Hàng Châu PV Thiệu Vũ Khiết 6 1 - 1 6 Thời Phượng Lan Quảng Đông
    11 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 6 1 - 1 6 Lý Việt Xuyên Sơn Đông
    12 Chiết Giang Hàng Ninh 6 1 - 1 6 Lương Nghiên Đình Thành Đô
    13 Giang Tô Lý Thấm 5 2 - 0 5 Lý Oánh Hàng Châu PV
    14 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 5 1 - 1 5 Ngô Khả Hân Chiết Giang
    15 Vân Nam Đảng Quốc Lôi 5 2 - 0 4 Lại Khôn Lâm Quảng Đông
    16 Thượng Hải Trương Giai Văn 4 1 - 1 4 An Na Quảng Đông
    17 Giang Tô Đổng Dục Nam 4 2 - 0 3 Trương Lâm Sơn Tây
    18 Hà Bắc Lý Tử Hâm 2 1 - 1 3 Lưu Ngọc Hà Bắc
    19 Hắc Long Giang Khương Vũ 1 1 - 1 3 Tôn Văn Vân Nam

    BẠC CHÂU BÔI
    Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7 NỮ (CỜ CHỚP)
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 犯规 直胜 后和 后胜 胜率 出场
    1 Đường Đan Bắc Kinh 11 57 4 0 1 3 2 78.57 7 4 3 0
    1 Lưu Hoan Bắc Kinh 11 57 4 0 1 3 2 78.57 7 4 3 0
    3 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 10 64 4 0 0 4 2 71.43 7 4 2 1
    4 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 10 59 3 0 0 4 1 71.43 7 3 4 0
    5 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV 10 57 4 0 0 3 2 71.43 7 4 2 1
    6 Trương Đình Đình Hà Bắc 10 57 3 0 0 4 2 71.43 7 3 4 0
    7 Triệu Quan Phương Vân Nam 9 56 3 0 0 4 2 64.29 7 3 3 1
    8 Trương Quốc Phượng Giang Tô 9 54 3 0 0 3 1 64.29 7 3 3 1
    9 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 9 51 3 0 1 4 3 64.29 7 3 3 1
    10 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 9 51 3 0 1 3 1 64.29 7 3 3 1
    11 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 63 2 0 0 4 1 57.14 7 2 4 1
    12 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu PV 8 53 2 0 0 3 1 57.14 7 2 4 1
    13 Đường Tư Nam Chiết Giang 8 52 2 0 0 4 2 57.14 7 2 4 1
    14 Trần Thanh Đình Chiết Giang 8 50 3 0 0 4 2 57.14 7 3 2 2
    15 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 7 58 3 0 0 3 0 50 7 3 1 3
    16 Lương Nghiên Đình Thành Đô 7 54 3 0 0 4 1 50 7 3 1 3
    17 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV 7 53 2 0 0 4 0 50 7 2 3 2
    18 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 7 52 3 0 0 3 1 50 7 3 1 3
    19 Hàng Ninh Chiết Giang 7 52 2 0 0 3 1 50 7 2 3 2
    20 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 7 50 3 0 0 4 1 50 7 3 1 3
    21 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 7 49 3 0 0 4 2 50 7 3 1 3
    22 Lý Thấm Giang Tô 7 45 3 0 0 3 2 50 7 3 1 3
    23 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 7 44 3 0 0 3 1 50 7 3 1 3
    24 Thời Phượng Lan Quảng Đông 7 43 2 0 0 3 0 50 7 2 3 2
    25 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu PV 7 36 2 0 0 3 1 50 7 2 3 2
    26 Ngô Khả Hân Chiết Giang 6 46 2 0 0 4 0 42.86 7 2 2 3
    27 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 6 45 2 0 0 3 2 42.86 7 2 2 3
    28 Đổng Dục Nam Giang Tô 6 41 3 0 0 3 0 42.86 7 3 0 4
    29 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 6 41 2 0 0 3 1 42.86 7 2 2 3
    30 Lý Oánh Hàng Châu PV 5 45 2 0 0 4 0 35.71 7 2 1 4
    31 Trương Giai Văn Thượng Hải 5 45 1 0 0 3 1 35.71 7 1 3 3
    32 An Na Quảng Đông 5 38 1 0 0 4 0 35.71 7 1 3 3
    33 Tôn Văn Vân Nam 4 44 0 0 0 4 0 28.57 7 0 4 3
    34 Lưu Ngọc Hà Bắc 4 43 1 0 0 4 0 28.57 7 1 2 4
    35 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 4 39 1 0 0 4 0 28.57 7 1 2 4
    36 Trương Lâm Sơn Tây 3 41 1 0 1 4 1 21.43 7 1 1 5
    37 Lý Tử Hâm Hà Bắc 3 41 1 0 1 3 0 21.43 7 1 1 5
    38 Khương Vũ Hắc Long Giang 2 36 0 0 0 3 0 14.29 7 0 2 5
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 20-10-2021 lúc 11:32 AM.

  4. #4
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 7 NAM 9h40 Ngày 20/10/2021



    BẠC CHÂU BÔI
    Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
    KẾT QUẢ VÒNG 7 NAM (CỜ CHỚP)
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 10 1 - 1 11 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV
    2 Chiết Giang Từ Sùng Phong 10 2 - 0 9 Doãn Thăng Chiết Giang
    3 Giang Tô Trình Minh 9 2 - 0 9 Đảng Phỉ Hà Nam
    4 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 9 1 - 1 9 Trịnh Duy Đồng Thành Đô
    5 Hồ Bắc Hà Văn Triết 9 0 - 2 8 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông
    6 Hà Nam Tào Nham Lỗi 8 2 - 0 8 Lý Học Hạo Sơn Đông
    7 Quảng Đông Lữ Khâm 8 0 - 2 8 Ma Nghị Bắc Kinh
    8 Thành Đô Lý Thiểu Canh 7 2 - 0 7 Vương Hạo Thiên Tân
    9 Hàng Châu PV Trịnh Vũ Hàng 7 2 - 0 7 Triệu Dương Hạc Chiết Giang
    10 Thượng Hải Triệu Vĩ 7 2 - 0 7 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV
    11 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 7 2 - 0 7 Vương Thanh Hồ Nam HH
    12 Giang Tô Tôn Dật Dương 7 1 - 1 7 Vương Thụy Tường Hà Bắc
    13 Hàng Châu PV Lưu Tử Kiện 6 1 - 1 7 Trương Học Triều Quảng Đông
    14 Hà Nam Dương Minh 6 1 - 1 6 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
    15 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 6 1 - 1 6 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông
    16 Hàng Châu PV Triệu Tử Vũ 6 1 - 1 6 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
    17 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 6 1 - 1 6 Tưởng Xuyên Bắc Kinh
    18 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 6 1 - 1 6 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    19 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 6 1 - 1 6 Hứa Văn Chương Thành Đô
    20 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 6 1 - 1 6 Triệu Điện Vũ Hà Bắc
    21 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 6 2 - 0 6 Kim Ba Bắc Kinh
    22 Thanh Đảo Trương Lan Thiên 5 0 - 2 5 Ngô Ngụy Giang Tô
    23 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 5 2 - 0 5 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ
    24 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 5 1 - 1 5 Vương Gia Thụy Chiết Giang
    25 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 5 1 - 1 5 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
    26 Giang Tô Vưu Vân Phi 4 0 - 2 4 Tạ Vị Sơn Đông
    27 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 4 2 - 0 4 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV
    28 Thành Đô Mẫn Nhân 4 2 - 0 4 Dương Huy Thành Đô
    29 Sơn Tây Chu Quân 4 2 - 0 4 Mã Huệ Thành Giang Tô
    30 Hồ Nam HH Trang Ngọc Đình 4 1 - 1 3 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến KV
    31 Hàng Châu PV Tả Trị 3 0 - 2 3 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV
    32 Thượng Hải Cố Bác Văn 3 1 - 1 3 Lý Vũ Quảng Đông
    33 Hà Bắc Tôn Kế Hạo 1 2 - 0 0 NO NO

    BẠC CHÂU BÔI
    Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7 NAM (CỜ CHỚP)
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 犯规 直胜 后和 后胜 胜率 出场
    1 Từ Sùng Phong Chiết Giang 12 62 5 0 0 2 1 85.71 7 5 2 0
    2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 12 61 5 0 0 1 3 85.71 7 5 2 0
    3 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 11 59 4 0 0 2 1 78.57 7 4 3 0
    4 Trình Minh Giang Tô 11 55 5 0 0 1 2 78.57 7 5 1 1
    5 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 10 66 4 0 0 1 2 71.43 7 4 2 1
    6 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 10 60 4 0 0 1 1 71.43 7 4 2 1
    7 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 10 56 5 0 0 0 2 71.43 7 5 0 2
    8 Ma Nghị Bắc Kinh 10 52 4 0 0 1 3 71.43 7 4 2 1
    9 Tào Nham Lỗi Hà Nam 10 50 4 0 0 1 2 71.43 7 4 2 1
    10 Doãn Thăng Chiết Giang 9 61 3 0 0 1 2 64.29 7 3 3 1
    11 Đảng Phỉ Hà Nam 9 56 4 0 0 1 1 64.29 7 4 1 2
    12 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 9 55 4 0 0 0 1 64.29 7 4 1 2
    13 Lý Thiểu Canh Thành Đô 9 55 3 0 0 2 0 64.29 7 3 3 1
    14 Hà Văn Triết Hồ Bắc 9 54 4 0 0 1 2 64.29 7 4 1 2
    15 Triệu Vĩ Thượng Hải 9 46 4 0 0 0 3 64.29 7 4 1 2
    16 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV 9 44 4 0 0 1 1 64.29 7 4 1 2
    17 Trương Học Triều Quảng Đông 8 54 3 0 0 2 1 57.14 7 3 2 2
    18 Tôn Dật Dương Giang Tô 8 52 1 0 0 2 1 57.14 7 1 6 0
    19 Lữ Khâm Quảng Đông 8 51 4 0 0 0 2 57.14 7 4 0 3
    20 Lý Học Hạo Sơn Đông 8 50 3 0 0 2 1 57.14 7 3 2 2
    21 Vương Thụy Tường Hà Bắc 8 48 2 0 0 3 0 57.14 7 2 4 1
    22 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 8 34 4 0 0 0 1 57.14 7 4 0 3
    23 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 7 58 2 0 0 0 1 50 7 2 3 2
    24 Vương Thanh Hồ Nam HH 7 57 3 0 0 1 1 50 7 3 1 3
    25 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 7 57 2 0 0 2 1 50 7 2 3 2
    26 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 7 57 1 0 0 2 1 50 7 1 5 1
    27 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 7 56 2 0 0 0 2 50 7 2 3 2
    28 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 7 55 3 0 0 1 1 50 7 3 1 3
    29 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 7 55 2 0 0 1 2 50 7 2 3 2
    30 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 7 54 3 0 0 0 0 50 7 3 1 3
    31 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 7 54 2 0 0 1 0 50 7 2 3 2
    32 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV 7 53 2 0 0 1 1 50 7 2 3 2
    33 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 7 53 1 0 0 3 0 50 7 1 5 1
    34 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 7 52 3 0 0 0 1 50 7 3 1 3
    35 Vương Hạo Thiên Tân 7 51 3 0 0 0 2 50 7 3 1 3
    36 Hứa Văn Chương Thành Đô 7 51 2 0 1 2 0 50 7 2 3 2
    37 Dương Minh Hà Nam 7 51 2 0 1 1 0 50 7 2 3 2
    38 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 7 48 2 0 0 2 1 50 7 2 3 2
    39 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 7 44 3 0 0 1 1 50 7 3 1 3
    40 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 7 44 1 0 0 2 1 50 7 1 5 1
    41 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 7 43 1 0 0 3 0 50 7 1 5 1
    42 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 7 41 3 0 0 1 2 50 7 3 1 3
    43 Ngô Ngụy Giang Tô 7 41 2 0 0 2 1 50 7 2 3 2
    44 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 6 50 3 0 0 0 1 42.86 7 3 0 4
    45 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 6 50 1 0 0 2 1 42.86 7 1 4 2
    46 Chu Quân Sơn Tây 6 47 3 0 0 0 0 42.86 7 3 0 4
    47 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 6 47 0 0 0 3 0 42.86 7 0 6 1
    48 Vương Gia Thụy Chiết Giang 6 46 2 0 0 1 1 42.86 7 2 2 3
    49 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 6 44 2 0 0 1 0 42.86 7 2 2 3
    50 Mẫn Nhân Thành Đô 6 43 2 0 0 1 0 42.86 7 2 2 3
    51 Kim Ba Bắc Kinh 6 42 2 0 0 1 0 42.86 7 2 2 3
    52 Tạ Vị Sơn Đông 6 40 2 0 0 1 1 42.86 7 2 2 3
    53 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 5 48 0 0 0 2 0 35.71 7 0 5 2
    54 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 5 43 2 0 0 0 1 35.71 7 2 1 4
    55 Trang Ngọc Đình Hồ Nam HH 5 43 1 0 0 1 0 35.71 7 1 3 3
    56 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ 5 36 2 0 0 1 0 35.71 7 2 1 4
    57 Vưu Vân Phi Giang Tô 4 47 2 0 0 0 1 28.57 7 2 0 5
    58 Cố Bác Văn Thượng Hải 4 46 1 0 1 1 1 28.57 7 1 2 4
    59 Mã Huệ Thành Giang Tô 4 46 1 0 1 0 0 28.57 7 1 2 4
    60 Dương Huy Thành Đô 4 45 1 0 0 1 1 28.57 7 1 2 4
    61 Lý Vũ Quảng Đông 4 42 1 0 0 1 0 28.57 7 1 2 4
    62 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến KV 4 40 1 0 0 1 0 28.57 7 1 2 4
    63 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV 4 30 1 0 0 1 0 28.57 7 1 2 4
    64 Tả Trị Hàng Châu PV 3 38 1 0 0 0 0 21.43 7 1 1 5
    65 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 3 34 1 0 0 1 0 21.43 7 1 1 5
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 20-10-2021 lúc 11:31 AM.

BẠC CHÂU BÔI toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68