Kết quả 1 đến 10 của 59
Hybrid View
-
20-10-2021, 09:31 AM #1
VÒNG 6 NỮ 8h40 Ngày 20/10/2021
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 6 NỮ (CỜ CHỚP)TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Bắc Kinh Đường Đan 9 1 - 1 9 Lưu Hoan Bắc Kinh 2 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 8 0 - 2 7 Trương Đình Đình Hà Bắc 3 Hàng Châu PV Vương Văn Quân 7 2 - 0 7 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 4 Chiết Giang Đường Tư Nam 7 1 - 1 7 Vương Tử Hàm Hà Bắc 5 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 6 1 - 1 6 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 6 Vân Nam Triệu Quan Phương 6 1 - 1 6 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu PV 7 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 6 0 - 2 6 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV 8 Chiết Giang Trần Thanh Đình 6 1 - 1 6 Trương Quốc Phượng Giang Tô 10 Chiết Giang Hồ Gia Nghệ 5 2 - 0 5 Ngô Khả Hân Chiết Giang 11 Quảng Đông Thời Phượng Lan 5 1 - 1 5 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 12 Chiết Giang Hàng Ninh 4 2 - 0 5 Lý Thấm Giang Tô 13 Thành Đô Lương Nghiên Đình 4 2 - 0 4 Đổng Dục Nam Giang Tô 14 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 4 2 - 0 4 Trương Giai Văn Thượng Hải 15 Sơn Tây Trương Lâm 3 0 - 2 4 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu PV 16 Vân Nam Tôn Văn 3 0 - 2 3 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 17 Hàng Châu PV Lý Oánh 3 2 - 0 3 Lưu Ngọc Hà Bắc 18 Quảng Đông An Na 2 2 - 0 2 Lý Tử Hâm Hà Bắc 19 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 2 2 - 0 1 Khương Vũ Hắc Long Giang 19 Hắc Long Giang Khương Vũ 0 1 - 1 1 An Na Quảng Đông
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 NỮ (CỜ CHỚP)排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 犯规 直胜 后和 后胜 胜率 出场 胜 平 负 1 Lưu Hoan Bắc Kinh 10 50 4 0 0 3 2 83.33 6 4 2 0 2 Đường Đan Bắc Kinh 10 49 4 0 0 2 2 83.33 6 4 2 0 3 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 9 52 3 0 0 3 1 75 6 3 3 0 4 Trương Đình Đình Hà Bắc 9 48 3 0 0 4 2 75 6 3 3 0 5 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 8 58 3 0 0 3 1 66.67 6 3 2 1 6 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 53 2 0 0 4 1 66.67 6 2 4 0 7 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV 8 51 3 0 0 3 2 66.67 6 3 2 1 8 Đường Tư Nam Chiết Giang 8 44 2 0 0 3 2 66.67 6 2 4 0 9 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 7 51 3 0 0 3 0 58.33 6 3 1 2 10 Triệu Quan Phương Vân Nam 7 50 2 0 0 3 1 58.33 6 2 3 1 11 Trương Quốc Phượng Giang Tô 7 49 2 0 0 3 1 58.33 6 2 3 1 12 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu PV 7 45 2 0 0 3 1 58.33 6 2 3 1 13 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 7 43 3 0 0 3 2 58.33 6 3 1 2 14 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 7 42 2 0 0 3 2 58.33 6 2 3 1 15 Trần Thanh Đình Chiết Giang 7 41 3 0 0 3 2 58.33 6 3 1 2 16 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 7 39 2 0 0 3 1 58.33 6 2 3 1 17 Lương Nghiên Đình Thành Đô 6 44 3 0 0 3 1 50 6 3 0 3 18 Hàng Ninh Chiết Giang 6 43 2 0 0 3 1 50 6 2 2 2 19 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 6 41 3 0 0 3 1 50 6 3 0 3 20 Thời Phượng Lan Quảng Đông 6 40 2 0 0 2 0 50 6 2 2 2 21 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 6 39 2 0 0 3 2 50 6 2 2 2 22 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 6 37 3 0 0 3 1 50 6 3 0 3 23 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu PV 6 30 2 0 0 3 1 50 6 2 2 2 24 Ngô Khả Hân Chiết Giang 5 40 2 0 0 3 0 41.67 6 2 1 3 25 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 5 39 2 0 0 2 1 50 5 2 1 2 26 Lý Thấm Giang Tô 5 38 2 0 1 3 2 41.67 6 2 1 3 27 Lý Oánh Hàng Châu PV 5 38 2 0 1 3 0 41.67 6 2 1 3 28 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 5 37 2 0 0 3 1 41.67 6 2 1 3 29 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV 5 35 1 0 0 3 0 50 5 1 3 1 30 Trương Giai Văn Thượng Hải 4 37 1 0 0 3 1 33.33 6 1 2 3 31 Đổng Dục Nam Giang Tô 4 34 2 0 0 3 0 33.33 6 2 0 4 32 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 4 32 1 0 0 3 0 33.33 6 1 2 3 33 An Na Quảng Đông 4 29 1 0 0 3 0 33.33 6 1 2 3 34 Lưu Ngọc Hà Bắc 3 39 1 0 0 3 0 25 6 1 1 4 35 Tôn Văn Vân Nam 3 36 0 0 0 3 0 25 6 0 3 3 36 Trương Lâm Sơn Tây 3 35 1 0 0 3 1 25 6 1 1 4 37 Lý Tử Hâm Hà Bắc 2 33 1 0 0 3 0 16.67 6 1 0 5 38 Khương Vũ Hắc Long Giang 1 31 0 0 0 3 0 8.33 6 0 1 5 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 20-10-2021 lúc 11:20 AM.
BẠC CHÂU BÔI toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu